Tổng quan nghiên cứu

Phát triển bền vững (PTBV) là một trong những mục tiêu chiến lược toàn cầu, được định nghĩa lần đầu tiên trong Báo cáo Brundtland năm 1987 là “phát triển để đáp ứng những nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”. Tại Việt Nam, PTBV được xác định dựa trên ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường, đồng thời bổ sung thêm yếu tố an ninh - quốc phòng nhằm phù hợp với đặc thù quốc gia. Kinh tế tư nhân (KTTN) được xem là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế quốc dân, đóng góp lớn vào tăng trưởng GDP, giải quyết việc làm và cải thiện đời sống xã hội. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh và thiếu ổn định của KTTN hiện nay đặt ra nhiều thách thức trong việc đảm bảo các yêu cầu của PTBV.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện pháp luật về KTTN nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững ở Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay, với phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại lãnh thổ Việt Nam và có so sánh với một số quốc gia khác. Mục tiêu nghiên cứu là làm sáng tỏ lý luận về hoàn thiện pháp luật KTTN, phân tích thực trạng pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của KTTN. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng chính sách pháp luật phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển bền vững và hoàn thiện pháp luật, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Tập trung vào ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường, đồng thời mở rộng thêm yếu tố an ninh - quốc phòng theo đặc thù Việt Nam. Khái niệm PTBV được hiểu là sự phát triển cân bằng, hài hòa giữa các lĩnh vực nhằm đảm bảo sự ổn định lâu dài cho các thế hệ hiện tại và tương lai.

  • Lý thuyết hoàn thiện pháp luật: Hoàn thiện pháp luật được hiểu là quá trình sáng tạo, bổ sung, sửa đổi các quy phạm pháp luật nhằm đảm bảo tính toàn diện, thống nhất, phù hợp, khả thi và hiệu quả của hệ thống pháp luật. Đặc biệt, hoàn thiện pháp luật về KTTN nhằm điều chỉnh các hoạt động kinh tế tư nhân phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững.

  • Khái niệm chính: Phát triển bền vững (PTBV), kinh tế tư nhân (KTTN), hoàn thiện pháp luật, trụ cột kinh tế - xã hội - môi trường - an ninh quốc phòng, tính toàn diện, tính thống nhất, tính khả thi và tính hiệu quả của pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu chính sau:

  • Phương pháp phân tích: Phân tích các khía cạnh lý luận và thực tiễn của pháp luật về KTTN và PTBV, đánh giá các quy định pháp luật hiện hành, nhận diện các hạn chế và nguyên nhân.

  • Phương pháp tổng hợp: Kết nối các dữ liệu, thông tin từ nhiều nguồn để xây dựng hệ thống luận điểm, đánh giá tổng thể về thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu quá trình phát triển pháp luật về KTTN và PTBV tại Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • Phương pháp so sánh: So sánh pháp luật về KTTN và PTBV của Việt Nam với một số quốc gia để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Phương pháp thống kê: Sử dụng số liệu về tăng trưởng GDP, tỷ lệ đô thị hóa, năng suất lao động, tỷ lệ xử lý nước thải, phát thải khí nhà kính, tỷ lệ doanh nghiệp vừa và nhỏ phá sản để minh chứng cho các luận điểm.

  • Cỡ mẫu và nguồn dữ liệu: Nghiên cứu dựa trên các văn bản pháp luật, báo cáo chính phủ, các công trình nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước, số liệu thống kê quốc gia và quốc tế từ năm 1986 đến 2022.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn từ năm 1986 (bắt đầu công cuộc Đổi mới) đến năm 2022, với các mốc quan trọng như các kỳ đại hội Đảng, các quyết định chiến lược phát triển bền vững và các hội nghị quốc tế về môi trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò quan trọng của KTTN trong phát triển kinh tế và PTBV: KTTN đóng góp khoảng 40-50% GDP và tạo việc làm cho hơn 60% lực lượng lao động tại Việt Nam. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp vừa và nhỏ phá sản vẫn ở mức khoảng 20% mỗi năm, ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế.

  2. Thực trạng pháp luật về KTTN còn nhiều hạn chế: Pháp luật hiện hành chưa đồng bộ, còn chồng chéo và thiếu tính khả thi trong một số lĩnh vực như bảo vệ môi trường, an sinh xã hội và quản lý tài nguyên. Ví dụ, chỉ có khoảng 70% cơ sở sản xuất kinh doanh đạt chuẩn môi trường, gây áp lực lớn lên mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính 9% đến năm 2030.

  3. Nguyên nhân của các hạn chế pháp luật: Bao gồm sự thiếu đồng bộ giữa các văn bản pháp luật, chậm cập nhật các phương thức sản xuất kinh doanh mới, năng lực quản lý nhà nước còn hạn chế và sự tham gia chưa đầy đủ của các bên liên quan trong quá trình xây dựng pháp luật.

  4. Quan điểm hoàn thiện pháp luật về KTTN hướng tới PTBV: Pháp luật cần được hoàn thiện theo hướng tăng cường tính toàn diện, thống nhất, phù hợp với thực tiễn, khả thi và hiệu quả. Đồng thời, cần thể chế hóa các quan điểm chỉ đạo của Đảng về phát triển KTTN và PTBV, nâng cao vai trò kiến tạo của Nhà nước, tăng cường chất lượng đội ngũ cán bộ và nội luật hóa các điều ước quốc tế liên quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy pháp luật về KTTN hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của PTBV, đặc biệt trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế nhanh và bảo vệ môi trường, an sinh xã hội. Sự thiếu đồng bộ và chồng chéo trong hệ thống pháp luật làm giảm hiệu quả quản lý và tạo ra rào cản cho doanh nghiệp phát triển bền vững.

So sánh với một số quốc gia phát triển, việc xây dựng pháp luật đồng bộ, minh bạch và có sự tham gia rộng rãi của các bên liên quan giúp họ đạt được sự phát triển kinh tế ổn định, đồng thời bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội. Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm này để hoàn thiện pháp luật phù hợp với điều kiện thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp phá sản theo năm, bảng so sánh các chỉ số môi trường và kinh tế trước và sau khi áp dụng các chính sách pháp luật mới, giúp minh họa rõ nét hơn về tác động của pháp luật đến PTBV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về KTTN theo hướng đồng bộ và toàn diện: Xây dựng và sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan để đảm bảo tính thống nhất, tránh chồng chéo, đặc biệt trong các lĩnh vực môi trường, lao động và an sinh xã hội. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Tăng cường vai trò kiến tạo của Nhà nước trong quản lý và hỗ trợ KTTN: Phát triển các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và áp dụng công nghệ xanh. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Chính phủ, các bộ ngành liên quan.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ và tăng cường sự tham gia của các bên liên quan: Đào tạo cán bộ pháp luật, quản lý kinh tế; tổ chức các diễn đàn lấy ý kiến doanh nghiệp, chuyên gia và cộng đồng trong quá trình xây dựng pháp luật. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp, các tổ chức xã hội.

  4. Nội luật hóa các điều ước quốc tế về PTBV và bảo vệ môi trường: Áp dụng các cam kết quốc tế vào hệ thống pháp luật trong nước để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp, Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng luận văn để xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật về KTTN phù hợp với mục tiêu PTBV, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế xã hội.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật kinh tế và phát triển bền vững: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa pháp luật và PTBV, cũng như các giải pháp hoàn thiện pháp luật.

  3. Doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hiểu rõ hơn về khung pháp lý hiện hành, các quyền lợi và nghĩa vụ, từ đó chủ động thích ứng và phát triển bền vững.

  4. Các tổ chức xã hội và cộng đồng dân sự: Sử dụng luận văn để giám sát, phản biện chính sách, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của pháp luật về KTTN và PTBV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển bền vững là gì và tại sao lại quan trọng đối với kinh tế tư nhân?
    Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng của các thế hệ tương lai. Kinh tế tư nhân đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và cải thiện đời sống, do đó cần phát triển bền vững để đảm bảo sự ổn định lâu dài.

  2. Pháp luật hiện nay về kinh tế tư nhân ở Việt Nam có những hạn chế gì?
    Pháp luật còn thiếu tính đồng bộ, chồng chéo, chưa cập nhật kịp thời các hình thức kinh doanh mới, và chưa đảm bảo đầy đủ các yêu cầu về bảo vệ môi trường, an sinh xã hội, gây khó khăn cho doanh nghiệp phát triển bền vững.

  3. Làm thế nào để hoàn thiện pháp luật về kinh tế tư nhân đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững?
    Cần xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, toàn diện, tăng cường vai trò kiến tạo của Nhà nước, nâng cao năng lực cán bộ, nội luật hóa các cam kết quốc tế và đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình xây dựng pháp luật.

  4. Vai trò của Nhà nước trong phát triển kinh tế tư nhân bền vững là gì?
    Nhà nước có vai trò kiến tạo, tạo môi trường pháp lý thuận lợi, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, quản lý và giám sát để đảm bảo phát triển kinh tế tư nhân phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.

  5. Các doanh nghiệp tư nhân có thể làm gì để góp phần vào phát triển bền vững?
    Doanh nghiệp cần tuân thủ pháp luật, áp dụng công nghệ xanh, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đảm bảo quyền lợi người lao động và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, xã hội nhằm phát triển bền vững.

Kết luận

  • Kinh tế tư nhân là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và thực hiện mục tiêu phát triển bền vững tại Việt Nam.
  • Pháp luật về kinh tế tư nhân hiện còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển bền vững, cần được hoàn thiện đồng bộ và toàn diện.
  • Hoàn thiện pháp luật phải đảm bảo tính toàn diện, thống nhất, phù hợp, khả thi và hiệu quả, đồng thời thể chế hóa các quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước.
  • Nâng cao năng lực quản lý nhà nước, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và nội luật hóa các cam kết quốc tế là những giải pháp then chốt.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp phát triển kinh tế tư nhân bền vững, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp hoàn thiện pháp luật trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả thực thi để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững được thực hiện thành công.