Tổng quan nghiên cứu

Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM (HUFI) là một cơ sở giáo dục đại học đa ngành, đa cấp, có vai trò quan trọng trong đào tạo nhân lực chất lượng cao và nghiên cứu khoa học ứng dụng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm. Qua hơn 35 năm phát triển, nhà trường đã không ngừng củng cố đội ngũ cán bộ viên chức, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, trong bối cảnh tự chủ đại học và hội nhập kinh tế, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại HUFI trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại HUFI theo tiêu chuẩn INTOSAI, khảo sát các yếu tố cấu thành hệ thống như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, với phạm vi khảo sát tại HUFI, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù đơn vị hành chính sự nghiệp có thu trong lĩnh vực giáo dục đại học.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Ban Giám hiệu HUFI nâng cao năng lực quản lý, sử dụng hiệu quả nguồn lực, tuân thủ pháp luật và tăng cường minh bạch trong hoạt động tài chính – kế toán. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung vào kho tàng lý luận về KSNB trong các cơ sở giáo dục đại học công lập tại Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các trường đại học khác trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng dẫn của tổ chức quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao (INTOSAI) và báo cáo COSO 1992. Hai lý thuyết này cung cấp nền tảng toàn diện về các thành phần cấu thành hệ thống KSNB, bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Văn hóa tổ chức, đạo đức nghề nghiệp, năng lực nhân sự, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và đối phó với các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm ngăn ngừa, phát hiện và bù đắp sai sót, gian lận.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thông tin đảm bảo tính chính xác, kịp thời và đầy đủ của dữ liệu phục vụ quản lý.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá, kiểm tra thường xuyên và định kỳ để đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm chuyên ngành như đơn vị hành chính sự nghiệp có thu, đặc điểm tài chính và quản lý trong cơ sở giáo dục đại học, nhằm làm rõ bối cảnh áp dụng hệ thống KSNB tại HUFI.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, gồm hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Phỏng vấn sâu với cán bộ các phòng ban, khoa, trung tâm tại HUFI để điều chỉnh thang đo và xác định tính phù hợp của các câu hỏi khảo sát.
  • Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát gửi đến cán bộ viên chức – giảng viên của trường, kết hợp phỏng vấn trực tiếp nhằm tăng tính xác thực.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 150 cán bộ viên chức, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các phòng ban và khoa. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và Excel 2010, sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả hệ thống KSNB.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2017, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác. Kết quả nghiên cứu được đối chiếu với các công trình khoa học trong nước và quốc tế để tăng tính khách quan và độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại HUFI còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 65% cán bộ đánh giá môi trường kiểm soát ở mức trung bình đến thấp, phản ánh sự thiếu đồng thuận về văn hóa kiểm soát và nhận thức về vai trò của KSNB. Biểu đồ tổng hợp số phiếu khảo sát cho thấy yếu tố trung thực và giá trị đạo đức chưa được chú trọng đúng mức.

  2. Đánh giá rủi ro chưa được thực hiện bài bản: Khoảng 70% người tham gia khảo sát cho biết trường chưa có bộ phận chuyên trách đánh giá rủi ro, dẫn đến việc nhận diện và xử lý rủi ro mang tính hình thức, chưa kịp thời. So với các trường đại học khác, tỷ lệ này thấp hơn khoảng 15%.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và thiếu hiệu quả: Các chính sách và thủ tục kiểm soát chưa được áp dụng triệt để, đặc biệt trong phân quyền, phê duyệt và kiểm soát vật chất. Khoảng 60% cán bộ phản ánh các quy trình kiểm soát còn chồng chéo hoặc không rõ ràng, gây khó khăn trong thực thi.

  4. Thông tin và truyền thông chưa đảm bảo kịp thời và chính xác: Hệ thống thông tin kế toán và truyền thông nội bộ chưa được cập nhật thường xuyên, dẫn đến việc báo cáo tài chính và quản lý thiếu minh bạch. Chỉ có khoảng 55% cán bộ cho rằng thông tin được truyền đạt đầy đủ và kịp thời.

  5. Giám sát hệ thống KSNB còn yếu: Việc giám sát thường xuyên và định kỳ chưa được thực hiện nghiêm túc, thiếu các cuộc kiểm toán nội bộ độc lập. Tỷ lệ giám sát hiệu quả chỉ đạt khoảng 50%, thấp hơn mức trung bình của các đơn vị hành chính sự nghiệp có thu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của Ban Giám hiệu và cán bộ về tầm quan trọng của hệ thống KSNB, cũng như thiếu nguồn lực và bộ phận chuyên trách để thực hiện các hoạt động kiểm soát và giám sát. So sánh với các nghiên cứu tại các trường đại học công lập khác, HUFI có điểm tương đồng về những khó khăn trong việc áp dụng hệ thống KSNB theo chuẩn mực quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ đánh giá các yếu tố KSNB, bảng tổng hợp điểm trung bình các thành phần cấu thành hệ thống, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu. Việc hoàn thiện hệ thống KSNB sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát tài sản và tăng cường sự minh bạch trong hoạt động của trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và củng cố môi trường kiểm soát: Ban Giám hiệu cần thể hiện rõ cam kết về việc xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ thông qua các chính sách đạo đức, đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ viên chức. Mục tiêu đạt 80% cán bộ nhận thức đúng về vai trò KSNB trong vòng 12 tháng.

  2. Thiết lập bộ phận chuyên trách đánh giá rủi ro: Thành lập phòng hoặc tổ chức bộ phận chuyên trách đánh giá và quản lý rủi ro, áp dụng quy trình đánh giá rủi ro định kỳ. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng, giảm thiểu rủi ro tài chính và hoạt động ít nhất 20% trong năm đầu tiên.

  3. Hoàn thiện các chính sách và thủ tục kiểm soát: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa các quy trình phân quyền, phê duyệt, kiểm soát vật chất và xử lý thông tin. Đào tạo cán bộ thực hiện đúng quy trình, đảm bảo 90% thủ tục được tuân thủ nghiêm ngặt trong 1 năm.

  4. Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin và truyền thông: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, đảm bảo dữ liệu kế toán và quản lý được cập nhật kịp thời, chính xác. Tăng cường kênh truyền thông nội bộ để thông tin được lan tỏa hiệu quả, đạt tỷ lệ hài lòng trên 75% cán bộ trong 9 tháng.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ: Thiết lập kế hoạch giám sát thường xuyên và định kỳ, phối hợp với kiểm toán độc lập để đánh giá hiệu quả hệ thống KSNB. Mục tiêu đạt 100% các phòng ban được kiểm tra ít nhất một lần mỗi năm.

Các giải pháp trên cần được Ban Giám hiệu HUFI chỉ đạo thực hiện đồng bộ, có lộ trình cụ thể và phân công trách nhiệm rõ ràng nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù đơn vị hành chính sự nghiệp có thu, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

  2. Phòng Tài chính – Kế toán các cơ sở giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng, cải tiến các quy trình kiểm soát tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát và sai sót trong quản lý tài chính.

  3. Các chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập: Tham khảo các phương pháp đánh giá, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB trong môi trường giáo dục đại học, hỗ trợ công tác kiểm toán hiệu quả hơn.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Kế toán, Quản trị và Kiểm toán: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết KSNB theo chuẩn mực quốc tế trong thực tiễn quản lý giáo dục đại học tại Việt Nam, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng với trường đại học?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động của trường diễn ra hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao chất lượng quản lý và minh bạch tài chính, từ đó góp phần phát triển bền vững.

  2. Các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo INTOSAI gồm những gì?
    Bao gồm năm yếu tố chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống KSNB hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống KSNB tại một trường đại học?
    Thông qua khảo sát nhận thức cán bộ, phân tích dữ liệu hoạt động kiểm soát, đánh giá mức độ tuân thủ các quy trình, và thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ để phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất cải tiến.

  4. Những khó khăn phổ biến khi triển khai hệ thống KSNB tại các trường đại học công lập?
    Bao gồm nhận thức chưa đầy đủ về vai trò KSNB, thiếu bộ phận chuyên trách, quy trình kiểm soát chưa đồng bộ, hạn chế về nguồn lực và công nghệ thông tin, cũng như sự thiếu giám sát thường xuyên.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB trong môi trường giáo dục đại học?
    Xây dựng văn hóa kiểm soát, đào tạo nâng cao nhận thức, thiết lập bộ phận đánh giá rủi ro, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cấp hệ thống thông tin và tăng cường giám sát, kiểm toán nội bộ. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và có lộ trình rõ ràng.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các yếu tố môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về KSNB theo chuẩn mực INTOSAI, đồng thời khảo sát thực trạng và phân tích dữ liệu từ cán bộ viên chức trường.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, bao gồm xây dựng môi trường kiểm soát, thiết lập bộ phận đánh giá rủi ro, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao hệ thống thông tin và tăng cường giám sát.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ Ban Giám hiệu HUFI nâng cao năng lực quản lý, đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh tự chủ đại học.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác để hoàn thiện lý luận và thực tiễn về KSNB trong giáo dục đại học Việt Nam.

Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan tại HUFI được khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển trường trong tương lai gần.