Tổng quan nghiên cứu

Việc làm là một trong những vấn đề cấp thiết và được quan tâm hàng đầu trong phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Ở Việt Nam, thanh niên nông thôn chiếm tỷ lệ lớn trong lực lượng lao động, đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Theo ước tính, năm 2018, lực lượng thanh niên Việt Nam đạt khoảng 23,3 triệu người, chiếm 24,6% dân số cả nước, trong đó phần lớn sinh sống tại khu vực nông thôn. Tuy nhiên, thực trạng việc làm cho thanh niên nông thôn còn nhiều khó khăn, như trình độ chuyên môn thấp, thiếu việc làm ổn định, thu nhập thấp và khả năng tiếp cận thông tin thị trường lao động hạn chế.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý nhà nước về giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn trên địa bàn huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2015-2019. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần ổn định chính trị - xã hội, giảm tỷ lệ thất nghiệp, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua việc tạo cơ hội việc làm bền vững cho thanh niên nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với các quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước về giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước được hiểu là hoạt động hành chính của các cơ quan nhà nước nhằm điều chỉnh các lĩnh vực xã hội thông qua pháp luật, chính sách và các biện pháp tổ chức thực hiện. Trong đó, quản lý nhà nước về giải quyết việc làm là sự tác động có tổ chức của Nhà nước nhằm tạo điều kiện cho thanh niên nông thôn tiếp cận và có việc làm phù hợp.

  2. Lý thuyết về việc làm và lao động: Việc làm được định nghĩa là các hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp cho người lao động. Việc làm cho thanh niên nông thôn bao gồm các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ phù hợp với trình độ và khả năng của thanh niên, không vi phạm pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: thanh niên nông thôn, việc làm, giải quyết việc làm, quản lý nhà nước, đào tạo nghề, xuất khẩu lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo của cơ quan quản lý nhà nước, các văn bản pháp luật, các nghiên cứu khoa học liên quan đến việc làm và thanh niên nông thôn. Đồng thời, tiến hành khảo sát thực tế tại huyện Ân Thi để thu thập dữ liệu sơ cấp về thực trạng lao động, việc làm và quản lý nhà nước.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích các tài liệu, số liệu thống kê về lao động và việc làm trên địa bàn huyện Ân Thi giai đoạn 2015-2019, tổng hợp các chính sách, chương trình hỗ trợ việc làm cho thanh niên nông thôn.

  • Phương pháp so sánh, đánh giá: So sánh thực trạng quản lý nhà nước về giải quyết việc làm tại huyện Ân Thi với một số địa phương khác như huyện Tam Đảo (Vĩnh Phúc) và huyện Thanh Miện (Hải Dương) để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Phương pháp quan sát và diễn giải: Quan sát thực tế các hoạt động quản lý, đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn và xuất khẩu lao động tại địa phương để đánh giá hiệu quả và những hạn chế.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 200 thanh niên nông thôn và cán bộ quản lý lao động việc làm tại huyện Ân Thi, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến đầu năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lao động và việc làm thanh niên nông thôn tại Ân Thi: Tỷ lệ thanh niên nông thôn có việc làm ổn định chỉ đạt khoảng 60%, trong khi 40% còn lại gặp khó khăn về việc làm hoặc thất nghiệp. Lao động chủ yếu tập trung trong lĩnh vực nông nghiệp chiếm 55%, trong khi các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ mới chiếm khoảng 30%, còn lại là lao động phi chính thức và tự do.

  2. Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế: Tỷ lệ thanh niên nông thôn có trình độ trung học phổ thông trở lên tăng từ 39,7% năm 2012 lên 46,2% năm 2018, tuy nhiên trình độ chuyên môn kỹ thuật và tay nghề còn thấp, chỉ khoảng 35% thanh niên được đào tạo nghề bài bản. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận việc làm có thu nhập cao và ổn định.

  3. Hiệu quả các chính sách và chương trình hỗ trợ việc làm: Các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn từ Quỹ quốc gia về việc làm và xuất khẩu lao động đã tạo điều kiện cho khoảng 1.000 thanh niên nông thôn huyện Ân Thi tiếp cận việc làm mới trong giai đoạn 2015-2019. Tuy nhiên, tỷ lệ thanh niên tham gia các chương trình này còn thấp, chỉ chiếm khoảng 20% tổng số thanh niên trong độ tuổi lao động.

  4. Cơ chế quản lý nhà nước còn nhiều bất cập: Bộ máy quản lý nhà nước về lao động việc làm tại huyện Ân Thi còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành. Việc tuyên truyền, phổ biến chính sách chưa sâu rộng, dẫn đến nhiều thanh niên chưa nắm rõ các chính sách hỗ trợ. Ngoài ra, nguồn lực cán bộ quản lý còn hạn chế về trình độ và kỹ năng nghiệp vụ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên xuất phát từ sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế chưa đồng bộ, trong khi lao động nông thôn dư thừa trong lĩnh vực nông nghiệp nhưng thiếu hụt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ. Điều này tạo ra sự mất cân đối cung - cầu lao động, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm ở thanh niên nông thôn.

So sánh với huyện Tam Đảo (Vĩnh Phúc), nơi có tỷ lệ thanh niên có việc làm ổn định đạt trên 75% nhờ các chương trình hỗ trợ vốn vay và đào tạo nghề hiệu quả, cho thấy việc tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và nâng cao chất lượng đào tạo nghề là yếu tố then chốt. Tương tự, huyện Thanh Miện (Hải Dương) đã triển khai các hoạt động tư vấn, giới thiệu việc làm miễn phí và tập huấn cán bộ quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thanh niên có việc làm ổn định theo từng năm, bảng thống kê số lượng thanh niên tham gia các chương trình đào tạo nghề và vay vốn, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về lao động việc làm tại huyện Ân Thi.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của quản lý nhà nước trong việc tạo môi trường thuận lợi cho thanh niên nông thôn tiếp cận việc làm, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ vốn và xuất khẩu lao động phù hợp với đặc thù địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách việc làm

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận thông tin của thanh niên nông thôn về các chính sách hỗ trợ việc làm.
    • Thời gian: Triển khai liên tục trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các tổ chức đoàn thể, trung tâm dịch vụ việc làm.
  2. Nâng cao chất lượng và mở rộng quy mô đào tạo nghề cho thanh niên nông thôn

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ thanh niên được đào tạo nghề bài bản lên ít nhất 50% trong 3 năm tới.
    • Thời gian: Giai đoạn 2021-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm giáo dục nghề nghiệp huyện, các cơ sở đào tạo nghề liên kết với doanh nghiệp.
  3. Đẩy mạnh hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ Quỹ quốc gia về việc làm

    • Mục tiêu: Tăng số lượng thanh niên nông thôn tiếp cận vốn vay lên 30% so với giai đoạn trước.
    • Thời gian: Triển khai trong 2 năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện.
  4. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý nhà nước về lao động việc làm

    • Mục tiêu: Xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban, đơn vị liên quan nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giải quyết việc làm.
    • Thời gian: Hoàn thành trong năm 2021.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh.
  5. Phát triển chương trình xuất khẩu lao động phù hợp với nhu cầu thị trường

    • Mục tiêu: Tăng số lượng thanh niên nông thôn tham gia xuất khẩu lao động có hợp đồng chính thức lên 20% trong 3 năm tới.
    • Thời gian: Giai đoạn 2021-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm dịch vụ việc làm, các doanh nghiệp xuất khẩu lao động.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và việc làm

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý nhà nước trong lĩnh vực giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, kinh tế phát triển

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước trong lĩnh vực lao động việc làm, đặc biệt là đối tượng thanh niên nông thôn.
  3. Các tổ chức đoàn thể, chính trị xã hội và các đơn vị đào tạo nghề

    • Lợi ích: Tham khảo các chính sách, chương trình hỗ trợ việc làm và đào tạo nghề, từ đó xây dựng kế hoạch hoạt động phù hợp với nhu cầu thanh niên nông thôn.
  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực phát triển kinh tế nông thôn

    • Lợi ích: Hiểu được nguồn nhân lực thanh niên nông thôn, các chính sách hỗ trợ và cơ hội hợp tác trong đào tạo, tạo việc làm và phát triển sản xuất kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn là gì?
    Quản lý nhà nước về giải quyết việc làm là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm xây dựng và thực thi các chính sách, pháp luật tạo điều kiện cho thanh niên nông thôn có việc làm phù hợp, ổn định và thu nhập bền vững.

  2. Tại sao việc làm cho thanh niên nông thôn lại quan trọng?
    Việc làm giúp thanh niên nông thôn có thu nhập ổn định, góp phần giảm nghèo, ổn định xã hội và phát triển kinh tế địa phương. Thanh niên là lực lượng lao động trẻ, năng động, đóng vai trò then chốt trong phát triển bền vững.

  3. Những khó khăn chính trong giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn là gì?
    Bao gồm trình độ chuyên môn thấp, thiếu kỹ năng nghề nghiệp, hạn chế về vốn và thông tin thị trường lao động, cũng như sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Các chính sách hỗ trợ việc làm cho thanh niên nông thôn hiện nay gồm những gì?
    Các chính sách bao gồm đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn từ Quỹ quốc gia về việc làm, chương trình xuất khẩu lao động, tư vấn giới thiệu việc làm và các chương trình phát triển kinh tế địa phương.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về giải quyết việc làm?
    Cần tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ quản lý, đẩy mạnh tuyên truyền chính sách, mở rộng đào tạo nghề và hỗ trợ vốn, đồng thời phát triển các chương trình xuất khẩu lao động phù hợp với nhu cầu thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước trong giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn, đặc biệt trên địa bàn huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên.
  • Thực trạng việc làm cho thanh niên nông thôn còn nhiều khó khăn, tỷ lệ việc làm ổn định chỉ đạt khoảng 60%, chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế.
  • Các chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn và xuất khẩu lao động đã có tác động tích cực nhưng chưa phát huy hết hiệu quả do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, tăng cường phối hợp liên ngành, mở rộng đào tạo nghề và hỗ trợ vốn, phát triển xuất khẩu lao động.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, tổ chức đoàn thể và doanh nghiệp phối hợp thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2021-2023 để góp phần giải quyết việc làm bền vững cho thanh niên nông thôn.

Luận văn mong muốn trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nghiên cứu và các bên liên quan trong công tác phát triển nguồn nhân lực và giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tiếp tục nghiên cứu và triển khai các đề xuất phù hợp với điều kiện địa phương.