Trường đại học
Đại học Thái Nguyên - Trường Đại học Nông LâmChuyên ngành
Khoa học môi trườngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2017
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nghiên cứu khả năng cố định kim loại nặng bằng biochar và tro bay để xử lý đất ô nhiễm khai thác khoáng sản là một đề tài có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ô nhiễm môi trường đất do hoạt động khai thác khoáng sản tại Việt Nam. Việc khai thác khoáng sản không chỉ làm suy thoái đất mà còn gây ô nhiễm kim loại nặng (KLN), ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Than sinh học (biochar) và tro bay được xem là các vật liệu tiềm năng để xử lý đất ô nhiễm nhờ khả năng hấp phụ và cố định KLN. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các vật liệu này trong việc giảm thiểu ô nhiễm đất tại các khu vực khai thác khoáng sản ở Thái Nguyên.
Thái Nguyên là một trong những tỉnh có hoạt động khai thác khoáng sản mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng ô nhiễm KLN nghiêm trọng. Các mỏ như sắt Trại Cau, than Khánh Hòa, và chì-kẽm Làng Hích đã để lại hậu quả nặng nề về môi trường. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá khả năng hấp phụ KLN của than sinh học sản xuất từ rơm rạ và tro bay từ nhà máy nhiệt điện, đồng thời đề xuất giải pháp xử lý đất ô nhiễm hiệu quả và chi phí thấp.
Nghiên cứu này không chỉ góp phần làm sáng tỏ tính chất hấp phụ của than sinh học và tro bay mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng các vật liệu này trong xử lý đất ô nhiễm. Về mặt thực tiễn, việc sử dụng các vật liệu sẵn có và rẻ tiền như rơm rạ và tro bay giúp giảm chi phí xử lý, đồng thời tận dụng nguồn phế phụ phẩm nông nghiệp và chất thải công nghiệp.
Nghiên cứu này dựa trên cơ sở khoa học về tính chất hấp phụ của than sinh học và tro bay, cũng như thực tiễn ô nhiễm KLN tại các khu vực khai thác khoáng sản. Than sinh học được sản xuất từ rơm rạ có độ xốp cao, khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng, đồng thời có thể hấp thụ KLN. Tro bay, chất thải từ nhà máy nhiệt điện, có thành phần chủ yếu là các oxit vô cơ như SiO2, Al2O3, và Fe2O3, với khả năng hấp phụ KLN đáng kể.
Than sinh học được tạo ra từ quá trình nhiệt phân các phế phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ. Nó có cấu trúc xốp, diện tích bề mặt lớn, và khả năng hấp phụ KLN cao. Tro bay là sản phẩm phụ của quá trình đốt than trong nhà máy nhiệt điện, với thành phần chủ yếu là các oxit vô cơ. Cả hai vật liệu này đều có tiềm năng lớn trong việc xử lý đất ô nhiễm KLN.
Các khu vực khai thác khoáng sản tại Thái Nguyên như mỏ sắt Trại Cau, mỏ than Khánh Hòa, và mỏ chì-kẽm Làng Hích đều có hàm lượng KLN vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Ví dụ, hàm lượng asen (As) tại mỏ sắt Trại Cau cao hơn tiêu chuẩn 12 lần, trong khi hàm lượng chì (Pb) và kẽm (Zn) tại Làng Hích cũng vượt ngưỡng an toàn. Điều này đòi hỏi các giải pháp xử lý kịp thời và hiệu quả.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm để đánh giá khả năng hấp phụ KLN của than sinh học và tro bay. Các mẫu đất ô nhiễm được thu thập từ các khu vực khai thác khoáng sản tại Thái Nguyên, sau đó được xử lý bằng các công thức ủ khác nhau với than sinh học và tro bay. Các chỉ tiêu như pH, Eh, EC, và hàm lượng KLN được phân tích để đánh giá hiệu quả xử lý.
Các mẫu đất được thu thập từ các khu vực khai thác khoáng sản như mỏ sắt Trại Cau, mỏ than Khánh Hòa, và mỏ chì-kẽm Làng Hích. Than sinh học được sản xuất từ rơm rạ, trong khi tro bay được thu thập từ các nhà máy nhiệt điện. Các mẫu đất được ủ với các tỷ lệ khác nhau của than sinh học và tro bay trong thời gian 90 ngày.
Các chỉ tiêu như pH, Eh, EC, và hàm lượng KLN (Pb, Zn, Cd) được đo lường và so sánh giữa các mẫu đất trước và sau khi xử lý. Kết quả cho thấy sự thay đổi đáng kể về hàm lượng KLN trong đất, chứng minh hiệu quả của than sinh học và tro bay trong việc cố định KLN.
Kết quả nghiên cứu cho thấy than sinh học và tro bay có khả năng hấp phụ và cố định KLN hiệu quả. Cụ thể, hàm lượng Pb, Zn, và Cd trong đất giảm đáng kể sau khi xử lý. Than sinh học thể hiện khả năng hấp phụ tốt hơn đối với Pb và Zn, trong khi tro bay có hiệu quả cao trong việc cố định Cd. Điều này cho thấy tiềm năng ứng dụng của hai vật liệu này trong xử lý đất ô nhiễm KLN.
Than sinh học sản xuất từ rơm rạ cho thấy khả năng hấp phụ Pb và Zn cao, với hiệu suất hấp phụ lên đến 25.64% đối với Pb và 39.24% đối với Cd. Điều này nhờ vào cấu trúc xốp và diện tích bề mặt lớn của than sinh học, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp phụ KLN.
Tro bay thể hiện khả năng cố định Cd hiệu quả, với hiệu suất hấp phụ đạt 41.05%. Thành phần các oxit vô cơ trong tro bay giúp tăng cường khả năng kết tủa và cố định KLN trong đất, đặc biệt là Cd.
Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của than sinh học và tro bay trong việc xử lý đất ô nhiễm KLN tại các khu vực khai thác khoáng sản. Than sinh học phù hợp để xử lý Pb và Zn, trong khi tro bay hiệu quả với Cd. Việc kết hợp hai vật liệu này có thể mang lại giải pháp toàn diện và chi phí thấp cho việc xử lý đất ô nhiễm. Cần tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa tỷ lệ và phương pháp sử dụng các vật liệu này trong thực tế.
Than sinh học và tro bay là các vật liệu tiềm năng để xử lý đất ô nhiễm KLN, đặc biệt tại các khu vực khai thác khoáng sản. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc ứng dụng các vật liệu này trong thực tế.
Cần tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình sản xuất và sử dụng than sinh học và tro bay. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích sử dụng các vật liệu này trong xử lý môi trường tại các khu vực khai thác khoáng sản.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu khả năng cố định một số kim loại nặng của than sinh học biochar và tro bay để xử lý đất ô nhiễm do khai thác khoáng sản
Tài liệu "Nghiên cứu khả năng cố định kim loại nặng bằng biochar và tro bay để xử lý đất ô nhiễm khai thác khoáng sản" trình bày một nghiên cứu quan trọng về việc sử dụng biochar và tro bay như một giải pháp hiệu quả để xử lý đất ô nhiễm do hoạt động khai thác khoáng sản. Nghiên cứu này không chỉ chỉ ra khả năng hấp thụ kim loại nặng của các vật liệu này mà còn nhấn mạnh lợi ích của việc tái sử dụng chất thải trong ngành công nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng đất.
Để mở rộng thêm kiến thức về tác động của khai thác khoáng sản đến môi trường, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ đánh giá ảnh hưởng của nước thải trong hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản tới môi trường nước và trầm tích trên suối cát huyện đại từ tỉnh thái nguyên, nơi phân tích tác động của nước thải từ khai thác khoáng sản. Bên cạnh đó, Luận văn thạc sĩ khoa học môi trường nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động khai thác quặng tại mỏ antimon làng vài huyện chiêm hóa tỉnh tuyên quang đến môi trường khu vực và đề xuất các biện pháp giảm thiểu cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của khai thác quặng đến môi trường. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của hoạt động khai thác than đến chất lượng môi trường thị xã đông triều tỉnh quảng ninh, để có cái nhìn tổng quát hơn về các tác động môi trường từ hoạt động khai thác khoáng sản. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường liên quan đến khai thác khoáng sản và các giải pháp khả thi.