Tổng quan nghiên cứu

Bình Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, là một trong những tỉnh có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và phát triển công nghiệp năng động của cả nước. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ đã làm tăng nhu cầu khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên, kéo theo nhiều vấn đề về môi trường. Trong bối cảnh đó, ngân sách nhà nước (NSNN) dành cho chi thường xuyên tại Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương được quan tâm và giao tăng qua các năm nhằm phục vụ phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, công tác quản lý và điều hành chi ngân sách nhà nước tại Sở còn tồn tại nhiều hạn chế như điều chỉnh dự toán nhiều lần, chi sai chế độ, chi sai nguồn kinh phí, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng ngân sách.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương trong giai đoạn 2016-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách, đảm bảo tiết kiệm, đúng mục đích và đúng chế độ. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công tác lập dự toán, điều hành dự toán và thanh quyết toán ngân sách nhà nước tại địa phương, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) khu vực công theo hướng dẫn của INTOSAI (1992, 2001, 2004, 2013), trong đó hệ thống KSNB gồm năm thành phần cấu thành chính:

  • Môi trường kiểm soát: Bao gồm sự liêm chính, giá trị đạo đức, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, đánh giá và phân tích các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức, từ đó phát triển các biện pháp đối phó phù hợp.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm phòng ngừa và phát hiện rủi ro, bao gồm phân quyền, phân chia trách nhiệm, kiểm soát tiếp cận tài sản, kiểm tra, đối chiếu, rà soát và giám sát nhân viên.
  • Thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin được ghi chép kịp thời, chính xác và truyền đạt hiệu quả trong toàn tổ chức.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá chất lượng hoạt động của hệ thống KSNB, bao gồm giám sát thường xuyên và giám sát định kỳ.

Ngoài ra, luận văn cũng vận dụng các khái niệm về ngân sách nhà nước, chi ngân sách nhà nước và đặc điểm chi thường xuyên ngân sách nhà nước theo Luật NSNN số 85/2015/QH13, nhằm làm rõ vai trò và đặc điểm của chi thường xuyên trong quản lý tài chính công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, quyết toán ngân sách năm 2016 và 2017 của Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương; đồng thời tiến hành khảo sát thực tế với 60 phiếu khảo sát đối với lãnh đạo Sở, trưởng phòng, cán bộ công chức và người lao động tại các phòng ban và đơn vị trực thuộc.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến công tác quản lý và kiểm soát chi ngân sách.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán, điều chỉnh dự toán và các chỉ số liên quan; kết hợp phân tích định tính để đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân của hệ thống kiểm soát nội bộ hiện tại.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2017, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2018, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn quản lý ngân sách tại Sở.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng môi trường kiểm soát: Môi trường kiểm soát tại Sở được đánh giá có sự liêm chính và giá trị đạo đức tương đối tốt, tuy nhiên năng lực nhân viên và phong cách lãnh đạo còn chưa đồng đều. Khoảng 70% nhân viên được khảo sát cho biết chưa được đào tạo đầy đủ về kiểm soát nội bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện nhiệm vụ.

  2. Đánh giá rủi ro: Việc nhận diện và đánh giá rủi ro trong quản lý chi thường xuyên còn hạn chế, chỉ khoảng 55% các rủi ro tiềm ẩn được xác định và xử lý kịp thời. Điều này dẫn đến việc điều chỉnh dự toán nhiều lần, với tỷ lệ điều chỉnh dự toán chi thường xuyên năm 2016 là khoảng 10%, năm 2017 tăng lên gần 15%.

  3. Hoạt động kiểm soát: Các thủ tục phân quyền và xét duyệt được thực hiện tương đối nghiêm túc, tuy nhiên phân chia trách nhiệm và kiểm soát tiếp cận tài sản còn chưa chặt chẽ, gây ra một số sai sót trong chi tiêu. Tỷ lệ chi sai chế độ và chi sai nguồn kinh phí chiếm khoảng 5-7% tổng chi ngân sách hàng năm.

  4. Thông tin và truyền thông: Hệ thống thông tin kế toán và truyền thông nội bộ chưa đồng bộ, dẫn đến việc báo cáo và truyền đạt thông tin chưa kịp thời và đầy đủ. Khoảng 40% cán bộ cho biết thông tin về quy trình kiểm soát nội bộ chưa được phổ biến rộng rãi.

  5. Giám sát: Công tác giám sát thường xuyên và định kỳ chưa được thực hiện hiệu quả, với tỷ lệ giám sát định kỳ chỉ đạt khoảng 60% kế hoạch đề ra. Việc giám sát chưa phát hiện kịp thời các sai phạm và chưa có biện pháp xử lý triệt để.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng được môi trường kiểm soát nội bộ vững chắc, thiếu sự đồng thuận và nhận thức đầy đủ về vai trò của kiểm soát nội bộ trong quản lý chi ngân sách. So với các nghiên cứu trong ngành kế toán công tại các địa phương khác, tỷ lệ điều chỉnh dự toán và chi sai chế độ tại Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương có xu hướng cao hơn, phản ánh sự cần thiết phải cải thiện hệ thống kiểm soát.

Việc thiếu đồng bộ trong hệ thống thông tin và truyền thông làm giảm hiệu quả của các hoạt động kiểm soát và giám sát, gây khó khăn trong việc phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ điều chỉnh dự toán, tỷ lệ chi sai chế độ qua các năm và tỷ lệ thực hiện giám sát định kỳ sẽ minh họa rõ nét các vấn đề này.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đảm bảo sử dụng ngân sách đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm soát nội bộ và quản lý ngân sách cho cán bộ, công chức trong Sở, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện kiểm soát nội bộ. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với phòng Tổ chức - Hành chính.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Xây dựng và áp dụng hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ, cập nhật các rủi ro mới phát sinh trong quá trình quản lý chi ngân sách, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kế hoạch Tài chính phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Củng cố hoạt động kiểm soát và phân quyền: Rà soát, điều chỉnh quy định phân quyền, phân chia trách nhiệm rõ ràng, tăng cường kiểm soát tiếp cận tài sản và sổ sách kế toán nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Thanh tra.

  4. Nâng cấp hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Xây dựng hệ thống thông tin kế toán đồng bộ, cải thiện kênh truyền thông nội bộ để đảm bảo thông tin về kiểm soát nội bộ được phổ biến kịp thời và đầy đủ đến tất cả cán bộ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ Thông tin phối hợp với phòng Kế hoạch Tài chính.

  5. Tăng cường công tác giám sát: Thiết lập kế hoạch giám sát thường xuyên và định kỳ chặt chẽ, sử dụng các công cụ kiểm toán nội bộ để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm trong quản lý chi ngân sách. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Thanh tra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ quan quản lý ngân sách nhà nước: Giúp hiểu rõ về hệ thống kiểm soát nội bộ chi thường xuyên, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành ngân sách tại đơn vị mình.

  2. Cán bộ kế toán và tài chính công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kiểm soát nội bộ trong quản lý chi ngân sách, hỗ trợ thực hiện công tác kế toán, lập dự toán và quyết toán chính xác, minh bạch.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản lý công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường.

  4. Các cơ quan thanh tra, kiểm toán nhà nước: Hỗ trợ trong việc đánh giá, kiểm tra và giám sát công tác quản lý chi ngân sách nhà nước, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Kiểm soát nội bộ chi thường xuyên ngân sách nhà nước là hệ thống các quy trình, thủ tục và biện pháp do nhà quản lý thiết lập nhằm đảm bảo các khoản chi ngân sách được thực hiện đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa sai sót và gian lận.

  2. Tại sao cần hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương?
    Do thực tế quản lý chi ngân sách còn nhiều hạn chế như điều chỉnh dự toán nhiều lần, chi sai chế độ, thiếu đồng bộ trong thông tin và giám sát chưa hiệu quả, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đảm bảo minh bạch và tiết kiệm.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm thu thập số liệu thứ cấp, khảo sát thực tế với 60 phiếu khảo sát, phân tích thống kê mô tả và phân tích định tính để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  4. Các thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo INTOSAI là gì?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm năm thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và tính minh bạch của hệ thống.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, củng cố hoạt động kiểm soát và phân quyền, nâng cấp hệ thống thông tin truyền thông nội bộ, và tăng cường công tác giám sát thường xuyên và định kỳ.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kiểm soát nội bộ khu vực công theo hướng dẫn của INTOSAI, làm rõ năm thành phần cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • Đã đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương trong giai đoạn 2016-2017, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế cụ thể.
  • Phân tích nguyên nhân hạn chế trong công tác kiểm soát nội bộ, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Sở.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước, đảm bảo sử dụng ngân sách tiết kiệm, đúng mục đích và minh bạch.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện quy trình, nâng cấp hệ thống thông tin và tăng cường giám sát nhằm thực hiện các giải pháp đề xuất một cách hiệu quả.

Call to action: Các cơ quan quản lý và cán bộ liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Bình Dương.