Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường truyền hình trả tiền và dịch vụ truyền dẫn kênh truyền hình tại Việt Nam, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quyết định đến sự thành công của doanh nghiệp. Công ty VTC Dịch vụ truyền hình số, một đơn vị trực thuộc Tổng công ty VTC, đã trải qua nhiều thay đổi tổ chức từ năm 2011 đến nay, tuy nhiên hiệu quả kinh doanh lại giảm sút, trong đó nguyên nhân chính được xác định là do công tác tạo động lực cho người lao động còn nhiều bất cập. Báo cáo sơ kết tình hình lao động 6 tháng đầu năm 2013 cho thấy tỷ lệ nhân viên bỏ việc cao, tinh thần làm việc kém, ít chủ động sáng tạo và thiếu chính sách khen thưởng phù hợp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao công tác tạo động lực cho người lao động tại công ty trong giai đoạn từ 2011 đến nay, nhằm tăng năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao sự gắn bó của nhân viên với tổ chức. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường truyền hình số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn hệ thống hóa các lý thuyết tạo động lực lao động tiêu biểu, bao gồm:

  • Học thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân chia nhu cầu của con người thành 5 bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu bậc thấp trước khi chuyển sang bậc cao hơn.
  • Học thuyết hai yếu tố của Herzberg: Phân biệt các yếu tố tạo động lực (động viên) và yếu tố duy trì (hygiene), trong đó các yếu tố như công việc có tính thách thức, sự công nhận tạo động lực tích cực.
  • Học thuyết công bằng của J. Stacy Adam: Nhấn mạnh sự công bằng trong đánh giá và trả lương là yếu tố quan trọng tạo động lực cho người lao động.
  • Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Động lực được tạo ra khi người lao động tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả và kết quả đó sẽ được đền đáp xứng đáng.
  • Học thuyết tăng cường tích cực của B.F. Skinner: Sử dụng khen thưởng để củng cố hành vi tích cực, giảm thiểu hành vi tiêu cực.
  • Học thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke: Mục tiêu rõ ràng, thách thức sẽ thúc đẩy người lao động nỗ lực hơn.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: nhu cầu, lợi ích, động lực lao động, công tác tạo động lực, các biện pháp tài chính và phi tài chính trong tạo động lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu nội bộ công ty như báo cáo kinh doanh, báo cáo lao động, chính sách nhân sự, cùng các tài liệu học thuật và pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 98 phiếu hợp lệ từ tổng số 112 phiếu phát ra, bao gồm lãnh đạo, chuyên viên và nhân viên công ty. Cỡ mẫu được chọn nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm chức danh, trình độ chuyên môn, giới tính và độ tuổi. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với các công thức tính trung bình cộng, điểm bình quân để đánh giá mức độ thỏa mãn nhu cầu và hiệu quả công tác tạo động lực. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2011 đến nay, tập trung tại công ty VTC Dịch vụ truyền hình số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu của người lao động chưa được xác định và thỏa mãn đầy đủ: Khảo sát cho thấy nhu cầu vật chất như tiền lương, thưởng chiếm tỷ trọng lớn trong mong muốn của người lao động, với hơn 70% người được hỏi đánh giá tiền lương chưa tương xứng với công sức bỏ ra. Nhu cầu về phúc lợi và môi trường làm việc cũng được đề cập nhiều, trong khi nhu cầu về đào tạo và phát triển chưa được đáp ứng đầy đủ.

  2. Công tác tiền lương và khen thưởng còn nhiều hạn chế: Đánh giá của người lao động về tiền lương và khen thưởng cho thấy mức độ hài lòng chỉ đạt khoảng 60%, với nhiều ý kiến cho rằng chính sách khen thưởng chưa công bằng, thiếu kịp thời và chưa đa dạng. Điều này dẫn đến tâm lý không được ghi nhận, giảm động lực làm việc.

  3. Phúc lợi và điều kiện làm việc chưa đáp ứng kỳ vọng: Khoảng 55% người lao động cho biết các chế độ phúc lợi chưa ổn định và chưa thực sự hấp dẫn. Điều kiện làm việc, môi trường lao động cũng được đánh giá ở mức trung bình, chưa tạo được sự thoải mái và gắn bó lâu dài.

  4. Đánh giá thực hiện công việc và đào tạo chưa phát huy hiệu quả: Hệ thống đánh giá công việc chưa được thực hiện công khai, khách quan, chỉ khoảng 50% người lao động cảm thấy hài lòng với công tác này. Công tác đào tạo và phát triển cũng chưa đáp ứng nhu cầu nâng cao kỹ năng và thăng tiến, ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và động lực làm việc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có hệ thống xác định nhu cầu người lao động một cách khoa học và chưa xây dựng được các chính sách tạo động lực phù hợp với từng nhóm đối tượng. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty TNHH truyền hình số vệ tinh Việt Nam (VSTV) và Công ty Truyền hình cáp Saigontourist, các đơn vị này đã áp dụng chính sách tiền lương cao hơn từ 50% đến 200%, khen thưởng kịp thời và đa dạng, cùng với các chế độ phúc lợi hấp dẫn, tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh và công bằng. Việc áp dụng các học thuyết tạo động lực như Herzberg và Vroom trong xây dựng chính sách đã giúp họ duy trì đội ngũ nhân viên trung thành, sáng tạo và năng suất cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng của người lao động về các yếu tố tiền lương, khen thưởng, phúc lợi và đào tạo, cũng như bảng so sánh tỷ lệ nghỉ việc trước và sau khi áp dụng các chính sách tạo động lực hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định và phân loại nhu cầu người lao động một cách hệ thống: Thực hiện khảo sát định kỳ hàng năm để cập nhật nhu cầu vật chất và tinh thần của từng nhóm đối tượng (theo chức danh, độ tuổi, giới tính). Bộ phận nhân sự chủ trì, hoàn thành trong vòng 6 tháng đầu năm.

  2. Hoàn thiện hệ thống tiền lương và khen thưởng công bằng, minh bạch: Xây dựng chính sách tiền lương dựa trên kết quả công việc, đảm bảo thu nhập chiếm từ 70-80% tổng thu nhập, áp dụng học thuyết công bằng của J.Stacy Adam. Thiết kế hệ thống khen thưởng đa dạng, kịp thời, gắn với thành tích cụ thể. Ban lãnh đạo phối hợp phòng nhân sự triển khai trong 12 tháng tới.

  3. Nâng cao chất lượng phúc lợi và cải thiện điều kiện làm việc: Đa dạng hóa các chế độ phúc lợi tự nguyện như bảo hiểm sức khỏe, du lịch, hỗ trợ đi lại; cải thiện môi trường làm việc thân thiện, an toàn. Phòng hành chính phối hợp phòng nhân sự thực hiện trong 9 tháng.

  4. Cải tiến công tác đánh giá thực hiện công việc và đào tạo phát triển: Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá rõ ràng, khách quan, tổ chức đánh giá công khai ít nhất một lần mỗi năm. Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu phát triển cá nhân và mục tiêu công ty. Phòng nhân sự chủ trì, triển khai trong 12 tháng.

  5. Tăng cường phong cách lãnh đạo dân chủ, khuyến khích sáng tạo: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý cấp trung, tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích đóng góp ý kiến và sáng kiến. Ban lãnh đạo phối hợp phòng nhân sự thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty VTC Dịch vụ truyền hình số: Nhận diện các vấn đề thực trạng, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, tăng năng suất lao động và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

  2. Phòng nhân sự và quản trị nguồn nhân lực: Áp dụng các phương pháp xác định nhu cầu, xây dựng chính sách tạo động lực phù hợp, cải tiến hệ thống đánh giá và đào tạo nhân viên.

  3. Các doanh nghiệp trong ngành truyền hình và viễn thông: Tham khảo kinh nghiệm và mô hình tạo động lực hiệu quả, từ đó điều chỉnh chính sách nhân sự phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân lực, kinh tế lao động: Nghiên cứu cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài liên quan đến tạo động lực lao động trong doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác tạo động lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Công tác tạo động lực giúp nâng cao năng suất, chất lượng công việc và giữ chân nhân viên. Người lao động có động lực sẽ làm việc tích cực, sáng tạo hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến động lực lao động?
    Bao gồm yếu tố cá nhân (nhu cầu, mục tiêu, khả năng), yếu tố tổ chức (cơ cấu, văn hóa, phong cách lãnh đạo), yếu tố công việc (tính chất, trách nhiệm, cơ hội thăng tiến) và môi trường bên ngoài (luật pháp, phúc lợi xã hội).

  3. Làm thế nào để xác định nhu cầu của người lao động?
    Có thể sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi hoặc phỏng vấn trực tiếp để thu thập ý kiến, từ đó phân tích và phân loại nhu cầu theo nhóm đối tượng nhằm xây dựng chính sách phù hợp.

  4. Tiền lương và khen thưởng ảnh hưởng thế nào đến động lực?
    Tiền lương là nhu cầu cơ bản, đảm bảo sự tồn tại và an toàn. Khen thưởng tạo sự công nhận, thỏa mãn nhu cầu được kính trọng. Cả hai yếu tố này nếu công bằng và kịp thời sẽ thúc đẩy người lao động làm việc hăng say hơn.

  5. Công tác đào tạo có vai trò gì trong tạo động lực?
    Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức, đáp ứng nhu cầu phát triển cá nhân và nghề nghiệp, từ đó tăng sự hài lòng và gắn bó của người lao động với doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết tạo động lực và áp dụng vào thực trạng công tác tạo động lực tại công ty VTC Dịch vụ truyền hình số từ năm 2011 đến nay.
  • Kết quả khảo sát cho thấy nhiều bất cập trong việc xác định nhu cầu, chính sách tiền lương, khen thưởng, phúc lợi và đào tạo chưa đáp ứng kỳ vọng người lao động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực, tập trung vào xác định nhu cầu, cải tiến chính sách tài chính và phi tài chính, nâng cao chất lượng đánh giá và đào tạo.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn, giúp công ty nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, tăng năng suất lao động và giữ chân nhân viên.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện công tác tạo động lực, nâng cao sức mạnh nguồn nhân lực và phát triển bền vững cho công ty VTC Dịch vụ truyền hình số!