I. Chất lượng nước sông Nhuệ Đáy
Luận văn tập trung đánh giá chất lượng nước của sông Nhuệ và sông Đáy đoạn chảy qua Hà Nội trong giai đoạn 2016-2017. Nghiên cứu sử dụng các chỉ số như WQI (Chỉ số chất lượng nước) để phân tích các thông số như DO, BOD5, COD, TSS, NH4+, và PO43-. Kết quả cho thấy chất lượng nước tại nhiều điểm quan trắc không đạt tiêu chuẩn, đặc biệt là vào mùa khô, khi nồng độ các chất ô nhiễm tăng cao. Ô nhiễm nước chủ yếu do nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.
1.1. Hiện trạng chất lượng nước
Hiện trạng chất lượng nước sông được đánh giá qua hai mùa: mùa mưa và mùa khô. Vào mùa mưa, chất lượng nước có cải thiện do lượng nước dồi dào làm loãng các chất ô nhiễm. Tuy nhiên, vào mùa khô, nồng độ các chất như BOD5 và COD vượt quá giới hạn cho phép, đặc biệt tại các khu vực gần khu công nghiệp và đô thị. Phân tích nước cho thấy sự gia tăng đáng kể của các chất hữu cơ và vi sinh vật gây hại.
1.2. Nguyên nhân ô nhiễm
Nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm nước là do nước thải từ các khu công nghiệp, khu dân cư và hoạt động nông nghiệp. Các nguồn thải không được xử lý triệt để trước khi đổ vào sông, gây ra tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng. Quản lý tài nguyên nước chưa hiệu quả, thiếu các biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ.
II. Phân vùng chất lượng nước
Nghiên cứu phân vùng chất lượng nước sông dựa trên các chỉ số WQI và các thông số ô nhiễm chính. Kết quả cho thấy sông Nhuệ và sông Đáy được chia thành các vùng có mức độ ô nhiễm khác nhau. Các khu vực gần Hà Nội có mức ô nhiễm cao hơn so với các vùng hạ lưu. Phân vùng chất lượng nước giúp xác định các khu vực cần ưu tiên cải thiện và bảo vệ môi trường.
2.1. Phương pháp phân vùng
Phương pháp phân vùng dựa trên WQI và các thông số ô nhiễm chính như BOD5, COD, và TSS. Các khu vực được chia thành 5 mức độ: rất tốt, tốt, trung bình, kém và rất kém. Kết quả cho thấy phần lớn đoạn sông chảy qua Hà Nội thuộc mức kém và rất kém, đặc biệt là vào mùa khô.
2.2. Ứng dụng thực tiễn
Phân vùng chất lượng nước giúp các cơ quan quản lý xác định các khu vực cần ưu tiên cải thiện. Đồng thời, nghiên cứu đề xuất các giải pháp kỹ thuật và chính sách để nâng cao chất lượng nước, đảm bảo bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
III. Giải pháp cải thiện chất lượng nước
Luận văn đề xuất các giải pháp tổng hợp để cải thiện chất lượng nước sông Nhuệ - Đáy. Các giải pháp bao gồm cải thiện hệ thống xử lý nước thải, tăng cường giám sát và quản lý các nguồn thải, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Các giải pháp này nhằm giảm thiểu ô nhiễm nước và đảm bảo sử dụng bền vững tài nguyên nước.
3.1. Giải pháp kỹ thuật
Các giải pháp kỹ thuật bao gồm nâng cấp hệ thống xử lý nước thải, sử dụng các công nghệ tiên tiến để giảm thiểu ô nhiễm. Đồng thời, nghiên cứu đề xuất xây dựng các hồ chứa và kênh dẫn nước để điều tiết dòng chảy, giảm thiểu tác động của mùa khô.
3.2. Giải pháp chính sách
Các giải pháp chính sách bao gồm tăng cường giám sát và quản lý các nguồn thải, ban hành các quy định chặt chẽ hơn về xả thải. Nghiên cứu cũng đề xuất tăng cường hợp tác giữa các địa phương trong quản lý tài nguyên nước và bảo vệ môi trường.