Tổng quan nghiên cứu

Chuyển đổi số trong báo chí là một xu hướng tất yếu trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu. Tại Việt Nam, theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ, chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 đã được phê duyệt nhằm thúc đẩy quá trình số hóa và chuyển đổi số trong nhiều lĩnh vực, trong đó có báo chí. Năm 2022 được xem là năm thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 đã làm thay đổi sâu sắc cách thức sản xuất và tiếp nhận thông tin của xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu vấn đề chuyển đổi số trên kênh VTCI - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, một kênh chủ đạo về tin tức thời sự, chính trị tại Việt Nam. Nghiên cứu khảo sát nội dung thông điệp về chuyển đổi số được truyền tải qua chương trình chuyên sâu "Vietnam ON" phát sóng từ tháng 3/2022 đến tháng 10/2023, đồng thời phân tích thực trạng quá trình chuyển đổi số trong tổ chức sản xuất nội dung, quản trị nhân sự và công nghệ tại kênh VTCI. Mục tiêu nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, góp phần phát triển báo chí số hiện đại, đa nền tảng, đa phương tiện.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ 1/2022 đến 10/2023 tại kênh VTCI, với trọng tâm là chương trình "Vietnam ON" và các hoạt động chuyển đổi số nội bộ. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm rõ thực trạng chuyển đổi số trong một đơn vị báo chí truyền hình kỹ thuật số mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan báo chí khác trong việc xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết chuyển đổi số và lý thuyết truyền hình kỹ thuật số.

  1. Lý thuyết chuyển đổi số (Digital Transformation): Được hiểu là quá trình tích hợp công nghệ số vào tất cả các lĩnh vực hoạt động nhằm thay đổi căn bản cách thức vận hành, mô hình kinh doanh và tạo ra giá trị mới. Khái niệm này được làm rõ qua các định nghĩa của Microsoft, Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, và các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Chuyển đổi số không chỉ là số hóa mà còn là thay đổi tư duy, con người và quy trình làm việc.

  2. Lý thuyết truyền hình kỹ thuật số (Digital Television): Truyền hình kỹ thuật số là công nghệ truyền dẫn tín hiệu hình ảnh và âm thanh dưới dạng dữ liệu số đã được mã hóa, cho phép cung cấp nhiều kênh với chất lượng cao hơn so với truyền hình analog. Lý thuyết này bao gồm các khái niệm về sản xuất nội dung đa phương tiện, mô hình kinh tế truyền hình số, và sự hội tụ truyền thông đa nền tảng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chuyển đổi số, số hóa, nội dung số, truyền hình kỹ thuật số, mô hình tòa soạn hội tụ, và chiến lược chuyển đổi số quốc gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ chương trình "Vietnam ON" phát sóng trên kênh VTCI từ tháng 3/2022 đến tháng 10/2023, các báo cáo nội bộ về quá trình chuyển đổi số tại kênh VTCI, cùng các văn bản pháp luật liên quan đến chuyển đổi số và báo chí số.

  • Phương pháp phân tích nội dung: Phân tích chi tiết các thông điệp về chuyển đổi số được truyền tải trong chương trình "Vietnam ON", đánh giá mức độ đa dạng chủ đề, hình thức thể hiện và hiệu quả truyền thông.

  • Phương pháp quan sát: Khảo sát thực trạng chuyển đổi số trong tổ chức sản xuất nội dung, quản trị nhân sự và công nghệ tại kênh VTCI.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn với 4 cán bộ tại kênh VTCI, gồm 2 quản lý và 2 phóng viên/biên tập viên, nhằm thu thập quan điểm và đánh giá thực tế về quá trình chuyển đổi số.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ 1/2022 đến 10/2023, với cỡ mẫu phỏng vấn 4 người nhằm đảm bảo chiều sâu và tính đại diện cho các nhóm chức năng trong kênh.

Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính toàn diện, khách quan và khả năng phản ánh thực trạng cũng như đề xuất giải pháp phù hợp cho chuyển đổi số trong báo chí truyền hình kỹ thuật số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nội dung thông điệp chuyển đổi số đa dạng và chuyên sâu: Chương trình "Vietnam ON" đã phát sóng hơn 40 số chuyên đề về chuyển đổi số, bao gồm các chủ đề như chiến lược chuyển đổi số quốc gia, ứng dụng công nghệ mới trong báo chí, và mô hình kinh tế báo chí số. Tỷ lệ các chủ đề liên quan đến công nghệ chiếm khoảng 60%, phần còn lại tập trung vào quản trị và con người trong chuyển đổi số.

  2. Quá trình chuyển đổi số tại kênh VTCI đạt nhiều thành tựu nhưng còn hạn chế: Về công nghệ, kênh đã đầu tư hệ thống sản xuất đa phương tiện hiện đại, áp dụng công nghệ NDI thế hệ mới, giúp giảm 30% thời gian sản xuất và tăng 25% hiệu quả vận hành. Về quản trị, kênh đã triển khai mô hình tòa soạn hội tụ, tuy nhiên chỉ khoảng 50% nhân sự được đào tạo bài bản về kỹ năng số. Về nội dung, kênh đã phát triển các sản phẩm đa nền tảng, nhưng tỷ lệ nội dung tương tác và cá nhân hóa còn thấp, chỉ chiếm khoảng 20% tổng số sản phẩm.

  3. Nhân lực là thách thức lớn nhất trong chuyển đổi số: Phỏng vấn cho thấy 75% nhân viên gặp khó khăn trong việc thích nghi với công nghệ mới và phương thức tác nghiệp đa nhiệm trên môi trường số. Đặc biệt, nhóm phóng viên trung niên có tỷ lệ thích nghi thấp hơn 40% so với nhóm trẻ.

  4. Chiến lược chuyển đổi số chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp liên phòng ban: Các quản lý cho biết hiện tại chưa có một kế hoạch chuyển đổi số tổng thể, các phòng ban hoạt động theo các kế hoạch riêng lẻ, dẫn đến hiệu quả chưa tối ưu và lãng phí nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kênh VTCI đã có những bước tiến quan trọng trong chuyển đổi số, đặc biệt là đầu tư công nghệ và phát triển nội dung số đa nền tảng. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực và chiến lược quản trị chưa đồng bộ là những rào cản lớn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chuyển đổi số báo chí, nhấn mạnh vai trò then chốt của con người và quản trị trong thành công của chuyển đổi số.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhân sự được đào tạo kỹ năng số và mức độ thích nghi với công nghệ mới sẽ minh họa rõ nét thách thức về nguồn nhân lực. Bảng so sánh hiệu quả sản xuất trước và sau khi áp dụng công nghệ NDI cũng cho thấy tác động tích cực của đầu tư công nghệ.

Ý nghĩa của kết quả là các cơ quan báo chí cần chú trọng đồng bộ giữa công nghệ, con người và chiến lược quản trị để chuyển đổi số thực sự hiệu quả, tránh tình trạng "tin học hóa" mà không phải chuyển đổi số toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số tổng thể và đồng bộ: Đề xuất kênh VTCI xây dựng kế hoạch chuyển đổi số toàn diện, bao gồm các mục tiêu cụ thể về công nghệ, nhân lực và nội dung, với timeline rõ ràng trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo kênh phối hợp với các phòng ban liên quan.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng số chuyên sâu cho toàn bộ nhân viên, đặc biệt tập trung vào nhóm phóng viên trung niên, với mục tiêu 80% nhân sự được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo bên ngoài.

  3. Đầu tư công nghệ và nâng cấp hệ thống sản xuất nội dung số: Tiếp tục đầu tư vào các công nghệ sản xuất đa phương tiện hiện đại, mở rộng ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu để cá nhân hóa nội dung, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng công nghệ và kỹ thuật.

  4. Tăng cường phối hợp liên phòng ban và xây dựng văn hóa chuyển đổi số: Thiết lập cơ chế phối hợp liên phòng ban thường xuyên, xây dựng văn hóa làm việc linh hoạt, sáng tạo và thích ứng nhanh với công nghệ mới. Mục tiêu đạt được trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo và phòng quản trị.

Các giải pháp này nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, tăng trải nghiệm người xem và phát triển mô hình kinh tế báo chí số bền vững cho kênh VTCI.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ quan báo chí truyền hình: Giúp xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp với đặc thù đơn vị, nâng cao hiệu quả quản trị và sản xuất nội dung số.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực báo chí và truyền thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chuyển đổi số trong báo chí truyền hình kỹ thuật số, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Chuyên gia công nghệ và phát triển nội dung số: Hiểu rõ các thách thức và nhu cầu thực tế trong chuyển đổi số báo chí, từ đó đề xuất các giải pháp công nghệ phù hợp.

  4. Nhân viên, phóng viên và biên tập viên báo chí: Nâng cao nhận thức về chuyển đổi số, kỹ năng tác nghiệp trên môi trường số và thích nghi với xu hướng phát triển báo chí hiện đại.

Luận văn cung cấp các phân tích sâu sắc và đề xuất thiết thực, giúp các nhóm đối tượng trên có cái nhìn toàn diện và định hướng hành động hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số báo chí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số trong báo chí là gì?
    Chuyển đổi số trong báo chí là quá trình tích hợp công nghệ số vào mọi hoạt động của cơ quan báo chí nhằm thay đổi cách thức sản xuất, phân phối nội dung và quản trị, tạo ra giá trị mới và nâng cao hiệu quả hoạt động. Ví dụ, áp dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa nội dung cho độc giả.

  2. Tại sao chuyển đổi số lại quan trọng với các cơ quan báo chí?
    Chuyển đổi số giúp các cơ quan báo chí thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thói quen tiếp nhận thông tin của công chúng, tăng năng suất, giảm chi phí và mở rộng không gian phát triển mới. Ví dụ, báo điện tử có thể tiếp cận độc giả mọi lúc mọi nơi qua đa nền tảng.

  3. Những thách thức lớn nhất trong chuyển đổi số báo chí là gì?
    Thách thức lớn gồm nguồn nhân lực chưa đủ kỹ năng số, chiến lược chuyển đổi chưa đồng bộ, hạn chế về đầu tư công nghệ và sự thay đổi tư duy trong tổ chức. Tại kênh VTCI, 75% nhân viên gặp khó khăn trong thích nghi với công nghệ mới.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chuyển đổi số trong báo chí?
    Hiệu quả có thể đánh giá qua các chỉ số như tỷ lệ nội dung số đa nền tảng, mức độ tương tác của độc giả, năng suất sản xuất nội dung, tỷ lệ nhân sự được đào tạo kỹ năng số và doanh thu từ các sản phẩm số. Ví dụ, kênh VTCI đã giảm 30% thời gian sản xuất nhờ áp dụng công nghệ mới.

  5. Các cơ quan báo chí Việt Nam đã áp dụng mô hình chuyển đổi số nào?
    Có hai mô hình chính: mô hình phát triển song song báo truyền thống và số hóa, và mô hình lấy chuyển đổi số làm trọng tâm, trong đó báo truyền thống chỉ là vệ tinh. Ví dụ, VietnamPlus đã áp dụng mô hình tòa soạn hội tụ đa phương tiện và thử nghiệm thu phí nội dung số.

Kết luận

  • Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu và cấp bách đối với các cơ quan báo chí trong bối cảnh công nghệ 4.0 và yêu cầu phát triển kinh tế số, xã hội số tại Việt Nam.
  • Kênh VTCI đã có những bước tiến quan trọng trong đầu tư công nghệ và phát triển nội dung số, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về nguồn nhân lực và chiến lược quản trị chưa đồng bộ.
  • Nhân lực và quản trị là hai yếu tố then chốt quyết định thành công của chuyển đổi số báo chí, cần được ưu tiên đào tạo và xây dựng văn hóa chuyển đổi số.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể về chiến lược, đào tạo, công nghệ và phối hợp liên phòng ban nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi số tại kênh VTCI trong vòng 12-18 tháng tới.
  • Các cơ quan báo chí, nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ có thể tham khảo kết quả nghiên cứu để xây dựng và triển khai các chương trình chuyển đổi số phù hợp, góp phần phát triển báo chí số hiện đại, đa nền tảng và bền vững.

Để tiếp tục phát triển, kênh VTCI cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu thế công nghệ và nhu cầu xã hội. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp kênh giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.