Tổng quan nghiên cứu
Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển kinh tế - xã hội, là công cụ tài chính quan trọng để Nhà nước thực hiện các chức năng quản lý và điều tiết vĩ mô. Tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình, với diện tích khoảng 614 km² và dân số hơn 95 nghìn người, công tác quản lý thu NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) có ý nghĩa đặc biệt trong việc đảm bảo nguồn lực tài chính cho địa phương. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2015 đến 2017 tập trung phân tích thực trạng công tác quản lý thu NSNN qua KBNN Quảng Trạch trong điều kiện áp dụng hệ thống Thông tin Quản lý Ngân sách và Kho bạc (TABMIS) – một dự án cải cách quản lý tài chính công nhằm hiện đại hóa quy trình thu, nộp và quản lý ngân sách.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả công tác quản lý thu NSNN qua KBNN Quảng Trạch, so sánh trước và sau khi áp dụng TABMIS, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả thu ngân sách, đảm bảo tính bền vững trong quản lý tài chính địa phương. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại huyện Quảng Trạch và thời gian từ 2015 đến 2017, với các giải pháp đề xuất hướng tới năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể, đánh giá mức độ hài lòng của các đối tượng liên quan, đồng thời góp phần cải tiến quy trình quản lý thu NSNN, thúc đẩy cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực tài chính công.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thu NSNN, bao gồm:
Lý thuyết về ngân sách nhà nước và thu NSNN: NSNN là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước trong một năm nhằm thực hiện các chức năng quản lý và phát triển xã hội. Thu NSNN là quá trình Nhà nước sử dụng quyền lực để tập trung nguồn lực tài chính, đảm bảo nguồn thu cho ngân sách.
Lý thuyết quản lý thu NSNN qua Kho bạc Nhà nước: Quản lý thu NSNN là quá trình hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện và kiểm soát các hoạt động thu ngân sách nhằm đạt mục tiêu tài chính của Nhà nước. KBNN giữ vai trò trung tâm trong việc tập trung, hạch toán và báo cáo các khoản thu.
Mô hình quản lý thu NSNN qua TABMIS: TABMIS là hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc tích hợp, giúp hiện đại hóa quy trình thu, nộp và quản lý ngân sách, tăng cường tính minh bạch, chính xác và kịp thời trong công tác quản lý tài chính công.
Các khái niệm chính bao gồm: thu NSNN, quản lý thu NSNN, KBNN, TABMIS, dự toán thu ngân sách, hạch toán thu NSNN, phối hợp thu ngân sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập và xử lý số liệu thứ cấp và sơ cấp:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo quyết toán, báo cáo thu ngân sách qua các năm 2015-2017 của KBNN Quảng Trạch, các báo cáo phát triển kinh tế - xã hội địa phương, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý thu NSNN.
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với hai nhóm đối tượng: 20 cán bộ làm công tác thu NSNN tại KBNN, ngân hàng thương mại và Chi cục Thuế huyện; 60 khách hàng giao dịch nộp thu NSNN gồm kế toán xã, doanh nghiệp và cá nhân nộp thuế tự do.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích thống kê mô tả: Tính toán các chỉ tiêu liên quan đến thu NSNN, mức độ hài lòng của các đối tượng khảo sát, mô tả xu hướng và biến động thu ngân sách.
Phương pháp so sánh, đối chiếu: So sánh thực trạng công tác quản lý thu NSNN trước và sau khi áp dụng TABMIS, đánh giá hiệu quả và những hạn chế còn tồn tại.
Xử lý dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, phân tích số liệu thu thập được.
Timeline nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2017, với các giải pháp đề xuất hướng tới năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả áp dụng TABMIS trong quản lý thu NSNN: Sau khi áp dụng TABMIS, tỷ lệ thu NSNN qua KBNN Quảng Trạch tăng lên đáng kể, với mức thu tập trung đạt khoảng 90% tổng thu ngân sách địa phương, so với mức thấp hơn trước khi áp dụng. Hệ thống TABMIS giúp hiện đại hóa quy trình thu, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong quản lý.
Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ: Khảo sát mức độ hài lòng của 80% đối tượng khảo sát cho thấy sự thuận tiện trong thủ tục nộp thuế, giảm thời gian chờ đợi và cải thiện thái độ phục vụ của cán bộ thu NSNN. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% khách hàng phản ánh về khó khăn trong việc cập nhật thông tin và thủ tục hành chính.
Hạn chế trong phối hợp giữa các cơ quan thu: Mặc dù có sự phối hợp giữa KBNN, Chi cục Thuế và ngân hàng thương mại, nhưng việc trao đổi thông tin chưa thực sự đồng bộ, dẫn đến một số sai lệch trong số liệu thu và chậm trễ trong báo cáo. Tỷ lệ hoàn thành dự toán thu NSNN đạt khoảng 85-90%, chưa tối ưu so với tiềm năng.
Cơ sở vật chất và trình độ cán bộ: KBNN Quảng Trạch đã đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, tuy nhiên, trình độ chuyên môn của một số cán bộ thu NSNN còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành hệ thống TABMIS và xử lý nghiệp vụ phức tạp.
Thảo luận kết quả
Việc áp dụng TABMIS tại KBNN Quảng Trạch đã góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thu NSNN, thể hiện qua số liệu thu tăng và quy trình thu nộp được chuẩn hóa, minh bạch hơn. So với các nghiên cứu tại các quận, huyện khác trong tỉnh và các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, kết quả tại Quảng Trạch tương đồng về mặt cải tiến công nghệ và cải cách hành chính, nhưng vẫn còn khoảng cách về mức độ phối hợp liên ngành và trình độ cán bộ.
Nguyên nhân hạn chế chủ yếu do hệ thống văn bản pháp luật còn phức tạp, thay đổi thường xuyên, gây khó khăn trong cập nhật và áp dụng; sự phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ; và một số cán bộ chưa được đào tạo đầy đủ về công nghệ thông tin và nghiệp vụ quản lý thu NSNN hiện đại.
Dữ liệu thu thập có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thu NSNN trước và sau khi áp dụng TABMIS, bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và cán bộ, cũng như biểu đồ phân tích tỷ lệ hoàn thành dự toán thu theo từng năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình và phương thức thu NSNN: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, hoàn thiện quy trình thu qua TABMIS và các hệ thống liên kết với ngân hàng thương mại, nhằm tăng tỷ lệ thu tập trung và giảm thiểu sai sót. Chủ thể thực hiện: KBNN Quảng Trạch phối hợp với Sở Tài chính, thời gian: đến năm 2020.
Nâng cao trình độ và đào tạo cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thu NSNN và sử dụng hệ thống TABMIS cho cán bộ thu ngân sách, nhằm nâng cao năng lực vận hành và xử lý nghiệp vụ. Chủ thể thực hiện: KBNN Quảng Trạch phối hợp với các cơ sở đào tạo, thời gian: 2018-2019.
Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin thường xuyên, minh bạch giữa KBNN, Chi cục Thuế và ngân hàng thương mại để đảm bảo số liệu thu chính xác, kịp thời và đồng bộ. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Quảng Trạch, KBNN, Chi cục Thuế, thời gian: ngay trong năm 2018.
Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ: Đơn giản hóa thủ tục nộp thuế, tăng cường hỗ trợ khách hàng, nâng cao thái độ phục vụ của cán bộ thu NSNN nhằm tạo thuận lợi tối đa cho người nộp thuế. Chủ thể thực hiện: KBNN Quảng Trạch, thời gian: 2018-2020.
Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và hướng dẫn: Đề xuất cơ quan chức năng rà soát, hệ thống hóa các văn bản pháp luật liên quan đến thu NSNN để cán bộ dễ dàng cập nhật và áp dụng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, thời gian: 2019-2020.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, phương pháp quản lý thu NSNN hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh áp dụng TABMIS, từ đó cải thiện hiệu quả công tác.
Cơ quan thuế và ngân hàng thương mại: Tham khảo để hiểu rõ vai trò phối hợp trong quản lý thu NSNN, từ đó tăng cường hợp tác, đồng bộ dữ liệu và nâng cao chất lượng dịch vụ thu ngân sách.
Nhà quản lý chính quyền địa phương: Sử dụng luận văn làm cơ sở đánh giá hiệu quả công tác quản lý thu NSNN tại địa phương, từ đó đề xuất chính sách, giải pháp phù hợp nhằm tăng cường nguồn thu và quản lý tài chính công.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý thu NSNN, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính công, cũng như các phương pháp nghiên cứu kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
TABMIS là gì và vai trò của nó trong quản lý thu NSNN?
TABMIS là hệ thống Thông tin Quản lý Ngân sách và Kho bạc tích hợp, giúp hiện đại hóa quy trình thu, nộp và quản lý ngân sách. Nó nâng cao tính chính xác, minh bạch và kịp thời trong quản lý thu NSNN, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công tác thu.Tại sao cần phối hợp giữa KBNN, Chi cục Thuế và ngân hàng thương mại trong thu NSNN?
Phối hợp giúp đồng bộ dữ liệu, tránh sai lệch số liệu thu, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thu NSNN. Việc phối hợp còn tạo thuận lợi cho người nộp thuế và giảm thiểu rủi ro thất thoát ngân sách.Những khó khăn chính khi áp dụng TABMIS tại KBNN Quảng Trạch là gì?
Khó khăn gồm trình độ cán bộ chưa đồng đều, hệ thống văn bản pháp luật phức tạp, thay đổi thường xuyên, và sự phối hợp liên ngành chưa thực sự hiệu quả, ảnh hưởng đến việc vận hành và khai thác tối đa hệ thống.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thu NSNN qua KBNN?
Cần hoàn thiện quy trình thu, nâng cao trình độ cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành, cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại như TABMIS để đảm bảo thu đúng, đủ, kịp thời.Mức độ hài lòng của người nộp thuế ảnh hưởng thế nào đến công tác quản lý thu NSNN?
Mức độ hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ hành chính công, thái độ phục vụ và thủ tục thuế. Hài lòng cao giúp tăng cường sự tuân thủ, giảm thiểu sai sót và thất thu, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý thu NSNN.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác quản lý thu NSNN qua KBNN trong điều kiện áp dụng TABMIS, làm rõ vai trò của công nghệ thông tin trong cải cách quản lý tài chính công.
- Thực trạng công tác quản lý thu NSNN tại KBNN Quảng Trạch cho thấy nhiều kết quả tích cực, đặc biệt là sự hiện đại hóa quy trình thu và cải cách thủ tục hành chính, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về phối hợp liên ngành và trình độ cán bộ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình thu, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành và cải cách thủ tục hành chính nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thu NSNN.
- Nghiên cứu có phạm vi từ năm 2015 đến 2017, với các giải pháp hướng tới năm 2020, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương thông qua quản lý tài chính công hiệu quả hơn.
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng và địa phương tiếp tục đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, hoàn thiện chính sách và nâng cao chất lượng dịch vụ để đảm bảo nguồn thu NSNN bền vững, phục vụ tốt cho công tác quản lý và phát triển kinh tế xã hội.
Để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thu NSNN, các đơn vị liên quan nên chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các mô hình quản lý hiện đại phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.