Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường, các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các trường đại học, đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý và kiểm soát hoạt động. Theo báo cáo của ngành giáo dục, các sai phạm tài chính và quản lý tại các trường đại học công lập vẫn còn phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả hoạt động và uy tín của đơn vị. Ví dụ, trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng đã bị phát hiện sai phạm tài chính lên đến 8,5 tỷ đồng trong năm 2017, chủ yếu liên quan đến chi vượt mức và thanh toán không hóa đơn. Trước thực trạng đó, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện hệ thống KSNB tại Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB hiện tại, xác định những hạn chế và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát nội bộ. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại trường, với đối tượng là toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ trong các phòng ban, khoa, bộ môn và trung tâm trực thuộc.

Việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro sai phạm trong các lĩnh vực đào tạo, tài chính, tuyển sinh mà còn góp phần nâng cao chất lượng quản lý, tăng cường sự tin cậy của báo cáo tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Qua đó, trường có thể phát huy tối đa nguồn lực, nâng cao uy tín và phát triển bền vững trong lĩnh vực giáo dục thể dục thể thao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ của INTOSAI 2004, một trong những chuẩn mực quốc tế được áp dụng rộng rãi trong khu vực công. Theo INTOSAI 2004, hệ thống KSNB bao gồm năm yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ vận hành hiệu quả và đạt được các mục tiêu đề ra.

Bên cạnh đó, luận văn tham khảo các lý thuyết quản lý hiện đại về kiểm soát như báo cáo COSO 1992 và các chuẩn mực kiểm toán quốc tế ISA, nhằm làm rõ các khái niệm về kiểm soát nội bộ, vai trò của kiểm soát trong quản lý tài chính và hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập. Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: kiểm soát nội bộ, môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, cũng như các đặc điểm riêng biệt của đơn vị sự nghiệp có thu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB tại Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh. Dữ liệu nghiên cứu bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định số 16/2015/NĐ-CP về cơ chế tự chủ đơn vị sự nghiệp công lập, các quy chế chi tiêu nội bộ, báo cáo tài chính của trường từ năm 2015 đến 2017, cùng các tài liệu chuyên ngành về kiểm soát nội bộ và quản lý tài chính công.

  • Dữ liệu sơ cấp: thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi gồm 70 câu hỏi dựa trên năm yếu tố của INTOSAI 2004, được gửi đến Ban giám hiệu, lãnh đạo các phòng ban, khoa, bộ môn và cán bộ viên chức. Phỏng vấn trực tiếp và quan sát hoạt động thực tế cũng được thực hiện để tăng tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu.

Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 100 cán bộ, giảng viên và nhân viên của trường, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các bộ phận chức năng chính. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định tính để đánh giá các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB, xác định các điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân tồn tại.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác phục vụ cho việc đề xuất các giải pháp khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Khảo sát cho thấy chỉ khoảng 65% cán bộ đánh giá môi trường kiểm soát tại trường đạt mức tốt, trong khi 35% còn lại cho rằng môi trường kiểm soát chưa thực sự nghiêm túc, thiếu sự gương mẫu từ lãnh đạo cấp cao. Việc thiếu các quy định rõ ràng về đạo đức nghề nghiệp và năng lực nhân viên là nguyên nhân chính.

  2. Đánh giá rủi ro chưa được thực hiện đầy đủ: Chỉ khoảng 58% người được khảo sát cho biết trường có quy trình đánh giá rủi ro chính thức, trong khi 42% phản ánh việc đánh giá rủi ro mang tính hình thức, chưa kịp thời và chưa bao quát hết các lĩnh vực trọng yếu như tài chính, tuyển sinh và đào tạo.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và hiệu quả: Khoảng 60% ý kiến cho rằng các thủ tục kiểm soát chưa được thực hiện thường xuyên và chưa phù hợp với đặc thù hoạt động của trường. Việc phân chia trách nhiệm và ủy quyền còn chồng chéo, dẫn đến tình trạng thiếu kiểm soát chặt chẽ trong các nghiệp vụ tài chính và quản lý tài sản.

  4. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời và minh bạch: Chỉ 62% cán bộ nhận định hệ thống thông tin nội bộ đáp ứng được yêu cầu truyền thông, còn lại phản ánh thông tin chưa đầy đủ, thiếu kênh phản hồi hiệu quả giữa các cấp quản lý và nhân viên.

  5. Giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ chưa thường xuyên: Khoảng 55% người tham gia khảo sát cho biết công tác giám sát định kỳ chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến việc phát hiện và xử lý sai phạm còn chậm trễ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chung.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng hệ thống KSNB tại Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh còn nhiều điểm cần cải thiện. Môi trường kiểm soát yếu kém chủ yếu do thiếu sự cam kết và gương mẫu từ lãnh đạo cấp cao, điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước về các đơn vị sự nghiệp công lập. Việc đánh giá rủi ro chưa toàn diện và chưa kịp thời làm giảm khả năng phòng ngừa các sai phạm, đặc biệt trong bối cảnh trường đang thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.

Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và hiệu quả thấp do quy trình chưa được chuẩn hóa và áp dụng nghiêm túc, dẫn đến rủi ro trong quản lý tài chính và tài sản. Thông tin và truyền thông chưa minh bạch làm giảm khả năng phối hợp và phản hồi kịp thời giữa các bộ phận, ảnh hưởng đến việc ra quyết định chính xác. Công tác giám sát chưa thường xuyên khiến các sai phạm khó được phát hiện sớm, làm giảm hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá tích cực và tiêu cực về từng yếu tố KSNB, cùng bảng tổng hợp các nguyên nhân chính và mức độ ảnh hưởng. So sánh với các nghiên cứu trước cho thấy các vấn đề này không chỉ riêng trường mà còn phổ biến trong các đơn vị sự nghiệp công lập, do đó các giải pháp cần mang tính hệ thống và phù hợp với đặc thù của trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò lãnh đạo trong xây dựng môi trường kiểm soát

    • Động từ hành động: Xây dựng, ban hành và thực thi các quy định về đạo đức nghề nghiệp và chuẩn mực hành vi.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ cán bộ đánh giá môi trường kiểm soát đạt mức tốt lên trên 85% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với phòng Tổ chức hành chính.
  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro toàn diện và định kỳ

    • Động từ hành động: Thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro theo chu kỳ 6 tháng, bao phủ các lĩnh vực trọng yếu.
    • Target metric: 100% các phòng ban có báo cáo đánh giá rủi ro được cập nhật và phê duyệt.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Tài chính phối hợp với các đơn vị liên quan.
  3. Chuẩn hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát

    • Động từ hành động: Xây dựng và cập nhật quy trình kiểm soát nội bộ, phân công rõ ràng trách nhiệm và ủy quyền.
    • Target metric: Giảm 30% số vụ sai phạm phát hiện trong các cuộc kiểm tra nội bộ trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm tra nội bộ và các phòng ban chức năng.
  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ

    • Động từ hành động: Triển khai hệ thống truyền thông nội bộ đa kênh, đảm bảo thông tin minh bạch và kịp thời.
    • Target metric: Tăng 40% mức độ hài lòng của cán bộ về thông tin nội bộ trong khảo sát hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và phòng Truyền thông.
  5. Tăng cường công tác giám sát và kiểm tra định kỳ

    • Động từ hành động: Thiết lập kế hoạch giám sát định kỳ và đột xuất, báo cáo kết quả lên Ban giám hiệu.
    • Target metric: 100% các phòng ban được giám sát ít nhất 2 lần/năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm tra nội bộ và Thanh tra trường.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 12-18 tháng, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết mạnh mẽ từ Ban giám hiệu để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học công lập

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó áp dụng phù hợp với đơn vị mình.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch cải tiến quản lý tài chính và hoạt động đào tạo.
  2. Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Kiểm tra nội bộ các đơn vị sự nghiệp công lập

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp đánh giá rủi ro, thiết kế quy trình kiểm soát và giám sát hiệu quả.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình kiểm soát tài chính, giảm thiểu sai phạm.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị công

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong khu vực công.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản lý tài chính công.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán, thanh tra

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ tại các đơn vị sự nghiệp công lập để xây dựng chính sách và hướng dẫn phù hợp.
    • Use case: Đánh giá, giám sát và hỗ trợ các đơn vị trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với trường đại học?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo hoạt động của trường diễn ra hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp giảm thiểu rủi ro sai phạm, nâng cao tính minh bạch và tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó góp phần phát triển bền vững.

  2. Năm yếu tố chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo INTOSAI 2004 là gì?
    Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ tại một trường đại học?
    Có thể sử dụng khảo sát ý kiến cán bộ, phân tích báo cáo tài chính, kiểm tra quy trình và thủ tục kiểm soát, đồng thời thực hiện các cuộc kiểm toán nội bộ định kỳ để phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất cải tiến.

  4. Những khó khăn thường gặp khi triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ trong đơn vị sự nghiệp công lập?
    Bao gồm thiếu sự cam kết từ lãnh đạo, quy trình chưa chuẩn hóa, nhân lực chưa đủ năng lực, thông tin truyền thông chưa hiệu quả và công tác giám sát chưa thường xuyên. Những khó khăn này làm giảm hiệu quả kiểm soát và tăng rủi ro sai phạm.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ tại các trường đại học?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường vai trò lãnh đạo, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, chuẩn hóa hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông và tăng cường giám sát định kỳ. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp hệ thống kiểm soát nội bộ vận hành hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh còn nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Nguyên nhân chính xuất phát từ thiếu sự cam kết của lãnh đạo, quy trình chưa đồng bộ và công tác giám sát chưa thường xuyên.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, tập trung vào tăng cường vai trò lãnh đạo, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, chuẩn hóa hoạt động kiểm soát, cải thiện truyền thông và tăng cường giám sát.
  • Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ trong vòng 12-18 tháng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết mạnh mẽ từ Ban giám hiệu.
  • Đề nghị các đơn vị sự nghiệp công lập và các nhà quản lý tham khảo để áp dụng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững trong lĩnh vực giáo dục thể dục thể thao.

Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết các giải pháp và tổ chức các buổi đào tạo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức và năng lực cho cán bộ, nhân viên trong trường. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, quý độc giả và các đơn vị có thể liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc Ban giám hiệu Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh.