Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, việc nâng cao chất lượng học tập của sinh viên là một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Theo báo cáo khảo sát tại Trường Đại học Tài chính Marketing (UFM) năm học 2010-2011, có khoảng 361 sinh viên thuộc các khoa Thương mại, Tài chính ngân hàng và Kinh doanh quốc tế được khảo sát về hứng thú học tập các môn tâm lý học. Mặc dù môn tâm lý học đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức về hành vi, giao tiếp và quản trị cho sinh viên, thực trạng hứng thú học tập các môn này vẫn còn ở mức trung bình.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu thực trạng hứng thú học tập các môn tâm lý học của sinh viên UFM tại Thành phố Hồ Chí Minh trong năm học 2010-2011. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ biểu hiện hứng thú học tập qua các khía cạnh nhận thức, thái độ cảm xúc và hành vi học tập; đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp nâng cao hứng thú học tập. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực tự học, tự nghiên cứu của sinh viên, góp phần đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tâm lý học về hứng thú học tập, trong đó khái niệm hứng thú được hiểu là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với đối tượng học tập, vừa có ý nghĩa thiết thực vừa mang lại khoái cảm trong quá trình hoạt động (A.Côvaliốp, Nguyễn Quang Uẩn). Cấu trúc hứng thú bao gồm ba thành tố chính: nhận thức về đối tượng, xúc cảm tích cực và hành động tích cực hướng tới đối tượng.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân loại hứng thú theo các tiêu chí như hiệu quả (hứng thú tích cực và thụ động), nội dung đối tượng (hứng thú nhận thức, lao động, xã hội...), tính bền vững và chiều sâu của hứng thú. Lý thuyết về vai trò của hứng thú trong hoạt động học tập cũng được khai thác, nhấn mạnh hứng thú là động lực quan trọng thúc đẩy sự tập trung, sáng tạo và phát triển năng lực cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý luận và nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát 361 sinh viên năm thứ nhất hệ chính quy của UFM, thuộc các khoa Thương mại, Tài chính ngân hàng và Kinh doanh quốc tế, với hai môn tâm lý học ứng dụng trong kinh doanh và tâm lý học quản trị.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm bảng hỏi được xây dựng qua ba bước: khảo sát mở, thử nghiệm và khảo sát chính thức, cùng phỏng vấn nhóm tập trung và phỏng vấn sâu cá nhân nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến hứng thú học tập. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và phân tích (kiểm định T, ANOVA) với mức ý nghĩa 95%. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2010 đến tháng 6/2011 tại Trường Đại học Tài chính Marketing, TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò môn tâm lý học: Hơn 83% sinh viên đồng ý hoặc rất đồng ý về vai trò quan trọng của các môn tâm lý học trong cuộc sống và chương trình đào tạo, với điểm trung bình 2,22 trên thang 3. Không có sự khác biệt đáng kể về nhận thức này giữa nam và nữ hay giữa hai môn học được khảo sát.

  2. Biểu hiện thái độ cảm xúc: 65,6% sinh viên thể hiện thái độ thích học môn tâm lý (28,1% rất thích, 37,5% khá thích). Mức độ hài lòng về kiến thức và giảng viên cũng đạt trên 75%. Thái độ cảm xúc trung bình đạt 3,88 trên thang 5, cho thấy mức độ trung bình khá.

  3. Hành vi học tập trên lớp: 84% sinh viên tham dự đầy đủ các buổi học, 76,9% tập trung nghe giảng, nhưng chỉ 16,3% thường xuyên xây dựng bài học tích cực và 11,7% thường xuyên phát biểu ý kiến. Điểm trung bình hành vi học tập trên lớp là 3,35, thể hiện sự thụ động tương đối cao.

  4. Hành vi học tập ngoài giờ: Chỉ 24,1% sinh viên thường xuyên đọc giáo trình, 92,8% đọc tài liệu tham khảo ở mức trung bình hoặc thấp, và 22,4% thường xuyên trao đổi với giảng viên khi có thắc mắc. Điểm trung bình hành vi ngoài giờ là 2,87, thấp hơn đáng kể so với trên lớp.

  5. Mức độ hứng thú tổng thể: Điểm trung bình hứng thú học tập các môn tâm lý là 3,84, thuộc mức trung bình. Sinh viên học môn tâm lý học ứng dụng trong kinh doanh có hứng thú cao hơn môn tâm lý học quản trị (3,87 so với 3,72).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên UFM nhận thức rõ vai trò quan trọng của môn tâm lý học trong đào tạo và cuộc sống, đồng thời có thái độ cảm xúc tích cực với môn học. Tuy nhiên, biểu hiện hành vi học tập, đặc biệt là hoạt động ngoài giờ, còn hạn chế, thể hiện sự thụ động và thiếu chủ động trong việc tìm hiểu, nghiên cứu thêm tài liệu. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy hứng thú học tập môn tâm lý học thường ở mức trung bình hoặc thấp tại các trường đại học Việt Nam.

Nguyên nhân chính được xác định là do phương pháp giảng dạy truyền thống, chủ yếu đọc – chép, thiếu sự kết hợp đa dạng phương pháp kích thích sự tích cực của sinh viên. Thái độ và năng lực sư phạm của giảng viên cũng ảnh hưởng lớn đến hứng thú học tập. Ngoài ra, đặc thù môn học có nhiều khái niệm trừu tượng, khó tiếp cận cũng là thách thức đối với sinh viên. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự khác biệt về mức độ hứng thú giữa các lớp và môn học, cũng như mối liên hệ giữa thái độ cảm xúc và hành vi học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Giảng viên cần kết hợp đa dạng các phương pháp như thảo luận nhóm, bài tập tình huống, ứng dụng công nghệ đa phương tiện để tăng tính tương tác và hấp dẫn, từ đó nâng cao hứng thú học tập. Thời gian thực hiện: 1 học kỳ; Chủ thể: Khoa Tâm lý học và giảng viên.

  2. Tăng cường hoạt động tự học và nghiên cứu: Xây dựng các chương trình hướng dẫn kỹ năng tự học, khuyến khích sinh viên đọc tài liệu tham khảo, tổ chức câu lạc bộ học tập môn tâm lý để tạo môi trường học tập tích cực ngoài giờ. Thời gian: 1 năm học; Chủ thể: Ban Đào tạo, Đoàn Thanh niên.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực sư phạm cho giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng sư phạm hiện đại, kỹ thuật truyền đạt và tạo động lực học tập cho sinh viên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Nhà trường, Trung tâm Đào tạo.

  4. Cải thiện điều kiện học tập: Trang bị phòng học với thiết bị hỗ trợ giảng dạy hiện đại, giảm sĩ số lớp học để tăng sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban Giám hiệu, Phòng Quản lý cơ sở vật chất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng hứng thú học tập của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Sinh viên ngành Tâm lý học và các ngành liên quan: Giúp nhận thức rõ vai trò của hứng thú học tập, từ đó chủ động phát triển thái độ và hành vi học tập tích cực.

  3. Nhà quản lý giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách đào tạo, cải tiến chương trình học và điều kiện học tập.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập và phát triển năng lực sinh viên trong môi trường đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hứng thú học tập là gì và tại sao quan trọng?
    Hứng thú học tập là thái độ đặc biệt của người học đối với môn học, vừa có ý nghĩa thiết thực vừa mang lại cảm xúc tích cực. Nó là động lực thúc đẩy sự tập trung, sáng tạo và nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Mức độ hứng thú học tập của sinh viên UFM hiện nay ra sao?
    Theo khảo sát, mức độ hứng thú học tập các môn tâm lý học của sinh viên UFM ở mức trung bình, với điểm trung bình 3,84 trên thang 5, thể hiện sự cần cải thiện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hứng thú học tập?
    Phương pháp giảng dạy của giảng viên và cách thức học tập của sinh viên là hai yếu tố chủ đạo ảnh hưởng đến hứng thú học tập. Phương pháp truyền thống đọc – chép làm giảm hứng thú, trong khi phương pháp đa dạng kích thích tích cực.

  4. Sinh viên có tích cực tự học ngoài giờ không?
    Hoạt động tự học ngoài giờ của sinh viên còn hạn chế, chỉ khoảng 24% thường xuyên đọc giáo trình và phần lớn đọc tài liệu tham khảo ở mức thấp hoặc trung bình.

  5. Làm thế nào để nâng cao hứng thú học tập môn tâm lý học?
    Cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường kỹ năng tự học cho sinh viên, đào tạo nâng cao năng lực sư phạm cho giảng viên và cải thiện điều kiện học tập để tạo môi trường học tập tích cực, hấp dẫn.

Kết luận

  • Hứng thú học tập các môn tâm lý học của sinh viên Trường Đại học Tài chính Marketing hiện ở mức trung bình, với điểm trung bình 3,84/5.
  • Sinh viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của môn tâm lý học trong đào tạo và cuộc sống, thể hiện thái độ cảm xúc tích cực.
  • Hành vi học tập trên lớp khá tốt nhưng hoạt động tự học ngoài giờ còn hạn chế, thể hiện sự thụ động.
  • Phương pháp giảng dạy truyền thống và đặc thù môn học là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến hứng thú học tập.
  • Đề xuất đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường tự học, đào tạo giảng viên và cải thiện điều kiện học tập là các giải pháp trọng tâm cần thực hiện trong 1-2 năm tới.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý, giảng viên và sinh viên nâng cao chất lượng học tập môn tâm lý học, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội. Để tiếp tục phát huy hiệu quả, các bên liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá định kỳ kết quả thực hiện.