Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp giấy đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội, tuy nhiên cũng là một trong những ngành gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Trên thế giới, sản lượng giấy carton đạt khoảng 233,2 triệu tấn/năm với mức tăng trưởng trung bình 4%/năm, trong đó khu vực Châu Á Thái Bình Dương tăng tới 7%/năm. Ở Việt Nam, tiêu thụ giấy bình quân đầu người đạt khoảng 30,2 kg/năm, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển nhưng đang có xu hướng tăng nhanh. Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ, một trong những doanh nghiệp sản xuất giấy lớn tại Thái Nguyên, đã có những đóng góp quan trọng cho phát triển kinh tế địa phương với sản lượng sản xuất gần 7.000 tấn trong 3 tháng đầu năm 2014.

Tuy nhiên, hoạt động sản xuất giấy cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước, không khí và chất thải rắn. Tại khu vực công ty, nước thải sinh hoạt và sản xuất được xả ra sông Cầu – nguồn nước quan trọng phục vụ sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp của địa phương. Do đó, việc đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường là rất cần thiết nhằm giảm thiểu tác động xấu, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hướng tới phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng sản xuất và tác động môi trường của Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2015 tại địa bàn thành phố Thái Nguyên. Nghiên cứu nhằm xác định các nguồn ô nhiễm chính, đánh giá mức độ ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và đề xuất các biện pháp quản lý, kiểm soát ô nhiễm phù hợp với điều kiện thực tế của công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường, hỗ trợ công tác quy hoạch và phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Thái Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các cơ sở lý thuyết về môi trường và ô nhiễm môi trường, được định nghĩa theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam năm 2014. Môi trường được hiểu là tổng thể các yếu tố tự nhiên và nhân tạo bao quanh con người, ảnh hưởng đến đời sống và sự phát triển của sinh vật. Ô nhiễm môi trường là sự biến đổi thành phần môi trường không phù hợp với tiêu chuẩn, gây tác hại đến sức khỏe con người và sinh vật.

Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình đánh giá hiện trạng môi trường dựa trên các chỉ tiêu vật lý, hóa học và sinh học của nước, không khí và đất theo các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và Quy chuẩn Việt Nam (QCVN).
  • Mô hình phân tích tác động môi trường của hoạt động sản xuất giấy, tập trung vào các nguồn thải chính như nước thải, khí thải và chất thải rắn.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: BOD5 (Nhu cầu oxy sinh hóa), COD (Nhu cầu oxy hóa học), TSS (Tổng chất rắn lơ lửng), khí thải công nghiệp, chất thải nguy hại, và các tiêu chuẩn môi trường quốc gia như QCVN 12:2008/BTNMT về nước thải công nghiệp giấy.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo quan trắc môi trường của công ty và địa phương, tài liệu pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật, cùng với số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa và điều tra phỏng vấn.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Lấy mẫu nước, không khí và đất tại các vị trí chịu ảnh hưởng của hoạt động sản xuất giấy trong khu vực công ty.
  • Phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn TCVN và QCVN để xác định các chỉ tiêu ô nhiễm.
  • Khảo sát thực địa quan sát các nguồn thải, dây chuyền sản xuất và hệ thống xử lý chất thải.
  • Điều tra phỏng vấn 30 hộ dân sống quanh khu vực công ty để đánh giá mức độ ảnh hưởng của ô nhiễm đến đời sống.
  • Sử dụng phương pháp ngẫu nhiên đơn giản để chọn mẫu điều tra nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân tích và so sánh với các tiêu chuẩn môi trường hiện hành.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2015, tại Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thải và hiện trạng ô nhiễm nước thải: Công ty có lưu lượng xả thải khoảng 960 m³/ngày đêm vào sông Cầu. Kết quả phân tích mẫu nước thải cho thấy các chỉ tiêu BOD5, COD, TSS vượt mức quy chuẩn cho phép theo QCVN 12:2008/BTNMT, với BOD5 trung bình khoảng 45 mg/L (quy chuẩn ≤ 30 mg/L), COD khoảng 120 mg/L (quy chuẩn ≤ 75 mg/L). Nước thải sinh hoạt cũng có chỉ số ô nhiễm tương tự, gây ảnh hưởng đến chất lượng nước sông Cầu.

  2. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn: Đo cường độ tiếng ồn tại các vị trí trong công ty dao động từ 70 đến 85 dB, vượt mức quy chuẩn QCVN 26:2010/BTNMT (mức cho phép 70 dB). Nồng độ bụi và khí thải SO2, NOx tại khu vực xung quanh cũng vượt mức cho phép, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và cư dân lân cận.

  3. Chất thải rắn và chất thải nguy hại: Công ty phát sinh khoảng 0,2 đến 0,3 tấn rác thải rắn sản xuất mỗi tấn giấy thành phẩm, chủ yếu là giấy nilon, bột thải và các chất thải nguy hại như kiềm, sút có tính ăn mòn. Việc quản lý và xử lý chất thải rắn chưa đạt hiệu quả cao, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm đất và nước ngầm.

  4. Ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư: Kết quả điều tra 30 hộ dân cho thấy khoảng 60% người dân đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và nước thải từ công ty là nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe với các bệnh về đường hô hấp, ngoài da và tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp bụi phổi chiếm khoảng 6%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do công nghệ sản xuất giấy sử dụng nguyên liệu tái chế và bột thải, cùng với hệ thống xử lý nước thải và khí thải chưa đồng bộ, chưa đạt chuẩn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giấy tại Việt Nam và quốc tế, mức độ ô nhiễm tại Công ty Hoàng Văn Thụ tương đối cao, đặc biệt là chỉ tiêu COD và BOD5 trong nước thải vượt quy chuẩn từ 30-60%.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm với tiêu chuẩn QCVN, bảng thống kê khối lượng chất thải rắn và biểu đồ tỷ lệ đánh giá mức độ ô nhiễm của người dân. Kết quả này phản ánh thực trạng cần thiết phải nâng cấp công nghệ xử lý và tăng cường quản lý môi trường.

Việc ô nhiễm không khí và tiếng ồn vượt chuẩn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động và cư dân, đồng thời làm giảm chất lượng cuộc sống. So với các nhà máy giấy hiện đại trên thế giới, công nghệ tại công ty còn lạc hậu, chưa áp dụng các biện pháp thu hồi kiềm và xử lý khí thải hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống xử lý nước thải: Áp dụng công nghệ xử lý sinh hóa kết hợp thu hồi kiềm nhằm giảm nồng độ BOD5, COD xuống dưới mức quy chuẩn trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng kỹ thuật công ty phối hợp với đơn vị tư vấn môi trường.

  2. Cải tiến công nghệ sản xuất: Đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại, giảm phát sinh chất thải nguy hại, đồng thời tăng tỷ lệ tái chế giấy phế liệu để giảm nguyên liệu đầu vào và ô nhiễm phát sinh. Thời gian thực hiện dự kiến 18-24 tháng.

  3. Quản lý và xử lý chất thải rắn: Xây dựng bãi chứa chất thải rắn đạt chuẩn, phân loại và xử lý chất thải nguy hại đúng quy định, giảm thiểu ô nhiễm đất và nước ngầm. Thực hiện trong 6 tháng tới, do bộ phận quản lý môi trường công ty đảm nhiệm.

  4. Giám sát và kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn: Lắp đặt hệ thống lọc bụi tĩnh điện cho lò hơi, kiểm soát tiếng ồn bằng cách cách âm và bố trí khu vực sản xuất phù hợp. Thời gian thực hiện 12 tháng, phối hợp với cơ quan chức năng địa phương.

  5. Tăng cường tuyên truyền và đào tạo: Nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho cán bộ công nhân viên và cộng đồng dân cư xung quanh thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo định kỳ. Chủ thể là phòng nhân sự và phòng môi trường công ty, triển khai liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp ngành giấy: Nghiên cứu giúp hiểu rõ tác động môi trường của hoạt động sản xuất, từ đó xây dựng chính sách quản lý và đầu tư công nghệ phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sử dụng làm tài liệu tham khảo trong việc kiểm tra, giám sát và ban hành các quy định về bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp giấy.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích môi trường trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về tác động của ô nhiễm công nghiệp, từ đó tham gia giám sát và đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công ty đã áp dụng những biện pháp nào để giảm ô nhiễm nước thải?
    Hiện công ty đã xây dựng hệ thống xử lý nước thải cơ bản, tuy nhiên chưa đạt chuẩn QCVN 12:2008/BTNMT. Đề xuất nâng cấp công nghệ xử lý sinh hóa và thu hồi kiềm sẽ giúp giảm đáng kể các chỉ tiêu ô nhiễm.

  2. Ô nhiễm không khí tại công ty ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe người lao động?
    Tiếng ồn và khí thải vượt chuẩn gây ra các bệnh về hô hấp, stress và giảm hiệu quả lao động. Việc kiểm soát tiếng ồn và lắp đặt hệ thống lọc bụi là cần thiết để bảo vệ sức khỏe.

  3. Tại sao chất thải rắn lại là vấn đề nghiêm trọng trong sản xuất giấy?
    Mỗi tấn giấy thành phẩm phát sinh 0,2-0,3 tấn rác thải, chứa nhiều chất nguy hại như kiềm và sút ăn mòn. Nếu không xử lý đúng cách, chất thải này gây ô nhiễm đất và nguồn nước ngầm.

  4. Người dân quanh khu vực công ty có bị ảnh hưởng như thế nào?
    Khoảng 60% người dân đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và nước thải là nghiêm trọng, với các bệnh ngoài da, viêm họng và các bệnh mãn tính gia tăng. Việc nâng cao nhận thức và giám sát môi trường là rất quan trọng.

  5. Làm thế nào để công ty có thể phát triển bền vững trong tương lai?
    Công ty cần đầu tư công nghệ thân thiện môi trường, tăng cường quản lý chất thải, đồng thời phối hợp với chính quyền và cộng đồng để xây dựng mô hình sản xuất xanh, sạch, hiệu quả.

Kết luận

  • Đánh giá hiện trạng cho thấy Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ đang gây ô nhiễm nước thải, không khí và phát sinh chất thải rắn vượt mức quy chuẩn cho phép.
  • Hoạt động sản xuất ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người lao động và cộng đồng dân cư xung quanh, đặc biệt là các bệnh về hô hấp và ngoài da.
  • Công nghệ sản xuất và hệ thống xử lý chất thải hiện tại còn lạc hậu, cần được nâng cấp và cải tiến để giảm thiểu ô nhiễm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm nâng cấp hệ thống xử lý nước thải, cải tiến công nghệ, quản lý chất thải rắn, kiểm soát ô nhiễm không khí và tăng cường tuyên truyền bảo vệ môi trường.
  • Tiếp theo, công ty cần xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời phối hợp với các cơ quan chức năng để giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành giấy tại Thái Nguyên!