Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng hành vi tình dục không an toàn ở nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM) là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng lây truyền HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Tại thành phố Cần Thơ, tỷ lệ hiện nhiễm HIV trong nhóm MSM đã tăng nhanh từ 8,0% năm 2015 lên 23,0% năm 2020, trong khi tỷ lệ nhiễm giang mai cũng tăng từ 6,3% năm 2018 lên 22,0% năm 2020. Hành vi tình dục không an toàn, đặc biệt là quan hệ qua đường hậu môn không sử dụng bao cao su, quan hệ tình dục tập thể, sử dụng chất kích thích và tìm kiếm bạn tình qua mạng xã hội được xác định là những yếu tố nguy cơ chính.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng hành vi tình dục không an toàn của MSM tại Cần Thơ năm 2021 và xác định các yếu tố liên quan để từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp hiệu quả. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 224 đối tượng MSM, tập trung tại 4 quận huyện của thành phố trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách dự phòng HIV/STIs, nâng cao nhận thức và cải thiện sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 gây gián đoạn các dịch vụ y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quyết định sức khỏe của Dahlgren và Whitehead (1991), trong đó hành vi tình dục không an toàn của MSM được xem xét dưới ba nhóm yếu tố chính:

  • Yếu tố cá nhân: bao gồm nhân khẩu học (tuổi, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân), hành vi nguy cơ (quan hệ tình dục tập thể, sử dụng chất kích thích, số lượng bạn tình, tìm kiếm bạn tình qua mạng xã hội).
  • Yếu tố gia đình, bạn bè và bạn tình: sự quan tâm, hỗ trợ, phản ứng của gia đình; ảnh hưởng của bạn bè trong việc lôi kéo sử dụng chất kích thích và hành vi tình dục không an toàn; sự tin tưởng và ép buộc từ bạn tình.
  • Yếu tố môi trường, xã hội: khả năng tiếp cận các dịch vụ dự phòng HIV như bao cao su, chất bôi trơn, tư vấn tình dục an toàn, sử dụng thuốc dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP), cũng như ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến việc tiếp cận các dịch vụ này.

Các khái niệm chuyên ngành như MSM, Chemsex, PrEP, hành vi tình dục không an toàn được định nghĩa rõ ràng để đảm bảo tính nhất quán trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập từ bộ số liệu thứ cấp của điều tra giám sát trọng điểm HIV lồng ghép hành vi năm 2021 tại Cần Thơ với cỡ mẫu 224 MSM có trả lời đầy đủ về hành vi sử dụng bao cao su khi quan hệ qua đường hậu môn trong vòng một tháng qua. Phương pháp chọn mẫu là xác suất theo quy mô dân số (PPS), đảm bảo tính đại diện cho các quận huyện nghiên cứu.

Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu có chủ đích với 6 đối tượng gồm MSM, trưởng nhóm đồng đẳng viên và cán bộ quản lý phòng chống HIV/AIDS nhằm làm rõ các yếu tố gia đình, bạn bè, bạn tình và ảnh hưởng của dịch COVID-19.

Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phép kiểm định thống kê như kiểm định khi bình phương (χ2) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố và hành vi tình dục không an toàn. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề để bổ sung và giải thích các kết quả định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hành vi tình dục không an toàn cao: 64,7% MSM tại Cần Thơ có hành vi tình dục không an toàn, tức là không sử dụng bao cao su thường xuyên khi quan hệ qua đường hậu môn trong vòng một tháng qua.

  2. Yếu tố cá nhân liên quan: Trình độ học vấn thấp (THPT trở xuống) làm tăng nguy cơ hành vi không an toàn với tỷ lệ 77,1% so với 61,4% ở nhóm trình độ cao hơn (OR=2,12; p=0,043). Ngoài ra, MSM có quan hệ tình dục tập thể (12,5% tổng mẫu) có nguy cơ không an toàn cao hơn (OR=2,79; p=0,039). Sử dụng chất kích thích/chất gây nghiện cũng làm tăng nguy cơ (OR=2,05; p=0,021). Việc tìm kiếm bạn tình qua mạng xã hội phổ biến (71,4%) và có liên quan đến hành vi không an toàn (OR=1,82; p=0,047).

  3. Ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và bạn tình: Thiếu sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình, sự kỳ thị và lôi kéo từ bạn bè, cũng như sự tin tưởng quá mức hoặc ép buộc từ bạn tình là những nguyên nhân quan trọng dẫn đến hành vi tình dục không an toàn. Ví dụ, nhiều MSM chấp nhận không sử dụng bao cao su để giữ mối quan hệ hoặc do bạn tình không đồng ý.

  4. Tiếp cận dịch vụ HIV và ảnh hưởng dịch COVID-19: Tỷ lệ nhận bao cao su miễn phí là 62,5%, nhận chất bôi trơn miễn phí 60,3%, tư vấn tình dục an toàn 72,3%, và sử dụng PrEP chỉ 22,3%. Dịch COVID-19 gây gián đoạn đáng kể trong việc tiếp cận các dịch vụ này, với 43,8% gặp khó khăn trong tư vấn và xét nghiệm HIV, 39,7% khó nhận bao cao su miễn phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hành vi tình dục không an toàn ở MSM tại Cần Thơ là vấn đề nghiêm trọng, phù hợp với xu hướng gia tăng HIV/STIs trong nhóm này. Trình độ học vấn thấp làm hạn chế kiến thức và kỹ năng phòng tránh, dẫn đến tỷ lệ không sử dụng bao cao su cao hơn. Hành vi quan hệ tình dục tập thể và sử dụng chất kích thích làm tăng sự mất kiểm soát và giảm khả năng sử dụng biện pháp bảo vệ.

Việc sử dụng mạng xã hội để tìm bạn tình tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ tình dục bất chợt, khó chuẩn bị các biện pháp an toàn. Các yếu tố xã hội như sự kỳ thị trong gia đình và bạn bè làm tăng áp lực tâm lý, khiến MSM dễ sa vào các hành vi nguy cơ. Dịch COVID-19 làm gián đoạn các dịch vụ dự phòng, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ hành vi không an toàn và các yếu tố liên quan tương đồng, khẳng định tính cấp thiết của các can thiệp đa chiều. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hành vi không an toàn theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và các yếu tố nguy cơ để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục về giới tính và tình dục an toàn: Tập trung vào nhóm tuổi 16-25, đặc biệt là những người có trình độ học vấn thấp, sử dụng các kênh truyền thông trực tiếp và mạng xã hội để nâng cao kiến thức và kỹ năng phòng tránh HIV/STIs. Thời gian thực hiện trong 12 tháng tới, chủ thể là các cơ quan y tế và tổ chức cộng đồng.

  2. Mở rộng và duy trì mô hình phân phối bao cao su, chất bôi trơn miễn phí: Thiết lập các điểm phát tại các tụ điểm MSM thường xuyên lui tới, đảm bảo vật dụng bảo vệ luôn sẵn có, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19. Thực hiện liên tục, do Trung tâm Kiểm soát bệnh tật và các tổ chức đồng đẳng viên quản lý.

  3. Phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý và giảm kỳ thị trong gia đình, bạn bè: Tổ chức tọa đàm, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức xã hội, giúp gia đình và cộng đồng hiểu biết, chấp nhận và hỗ trợ MSM, giảm áp lực tâm lý và nguy cơ hành vi không an toàn. Thời gian triển khai trong 6-12 tháng, do các tổ chức xã hội và y tế phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường tiếp cận và sử dụng thuốc dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP): Đẩy mạnh tư vấn, cung cấp PrEP cho nhóm MSM có nguy cơ cao, đồng thời kết hợp với việc sử dụng bao cao su để phòng tránh các bệnh STIs khác. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các cơ sở y tế chuyên ngành đảm nhiệm.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong truyền thông và tư vấn: Sử dụng các ứng dụng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Zalo, Blued để truyền tải thông tin, tư vấn trực tuyến và hỗ trợ tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt trong bối cảnh hạn chế tiếp xúc do dịch bệnh. Chủ thể là các tổ chức cộng đồng và cơ quan y tế, triển khai liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và phòng chống HIV/AIDS: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về hành vi nguy cơ của MSM, giúp xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp và hiệu quả.

  2. Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế: Thông tin về các yếu tố liên quan và đề xuất giải pháp giúp định hướng chính sách dự phòng HIV/STIs, phân bổ nguồn lực hợp lý tại địa phương.

  3. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng MSM: Nghiên cứu làm rõ các yếu tố xã hội và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi, hỗ trợ thiết kế các chương trình hỗ trợ, giảm kỳ thị và nâng cao nhận thức trong cộng đồng.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành y tế công cộng, xã hội học: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tình dục và HIV/AIDS.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hành vi tình dục không an toàn lại phổ biến ở nhóm MSM tại Cần Thơ?
    Nguyên nhân chính bao gồm trình độ học vấn thấp, quan hệ tình dục tập thể, sử dụng chất kích thích và tìm kiếm bạn tình qua mạng xã hội. Áp lực xã hội và thiếu sự hỗ trợ từ gia đình cũng góp phần làm tăng hành vi này.

  2. Việc sử dụng chất kích thích ảnh hưởng thế nào đến hành vi tình dục của MSM?
    Chất kích thích như Popper làm tăng khoái cảm và kéo dài thời gian quan hệ, nhưng cũng làm giảm khả năng kiểm soát hành vi, dẫn đến không sử dụng bao cao su và tăng nguy cơ lây nhiễm HIV/STIs.

  3. Dịch COVID-19 ảnh hưởng ra sao đến việc phòng chống HIV ở nhóm MSM?
    Dịch bệnh gây gián đoạn các dịch vụ tư vấn, xét nghiệm, phân phối bao cao su và PrEP, làm giảm khả năng tiếp cận và tăng nguy cơ hành vi không an toàn.

  4. PrEP có phải là giải pháp thay thế cho bao cao su không?
    PrEP hiệu quả trong phòng ngừa HIV nhưng không bảo vệ khỏi các bệnh STIs khác, do đó vẫn cần sử dụng bao cao su đồng thời để đảm bảo an toàn toàn diện.

  5. Làm thế nào để gia đình và xã hội hỗ trợ MSM giảm hành vi nguy cơ?
    Gia đình cần thể hiện sự đồng cảm, chấp nhận và hỗ trợ, xã hội giảm kỳ thị và tạo môi trường an toàn để MSM có thể sống thật với bản thân, từ đó giảm áp lực tâm lý và hành vi nguy cơ.

Kết luận

  • Tỷ lệ hành vi tình dục không an toàn ở MSM tại Cần Thơ năm 2021 là 64,7%, với các yếu tố liên quan gồm trình độ học vấn thấp, quan hệ tình dục tập thể, sử dụng chất kích thích và tìm kiếm bạn tình qua mạng xã hội.
  • Yếu tố gia đình, bạn bè và bạn tình có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tình dục không an toàn, đặc biệt là sự thiếu hỗ trợ và sự ép buộc trong quan hệ.
  • Dịch COVID-19 gây gián đoạn các dịch vụ dự phòng HIV, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong nhóm MSM.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp truyền thông, phân phối vật dụng bảo vệ, hỗ trợ tâm lý và ứng dụng công nghệ thông tin để giảm hành vi nguy cơ.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các can thiệp đa chiều, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu để nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, cán bộ y tế, tổ chức cộng đồng và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực phòng chống HIV/AIDS và sức khỏe tình dục. Hành động kịp thời và đồng bộ sẽ góp phần giảm thiểu lây truyền HIV/STIs và nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm MSM tại Cần Thơ và các địa phương khác.