Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động cung ứng và quản trị cung ứng nguyên vật liệu (NVL) đóng vai trò thiết yếu trong chuỗi giá trị sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực cung cấp suất ăn công nghiệp. Công ty TNHH Dịch vụ Ăn uống Ba Sao, với hơn 11 năm hoạt động, hiện cung cấp khoảng 200.000 suất ăn mỗi ngày cho hơn 50 khách hàng tại các khu công nghiệp miền Bắc, với tổng chi phí nguyên vật liệu đầu vào gần 800 tỷ đồng/năm. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2012-2016, mặc dù doanh thu tăng trưởng 191%, tỷ suất lợi nhuận/doanh thu lại giảm từ 5,5% xuống còn khoảng 2,88%, phản ánh hiệu quả quản trị cung ứng NVL chưa tối ưu.
Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản trị cung ứng NVL tại Công ty Ba Sao trong giai đoạn 2012-2016, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng như số lượng nhà cung cấp, giá cả thị trường, trình độ nhân sự và hệ thống giao thông vận tải. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng, chỉ ra những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản trị cung ứng NVL giai đoạn 2017-2022 nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các cơ sở của Công ty Ba Sao trên địa bàn miền Bắc Việt Nam.
Việc hoàn thiện quản trị cung ứng NVL không chỉ giúp đảm bảo nguyên vật liệu đầu vào đúng chủng loại, đủ số lượng, chất lượng và thời gian mà còn góp phần giảm chi phí, tăng sức cạnh tranh và uy tín thương hiệu trên thị trường suất ăn công nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị cung ứng và quản trị nguyên vật liệu, trong đó:
Lý thuyết quản trị cung ứng NVL: Hoạt động đảm bảo nguyên vật liệu đầy đủ, đúng chủng loại, số lượng, chất lượng và thời gian phục vụ sản xuất, bao gồm các nội dung chính như lập kế hoạch cung ứng, lựa chọn và quản trị nhà cung cấp, tổ chức mua sắm và thanh toán, vận chuyển và quản trị kho hàng.
Mô hình hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP): Phân tích kết cấu sản phẩm, tính tổng nhu cầu, nhu cầu thực, xác định thời điểm phát đơn đặt hàng nhằm tối ưu hóa lượng nguyên vật liệu cung ứng, giảm tồn kho và chi phí.
Các khái niệm chính: Quản trị cung ứng NVL, định mức tiêu hao NVL, lựa chọn nhà cung cấp, đánh giá nhà cung cấp, quản trị kho tàng, vận chuyển nguyên vật liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh, quy trình và biểu mẫu quản lý của Công ty Ba Sao giai đoạn 2012-2016; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát đánh giá nhà cung cấp, nhân viên kho, quản lý cơ sở và phòng mua hàng trong năm 2017.
Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu tài chính, chi phí nguyên vật liệu, số lượng cung ứng NVL; phân tích định tính qua khảo sát, phỏng vấn nhân sự và đánh giá quy trình quản trị cung ứng.
Timeline nghiên cứu: Thực trạng giai đoạn 2012-2016; khảo sát, phân tích và đề xuất giải pháp giai đoạn 2017-2022.
Cỡ mẫu: 150 phiếu khảo sát đánh giá nhà cung cấp, 58 cơ sở sản xuất, 16 nhân viên phòng mua hàng, 131 nhân viên kho.
Lý do lựa chọn phương pháp: Kết hợp phân tích số liệu thực tế và khảo sát đánh giá nhằm có cái nhìn toàn diện, chính xác về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị cung ứng NVL tại công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả hoạt động cung ứng NVL chưa tối ưu: Doanh thu tăng trưởng 191% trong giai đoạn 2012-2016, nhưng tỷ suất lợi nhuận/doanh thu giảm từ 5,5% xuống còn 2,88%. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào chiếm trên 62% tổng chi phí, trong khi chi phí nhân sự phòng mua chiếm khoảng 0,26% doanh thu năm 2016.
Kế hoạch cung ứng NVL chưa chủ động và chi tiết: Công ty chưa xây dựng ngân hàng thực đơn và định mức tiêu hao NVL chi tiết cho từng loại thực đơn và mức giá suất ăn, dẫn đến việc phòng mua hàng phải gọi nguyên vật liệu hàng ngày theo nhu cầu từng cơ sở, gây khó khăn trong kiểm soát chi phí và không chủ động nguồn cung.
Quản lý và lựa chọn nhà cung cấp còn nhiều hạn chế: Công ty có khoảng 178 nhà cung cấp, nhưng tỷ lệ vi phạm chất lượng chiếm 48,15%, vi phạm giá cả 22,22%, vi phạm giao hàng chậm 18,52%. Quy trình đánh giá nhà cung cấp chưa có trọng số tiêu chí, phụ thuộc nhiều vào thông tin từ cơ sở, chưa có đối thoại trực tiếp để cải tiến, dẫn đến việc thanh lọc nhà cung cấp chưa hiệu quả.
Hệ thống kho tàng và vận chuyển chưa đồng bộ: Công ty sử dụng kho của bên thứ ba với quy định lưu trữ tối đa 24 giờ, không có kho dự trữ dài hạn để dự phòng biến động giá và sản xuất đột xuất. Vận chuyển nguyên vật liệu chủ yếu do nhà cung cấp thực hiện, công ty chưa chủ động vận chuyển, gây rủi ro về chất lượng và tiến độ giao hàng.
Trình độ nhân sự phòng mua và kho còn hạn chế: Nhân viên phòng mua chủ yếu có trình độ kế toán, kinh tế, chưa được đào tạo chuyên sâu về quản trị cung ứng; nhân viên kho phần lớn là lao động phổ thông, thiếu kinh nghiệm và chuyên môn, ảnh hưởng đến kiểm soát chất lượng và số lượng NVL.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quản trị cung ứng NVL tại Công ty Ba Sao còn nhiều điểm yếu, đặc biệt trong việc lập kế hoạch cung ứng, lựa chọn và quản lý nhà cung cấp, hệ thống kho tàng và vận chuyển. Việc chưa xây dựng ngân hàng thực đơn và định mức tiêu hao chi tiết làm cho phòng mua hàng hoạt động theo kiểu phản ứng, không chủ động, dẫn đến chi phí nguyên vật liệu cao và khó kiểm soát.
So sánh với các nghiên cứu về quản trị cung ứng tại các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty cổ phần Foseca Việt Nam, Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi và Công ty cổ phần thực phẩm quốc tế Interfood, các doanh nghiệp này đã áp dụng các giải pháp như xây dựng chương trình hỗ trợ nhà cung cấp, phân loại hàng tồn kho theo kỹ thuật ABC, mở rộng thị trường cung ứng và phát triển đội ngũ nhân sự chuyên môn cao, giúp nâng cao hiệu quả quản trị cung ứng.
Việc sử dụng kho của bên thứ ba với quy định lưu trữ ngắn hạn và thuê vận chuyển từ nhà cung cấp làm giảm tính chủ động và tăng rủi ro trong cung ứng nguyên vật liệu. Đây là điểm khác biệt so với các doanh nghiệp đã đầu tư hệ thống kho tàng và vận chuyển tự chủ, giúp giảm chi phí và kiểm soát chất lượng tốt hơn.
Dữ liệu khảo sát cho thấy tỷ lệ vi phạm của nhà cung cấp về chất lượng và giao hàng còn cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và tiến độ sản xuất. Việc chưa có trọng số trong đánh giá nhà cung cấp và thiếu đối thoại cải tiến làm giảm hiệu quả quản lý nhà cung cấp.
Nhân sự phòng mua và kho chưa được đào tạo bài bản, thiếu chuyên môn và kinh nghiệm, làm giảm hiệu quả kiểm soát và quản lý nguyên vật liệu. Đây là điểm cần được cải thiện để nâng cao năng lực quản trị cung ứng.
Các biểu đồ và bảng số liệu trong nghiên cứu minh họa rõ sự tăng trưởng doanh thu nhưng lợi nhuận giảm, tỷ lệ vi phạm nhà cung cấp và chi phí nguyên vật liệu tăng cao, phản ánh thực trạng quản trị cung ứng chưa hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác xây dựng kế hoạch cung ứng NVL
- Xây dựng ngân hàng thực đơn chi tiết theo tuần, tháng, năm, phân loại theo mức giá suất ăn.
- Xây dựng định mức tiêu hao NVL cho từng loại thực đơn và mức giá tương ứng.
- Áp dụng phương pháp hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) để xác định nhu cầu chính xác, chủ động đặt hàng theo kế hoạch dài hạn.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Mua hàng phối hợp Phòng Dịch vụ khách hàng, Quản lý/Bếp trưởng.
- Timeline: Triển khai trong 6 tháng đầu năm 2018.
Hoàn thiện quy trình lựa chọn và quản trị nhà cung cấp
- Rà soát, phân loại và trọng số các tiêu chí đánh giá nhà cung cấp, tập trung vào chất lượng, tiến độ giao hàng, giá cả và uy tín.
- Tăng cường đối thoại, hợp tác cải tiến với nhà cung cấp, xây dựng chương trình hỗ trợ nâng cao chất lượng NVL.
- Mở rộng số lượng nhà cung cấp để tăng tính cạnh tranh và giảm rủi ro độc quyền.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Mua hàng, Ban Giám đốc.
- Timeline: Đánh giá và điều chỉnh quy trình trong 3 tháng, triển khai liên tục.
Xây dựng hệ thống kho tàng và lựa chọn hình thức tự vận chuyển
- Đầu tư xây dựng kho tàng tập trung tại các vùng trọng điểm, đảm bảo lưu trữ dự phòng NVL theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- So sánh chi phí và hiệu quả giữa thuê vận chuyển và tự vận chuyển, ưu tiên hình thức tự vận chuyển để chủ động nguồn cung và giảm chi phí.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Mua hàng, Phòng Kế hoạch đầu tư.
- Timeline: Lập kế hoạch đầu tư trong 2018, triển khai xây dựng và vận hành từ 2019.
Nâng cao trình độ đội ngũ nhân sự làm công tác cung ứng NVL
- Tuyển dụng nhân sự có chuyên môn và kinh nghiệm quản trị cung ứng.
- Tổ chức đào tạo nội bộ và thuê chuyên gia đào tạo về quản trị mua hàng, kiểm soát chất lượng, kỹ năng đàm phán.
- Cử nhân sự chủ chốt đi tham quan, học hỏi mô hình quản trị cung ứng tại các doanh nghiệp cùng ngành trong và ngoài nước.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Mua hàng.
- Timeline: Đào tạo liên tục, ưu tiên trong 12 tháng đầu tiên.
Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động cung ứng
- Lắp đặt camera giám sát tại các điểm giao nhận hàng để hạn chế gian lận, thất thoát.
- Thường xuyên kiểm tra, đánh giá chất lượng NVL đầu vào tại kho và cơ sở sản xuất.
- Xây dựng chế tài xử lý nghiêm khắc các vi phạm của nhà cung cấp và nhân viên quản lý kho.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nội bộ, Phòng Mua hàng, Ban Giám đốc.
- Timeline: Triển khai ngay trong 6 tháng đầu năm 2018.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao doanh nghiệp cung cấp suất ăn công nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của quản trị cung ứng NVL, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
- Use case: Định hướng đầu tư hệ thống kho tàng, nâng cao năng lực quản lý nhà cung cấp.
Phòng Mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng
- Lợi ích: Áp dụng các phương pháp lập kế hoạch cung ứng, lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp hiệu quả.
- Use case: Tối ưu hóa quy trình mua hàng, giảm chi phí và rủi ro trong cung ứng.
Nhân viên quản lý kho và vận chuyển
- Lợi ích: Nâng cao kỹ năng quản lý kho, bảo quản NVL và phối hợp vận chuyển kịp thời, đảm bảo chất lượng nguyên liệu.
- Use case: Cải tiến quy trình nhập xuất, giảm thất thoát và hư hỏng NVL.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics, Quản trị chuỗi cung ứng
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp quản trị cung ứng NVL trong ngành suất ăn công nghiệp.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn tốt nghiệp có tính ứng dụng cao.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị cung ứng nguyên vật liệu là gì?
Quản trị cung ứng NVL là tổng hợp các hoạt động hoạch định, tổ chức, kiểm soát việc mua sắm, vận chuyển và dự trữ nguyên vật liệu nhằm đảm bảo cung ứng đúng chủng loại, số lượng, chất lượng và thời gian với chi phí tối ưu. Ví dụ, Công ty Ba Sao áp dụng quy trình đánh giá nhà cung cấp và lập kế hoạch cung ứng theo phương pháp MRP để tối ưu hóa nguồn nguyên liệu.Tại sao việc xây dựng kế hoạch cung ứng NVL lại quan trọng?
Kế hoạch cung ứng giúp doanh nghiệp chủ động trong việc đặt hàng, giảm thiểu tồn kho và chi phí phát sinh, đồng thời đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn. Công ty Ba Sao hiện chưa xây dựng ngân hàng thực đơn chi tiết nên việc gọi hàng còn mang tính phản ứng, gây khó khăn trong kiểm soát chi phí.Làm thế nào để lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu hiệu quả?
Cần đánh giá nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí như chất lượng, giá cả, tiến độ giao hàng, uy tín và khả năng hỗ trợ. Công ty Ba Sao đã xây dựng quy trình đánh giá nhưng cần bổ sung trọng số tiêu chí và tăng cường đối thoại để cải tiến chất lượng nhà cung cấp.Hệ thống kho tàng ảnh hưởng thế nào đến quản trị cung ứng?
Kho tàng giúp lưu trữ, bảo quản nguyên vật liệu, đảm bảo cung ứng liên tục và dự phòng biến động giá. Công ty Ba Sao hiện sử dụng kho của bên thứ ba với quy định lưu trữ ngắn hạn, chưa có kho dự trữ dài hạn, làm giảm tính chủ động và tăng rủi ro trong cung ứng.Nhân sự có ảnh hưởng ra sao đến hiệu quả quản trị cung ứng NVL?
Nhân sự có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm cao giúp lập kế hoạch chính xác, kiểm soát chất lượng và xử lý tình huống kịp thời. Công ty Ba Sao cần nâng cao trình độ nhân viên phòng mua và kho thông qua đào tạo và tuyển dụng chuyên môn phù hợp.
Kết luận
- Quản trị cung ứng NVL là yếu tố quyết định hiệu quả kinh doanh của Công ty Ba Sao trong lĩnh vực cung cấp suất ăn công nghiệp.
- Thực trạng cho thấy công ty chưa xây dựng kế hoạch cung ứng chi tiết, quản lý nhà cung cấp và hệ thống kho tàng còn nhiều hạn chế.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện kế hoạch cung ứng, lựa chọn và quản lý nhà cung cấp, đầu tư kho tàng và vận chuyển tự chủ, nâng cao trình độ nhân sự.
- Triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2017-2022 sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
- Kêu gọi Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện các đề xuất để sớm đạt được mục tiêu chiến lược phát triển bền vững của công ty.
Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện quản trị cung ứng nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Dịch vụ Ăn uống Ba Sao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành suất ăn công nghiệp.