Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2016-2020, công tác giảm nghèo bền vững tại Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã đạt được nhiều kết quả tích cực với tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 6,27% năm 2016 xuống còn 0,76% vào cuối năm 2020. Thị xã Phú Mỹ, với vị trí địa lý chiến lược và sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, đã chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng thương mại - dịch vụ chiếm 55,68%, công nghiệp 35,46% và nông nghiệp 4,86%, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 16,4%/năm. Tuy nhiên, bên cạnh thành tựu, vẫn còn tồn tại những hạn chế như tình trạng tái nghèo, sự ỷ lại của một bộ phận người dân và hiệu quả sử dụng nguồn lực chưa cao, đặc biệt đối với đồng bào dân tộc thiểu số.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng giảm nghèo bền vững trên địa bàn, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo, góp phần xây dựng Thị xã Phú Mỹ trở thành thành phố công nghiệp, cảng biển vào năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020 tại Thị xã Phú Mỹ, với trọng tâm là các hộ nghèo và cận nghèo trong khu vực. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý kinh tế và chính sách giảm nghèo bền vững, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và ổn định xã hội tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về nghèo đói và giảm nghèo bền vững, trong đó có:
Lý thuyết nghèo đói đa chiều: Định nghĩa nghèo không chỉ dựa trên thu nhập mà còn bao gồm các khía cạnh về tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin. Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng theo Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg của Chính phủ.
Mô hình quản lý nhà nước về giảm nghèo: Nhấn mạnh vai trò của chính sách công, sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và các tổ chức xã hội trong việc triển khai các chương trình giảm nghèo bền vững.
Khái niệm giảm nghèo bền vững: Được hiểu là duy trì thành quả giảm nghèo lâu dài, không tái nghèo, đảm bảo người dân có thu nhập và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản ngay cả khi gặp rủi ro.
Các khái niệm chính bao gồm: nghèo tuyệt đối, nghèo tương đối, chuẩn nghèo đa chiều, tái nghèo, và các nhân tố ảnh hưởng đến giảm nghèo như điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, văn hóa và chính sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khoa học xã hội dựa trên nền tảng duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp sau:
Thu thập số liệu thứ cấp: Từ các nguồn chính thức như UBND Thị xã Phú Mỹ, Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, Chi cục Thống kê thị xã, đảm bảo tính chính xác và cập nhật của dữ liệu kinh tế - xã hội.
Thu thập số liệu sơ cấp: Qua phỏng vấn, tham vấn cán bộ địa phương và cán bộ làm công tác giảm nghèo nhằm thu thập thông tin thực tiễn, đánh giá hiệu quả các chính sách và chương trình.
Phân tích thống kê và so sánh: Sử dụng bảng biểu, biểu đồ để minh họa tình hình hộ nghèo, cận nghèo, tỷ lệ tái nghèo và các chỉ số liên quan trong giai đoạn 2016-2020.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các hộ nghèo, cán bộ giảm nghèo tại các phường, xã đại diện cho đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng của Thị xã Phú Mỹ nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp đến năm 2022.
Phương pháp luận nghiên cứu được xây dựng trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng về công tác giảm nghèo trong thời kỳ đổi mới.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giảm tỷ lệ hộ nghèo hiệu quả: Tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn giảm từ 6,27% năm 2016 xuống còn 0,76% năm 2020, đạt mục tiêu đề ra là dưới 1%. Tổng số 2.017 hộ được công nhận thoát nghèo trong giai đoạn này, trong đó có 307 hộ nghèo quốc gia và 804 hộ nghèo chuẩn tỉnh.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Thương mại - dịch vụ chiếm 55,68%, công nghiệp 35,46%, nông nghiệp chỉ còn 4,86%, với tốc độ tăng trưởng bình quân 16,4%/năm. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận việc làm và nâng cao thu nhập.
Hạn chế trong hiệu quả sử dụng nguồn lực: Mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng việc sử dụng nguồn lực chưa đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt đối với đồng bào dân tộc thiểu số và các hộ nghèo có nhu cầu xây dựng nhà ở đại đoàn kết nhưng chưa đủ điều kiện.
Tình trạng tái nghèo và ỷ lại còn tồn tại: Một số hộ nghèo có nguy cơ tái nghèo do thiếu vốn, trình độ lao động thấp, hoặc chưa chủ động trong việc chuyển đổi nghề nghiệp phù hợp với xu hướng phát triển đô thị hóa.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những thành tựu trên là sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách của Đảng, Nhà nước và địa phương, cùng với sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt là các khu công nghiệp thu hút đầu tư lớn với tổng vốn đăng ký hơn 11 tỷ USD. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm, giúp người dân nâng cao thu nhập.
Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực, trình độ cán bộ giảm nghèo và nhận thức của người dân về giảm nghèo bền vững vẫn là những thách thức lớn. So sánh với các địa phương như Thị xã Kỳ Anh (Hà Tĩnh) và Thành phố Vinh (Nghệ An), việc nâng cao nhận thức, đào tạo nghề và huy động nguồn lực xã hội là những bài học quan trọng để cải thiện hiệu quả giảm nghèo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo theo năm, cơ cấu kinh tế và bảng tổng hợp các chính sách hỗ trợ, giúp minh họa rõ nét hơn về tiến trình và kết quả giảm nghèo bền vững tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng lao động: Tổ chức các khóa đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động tại các khu công nghiệp, nhằm nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm và thu nhập cho người nghèo. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: UBND Thị xã, các trung tâm đào tạo nghề.
Đẩy mạnh công tác truyền thông và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình tuyên truyền về giảm nghèo bền vững, khuyến khích người dân chủ động vươn lên, hạn chế tư tưởng ỷ lại. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban chỉ đạo giảm nghèo, các tổ chức đoàn thể.
Tối ưu hóa sử dụng nguồn lực và phối hợp chính sách: Rà soát, điều chỉnh các chính sách hỗ trợ để tránh chồng chéo, tập trung nguồn lực vào các nhóm đối tượng có nguy cơ tái nghèo cao, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số. Thời gian: 2022-2023. Chủ thể: UBND Thị xã, các phòng ban liên quan.
Phát triển hạ tầng và dịch vụ xã hội cơ bản: Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống nước sạch, y tế, giáo dục tại các vùng nghèo, nhằm cải thiện điều kiện sống và giảm thiểu rủi ro tái nghèo. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Sở Xây dựng, Sở Y tế, UBND các phường, xã.
Xây dựng hệ thống quản lý và giám sát hiệu quả: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hộ nghèo, theo dõi tiến độ và kết quả giảm nghèo, đảm bảo minh bạch và kịp thời điều chỉnh chính sách. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, Ban chỉ đạo giảm nghèo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về kinh tế và xã hội: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp giảm nghèo bền vững, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp với đặc điểm địa phương.
Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý kinh tế, phát triển xã hội: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học về mô hình giảm nghèo bền vững, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tiễn.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội tham gia công tác giảm nghèo: Hỗ trợ xây dựng chương trình, dự án phù hợp với nhu cầu thực tế của người nghèo tại Thị xã Phú Mỹ và các địa phương tương đồng.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực phát triển kinh tế địa phương: Hiểu rõ tác động của phát triển công nghiệp, thương mại đến công tác giảm nghèo, từ đó phối hợp hiệu quả với chính quyền và cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Giảm nghèo bền vững khác gì so với giảm nghèo thông thường?
Giảm nghèo bền vững không chỉ giúp người dân thoát nghèo mà còn đảm bảo họ không tái nghèo, duy trì mức sống ổn định lâu dài ngay cả khi gặp rủi ro như thiên tai hay biến động kinh tế.Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng như thế nào tại Thị xã Phú Mỹ?
Chuẩn nghèo đa chiều dựa trên thu nhập và mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin, giúp đánh giá toàn diện hơn tình trạng nghèo của hộ gia đình.Nguyên nhân chính dẫn đến tái nghèo tại địa phương là gì?
Nguyên nhân bao gồm thiếu vốn sản xuất, trình độ lao động thấp, thiếu kỹ năng chuyển đổi nghề nghiệp, cùng với tác động của thiên tai và hạn chế trong việc tiếp cận các dịch vụ xã hội.Các chính sách hỗ trợ giảm nghèo hiện nay có hiệu quả không?
Chính sách đã góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo đáng kể, nhưng còn tồn tại hạn chế về phối hợp, nguồn lực phân bổ chưa tối ưu và nhận thức của người dân chưa đồng đều, cần được cải thiện.Làm thế nào để người nghèo chủ động vươn lên thoát nghèo?
Thông qua đào tạo nghề, nâng cao nhận thức, hỗ trợ tiếp cận vốn và thị trường, đồng thời khuyến khích tinh thần tự lực, tránh tư tưởng ỷ lại vào sự hỗ trợ của Nhà nước.
Kết luận
- Tỷ lệ hộ nghèo tại Thị xã Phú Mỹ giảm mạnh từ 6,27% năm 2016 xuống còn 0,76% năm 2020, đạt mục tiêu đề ra.
- Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và giảm nghèo bền vững.
- Hạn chế về nguồn lực, trình độ cán bộ và nhận thức người dân vẫn là thách thức cần giải quyết.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nghề, truyền thông nâng cao nhận thức, tối ưu hóa nguồn lực và phát triển hạ tầng xã hội.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý kinh tế và chính sách giảm nghèo bền vững tại địa phương, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2025.
Để tiếp tục phát huy kết quả, các cấp chính quyền và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ, triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời. Đây là cơ hội để Thị xã Phú Mỹ phát triển kinh tế xã hội bền vững, nâng cao đời sống người dân và góp phần ổn định chính trị xã hội.