Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường type 2 (ĐTĐ typ 2) là một trong những bệnh chuyển hóa phổ biến và có tốc độ gia tăng nhanh nhất trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2005 có khoảng 30 triệu người mắc ĐTĐ, dự kiến đến năm 2030 con số này sẽ tăng lên 400 triệu và đến năm 2040 có thể lên tới 642 triệu người, tương đương cứ 10 người thì có 1 người mắc bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ typ 2 ngày càng tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn và khu vực đô thị, với tỷ lệ mắc khoảng 5,7% dân số, trong đó Tây Nam Bộ có tỷ lệ cao nhất 7,2%. Bệnh diễn biến âm thầm, thường được phát hiện muộn, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tim mạch, thần kinh, suy thận, mù lòa, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh.

Luận văn thạc sĩ này tập trung khảo sát đặc điểm lâm sàng và chất lượng cuộc sống của người bệnh ĐTĐ typ 2 đang điều trị tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công An trong giai đoạn 2019-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm người bệnh theo y học hiện đại và y học cổ truyền, đồng thời đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe của người bệnh bằng bộ công cụ EQ-5D-5L phiên bản tiếng Việt. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh và mức độ ảnh hưởng của bệnh đến cuộc sống người bệnh, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị ĐTĐ typ 2 tại các cơ sở y học cổ truyền.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: y học hiện đại và y học cổ truyền (YHCT). Theo y học hiện đại, ĐTĐ typ 2 là bệnh lý chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng kháng insulin và giảm tiết insulin, gây tăng glucose máu mạn tính và các biến chứng liên quan. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, béo phì, di truyền, lối sống ít vận động, chế độ ăn không hợp lý và các bệnh kèm theo như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.

Theo YHCT, ĐTĐ typ 2 thuộc chứng “tiêu khát”, nguyên nhân do tiên thiên bất túc, ăn uống không điều độ, tình chí thất điều, phòng lao quá độ và dùng thuốc kéo dài gây hao tổn tân dịch. Bệnh được phân thành 5 thể lâm sàng chính: âm hư nhiệt thịnh, thấp nhiệt khốn tỳ, khí âm lưỡng hư, âm dương lưỡng hư khí huyết nội đình và huyết ứ lạc mạch. Khái niệm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL) được áp dụng để đánh giá tác động của bệnh và điều trị lên người bệnh, sử dụng bộ công cụ EQ-5D-5L với 5 lĩnh vực: đi lại, tự chăm sóc, sinh hoạt thường lệ, đau khó chịu và lo lắng/u sầu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công An từ tháng 1/2020 đến tháng 7/2020. Cỡ mẫu là 273 bệnh nhân ĐTĐ typ 2, được chọn theo tiêu chuẩn lựa chọn: chẩn đoán xác định theo ADA 2019, tuân thủ khám định kỳ, tuổi trên 30 và tự nguyện tham gia. Dữ liệu được thu thập qua khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng (glucose máu, HbA1c, lipid máu, men gan, creatinin, ure), thăm khám YHCT (vọng, văn, vấn, thiết chẩn) và phỏng vấn sử dụng bộ câu hỏi EQ-5D-5L phiên bản tiếng Việt.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến số. Sai số được kiểm soát bằng cách giảm thời gian hỏi, thống nhất cách nhập liệu và tuân thủ đạo đức nghiên cứu, đảm bảo tính trung thực và khách quan của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh ĐTĐ typ 2 theo y học hiện đại: Trong 273 bệnh nhân, nữ chiếm 50,9%, nam 49,1%. Nhóm tuổi 60-69 chiếm tỷ lệ cao nhất 47,2%. Thời gian phát hiện bệnh dưới 5 năm chiếm 52,4%. Tiền sử gia đình có người mắc ĐTĐ chiếm 26,4%. Tỷ lệ bệnh nhân có tăng huyết áp là 50,2%, rối loạn lipid máu 19,5%, thừa cân béo phì 59%. Mức độ kiểm soát glucose máu kém chiếm tới 73,6%, mức chấp nhận 16,6%, mức tốt chỉ 9,9%.

  2. Đặc điểm người bệnh theo YHCT: Thể thấp nhiệt khốn tỳ chiếm tỷ lệ cao nhất 30,4%, tiếp theo là thể âm hư nhiệt thịnh 26%, thể âm dương lưỡng hư khí huyết nội đình 21,2%, thể khí âm lưỡng hư 19,4%, thể huyết ứ lạc mạch thấp nhất 2,9%. Mối liên quan giữa thể bệnh và mức độ kiểm soát đường huyết cho thấy đa số bệnh nhân ở các thể đều có tỷ lệ kiểm soát kém trên 67%.

  3. Chất lượng cuộc sống (CLCS): Đánh giá bằng EQ-5D-5L cho thấy khả năng đi lại không khó khăn chiếm tỷ lệ cao nhất ở thể âm hư nhiệt thịnh (95,8%), thấp hơn ở thể âm dương lưỡng hư khí huyết nội đình (36,2%). Khả năng tự chăm sóc không khó khăn chiếm trên 83% ở các thể, tuy nhiên thể âm dương lưỡng hư khí huyết nội đình có tỷ lệ khó khăn cao hơn. Tỷ lệ bệnh nhân có đau khó chịu và lo lắng/u sầu cũng khác nhau theo thể bệnh, phản ánh sự đa dạng trong ảnh hưởng của bệnh đến CLCS.

  4. Mối liên quan giữa các yếu tố lâm sàng và CLCS: Bệnh nhân có tăng huyết áp kèm theo chiếm 50,2%, trong đó thể thấp nhiệt khốn tỳ chiếm 38%. Bệnh nhân thừa cân béo phì chiếm 59%, chủ yếu thuộc thể thấp nhiệt khốn tỳ (44,7%). Tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc cao (98,5%), nhưng mức độ kiểm soát đường huyết vẫn thấp, cho thấy cần cải thiện các biện pháp quản lý bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về đặc điểm lâm sàng và mức độ kiểm soát bệnh ĐTĐ typ 2. Tỷ lệ kiểm soát đường huyết kém cao phản ánh thách thức trong quản lý bệnh, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi và có nhiều bệnh kèm theo như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu. Việc phân loại thể bệnh theo YHCT giúp hiểu rõ hơn cơ chế bệnh sinh và hướng điều trị phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.

Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bị ảnh hưởng đa chiều, không chỉ bởi các triệu chứng thể chất mà còn bởi các yếu tố tâm lý như lo lắng, u sầu. Việc sử dụng bộ công cụ EQ-5D-5L cho phép đánh giá toàn diện và khách quan, hỗ trợ trong việc theo dõi và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh. So sánh với các nghiên cứu khác, điểm CLCS của nhóm bệnh nhân này tương đối thấp, đặc biệt ở các thể bệnh có mức độ tổn thương nặng hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thể bệnh theo YHCT, biểu đồ tỷ lệ kiểm soát đường huyết theo thể bệnh, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố lâm sàng và điểm CLCS, giúp minh họa rõ nét hơn các kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục và tư vấn bệnh nhân về chế độ ăn uống, luyện tập và tuân thủ điều trị nhằm nâng cao tỷ lệ kiểm soát đường huyết, giảm biến chứng. Thời gian thực hiện: ngay trong 6 tháng tới. Chủ thể: Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công An phối hợp với các phòng khám ngoại trú.

  2. Phát triển phác đồ điều trị kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền dựa trên phân loại thể bệnh YHCT để cá thể hóa điều trị, nâng cao hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, các bác sĩ chuyên khoa.

  3. Xây dựng chương trình theo dõi, đánh giá chất lượng cuộc sống định kỳ sử dụng bộ công cụ EQ-5D-5L để phát hiện sớm các vấn đề tâm lý và thể chất, từ đó can thiệp kịp thời. Thời gian: triển khai trong 6 tháng. Chủ thể: Khoa khám bệnh, phòng quản lý chất lượng.

  4. Tăng cường hợp tác nghiên cứu và đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về quản lý bệnh ĐTĐ typ 2 theo mô hình tâm lý - sinh học - xã hội, kết hợp y học cổ truyền và hiện đại. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam, Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công An.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành nội tiết, y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng và phân loại thể bệnh theo YHCT, hỗ trợ trong chẩn đoán và điều trị cá thể hóa.

  2. Nhà quản lý y tế và các cơ sở khám chữa bệnh: Thông tin về mức độ kiểm soát bệnh và chất lượng cuộc sống giúp xây dựng chính sách quản lý, nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ typ 2.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, ứng dụng công cụ đánh giá chất lượng cuộc sống EQ-5D-5L trong bệnh lý mạn tính.

  4. Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân ĐTĐ typ 2: Hiểu rõ hơn về bệnh, các thể bệnh theo YHCT và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh đái tháo đường typ 2 là gì?
    ĐTĐ typ 2 là bệnh chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng kháng insulin và giảm tiết insulin, dẫn đến tăng glucose máu mạn tính. Bệnh thường gặp ở người trên 40 tuổi và có liên quan đến yếu tố di truyền, béo phì, lối sống ít vận động.

  2. Tại sao chất lượng cuộc sống của người bệnh ĐTĐ typ 2 lại bị ảnh hưởng?
    Bệnh gây ra nhiều biến chứng thể chất như đau, khó đi lại, suy giảm chức năng tự chăm sóc, đồng thời ảnh hưởng tâm lý như lo lắng, u sầu, làm giảm khả năng hoạt động và sự hài lòng với cuộc sống.

  3. Bộ công cụ EQ-5D-5L dùng để làm gì trong nghiên cứu này?
    EQ-5D-5L là công cụ đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe, gồm 5 lĩnh vực: đi lại, tự chăm sóc, sinh hoạt thường lệ, đau khó chịu và lo lắng/u sầu, giúp đo lường tác động của bệnh và điều trị lên người bệnh.

  4. Phân loại thể bệnh theo YHCT có ý nghĩa gì trong điều trị ĐTĐ typ 2?
    Phân loại thể bệnh giúp xác định cơ chế bệnh sinh theo YHCT, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, cá thể hóa chăm sóc, nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  5. Làm thế nào để cải thiện mức độ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2?
    Cần kết hợp giáo dục bệnh nhân về chế độ ăn, luyện tập, tuân thủ điều trị thuốc, theo dõi định kỳ và áp dụng phác đồ điều trị cá thể hóa, đồng thời quản lý các bệnh kèm theo như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm lâm sàng và phân loại thể bệnh ĐTĐ typ 2 theo y học hiện đại và y học cổ truyền tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công An với 273 bệnh nhân.
  • Tỷ lệ kiểm soát đường huyết kém chiếm tới 73,6%, trong khi tuân thủ điều trị thuốc cao trên 98%, cho thấy cần cải thiện các biện pháp quản lý bệnh.
  • Phân loại thể bệnh YHCT giúp hiểu rõ cơ chế bệnh và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, thể thấp nhiệt khốn tỳ chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Chất lượng cuộc sống người bệnh bị ảnh hưởng đa chiều, đặc biệt ở khả năng đi lại, tự chăm sóc và tâm lý lo lắng/u sầu.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường giáo dục, cá thể hóa điều trị, theo dõi chất lượng cuộc sống và nâng cao năng lực cán bộ y tế nhằm cải thiện hiệu quả quản lý bệnh.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân ĐTĐ typ 2, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng điều trị và cuộc sống người bệnh.