Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát nội bộ (KSNB) đã trở thành một công cụ quản trị quan trọng trên toàn cầu, với lịch sử phát triển hơn 60 năm và được áp dụng tại hơn 165 quốc gia. Tại Việt Nam, KSNB trong khu vực công mới được chú trọng trong những năm gần đây, đặc biệt trong bối cảnh cải cách hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công. Cục Quản lý thị trường (QLTT) tỉnh Bình Định, với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước trực tiếp kiểm tra, kiểm soát thị trường, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và sử dụng ngân sách nhà nước đúng mục đích.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện hệ thống KSNB tại Cục QLTT tỉnh Bình Định, tập trung vào năm yếu tố cấu thành theo chuẩn mực quốc tế: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng và phân tích dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2019 tại Cục QLTT tỉnh Bình Định. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và sai sót trong hoạt động của lực lượng QLTT, góp phần ổn định thị trường và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về KSNB trong khu vực công:

  1. Báo cáo COSO 1992 và cập nhật 2013: Định nghĩa KSNB là một quá trình do ban quản trị, nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về ba mục tiêu: báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ luật lệ và quy định, hoạt động hiệu quả và hữu hiệu. COSO xác định năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

  2. Chuẩn mực INTOSAI 1992 và 2004: Đặc thù KSNB trong khu vực công, nhấn mạnh vai trò của KSNB trong việc bảo vệ nguồn lực công, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động. INTOSAI cũng xác định năm yếu tố cấu thành tương tự COSO, đồng thời nhấn mạnh tính chất quá trình, sự chi phối của con người và sự đảm bảo hợp lý chứ không tuyệt đối.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: môi trường kiểm soát (liêm chính, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự), đánh giá rủi ro (nhận dạng, phân tích, xử lý rủi ro), hoạt động kiểm soát (ủy quyền, phân chia trách nhiệm, kiểm tra độc lập), thông tin và truyền thông (thu nhận, xử lý, báo cáo thông tin), giám sát (thường xuyên, định kỳ).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thống kê mô tả:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập từ hồ sơ, báo cáo, văn bản pháp luật và tài liệu nội bộ của Cục QLTT tỉnh Bình Định giai đoạn 2017-2019; dữ liệu sơ cấp thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn cán bộ công chức tại Cục.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 100 cán bộ công chức thuộc các phòng ban và đội QLTT trực thuộc Cục, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB; so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2019 đến tháng 3/2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% cán bộ công chức đánh giá năng lực nhân viên chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chuyên môn và kỹ năng kiểm soát nội bộ. Sự liêm chính và giá trị đạo đức được đánh giá tích cực với tỷ lệ 78%, tuy nhiên phong cách lãnh đạo và cơ cấu tổ chức còn thiếu sự rõ ràng, gây khó khăn trong phân công trách nhiệm.

  2. Đánh giá rủi ro chưa được thực hiện hệ thống: Chỉ khoảng 40% các phòng ban thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ và có hệ thống. Việc nhận dạng rủi ro chủ yếu mang tính thủ công, thiếu công cụ hỗ trợ và chưa có quy trình chuẩn hóa.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và hiệu quả: Khoảng 55% các thủ tục kiểm soát chưa được thực hiện đầy đủ hoặc không được cập nhật kịp thời theo quy định mới. Việc phân chia trách nhiệm và ủy quyền còn chồng chéo, dẫn đến rủi ro sai sót và gian lận.

  4. Thông tin và truyền thông còn hạn chế: 60% cán bộ cho biết hệ thống thông tin chưa đảm bảo tính kịp thời và chính xác, truyền thông nội bộ chưa hiệu quả, gây khó khăn trong việc phối hợp và báo cáo.

  5. Giám sát chưa thường xuyên và toàn diện: Hoạt động giám sát định kỳ chỉ được thực hiện ở mức 45%, giám sát thường xuyên còn yếu, chưa phát hiện kịp thời các sai phạm và tồn tại trong hoạt động.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những tồn tại trên xuất phát từ việc thiếu sự quan tâm đúng mức của lãnh đạo cấp cao trong việc xây dựng và duy trì hệ thống KSNB, cũng như hạn chế về nguồn lực và trình độ chuyên môn của cán bộ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của một số cơ quan hành chính công khác, trong đó yếu tố thông tin truyền thông và đánh giá rủi ro thường là điểm yếu chung.

Việc thiếu hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện làm giảm khả năng nhận diện và phòng ngừa các rủi ro tiềm ẩn, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật. Hạn chế trong hoạt động kiểm soát và giám sát cũng làm tăng nguy cơ sai phạm và thất thoát tài sản công. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm đánh giá các yếu tố KSNB, bảng tổng hợp các tồn tại và nguyên nhân chính.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống KSNB theo chuẩn mực quốc tế, đồng thời phù hợp với đặc thù hoạt động của lực lượng QLTT tỉnh Bình Định nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ công chức trong vòng 12 tháng tới. Ban lãnh đạo Cục cần xây dựng phong cách lãnh đạo minh bạch, rõ ràng, đồng thời rà soát và điều chỉnh cơ cấu tổ chức phù hợp với chức năng nhiệm vụ.

  2. Xây dựng quy trình đánh giá rủi ro hệ thống: Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, áp dụng công cụ hỗ trợ phân tích rủi ro trong 6 tháng tới. Phòng Nghiệp vụ - Tổng hợp phối hợp với các phòng ban xây dựng kế hoạch và hướng dẫn thực hiện.

  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát: Cập nhật và hoàn thiện các thủ tục kiểm soát, phân chia trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo ủy quyền đúng người, đúng việc trong vòng 9 tháng. Phòng Thanh tra – Pháp chế phối hợp với các đội QLTT trực thuộc thực hiện kiểm tra, giám sát việc tuân thủ.

  4. Nâng cao hiệu quả thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống thông tin quản lý nội bộ hiện đại, đảm bảo tính chính xác, kịp thời và bảo mật thông tin trong 12 tháng. Tăng cường truyền thông nội bộ qua các kênh phù hợp để nâng cao sự phối hợp giữa các bộ phận.

  5. Tăng cường giám sát thường xuyên và định kỳ: Thiết lập kế hoạch giám sát toàn diện, kết hợp giám sát thường xuyên và định kỳ, sử dụng các chỉ số đánh giá hiệu quả trong 6 tháng tới. Ban Giám đốc Cục chịu trách nhiệm chỉ đạo và giám sát thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hiểu rõ về vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB trong khu vực công, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống rủi ro.

  2. Cán bộ công chức làm công tác kiểm soát nội bộ và thanh tra: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB, phương pháp đánh giá và kiểm soát rủi ro thực tiễn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn KSNB trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý thị trường.

  4. Các tổ chức, đơn vị hành chính sự nghiệp công lập: Áp dụng các giải pháp và khuyến nghị để nâng cao hệ thống KSNB, đảm bảo hoạt động hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong khu vực công?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động do lãnh đạo và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính đáng tin cậy. Trong khu vực công, nó giúp bảo vệ tài sản công, nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống tham nhũng.

  2. Năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo COSO và INTOSAI là gì?
    Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống KSNB hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá rủi ro trong hệ thống KSNB?
    Đánh giá rủi ro bao gồm nhận dạng các rủi ro tiềm ẩn, phân tích mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra, sau đó lựa chọn biện pháp xử lý phù hợp như chấp nhận, tránh né hoặc hạn chế rủi ro. Việc này cần được thực hiện định kỳ và có hệ thống.

  4. Những khó khăn thường gặp khi triển khai hệ thống KSNB tại các cơ quan công?
    Bao gồm hạn chế về năng lực nhân viên, thiếu sự quan tâm của lãnh đạo, quy trình chưa chuẩn hóa, hệ thống thông tin chưa đồng bộ và giám sát chưa hiệu quả. Những khó khăn này làm giảm tính hữu hiệu của KSNB.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB tại Cục QLTT tỉnh Bình Định?
    Tăng cường đào tạo nhân sự, xây dựng quy trình đánh giá rủi ro, hoàn thiện thủ tục kiểm soát, nâng cấp hệ thống thông tin và tăng cường giám sát thường xuyên là những giải pháp thiết thực đã được đề xuất và chứng minh hiệu quả qua nghiên cứu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt theo chuẩn mực COSO và INTOSAI.
  • Đã khảo sát và phân tích thực trạng hệ thống KSNB tại Cục Quản lý thị trường tỉnh Bình Định, phát hiện nhiều tồn tại về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và sai sót trong hoạt động của lực lượng QLTT.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo và áp dụng trong các cơ quan hành chính sự nghiệp khác.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nâng cao năng lực, xây dựng hệ thống thông tin hiện đại và tăng cường giám sát để đảm bảo tính bền vững của hệ thống KSNB.

Call to action: Các cơ quan quản lý và cán bộ công chức trong khu vực công nên áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù từng đơn vị.