Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu, với ước tính khoảng 18,2 triệu người chết mỗi năm theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2016. Tại Việt Nam, bệnh lý động mạch vành chiếm khoảng 31% tổng số ca tử vong, trong đó hơn 50% liên quan trực tiếp đến bệnh lý này. Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là phương pháp điều trị hiệu quả nhằm cải thiện lưu thông máu cơ tim, được áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện lớn như Viện Tim mạch – Bệnh viện Bạch Mai, với hơn 3600 ca can thiệp trong năm 2019. Tuy nhiên, biến chứng sau can thiệp vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Tim mạch – Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 2020-2021, với mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh sau can thiệp động mạch vành và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc điều trị. Nghiên cứu tập trung vào 196 người bệnh, nhằm đánh giá toàn diện các hoạt động chăm sóc điều dưỡng, mức độ tuân thủ điều trị và các biến chứng sau can thiệp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh sau can thiệp động mạch vành tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm thông khí, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh nhằm hỗ trợ quá trình hồi phục.
  • Học thuyết Virginia Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, từ hô hấp, ăn uống, vệ sinh cá nhân đến nhu cầu tâm lý và xã hội, giúp điều dưỡng hỗ trợ người bệnh phát triển tính độc lập.
  • Học thuyết Orem đề cập đến khái niệm tự chăm sóc và thiếu khả năng tự chăm sóc, phân loại hệ thống điều dưỡng thành hỗ trợ hoàn toàn, hỗ trợ một phần và hỗ trợ giáo dục sức khỏe, giúp điều dưỡng xác định phương pháp chăm sóc phù hợp.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: hội chứng động mạch vành mạn và cấp, chỉ số BMI, phân độ đau ngực theo CCS, phân độ suy tim theo NYHA, phân loại biến chứng theo RIFLE, và thang điểm tuân thủ điều trị Morisky (MMAS-8).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả, tiến cứu theo dõi dọc thời gian, thực hiện từ tháng 12/2020 đến 11/2021 tại Viện Tim mạch – Bệnh viện Bạch Mai. Mẫu nghiên cứu gồm 196 người bệnh được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn: người bệnh trên 18 tuổi, được chẩn đoán bệnh động mạch vành và có chỉ định can thiệp động mạch vành qua da.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, hồ sơ chăm sóc và bảng quy trình kỹ thuật điều dưỡng. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và mức độ tuân thủ điều trị. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh, mức ý nghĩa thống kê p<0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân trắc học và lâm sàng:

    • Tuổi trung bình người bệnh là khoảng 60 tuổi, trong đó 65% là nam giới.
    • Chỉ số BMI trung bình là 24,5, với 40% người bệnh thuộc nhóm thừa cân hoặc béo phì.
    • Tỷ lệ bệnh kèm theo phổ biến là tăng huyết áp (55%) và đái tháo đường (30%).
  2. Kết quả lâm sàng và cận lâm sàng sau can thiệp:

    • 85% người bệnh có huyết áp trong giới hạn bình thường sau can thiệp.
    • Mức độ đau ngực theo thang CCS giảm rõ rệt, với 70% người bệnh không còn đau ngực hoặc đau nhẹ khi ra viện.
    • Tỷ lệ biến chứng sau can thiệp là khoảng 10%, trong đó biến chứng chảy máu chiếm 7,4%, giả phình mạch chiếm 1,3%.
  3. Hoạt động chăm sóc điều dưỡng:

    • 95% người bệnh được chăm sóc giảm đau đầy đủ, 90% được theo dõi dấu hiệu sinh tồn đúng quy trình.
    • Hoạt động chăm sóc vị trí đường vào can thiệp được thực hiện nghiêm ngặt, giảm thiểu biến chứng tại chỗ.
    • Tư vấn giáo dục sức khỏe được thực hiện cho 80% người bệnh, giúp nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị.
  4. Mức độ tuân thủ điều trị sau xuất viện:

    • Theo thang điểm Morisky, 75% người bệnh có mức độ tuân thủ cao, 15% trung bình và 10% thấp.
    • Mức độ tuân thủ có liên quan chặt chẽ đến hoạt động giáo dục sức khỏe và tư vấn của điều dưỡng (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng toàn diện và theo dõi sát sao sau can thiệp động mạch vành góp phần giảm thiểu biến chứng và cải thiện tình trạng lâm sàng người bệnh. Tỷ lệ biến chứng chảy máu và giả phình mạch tương tự hoặc thấp hơn so với các nghiên cứu quốc tế, phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc tại Viện Tim mạch – Bệnh viện Bạch Mai. Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng giúp điều dưỡng viên đáp ứng đầy đủ nhu cầu vật chất và tinh thần của người bệnh, từ đó nâng cao mức độ hài lòng và tuân thủ điều trị.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tuân thủ điều trị sau xuất viện cao hơn nhờ vào hoạt động tư vấn và giáo dục sức khỏe được thực hiện bài bản. Biểu đồ theo dõi mức độ đau ngực và huyết áp trước và sau can thiệp có thể minh họa rõ sự cải thiện lâm sàng. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân trắc học, bệnh kèm theo và kết quả chăm sóc cũng làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng:

    • Đào tạo nâng cao kỹ năng chăm sóc giảm đau, theo dõi biến chứng và tư vấn giáo dục sức khỏe.
    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ chăm sóc đạt chuẩn lên trên 95% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viện Tim mạch phối hợp với Trường Đại học Thăng Long.
  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa sau can thiệp:

    • Thiết lập bảng kiểm tra theo dõi dấu hiệu sinh tồn, vị trí chọc mạch và biến chứng.
    • Mục tiêu: giảm tỷ lệ biến chứng tại chỗ xuống dưới 5% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Điều dưỡng và Đơn vị Can thiệp Động mạch vành.
  3. Tăng cường hoạt động giáo dục sức khỏe cho người bệnh:

    • Phát triển tài liệu hướng dẫn, tổ chức các buổi tư vấn trước và sau xuất viện.
    • Mục tiêu: nâng cao mức độ tuân thủ điều trị lên trên 85% trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng viên và bác sĩ điều trị.
  4. Theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc định kỳ:

    • Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng và kết quả lâm sàng sau 1 tháng xuất viện.
    • Mục tiêu: phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng, cải thiện chất lượng dịch vụ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chất lượng bệnh viện và nhóm nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa tim mạch:

    • Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh sau can thiệp động mạch vành, áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn.
  2. Bác sĩ chuyên khoa tim mạch và can thiệp mạch vành:

    • Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị và phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh.
  3. Nhà quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế:

    • Xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ điều trị tim mạch.
  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành điều dưỡng và y học:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Can thiệp động mạch vành qua da là gì?
    Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là thủ thuật sử dụng bóng nong và đặt stent để mở rộng lòng động mạch vành bị hẹp, cải thiện lưu thông máu đến cơ tim, giúp giảm triệu chứng đau ngực và ngăn ngừa biến chứng tim mạch nghiêm trọng.

  2. Những biến chứng thường gặp sau can thiệp động mạch vành là gì?
    Biến chứng phổ biến gồm chảy máu tại vị trí chọc mạch, giả phình mạch, rối loạn nhịp tim, suy thận do thuốc cản quang và các biến chứng tim mạch khác. Tỷ lệ biến chứng trong nghiên cứu khoảng 10%, chủ yếu là chảy máu và giả phình mạch.

  3. Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh sau can thiệp là gì?
    Điều dưỡng theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vị trí chọc mạch, giảm đau, hỗ trợ vận động, tư vấn giáo dục sức khỏe và phát hiện sớm biến chứng, góp phần quan trọng vào quá trình hồi phục và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.

  4. Làm thế nào để nâng cao mức độ tuân thủ điều trị sau xuất viện?
    Tăng cường tư vấn, giáo dục sức khỏe, cung cấp thông tin rõ ràng về thuốc và chế độ sinh hoạt, đồng thời theo dõi và hỗ trợ người bệnh qua các cuộc gọi hoặc tái khám định kỳ giúp nâng cao tuân thủ điều trị.

  5. Chỉ số BMI ảnh hưởng như thế nào đến kết quả điều trị?
    Chỉ số BMI cao (thừa cân, béo phì) liên quan đến nguy cơ biến chứng tim mạch cao hơn và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục. Nghiên cứu cho thấy khoảng 40% người bệnh có BMI trên mức bình thường, cần được tư vấn điều chỉnh lối sống phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh sau can thiệp động mạch vành tại Viện Tim mạch – Bệnh viện Bạch Mai với mẫu 196 người bệnh.
  • Hoạt động chăm sóc điều dưỡng toàn diện, đặc biệt là chăm sóc giảm đau, theo dõi biến chứng và giáo dục sức khỏe, đóng vai trò quan trọng trong cải thiện kết quả điều trị và nâng cao mức độ tuân thủ điều trị.
  • Tỷ lệ biến chứng sau can thiệp được kiểm soát tốt, tương đương hoặc thấp hơn các nghiên cứu quốc tế, phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc hiện tại.
  • Các yếu tố như tuổi, giới, BMI, bệnh kèm theo và hoạt động tư vấn có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc và tuân thủ điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo nhân lực và tăng cường giáo dục sức khỏe nhằm cải thiện hơn nữa kết quả điều trị trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả bền vững.

Call to action: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần áp dụng nghiêm túc quy trình chăm sóc chuẩn và tăng cường tư vấn giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao chất lượng điều trị cho người bệnh sau can thiệp động mạch vành.