Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam trải qua giai đoạn suy thoái, đặc biệt ngành xây dựng gặp nhiều khó khăn, việc hoạch định chiến lược kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng. Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hoàng Nam, với hơn 14 năm hoạt động tại tỉnh Vĩnh Phúc, đang đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt và biến động thị trường. Nghiên cứu tập trung vào hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2015-2018, đồng thời dự báo xu hướng đến năm 2027, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh trên thị trường sắt thép xây dựng tại các địa phương như thành phố Phúc Yên, Vĩnh Yên và các huyện lân cận.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược nhằm thúc đẩy tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty thích nghi với môi trường kinh doanh biến động, tận dụng cơ hội thị trường dân dụng đang sôi động, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh ngành xây dựng trì trệ. Qua đó, công trình góp phần nâng cao năng lực quản trị chiến lược cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chiến lược của Fred R. David: Chiến lược được hiểu là việc xác định mục tiêu dài hạn, lựa chọn chính sách và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó. Lý thuyết nhấn mạnh tính chủ động và khả năng thích ứng với biến động môi trường kinh doanh.

  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh của Michael Porter: Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế, giúp doanh nghiệp nhận diện các áp lực và cơ hội trong ngành.

  • Ma trận SWOT và các công cụ hỗ trợ hoạch định chiến lược (IFAS, EFAS, TOWS, QSPM): Giúp tổng hợp và đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó xây dựng và lựa chọn chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, môi trường vĩ mô và vi mô, các cấp độ chiến lược (cấp công ty, cấp bộ phận kinh doanh, cấp chức năng), và các loại chiến lược tổng quát như tăng trưởng, ổn định, cắt giảm và hỗn hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2016-2018, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu, sách báo và các báo cáo ngành thép tại Việt Nam.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát và phỏng vấn 7 cán bộ chủ chốt của công ty (3 cán bộ ban quản trị, 4 cán bộ tài chính kế toán) nhằm đánh giá thực trạng hoạch định chiến lược và các chính sách đã triển khai.

Phương pháp chọn mẫu là chọn đại diện điển hình trong công ty để đảm bảo tính khách quan và sâu sắc trong phân tích. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel với các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp nhằm đánh giá các chỉ tiêu kinh doanh và môi trường cạnh tranh.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018 với dự báo xu hướng đến năm 2027, phạm vi nghiên cứu tại tỉnh Vĩnh Phúc, bao gồm các thành phố và huyện lân cận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh tăng trưởng ổn định: Doanh thu và lợi nhuận của Công ty TNHH Hoàng Nam trong giai đoạn 2015-2018 có xu hướng tăng trưởng tích cực, với mức lợi nhuận đạt khoảng 25%/năm. Điều này cho thấy công ty đã tận dụng được cơ hội thị trường dân dụng trong bối cảnh ngành xây dựng trì trệ.

  2. Môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh khốc liệt: Phân tích môi trường vi mô cho thấy sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn như Tập đoàn Hoa Sen và Hòa Phát. Các yếu tố như nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế đều tạo áp lực lên công ty, đòi hỏi chiến lược linh hoạt và sáng tạo.

  3. Nguồn lực nội bộ còn hạn chế: Công ty có cơ cấu tổ chức rõ ràng với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, tuy nhiên nguồn lực tài chính và công nghệ còn hạn chế so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm mới.

  4. Chiến lược hiện tại chưa tối ưu: Qua ma trận SWOT và QSPM, chiến lược thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm mới được đánh giá là phù hợp nhất, nhưng công ty chưa thực hiện đồng bộ các kế hoạch marketing và phát triển nguồn nhân lực để hỗ trợ chiến lược này.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty đã có nền tảng kinh doanh vững chắc nhưng cần nâng cao năng lực quản trị chiến lược để thích ứng với môi trường kinh doanh đầy biến động. Việc áp dụng mô hình phân tích 5 lực lượng của Porter giúp công ty nhận diện rõ các áp lực cạnh tranh, từ đó xây dựng các chiến lược phòng thủ và tấn công hiệu quả hơn.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm và marketing sản phẩm, công ty TNHH Hoàng Nam cần chú trọng hơn vào nghiên cứu thị trường và phát triển nguồn nhân lực để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc sử dụng các công cụ hoạch định chiến lược như ma trận TOWS và QSPM giúp công ty lựa chọn chiến lược phù hợp dựa trên đánh giá khách quan các yếu tố nội bộ và bên ngoài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng tổng hợp ma trận IFAS, EFAS, SWOT và QSPM để minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, cũng như mức độ hấp dẫn của từng chiến lược lựa chọn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng hoạt động nghiên cứu thị trường: Tăng cường khảo sát khách hàng và phân tích đối thủ cạnh tranh nhằm cập nhật kịp thời xu hướng thị trường, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng marketing chủ trì.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao: Đầu tư đào tạo kỹ năng quản trị chiến lược, marketing và công nghệ cho cán bộ quản lý và nhân viên. Mục tiêu nâng cao năng lực nội bộ, thực hiện trong 18 tháng, phối hợp giữa phòng nhân sự và ban lãnh đạo.

  3. Xây dựng chiến lược marketing đồng bộ: Triển khai các chương trình quảng bá sản phẩm, khuyến mãi và chăm sóc khách hàng nhằm tăng thị phần và nâng cao nhận diện thương hiệu. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do phòng marketing và bán hàng phối hợp thực hiện.

  4. Đầu tư công nghệ và cải tiến sản phẩm: Nâng cấp dây chuyền sản xuất, áp dụng công nghệ mới để cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Mục tiêu tăng năng suất và lợi nhuận, thực hiện trong 24 tháng, do phòng sản xuất và kỹ thuật đảm nhiệm.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ và có sự giám sát chặt chẽ từ ban lãnh đạo để đảm bảo hiệu quả và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vật liệu xây dựng: Giúp hiểu rõ quy trình hoạch định chiến lược, áp dụng các công cụ phân tích môi trường và lựa chọn chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị chiến lược trong doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

  3. Chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng các phương án chiến lược dựa trên phân tích môi trường và nguồn lực nội bộ, từ đó tư vấn giải pháp tối ưu cho khách hàng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu hỗ trợ doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng, từ đó xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạch định chiến lược kinh doanh là gì?
    Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân tích môi trường bên trong và bên ngoài, lựa chọn chiến lược phù hợp và xây dựng kế hoạch thực hiện nhằm đạt được mục tiêu đó. Ví dụ, công ty Hoàng Nam đã áp dụng quy trình này để thích nghi với thị trường vật liệu xây dựng biến động.

  2. Tại sao công ty cần phân tích môi trường kinh doanh?
    Phân tích môi trường giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để tận dụng ưu thế và giảm thiểu rủi ro. Trong nghiên cứu, môi trường vi mô và vĩ mô được phân tích kỹ để đánh giá tác động đến công ty Hoàng Nam.

  3. Các công cụ hỗ trợ hoạch định chiến lược phổ biến là gì?
    Các công cụ như ma trận SWOT, IFAS, EFAS, TOWS và QSPM giúp tổng hợp và đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài, hỗ trợ lựa chọn chiến lược tối ưu. Công ty Hoàng Nam đã sử dụng các công cụ này để đánh giá và lựa chọn chiến lược phát triển.

  4. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp?
    Lựa chọn chiến lược dựa trên phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, đồng thời đánh giá mức độ hấp dẫn và khả thi của từng chiến lược qua ma trận QSPM. Công ty Hoàng Nam đã áp dụng phương pháp này để chọn chiến lược thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm.

  5. Vai trò của nguồn nhân lực trong hoạch định chiến lược là gì?
    Nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng phù hợp là yếu tố then chốt để thực hiện thành công chiến lược. Nghiên cứu nhấn mạnh việc đào tạo và phát triển nhân sự là giải pháp quan trọng giúp công ty Hoàng Nam nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Hoạch định chiến lược kinh doanh là công cụ thiết yếu giúp Công ty TNHH Hoàng Nam thích nghi và phát triển trong môi trường kinh doanh biến động.
  • Công ty đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn 2015-2018, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về nguồn lực và chiến lược marketing.
  • Việc áp dụng các công cụ phân tích chiến lược như SWOT, TOWS và QSPM giúp công ty lựa chọn chiến lược phù hợp, tập trung vào thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm mới.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nghiên cứu thị trường, phát triển nguồn nhân lực, xây dựng kế hoạch marketing đồng bộ và đầu tư công nghệ nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.

Khuyến khích các nhà quản lý doanh nghiệp và chuyên gia nghiên cứu áp dụng các phương pháp và công cụ quản trị chiến lược được trình bày để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.