Tổng quan nghiên cứu
Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) là tổ chức tín dụng đặc thù, hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, với nhiệm vụ chính là cung cấp tín dụng ưu đãi cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, giảm nghèo và ổn định xã hội. Tính đến năm 2020, tổng nguồn vốn của NHCSXH đạt khoảng 238.371 tỷ đồng, tăng gấp 22,7 lần so với năm 2003, với tốc độ tăng trưởng bình quân 10%/năm trong giai đoạn 2011-2020. Dư nợ tín dụng chính sách cũng tăng trưởng mạnh, đạt 226.197 tỷ đồng vào cuối năm 2020, phục vụ gần 8 triệu hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác.
Tuy nhiên, hoạt động tín dụng chính sách tiềm ẩn nhiều rủi ro do đặc thù đối tượng thụ hưởng là các hộ nghèo, vùng sâu vùng xa, có trình độ tổ chức sản xuất kinh doanh thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh và biến động thị trường. Do đó, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại NHCSXH là rất cần thiết để đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả, ngăn ngừa thất thoát, gian lận và rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại NHCSXH trong giai đoạn 2016-2020, phân tích những kết quả đạt được và tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Nghiên cứu được thực hiện tại NHCSXH trên phạm vi toàn quốc, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021 và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của NHCSXH giai đoạn 2016-2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ tại NHCSXH, góp phần bảo vệ nguồn vốn Nhà nước và phát triển bền vững hoạt động tín dụng chính sách.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO (Committee of Sponsoring Organizations) năm 2013, trong đó hệ thống KSNB gồm 5 thành phần chính:
- Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa và thái độ của tổ chức đối với kiểm soát nội bộ, bao gồm tính chính trực, đạo đức nghề nghiệp, năng lực nhân sự, cơ cấu tổ chức và phân quyền.
- Nhận diện và đánh giá rủi ro: Quá trình xác định, phân tích và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của ngân hàng.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo các chỉ thị quản lý được thực hiện và rủi ro được kiểm soát hiệu quả.
- Hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời và được truyền đạt hiệu quả trong toàn tổ chức.
- Hoạt động giám sát: Quá trình theo dõi, đánh giá và sửa chữa các sai sót trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các nguyên tắc thiết kế và đánh giá hệ thống KSNB theo Ủy ban Basel, nhấn mạnh vai trò của Hội đồng quản trị, Ban điều hành và các bộ phận kiểm soát trong việc xây dựng và duy trì hệ thống KSNB hiệu quả.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: kiểm soát nội bộ, rủi ro tín dụng, kiểm toán nội bộ, kiểm soát nghiệp vụ, ủy thác cho vay, tổ tiết kiệm và vay vốn (TK&VV).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
- Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát, phỏng vấn sâu với Ban lãnh đạo, Ban Kiểm tra kiểm soát nội bộ, Ban Kế toán và quản lý tài chính, Ban tín dụng tại NHCSXH từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021. Phương pháp quan sát trực tiếp cũng được áp dụng để đánh giá thực tế hoạt động kiểm soát nội bộ.
- Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết hoạt động NHCSXH giai đoạn 2016-2020, các văn bản pháp luật, quy định của NHNN và các nghiên cứu liên quan về kiểm soát nội bộ trong ngân hàng.
Cỡ mẫu khảo sát bao gồm các cán bộ quản lý và nhân viên thuộc các phòng ban liên quan tại Hội sở chính, chi nhánh tỉnh và phòng giao dịch cấp huyện. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo thu thập được thông tin chuyên sâu.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, bao gồm phân tích nội dung, so sánh, tổng hợp và đánh giá thực trạng hệ thống KSNB. Các số liệu thống kê về nguồn vốn, dư nợ, cơ cấu tổ chức và hoạt động kiểm soát được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để minh họa rõ ràng.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2021, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ tại NHCSXH được xây dựng đầy đủ và phân cấp rõ ràng
Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm Ban Kiểm soát giúp việc cho Hội đồng quản trị, hệ thống kiểm tra kiểm soát nội bộ thuộc Ban Điều hành từ Trung ương đến chi nhánh và phòng giao dịch. Toàn hệ thống có khoảng 629 phòng giao dịch cấp huyện và hơn 11.000 điểm giao dịch xã, với mạng lưới tổ tiết kiệm và vay vốn lên đến 3.630 tổ TK&VV.
Tuy nhiên, tại các phòng giao dịch cấp huyện không có cán bộ chuyên trách kiểm soát nội bộ, dẫn đến hạn chế trong việc giám sát và kiểm soát trực tiếp tại cơ sở.Nguồn vốn và dư nợ tín dụng chính sách tăng trưởng ổn định, nhưng rủi ro tiềm ẩn vẫn còn
Tổng nguồn vốn NHCSXH đến cuối năm 2020 đạt 238.371 tỷ đồng, tăng 1,5 lần so với năm 2016. Dư nợ tín dụng chính sách đạt 226.197 tỷ đồng, tăng 1,5 lần so với năm 2016, phục vụ gần 8 triệu hộ vay.
Cơ cấu dư nợ cho vay chủ yếu qua ủy thác các tổ chức chính trị - xã hội chiếm 99,5% tổng dư nợ, trong đó Hội Phụ nữ chiếm 38,6%, Hội Nông dân 30,5%. Việc ủy thác giúp mở rộng mạng lưới nhưng cũng làm tăng rủi ro kiểm soát do phụ thuộc vào năng lực và trách nhiệm của các tổ chức nhận ủy thác.Hoạt động kiểm soát nội bộ tại NHCSXH còn nhiều hạn chế về mặt hiệu quả vận hành
Qua khảo sát và phỏng vấn, nhiều cán bộ cho biết hoạt động kiểm soát nghiệp vụ được thực hiện nhưng chưa đồng bộ và chưa phát huy hết vai trò phòng ngừa rủi ro. Việc kiểm soát sau và kiểm toán nội bộ chưa được thực hiện thường xuyên và sâu sát tại các chi nhánh và phòng giao dịch.
Tỷ lệ phát hiện và xử lý sai phạm còn thấp, một phần do thiếu nhân lực kiểm soát chuyên trách tại cơ sở và hệ thống thông tin truyền thông chưa hiệu quả.Hệ thống thông tin và truyền thông chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu kiểm soát nội bộ
Mặc dù NHCSXH đã đầu tư hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, nhưng việc truyền thông nội bộ về chính sách, quy trình kiểm soát còn hạn chế, dẫn đến nhân viên chưa hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong hệ thống KSNB.
Thông tin báo cáo chưa kịp thời và đầy đủ, ảnh hưởng đến khả năng giám sát và ra quyết định của lãnh đạo.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù hoạt động không vì lợi nhuận, đối tượng thụ hưởng đa dạng, phân tán và có trình độ tổ chức thấp, gây khó khăn trong kiểm soát rủi ro tín dụng. Việc ủy thác cho các tổ chức chính trị - xã hội tuy giúp mở rộng mạng lưới nhưng cũng làm giảm tính chủ động và kiểm soát trực tiếp của NHCSXH.
So với các nghiên cứu quốc tế về kiểm soát nội bộ trong ngân hàng, như nghiên cứu tại Tanzania và Đài Loan, NHCSXH còn thiếu sự đồng bộ và hiệu quả trong hoạt động kiểm soát, đặc biệt là trong khâu kiểm soát nghiệp vụ và giám sát định kỳ. Các ngân hàng thương mại thường có bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách tại từng đơn vị, trong khi NHCSXH chưa có cán bộ kiểm soát chuyên trách tại phòng giao dịch cấp huyện.
Việc xây dựng môi trường kiểm soát mạnh mẽ, nâng cao nhận thức và năng lực nhân viên, đồng thời hoàn thiện hệ thống thông tin truyền thông là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB. Các biểu đồ tăng trưởng nguồn vốn và dư nợ minh họa sự phát triển nhanh chóng của NHCSXH, đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về kiểm soát rủi ro và quản lý hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện môi trường kiểm soát tại NHCSXH
- Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm của từng cán bộ trong hệ thống KSNB.
- Xây dựng và phổ biến các quy định, quy trình kiểm soát nội bộ rõ ràng, minh bạch.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Lãnh đạo NHCSXH và Ban Tổ chức cán bộ.
Hoàn thiện hệ thống quản lý và đánh giá rủi ro
- Thiết lập quy trình nhận diện, đánh giá và quản lý rủi ro toàn diện, đặc biệt là rủi ro tín dụng qua ủy thác.
- Áp dụng công cụ đánh giá rủi ro định lượng và định tính để giám sát thường xuyên.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý rủi ro và Ban Kiểm soát nội bộ.
Tăng cường hoạt động kiểm soát và phân công nhiệm vụ
- Bổ sung cán bộ kiểm soát nội bộ chuyên trách tại các phòng giao dịch cấp huyện để nâng cao hiệu quả kiểm soát trực tiếp.
- Rà soát, phân công nhiệm vụ rõ ràng, tránh xung đột lợi ích và đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm.
- Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban Tổng Giám đốc và Ban Nhân sự.
Hoàn thiện hệ thống thông tin và truyền thông
- Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để đảm bảo tính chính xác, kịp thời và bảo mật thông tin.
- Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin kiểm soát được truyền đạt đầy đủ đến từng cán bộ.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin và Ban Truyền thông.
Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ
- Thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ và đột xuất tại các chi nhánh và phòng giao dịch, tập trung vào các lĩnh vực rủi ro cao.
- Báo cáo kịp thời các sai phạm và đề xuất biện pháp khắc phục.
- Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Kiểm toán nội bộ và Ban Kiểm tra kiểm soát nội bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo NHCSXH và các chi nhánh
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB, nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát rủi ro.
- Use case: Xây dựng kế hoạch cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù hoạt động.
Cán bộ kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ
- Lợi ích: Hiểu rõ các thành phần, nguyên tắc và phương pháp kiểm soát nội bộ trong ngân hàng chính sách.
- Use case: Áp dụng các phương pháp kiểm soát và giám sát hiệu quả trong thực tiễn công tác.
Các tổ chức chính trị - xã hội nhận ủy thác cho vay
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò trong hệ thống kiểm soát nội bộ, cải thiện quản lý và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
- Use case: Tổ chức đào tạo, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ phù hợp với hoạt động ủy thác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong ngân hàng chính sách.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan đến quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng với NHCSXH?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo ngân hàng hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Với NHCSXH, hệ thống này giúp ngăn ngừa rủi ro tín dụng và thất thoát vốn Nhà nước, đảm bảo nguồn vốn đến đúng đối tượng thụ hưởng.Các thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO là gì?
Bao gồm: môi trường kiểm soát, nhận diện và đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, và hoạt động giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu kết hợp dữ liệu sơ cấp (khảo sát, phỏng vấn, quan sát) và dữ liệu thứ cấp (báo cáo tài chính, văn bản pháp luật), sử dụng phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.Những hạn chế chính của hệ thống kiểm soát nội bộ tại NHCSXH hiện nay là gì?
Bao gồm thiếu cán bộ kiểm soát chuyên trách tại cơ sở, hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và hiệu quả, hệ thống thông tin truyền thông chưa đầy đủ, và việc giám sát, kiểm toán nội bộ chưa thường xuyên.Giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại NHCSXH?
Hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao quản lý rủi ro, bổ sung nhân lực kiểm soát tại cơ sở, cải tiến hệ thống thông tin truyền thông và tăng cường hoạt động giám sát, kiểm toán nội bộ.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại NHCSXH đã được xây dựng với đầy đủ các thành phần theo chuẩn mực COSO, nhưng còn nhiều hạn chế trong vận hành và hiệu quả kiểm soát.
- Nguồn vốn và dư nợ tín dụng chính sách tăng trưởng mạnh, đặt ra yêu cầu cấp thiết về kiểm soát rủi ro và quản lý hiệu quả.
- Việc ủy thác cho các tổ chức chính trị - xã hội giúp mở rộng mạng lưới nhưng cũng làm tăng rủi ro kiểm soát.
- Các giải pháp hoàn thiện tập trung vào nâng cao môi trường kiểm soát, quản lý rủi ro, bổ sung nhân lực kiểm soát, cải tiến hệ thống thông tin và tăng cường giám sát.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để NHCSXH nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần bảo vệ nguồn vốn Nhà nước và phát triển bền vững.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ định kỳ.
Call to action: Ban lãnh đạo NHCSXH và các đơn vị liên quan cần ưu tiên nguồn lực và phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đảm bảo hoạt động tín dụng chính sách an toàn và hiệu quả.