I. Khái niệm và Lý luận chung về Thẩm định Dự thảo Văn bản QPPL
Luận văn đề cập đến khái niệm "văn bản quy phạm pháp luật" (VBQPPL) và sự phát triển của nó qua các Luật Ban hành VBQPPL năm 1996, 2008, 2004 và 2015. Luật năm 2015 đã tách bạch khái niệm "VBQPPL" và "quy phạm pháp luật" để làm rõ hơn tính chất của VBQPPL. VBQPPL là văn bản chứa quy phạm pháp luật, được ban hành đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự, thủ tục. Quy phạm pháp luật là quy tắc xử sự chung, bắt buộc, áp dụng lặp lại, do cơ quan nhà nước hoặc người có thẩm quyền quy định. Luận văn nhấn mạnh vào dấu hiệu đặc trưng của quy phạm pháp luật là tính áp dụng chung và việc ban hành theo trình tự, thủ tục luật định. Việc nắm rõ khái niệm này rất quan trọng cho người soạn thảo để phân biệt VBQPPL với các văn bản khác và đảm bảo tính pháp lý. Mặc dù chưa có định nghĩa chính thức về "dự án" và "dự thảo VBQPPL", luận văn hiểu ngầm đây là các phiên bản chưa chính thức của VBQPPL, đang trong quá trình soạn thảo và hoàn thiện. Việc thẩm định đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, tính hợp hiến, hợp pháp và khả thi của VBQPPL trước khi được ban hành chính thức.
II. Thẩm định Dự thảo VBQPPL Nội dung Nguyên tắc và Yêu cầu
Luận văn phân tích thẩm định dự thảo VBQPPL là hoạt động xem xét, đánh giá tính hợp hiến, hợp pháp, tính phù hợp với đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách của Nhà nước, sự cần thiết, tính khả thi, kỹ thuật lập pháp của dự thảo VBQPPL. Hoạt động này nhằm đảm bảo chất lượng của VBQPPL, tránh mâu thuẫn, chồng chéo. Một số nguyên tắc thẩm định được nêu ra bao gồm: khách quan, khoa học, tuân thủ trình tự, thủ tục, thời hạn, phối hợp các cơ quan liên quan. Yêu cầu của thẩm định là đảm bảo tính khách quan, khoa học, tuân thủ trình tự, thời hạn và có sự phối hợp giữa các cơ quan. Luận văn cũng nhấn mạnh đến nội dung thẩm định bao gồm: kiểm tra tính hợp hiến, hợp pháp, tính phù hợp, sự cần thiết, tính khả thi và kỹ thuật lập pháp. Trình tự, thủ tục thẩm định được thực hiện theo quy định của Luật Ban hành VBQPPL và các văn bản hướng dẫn. Cuối cùng, luận văn khẳng định ý nghĩa của hoạt động thẩm định là đảm bảo chất lượng VBQPPL, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và xây dựng Nhà nước pháp quyền.
III. Thực tiễn Thẩm định Dự thảo VBQPPL tại Ninh Bình Kết quả Hạn chế và Nguyên nhân
Chương này tập trung vào thực tiễn thẩm định dự thảo VBQPPL tại tỉnh Ninh Bình. Luận văn trình bày số liệu về kết quả thẩm định, cho thấy một số lượng đáng kể dự thảo đã được thẩm định và thời gian thẩm định nhìn chung được đảm bảo. Tuy nhiên, hoạt động này vẫn còn tồn tại một số hạn chế như: sự phối hợp giữa các cơ quan chưa thực sự hiệu quả, việc thực hiện thẩm định theo nội dung pháp luật quy định còn chưa đầy đủ. Luận văn cũng phân tích nguyên nhân của những hạn chế này, bao gồm: năng lực của cán bộ tham gia thẩm định còn hạn chế, nguồn lực tài chính chưa đáp ứng yêu cầu, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ, chất lượng xây dựng dự thảo văn bản chưa cao. Việc chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thẩm định dự thảo VBQPPL tại Ninh Bình.
IV. Giải pháp Nâng cao Chất lượng Thẩm định Dự thảo VBQPPL
Dựa trên những hạn chế và nguyên nhân đã phân tích, luận văn đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thẩm định dự thảo VBQPPL. Về mặt pháp lý, cần hoàn thiện quy định về thẩm quyền, thủ tục ban hành VBQPPL, quy định rõ ràng thời hạn thẩm định. Về điều kiện bảo đảm cho thẩm định, cần tăng cường nguồn lực tài chính và nhân lực, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho cán bộ thẩm định. Về cơ chế thực hiện, cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức, địa phương trong quá trình thẩm định, đặc biệt là giữa cơ quan thẩm định và cơ quan thẩm tra. Ngoài ra, cần nâng cao chất lượng xây dựng dự thảo VBQPPL ngay từ giai đoạn đầu, tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động thẩm định. Luận văn nhấn mạnh việc áp dụng các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao chất lượng VBQPPL, đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước và xây dựng Nhà nước pháp quyền.