Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp giấy đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, tuy nhiên cũng là một trong những ngành gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tại Việt Nam, với hơn 500 doanh nghiệp sản xuất giấy, chỉ khoảng 10% đạt tiêu chuẩn môi trường cho phép, còn lại phần lớn chưa có hệ thống xử lý chất thải hiệu quả. Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ, tọa lạc tại phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, là một trong những đơn vị sản xuất giấy lâu đời và có ảnh hưởng lớn đến môi trường khu vực. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2014 nhằm đánh giá hiện trạng môi trường tại công ty và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đánh giá thực trạng sản xuất, xác định tác động của hoạt động sản xuất giấy đến môi trường xung quanh, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ và khu vực dân cư lân cận. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường trong ngành giấy mà còn hỗ trợ công tác quy hoạch, lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho tỉnh Thái Nguyên. Theo báo cáo, công ty hiện có khoảng 286 cán bộ công nhân viên, với sản lượng giấy đạt gần 7.000 tấn trong 3 tháng đầu năm 2014, đồng thời đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải và lò hơi đốt sinh khối nhằm giảm thiểu ô nhiễm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về ô nhiễm môi trường và quản lý chất thải trong ngành công nghiệp giấy. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về ô nhiễm môi trường: Định nghĩa ô nhiễm môi trường theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam 2005 là sự biến đổi thành phần môi trường không phù hợp với tiêu chuẩn, gây ảnh hưởng xấu đến con người và sinh vật. Các yếu tố ô nhiễm được phân loại thành ô nhiễm không khí, nước và đất, với các chỉ tiêu như BOD5, COD, chất rắn lơ lửng (TSS), khí thải và chất thải rắn nguy hại.

  2. Mô hình quản lý chất thải và xử lý ô nhiễm: Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về nước thải công nghiệp giấy, khí thải, tiếng ồn và chất thải nguy hại. Mô hình này bao gồm các bước thu gom, xử lý sơ bộ, xử lý sinh học và xử lý cuối cùng nhằm đảm bảo chất lượng nước thải, khí thải đạt quy chuẩn trước khi thải ra môi trường.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chất thải rắn sản xuất, chất thải nguy hại, nước thải công nghiệp, khí thải lò hơi, và ô nhiễm môi trường không khí, nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo quan trắc môi trường của công ty và địa phương, tài liệu pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật, cùng với khảo sát thực địa và điều tra phỏng vấn người dân xung quanh. Cỡ mẫu điều tra là 70 hộ dân được chọn ngẫu nhiên tại 4 tổ dân phố quanh công ty.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích mẫu nước, không khí, bùn thải trong phòng thí nghiệm để đánh giá các chỉ tiêu ô nhiễm so với tiêu chuẩn QCVN.
  • Tính toán tải lượng ô nhiễm dựa trên khối lượng chất thải và nồng độ các chất ô nhiễm.
  • So sánh kết quả với các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quy chuẩn quốc gia (QCVN).
  • Phân tích thống kê dữ liệu điều tra, đánh giá mức độ ảnh hưởng của hoạt động sản xuất đến cộng đồng dân cư.

Timeline nghiên cứu kéo dài 4 tháng, từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2014, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích mẫu và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ô nhiễm nước thải: Lượng nước thải xả ra sông Cầu khoảng 960 m³/ngày đêm, chứa các chất ô nhiễm như BOD5, COD, TSS vượt tiêu chuẩn cho phép. Sau xử lý, nồng độ các chỉ tiêu giảm đáng kể nhưng vẫn cần cải thiện để đảm bảo an toàn môi trường. Ví dụ, bùn thải có nồng độ As, Cd, Pb, Hg, Zn đều dưới ngưỡng chất thải nguy hại theo QCVN 07:2009/BTNMT.

  2. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn: Khí thải từ lò hơi đốt sinh khối có nồng độ bụi và các khí độc hại được kiểm soát bằng hệ thống lọc bụi hai cấp, đạt tiêu chuẩn QCVN 19:2009/BTNMT. Tuy nhiên, tiếng ồn tại một số vị trí do máy móc gây ra vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và dân cư lân cận.

  3. Chất thải rắn và nguy hại: Công ty phát sinh khoảng 143 kg/ngày chất thải rắn sinh hoạt và hàng trăm tấn chất thải rắn sản xuất như bột giấy thải (462 tấn/tháng), tro xỉ lò hơi (30,9 tấn/tháng), vỏ cây mạt gỗ (272,4 tấn/tháng). Chất thải nguy hại gồm dầu thải, giẻ lau dính dầu, bóng đèn huỳnh quang với tổng khối lượng khoảng 332 kg/năm.

  4. Ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư: Kết quả điều tra 70 hộ dân cho thấy hơn 60% người dân đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và nước thải từ công ty ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Các bệnh về đường hô hấp, ngoài da có tỷ lệ cao hơn so với khu vực khác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do hoạt động sản xuất giấy sử dụng nguyên liệu tái chế và bột giấy thải, cùng với việc xử lý nước thải chưa hoàn toàn triệt để. So với các nghiên cứu trong ngành giấy tại Việt Nam và quốc tế, kết quả tương đồng với tình trạng ô nhiễm nước và không khí phổ biến do khí thải lò hơi và nước thải chưa xử lý đạt chuẩn. Việc đầu tư lò hơi đốt sinh khối và hệ thống xử lý nước thải đã góp phần giảm thiểu ô nhiễm, tuy nhiên cần nâng cao hiệu quả vận hành và kiểm soát chất lượng khí thải, tiếng ồn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tải lượng chất thải rắn theo tháng, biểu đồ nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm trước và sau xử lý, cùng bảng so sánh mức độ ô nhiễm theo đánh giá người dân. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ sạch và quản lý môi trường chặt chẽ trong sản xuất giấy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống xử lý nước thải: Cải tiến công nghệ xử lý sinh học và hóa học để giảm nồng độ BOD5, COD, TSS xuống dưới ngưỡng quy chuẩn, đảm bảo nước thải đạt QCVN 40:2011/BTNMT trước khi xả ra sông Cầu. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý công ty phối hợp với đơn vị tư vấn môi trường.

  2. Kiểm soát khí thải và tiếng ồn: Lắp đặt thêm hệ thống lọc bụi tĩnh điện và giảm tiếng ồn tại các máy móc, đặc biệt là lò hơi và dây chuyền sản xuất. Thực hiện đo kiểm định định kỳ để đảm bảo tuân thủ QCVN 19:2009/BTNMT và QCVN 26:2010/BTNMT. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Phòng kỹ thuật công ty.

  3. Quản lý chất thải rắn và nguy hại: Xây dựng hệ thống thu gom, phân loại và xử lý chất thải rắn sản xuất và sinh hoạt theo quy định. Tăng cường tái chế bột giấy thải và sử dụng tro xỉ làm nguyên liệu phụ trong sản xuất xi măng hoặc phân bón. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý công ty và phòng môi trường.

  4. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền cho công nhân viên và cộng đồng dân cư về bảo vệ môi trường, phòng tránh ô nhiễm và các biện pháp giảm thiểu tác động. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng môi trường công ty phối hợp với chính quyền địa phương.

  5. Giám sát môi trường liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát môi trường tự động tại các điểm xả thải và khu vực dân cư lân cận để phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Thời gian: 6 tháng để lắp đặt, vận hành liên tục. Chủ thể: Ban quản lý công ty và Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Thái Nguyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý môi trường và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và giám sát hoạt động sản xuất công nghiệp nhằm bảo vệ môi trường khu vực.

  2. Doanh nghiệp ngành giấy và các ngành công nghiệp liên quan: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý môi trường được đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu ô nhiễm.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ô nhiễm môi trường trong công nghiệp.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường và sức khỏe, từ đó tham gia giám sát và đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công ty đã áp dụng những công nghệ nào để giảm ô nhiễm?
    Công ty đã đầu tư lò hơi đốt sinh khối công suất 12,5 tấn hơi/giờ và hệ thống xử lý nước thải với công suất 1.300 m³/ngày đêm, giúp giảm đáng kể khí thải và chất ô nhiễm trong nước thải.

  2. Mức độ ô nhiễm hiện tại có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe người dân?
    Theo khảo sát, hơn 60% người dân quanh khu vực cho biết bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí và nước, với các bệnh phổ biến như viêm đường hô hấp, bệnh ngoài da và các vấn đề sức khỏe mãn tính.

  3. Chất thải nguy hại của công ty được xử lý ra sao?
    Chất thải nguy hại như dầu thải, giẻ lau dính dầu và bóng đèn huỳnh quang được thu gom riêng và xử lý theo quy định, tránh gây ô nhiễm môi trường và nguy cơ sức khỏe.

  4. Có những biện pháp nào để giảm tiếng ồn tại công ty?
    Đề xuất lắp đặt hệ thống giảm thanh, bảo trì máy móc định kỳ và bố trí khu vực sản xuất xa khu dân cư để giảm thiểu tiếng ồn ảnh hưởng đến người lao động và dân cư.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường?
    Cộng đồng có thể tham gia giám sát, báo cáo các hành vi gây ô nhiễm, đồng thời tham gia các chương trình tuyên truyền, nâng cao nhận thức và phối hợp với chính quyền trong công tác bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Đánh giá hiện trạng cho thấy Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ đã có những bước tiến trong xử lý ô nhiễm nhưng vẫn còn tồn tại các vấn đề về nước thải, khí thải và chất thải rắn.
  • Các chỉ tiêu ô nhiễm trong nước thải và khí thải sau xử lý đã giảm nhưng cần tiếp tục nâng cao hiệu quả để đảm bảo tuân thủ quy chuẩn môi trường.
  • Hoạt động sản xuất ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe và môi trường sống của cộng đồng dân cư xung quanh.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý cụ thể nhằm giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao nhận thức và giám sát môi trường liên tục.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ sạch, đồng thời tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp, chính quyền và cộng đồng để phát triển bền vững.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường công nghiệp giấy. Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng là trách nhiệm của tất cả chúng ta.