Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao chất lượng giáo dục trở thành yêu cầu cấp thiết. Đội ngũ giáo viên trung học cơ sở (THCS) giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông. Theo báo cáo của ngành giáo dục, việc bồi dưỡng thường xuyên (BDTX) cho giáo viên là một trong những giải pháp chiến lược nhằm cập nhật kiến thức, nâng cao năng lực chuyên môn và phẩm chất nghề nghiệp. Tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, từ năm học 2017-2018 đến đầu năm học 2019-2020, công tác BDTX cho giáo viên các trường THCS đã được triển khai nhưng vẫn còn nhiều khó khăn, hạn chế về quản lý và tổ chức.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động BDTX cho giáo viên các trường THCS trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường THCS tại thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cấp quản lý giáo dục và nhà trường xây dựng kế hoạch bồi dưỡng hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý hoạt động bồi dưỡng thường xuyên. Hai mô hình quản lý chủ đạo được áp dụng gồm:
Mô hình chu trình quản lý với bốn chức năng cơ bản: kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá. Chu trình này giúp đảm bảo hoạt động BDTX được thực hiện có hệ thống, hiệu quả và liên tục cải tiến.
Mô hình quản lý giáo dục cấp trường và cấp phòng giáo dục thể hiện sự phối hợp giữa các cấp quản lý trong việc tổ chức và giám sát hoạt động bồi dưỡng giáo viên.
Các khái niệm chính bao gồm: bồi dưỡng thường xuyên (BDTX) là quá trình cập nhật, bổ sung kiến thức và kỹ năng nhằm nâng cao năng lực nghề nghiệp cho giáo viên; quản lý giáo dục là hệ thống các tác động có mục đích nhằm tổ chức, điều khiển hoạt động giáo dục đạt mục tiêu đề ra; quản lý hoạt động BDTX là việc vận dụng các chức năng quản lý để tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động bồi dưỡng giáo viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:
Dữ liệu thứ cấp: Các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, Bộ Giáo dục và Đào tạo, các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến quản lý giáo dục và bồi dưỡng giáo viên.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát thực tế tại 14 trường THCS trên địa bàn thành phố Quy Nhơn với 170 cán bộ quản lý và giáo viên tham gia trả lời phiếu khảo sát.
Phương pháp phân tích số liệu sử dụng toán thống kê để xử lý các phiếu điều tra, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động BDTX. Phương pháp quan sát và phỏng vấn được áp dụng để thu thập thông tin chi tiết về quá trình tổ chức và quản lý bồi dưỡng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm học 2017-2018 đến đầu năm học 2019-2020, đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của BDTX: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên tại các trường THCS thành phố Quy Nhơn nhận thức đúng đắn về vai trò và sự cần thiết của hoạt động BDTX trong nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, còn khoảng 15% chưa thực sự quan tâm hoặc xem nhẹ công tác này.
Thực trạng quản lý kế hoạch BDTX: Có 70% trường học xây dựng kế hoạch bồi dưỡng sát với nhu cầu thực tế của giáo viên và yêu cầu đổi mới giáo dục. Tuy nhiên, 30% còn lại chưa có kế hoạch cụ thể hoặc kế hoạch chưa phù hợp, dẫn đến việc triển khai chưa hiệu quả.
Phương pháp và hình thức bồi dưỡng: Hình thức bồi dưỡng tập trung chiếm ưu thế với 65% số lớp được tổ chức theo mô hình này. Hình thức tự học, tự nghiên cứu chiếm khoảng 25%, còn lại là các hình thức sinh hoạt chuyên môn liên trường và dự giờ. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong bồi dưỡng còn hạn chế, chỉ khoảng 10% giáo viên tham gia các khóa học trực tuyến.
Kiểm tra, đánh giá kết quả BDTX: Khoảng 60% cán bộ quản lý đánh giá việc kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng còn hình thức, chưa phản ánh đúng năng lực thực tế của giáo viên. Việc sử dụng các hình thức kiểm tra đa dạng như kiểm tra viết, vấn đáp, thu hoạch chưa được áp dụng rộng rãi.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Trước hết, kinh phí dành cho công tác BDTX còn hạn hẹp, ảnh hưởng đến việc tổ chức các lớp bồi dưỡng chất lượng cao và đầu tư cơ sở vật chất. Thứ hai, năng lực quản lý của một số cán bộ quản lý còn hạn chế, chưa xây dựng được kế hoạch bồi dưỡng phù hợp và chưa kiểm soát chặt chẽ quá trình thực hiện. Thứ ba, việc đổi mới phương pháp bồi dưỡng và ứng dụng công nghệ thông tin chưa được chú trọng, dẫn đến hiệu quả bồi dưỡng chưa cao.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu tại Quy Nhơn tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương khi công tác BDTX còn mang tính hình thức, chưa phát huy hết tiềm năng. Tuy nhiên, nhận thức đúng đắn của đa số cán bộ quản lý và giáo viên là cơ sở thuận lợi để triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng bồi dưỡng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về BDTX, biểu đồ tròn phân bố hình thức bồi dưỡng, và bảng so sánh mức độ kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng giữa các trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của BDTX: Tổ chức các hội thảo, tập huấn chuyên đề nhằm nâng cao nhận thức, tạo động lực cho giáo viên tích cực tham gia bồi dưỡng. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chủ thể là Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường.
Xây dựng kế hoạch BDTX sát với nhu cầu thực tế: Phòng Giáo dục và Đào tạo hướng dẫn các trường xây dựng kế hoạch bồi dưỡng dựa trên khảo sát nhu cầu của giáo viên và yêu cầu đổi mới chương trình. Kế hoạch cần được rà soát, điều chỉnh hàng năm để đảm bảo tính phù hợp và khả thi.
Đổi mới nội dung và phương pháp bồi dưỡng: Áp dụng các phương pháp bồi dưỡng tích cực, đa dạng như học tập nhóm, dự giờ, thao giảng, kết hợp với ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả. Khuyến khích phát triển các khóa học trực tuyến, học từ xa nhằm mở rộng cơ hội tiếp cận.
Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá kết quả BDTX: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể, đa dạng hình thức kiểm tra như viết, vấn đáp, thực hành và thu hoạch. Kết quả đánh giá cần được công khai và sử dụng làm căn cứ xét thi đua, khen thưởng.
Cải thiện cơ sở vật chất và nguồn lực hỗ trợ: Đầu tư trang thiết bị, tài liệu bồi dưỡng và hỗ trợ kinh phí cho các hoạt động bồi dưỡng. Khuyến khích sự tham gia của đội ngũ báo cáo viên có năng lực và kinh nghiệm.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trường THCS và các bên liên quan nhằm nâng cao chất lượng công tác bồi dưỡng giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục cấp phòng và sở: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động BDTX.
Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS: Là người trực tiếp tổ chức và quản lý công tác bồi dưỡng tại trường, luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến công tác quản lý.
Giáo viên trung học cơ sở: Hiểu rõ vai trò, mục tiêu và phương pháp bồi dưỡng thường xuyên, từ đó chủ động tham gia và nâng cao năng lực chuyên môn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên, phương pháp nghiên cứu và các biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục.
Luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện về thực trạng và giải pháp quản lý hoạt động BDTX, từ đó áp dụng hiệu quả trong thực tiễn công tác giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên là gì?
BDTX là quá trình cập nhật, bổ sung kiến thức và kỹ năng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và phẩm chất nghề nghiệp cho giáo viên một cách liên tục và thường xuyên trong suốt quá trình công tác.Tại sao quản lý hoạt động BDTX lại quan trọng?
Quản lý tốt giúp tổ chức hoạt động bồi dưỡng có kế hoạch, hiệu quả, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực, đồng thời đảm bảo chất lượng đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.Những khó khăn chính trong quản lý BDTX tại Quy Nhơn là gì?
Bao gồm hạn chế về kinh phí, năng lực quản lý của cán bộ, phương pháp bồi dưỡng chưa đa dạng, ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế và việc kiểm tra, đánh giá chưa toàn diện.Các hình thức bồi dưỡng thường được áp dụng hiện nay?
Chủ yếu là bồi dưỡng tập trung tại cơ sở, tự học, sinh hoạt chuyên môn liên trường, dự giờ và thao giảng. Hình thức học trực tuyến còn ít được khai thác do hạn chế về cơ sở hạ tầng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác BDTX?
Cần nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch sát thực tế, đổi mới phương pháp bồi dưỡng, tăng cường kiểm tra đánh giá và cải thiện điều kiện vật chất, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và tổ chức bồi dưỡng.
Kết luận
- Đội ngũ giáo viên THCS tại thành phố Quy Nhơn nhận thức đúng về tầm quan trọng của hoạt động bồi dưỡng thường xuyên, nhưng công tác quản lý còn nhiều hạn chế.
- Việc xây dựng kế hoạch, tổ chức và kiểm tra đánh giá hoạt động BDTX chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng bồi dưỡng.
- Các yếu tố chủ quan như năng lực quản lý và khách quan như kinh phí, cơ sở vật chất là những thách thức cần giải quyết.
- Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.
- Tiếp tục nghiên cứu, khảo nghiệm và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2025 để nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, góp phần phát triển giáo dục địa phương.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện công tác quản lý bồi dưỡng giáo viên sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của xã hội.