Thực Trạng Và Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hoạt Động Thể Lực Ở Người Bệnh Đái Tháo Đường Type 2 Tại Bệnh Viện Nội Tiết Tỉnh Sơn La

Chuyên ngành

Điều dưỡng

Người đăng

Ẩn danh

2016

83
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Thực Trạng Đái Tháo Đường Type 2 Tại Sơn La

Đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 đang trở thành một vấn đề sức khỏe toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Bệnh liên quan mật thiết đến lối sống và chế độ dinh dưỡng. Theo thống kê, số lượng người mắc ĐTĐ trên toàn thế giới không ngừng gia tăng, kéo theo những hệ lụy nghiêm trọng về kinh tế và sức khỏe. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh cũng tăng nhanh chóng, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng và ngành y tế. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hằng năm 2016 tại Bệnh viện Nội tiết Sơn La cho thấy sự cần thiết phải đánh giá thực trạng hoạt động thể lực của bệnh nhân ĐTĐ type 2 để có những biện pháp can thiệp phù hợp. Việc kiểm soát đường huyết thông qua chế độ tập luyện và dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện sức khỏe người bệnh tiểu đường.

1.1. Tình Hình Đái Tháo Đường Type 2 Trên Thế Giới

Tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường type 2 đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, kéo theo những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và kinh tế đối với toàn xã hội. Nghiên cứu của David R và cộng sự năm 2011 cho thấy số lượng người mắc bệnh ĐTĐ tuổi từ 20-79 là 366 triệu người và dự kiến sẽ tăng đến 552 triệu vào năm 2030. Đáng chú ý, tỷ lệ mắc bệnh cao ở các nước có thu nhập từ thấp đến trung bình. ĐTĐ là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ 4 trên thế giới, gây giảm tuổi thọ trung bình từ 5 đến 10 năm, là nguyên nhân hàng đầu gây mù loà và suy thận giai đoạn cuối.

1.2. Tình Hình Đái Tháo Đường Type 2 Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, đái tháo đường đang có chiều hướng gia tăng theo thời gian và theo mức độ phát triển kinh tế cũng như đô thị hóa. Điều này tác động đến những thay đổi về lối sống theo chiều hướng không có lợi cho sức khỏe, chủ yếu là dinh dưỡng không hợp lý, ít hoạt động thể lực khiến cho tốc độ mắc bệnh đái tháo đường ở nước ta gia tăng nhanh chóng. Năm 2002, Bệnh viện Nội tiết Trung Ương tiến hành điều tra toàn quốc về ĐTĐ và yếu tố nguy cơ. Người mắc bệnh ĐTĐ type 2 đã tăng gần gấp 3 lần so với 10 năm trước.

II. Tầm Quan Trọng Của Hoạt Động Thể Lực Với Bệnh Đái Tháo Đường

Hoạt động thể lực đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và cải thiện tình trạng bệnh ĐTĐ type 2. Việc vận động thường xuyên giúp cải thiện độ nhạy insulin, giảm kháng insulin, và hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Ngoài ra, hoạt động thể lực còn mang lại nhiều lợi ích khác như giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, cải thiện huyết áp, và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ người bệnh ĐTĐ thực hiện đủ hoạt động thể lực theo khuyến cáo còn thấp, đặc biệt tại các tỉnh thành như Sơn La. Điều này đặt ra yêu cầu cần có những giải pháp can thiệp hiệu quả để khuyến khích người bệnh tăng cường vận động.

2.1. Lợi Ích Của Hoạt Động Thể Lực Đối Với Bệnh ĐTĐ Type 2

Hoạt động thể lực có một vai trò quan trọng trong việc cải thiện việc cơ thể đáp ứng với insulin, điều chỉnh lượng đường trong máu, liên quan tới giảm nguy cơ tử vong và bệnh tim mạch, biến chứng ở những người có bệnh ĐTĐ type 2. Hiệp hội đái tháo đường của Mỹ, 2013 khuyến cáo rằng, người lớn bị bệnh đái tháo đường type 2 nên thực hiện ít nhất 30 phút/ ngày và ít nhất 3 ngày/ tuần, không được nghỉ tập quá 2 ngày.

2.2. Các Loại Hình Hoạt Động Thể Lực Phù Hợp

Theo Dasvila, 2010 tập thể dục là một phần của hoạt động thể lực. Vì vậy, đóng góp lớn đối với hoạt động thể lực chính là hình thức tập thể dục, thể thao, đi bộ, đi xe đạp, leo cầu thang, chạy, nhảy, bơi lội, yoga… Các thao tác thêm mỗi ngày là tất cả các hoạt động hàng ngày mà có thể được thực hiện bởi mỗi cá nhân, chẳng hạn như đi bộ xung quanh nhà, chơi với con, làm việc nhà, lau chùi...

III. Thực Trạng Hoạt Động Thể Lực Tại Bệnh Viện Nội Tiết Sơn La

Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hằng năm 2016 tại Bệnh viện Nội tiết Sơn La đã chỉ ra thực trạng vận động của người bệnh đái tháo đường type 2. Kết quả cho thấy tỷ lệ hoạt động thể lực trung bình của người bệnh còn thấp, chưa đạt theo khuyến cáo của WHO. Nhiều người bệnh không thực hiện đủ thời gian và cường độ vận động cần thiết. Điều này có thể do nhiều yếu tố như thiếu kiến thức, lối sống tĩnh tại, hoặc các rào cản về sức khỏe và thời gian. Việc đánh giá chi tiết thực trạng hoạt động thể lực giúp các chuyên gia y tế có cơ sở để xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, nhằm cải thiện sức khỏe người bệnh đái tháo đường.

3.1. Mức Độ Hoạt Động Thể Lực Trung Bình Của Người Bệnh

Nghiên cứu này đã chỉ ra hoạt động thể lực trung bình đạt 139 phút (SD = 38,3) trong một tuần, đồng thời nghiên cứu cũng chỉ ra có 63,8% người tham gia không thực hiện đủ các hoạt động thể lực theo khuyến cáo của WHO.

3.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hoạt Động Thể Lực

Ngoài ra có 4 biến kiến thức về hoạt động thể lực, mức độ nhận thức về các rào cản, mức độ nhận thức về sự tự tin và hỗ trợ xã hội là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê tới việc hoạt động thể lực (P <0,05).

IV. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hoạt Động Thể Lực Của Bệnh Nhân

Nghiên cứu đã xác định một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động thể lực của người bệnh đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện Nội tiết Sơn La. Các yếu tố này bao gồm kiến thức về hoạt động thể lực, nhận thức về các rào cản, mức độ tự tin, và sự hỗ trợ xã hội. Người bệnh có kiến thức đầy đủ về lợi ích của vận động thường có xu hướng vận động nhiều hơn. Ngược lại, những người cảm thấy thiếu tự tin hoặc gặp nhiều rào cản thường ít vận động hơn. Sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người bệnh tăng cường chế độ tập luyện.

4.1. Vai Trò Của Kiến Thức Về Hoạt Động Thể Lực

Kiến thức về hoạt động thể lực đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy người bệnh tham gia vận động. Người bệnh có kiến thức đầy đủ về lợi ích của vận động thường có xu hướng vận động nhiều hơn.

4.2. Ảnh Hưởng Của Rào Cản Và Sự Tự Tin

Ngược lại, những người cảm thấy thiếu tự tin hoặc gặp nhiều rào cản thường ít vận động hơn. Các rào cản có thể là về sức khỏe, thời gian, hoặc điều kiện kinh tế.

4.3. Tầm Quan Trọng Của Hỗ Trợ Xã Hội

Sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người bệnh tăng cường chế độ tập luyện. Sự động viên và giúp đỡ từ người thân có thể tạo động lực lớn cho người bệnh.

V. Giải Pháp Cải Thiện Hoạt Động Thể Lực Cho Bệnh Nhân Đái Tháo Đường

Để cải thiện hoạt động thể lực cho người bệnh đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện Nội tiết Sơn La, cần có những giải pháp can thiệp toàn diện. Các giải pháp này bao gồm tăng cường giáo dục sức khỏe, cung cấp thông tin về lợi ích của vận động, xây dựng các chương trình tập luyện phù hợp, và tạo môi trường hỗ trợ. Ngoài ra, cần chú trọng đến việc cá nhân hóa các chương trình tập luyện, phù hợp với tình trạng sức khỏe và khả năng của từng người bệnh. Sự phối hợp giữa các chuyên gia y tế, gia đình, và cộng đồng là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả cao nhất.

5.1. Tăng Cường Giáo Dục Sức Khỏe Về Vận Động

Cần tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh về lợi ích của vận động, cách lựa chọn các bài tập phù hợp, và cách duy trì thói quen vận động thường xuyên.

5.2. Xây Dựng Chương Trình Tập Luyện Cá Nhân Hóa

Cần xây dựng các chương trình tập luyện cá nhân hóa, phù hợp với tình trạng sức khỏe và khả năng của từng người bệnh. Các chương trình này cần được thiết kế bởi các chuyên gia y tế.

5.3. Tạo Môi Trường Hỗ Trợ Vận Động

Cần tạo môi trường hỗ trợ vận động, bao gồm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và cộng đồng. Các câu lạc bộ thể thao và các nhóm tập luyện có thể là một nguồn động viên lớn cho người bệnh.

VI. Kết Luận Về Thực Trạng Và Giải Pháp Cho Bệnh Nhân Sơn La

Nghiên cứu về thực trạng hoạt động thể lực ở người bệnh đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện Nội tiết Sơn La đã cung cấp những thông tin quan trọng để xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả. Việc cải thiện chế độ tập luyệnlối sống cho người bệnh là yếu tố then chốt để kiểm soát đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng đái tháo đường, và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia y tế, gia đình, và cộng đồng để đạt được mục tiêu này. Trong tương lai, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp và tìm ra những giải pháp tối ưu hơn.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Chính

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể lực của người bệnh đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện Nội tiết Sơn La còn thấp, chưa đạt theo khuyến cáo của WHO. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm kiến thức, rào cản, sự tự tin, và hỗ trợ xã hội.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Trong Tương Lai

Trong tương lai, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp và tìm ra những giải pháp tối ưu hơn. Các nghiên cứu này cần tập trung vào việc cá nhân hóa các chương trình tập luyện và tạo môi trường hỗ trợ vận động.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động thể lực ở người bệnh đái tháo đường type 2 tại bệnh viện nội tiết tỉnh sơn la năm 2016
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động thể lực ở người bệnh đái tháo đường type 2 tại bệnh viện nội tiết tỉnh sơn la năm 2016

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Thực Trạng Hoạt Động Thể Lực Ở Người Bệnh Đái Tháo Đường Type 2 Tại Bệnh Viện Nội Tiết Sơn La" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình hoạt động thể lực của bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường type 2. Nghiên cứu này không chỉ nêu rõ những thách thức mà người bệnh phải đối mặt trong việc duy trì hoạt động thể chất, mà còn chỉ ra những lợi ích của việc tập luyện thường xuyên đối với sức khỏe và quản lý bệnh. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích người bệnh tham gia vào các hoạt động thể lực phù hợp để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng.

Để mở rộng thêm kiến thức về chăm sóc sức khỏe cho người bệnh, bạn có thể tham khảo tài liệu Kết quả chăm sóc điều trị người bệnh sau can thiệp động mạch vành và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện bạch mai năm 2020 2021. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị và chăm sóc cho bệnh nhân trong lĩnh vực y tế, từ đó có thể áp dụng những kiến thức này vào việc quản lý sức khỏe cho bản thân hoặc người thân.