Tổng quan nghiên cứu
Quản trị tài chính là một trong những trụ cột quan trọng của quản trị doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt đối với các doanh nghiệp địa phương như Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Quảng Ninh, việc hoàn thiện hoạt động quản trị tài chính trở nên cấp thiết. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản trị tài chính tại Công ty trong giai đoạn 2011-2016, nhằm tìm ra những điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù ngành dược phẩm và vật tư y tế. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, giúp công ty duy trì vị thế trên thị trường và phát triển bền vững. Các chỉ số tài chính như tỷ lệ nợ trên tổng vốn vay trên 70%, vòng quay hàng tồn kho biến động từ 8 đến 19 lần/năm, và tỷ lệ trả cổ tức duy trì ở mức 15% phản ánh rõ nét thực trạng và nhu cầu cải tiến quản trị tài chính tại doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị tài chính doanh nghiệp hiện đại, bao gồm:
- Quản trị tài chính doanh nghiệp: Quá trình lựa chọn, tổ chức thực hiện các quyết định tài chính nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp, bao gồm các chức năng hoạch định, đầu tư, tài trợ, phân phối lợi nhuận và kiểm soát tài chính.
- Mô hình hoạch định tài chính: Hệ thống các kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn, bao gồm ngân sách đầu tư, ngân sách kinh doanh, ngân sách tài chính và ngân sách ngân quỹ.
- Hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính: Bao gồm các chỉ tiêu về khả năng quản lý tài sản (vòng quay tổng tài sản, vòng quay hàng tồn kho), khả năng sinh lời (ROS, ROA, ROE), khả năng thanh toán (khả năng thanh toán hiện hành, khả năng thanh toán nhanh) và quản lý vốn vay (tỷ số nợ, khả năng thanh toán lãi vay).
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính: Nhân tố chủ quan như năng lực quản trị, tay nghề công nhân, phương thức huy động vốn; nhân tố khách quan như cơ chế chính sách nhà nước, mức độ phát triển thị trường tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống, kết hợp phân tích, so sánh và tổng hợp các số liệu tài chính của Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Quảng Ninh giai đoạn 2011-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, kế hoạch sản xuất kinh doanh và các tài liệu liên quan của công ty trong khoảng thời gian này. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu thứ cấp từ công ty và các nguồn nghiên cứu liên quan. Phân tích số liệu được thực hiện bằng các công cụ phân tích tài chính truyền thống như phân tích tỷ số tài chính, so sánh thực tế với kế hoạch, so sánh qua các năm và so sánh với các chuẩn mực ngành. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2017, bao gồm thu thập số liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu vốn và nguồn vốn vay cao: Tỷ lệ nợ trên tổng vốn của công ty duy trì ở mức khoảng 70-80%, trong đó tỷ lệ nợ ngắn hạn chiếm trên 80% tổng nợ. Điều này làm tăng rủi ro tài chính và áp lực thanh toán ngắn hạn, ảnh hưởng đến khả năng tự chủ tài chính của công ty.
Hiệu quả quản lý tài sản chưa cao: Vòng quay hàng tồn kho biến động từ gần 8 lần năm 2012 lên hơn 19 lần năm 2014, sau đó giảm còn khoảng 14 lần năm 2016. Số ngày tồn kho tăng từ 18 ngày lên 24 ngày năm 2016, cho thấy công tác quản lý hàng tồn kho chưa ổn định và hiệu quả chưa cao.
Khả năng thu hồi công nợ giảm sút: Kỳ thu tiền bình quân tăng từ 48 ngày năm 2012 lên 112 ngày năm 2015, giảm nhẹ còn 60 ngày năm 2016, phản ánh sự chậm trễ trong thu hồi các khoản phải thu, ảnh hưởng đến dòng tiền và vốn lưu động.
Khả năng sinh lời giảm qua các năm: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) giảm xuống còn 1.89% năm 2016, ROA và ROE cũng giảm, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu chưa được tối ưu.
Khả năng thanh toán ngắn hạn suy giảm: Khả năng thanh toán hiện hành giảm xuống dưới 1 từ năm 2014 đến 2016, cho thấy tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán nợ ngắn hạn, tiềm ẩn nguy cơ thanh khoản.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ cơ cấu tổ chức quản trị tài chính chưa phù hợp, khi phòng kế toán kiêm nhiệm cả chức năng quản trị tài chính, dẫn đến thiếu chuyên môn và sự phân biệt rõ ràng giữa kế toán và tài chính. Công tác lập kế hoạch tài chính chưa được thực hiện thường xuyên và khoa học, đặc biệt là kế hoạch ngân quỹ và kế hoạch tài chính dài hạn còn sơ sài. Quyết định đầu tư tài sản dài hạn chưa tuân thủ quy trình thẩm định và đánh giá hiệu quả dự án, gây lãng phí tài sản cố định. Cơ cấu vốn lệ thuộc nhiều vào vốn vay ngắn hạn, làm tăng rủi ro tài chính và áp lực thanh toán. Ngoài ra, trình độ chuyên môn của đội ngũ quản lý và nhân viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng quản trị tài chính. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm và các công ty tương tự cho thấy, các doanh nghiệp thành công thường có cơ cấu vốn hợp lý hơn, quản lý dòng tiền và công nợ hiệu quả, đồng thời áp dụng các công cụ quản trị tài chính hiện đại. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ vòng quay hàng tồn kho, biểu đồ khả năng thanh toán và bảng so sánh tỷ số tài chính qua các năm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các xu hướng và vấn đề tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ cấu tổ chức quản trị tài chính: Tách biệt rõ ràng chức năng và nhiệm vụ giữa phòng kế toán và phòng tài chính, thành lập bộ phận quản trị tài chính chuyên trách với vai trò báo cáo trực tiếp cho Giám đốc công ty. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về quản trị tài chính cho cán bộ, đặc biệt là đội ngũ quản lý tài chính; tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn phù hợp. Thời gian thực hiện: liên tục trong 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp phòng tài chính.
Xây dựng và thực hiện kế hoạch tài chính bài bản: Lập kế hoạch ngân quỹ chi tiết theo tháng, quý, năm; dự báo dòng tiền và kiểm soát thu chi tiền mặt chặt chẽ; xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn phù hợp với chiến lược phát triển công ty. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính.
Quản lý công nợ và hàng tồn kho hiệu quả: Xây dựng chính sách tín dụng khách hàng rõ ràng, kiểm soát chặt chẽ hạn mức và thời gian nợ; áp dụng mô hình quản lý hàng tồn kho khoa học như EOQ để giảm chi phí lưu kho và tăng vòng quay hàng tồn kho. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính phối hợp phòng kinh doanh và kho vận.
Tái cấu trúc vốn và đa dạng hóa nguồn vốn: Giảm tỷ lệ nợ vay ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu thông qua tích lũy lợi nhuận hoặc phát hành cổ phiếu; huy động vốn dài hạn để đảm bảo cân đối tài chính và giảm rủi ro thanh khoản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, phòng tài chính.
Tăng cường công khai minh bạch tài chính và kiểm soát nội bộ: Công khai thông tin tài chính định kỳ, mời chuyên gia độc lập tham gia kiểm soát; xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị tài chính. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát, phòng tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành dược phẩm và vật tư y tế: Nghiên cứu giúp nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản trị tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
Chuyên viên tài chính, kế toán doanh nghiệp: Tài liệu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị tài chính doanh nghiệp, giúp nâng cao kỹ năng lập kế hoạch, phân tích tài chính và quản lý vốn hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị doanh nghiệp, tài chính: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị tài chính trong doanh nghiệp thực tế.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng quản trị tài chính tại các doanh nghiệp địa phương, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị tài chính doanh nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị tài chính doanh nghiệp là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh, khả năng thanh toán và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.Những chỉ tiêu tài chính nào phản ánh hiệu quả quản trị tài chính?
Các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ trên tổng vốn, vòng quay hàng tồn kho, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), khả năng thanh toán hiện hành và khả năng thanh toán lãi vay là những chỉ tiêu quan trọng giúp đánh giá hiệu quả quản trị tài chính.Tại sao công tác lập kế hoạch tài chính lại cần thiết?
Lập kế hoạch tài chính giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu vốn, cân đối thu chi, xác định nguồn vốn huy động và phân bổ nguồn lực hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động.Làm thế nào để cải thiện quản lý công nợ và hàng tồn kho?
Cần xây dựng chính sách tín dụng khách hàng rõ ràng, kiểm soát hạn mức và thời gian nợ; áp dụng các mô hình quản lý hàng tồn kho khoa học như EOQ để giảm chi phí lưu kho và tăng vòng quay vốn.Cơ cấu vốn hợp lý có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?
Cơ cấu vốn hợp lý giúp doanh nghiệp cân bằng giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, giảm rủi ro tài chính, tối ưu chi phí vốn và nâng cao khả năng thanh toán, từ đó tăng giá trị doanh nghiệp và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Kết luận
- Quản trị tài chính là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Quảng Ninh trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập.
- Thực trạng quản trị tài chính hiện nay còn nhiều hạn chế như cơ cấu vốn chưa hợp lý, quản lý dòng tiền và công nợ chưa hiệu quả, kế hoạch tài chính chưa bài bản.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện cơ cấu tổ chức tài chính, nâng cao năng lực nguồn nhân lực, xây dựng kế hoạch tài chính khoa học, quản lý công nợ và hàng tồn kho hiệu quả, tái cấu trúc vốn và tăng cường minh bạch tài chính.
- Các giải pháp này cần được triển khai trong vòng 1-2 năm với sự phối hợp chặt chẽ giữa ban lãnh đạo, phòng tài chính và các bộ phận liên quan.
- Kêu gọi các nhà quản lý doanh nghiệp ngành dược phẩm, chuyên viên tài chính và các cơ quan quản lý nhà nước quan tâm áp dụng và phát triển các giải pháp quản trị tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững doanh nghiệp.