Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành viễn thông Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh gay gắt, việc tăng cường công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các kênh bán hàng trực tiếp trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro. Viettel Bình Định, một chi nhánh trực thuộc Tập đoàn Viễn thông Quân đội, với hơn 10 năm phát triển, đang quản lý một kênh bán hàng trực tiếp có lực lượng lao động đông đảo và đa dạng. Theo ước tính, kênh này đóng góp phần lớn doanh thu và là cầu nối quan trọng giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng cá nhân trên địa bàn tỉnh.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại kênh bán hàng trực tiếp của Viettel Bình Định trong giai đoạn từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2019, nhằm nhận diện ưu điểm, hạn chế và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp Viettel Bình Định hoàn thiện hệ thống quản lý, giảm thiểu thất thoát tài sản, nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật. Qua đó, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng khuôn mẫu kiểm soát nội bộ COSO 2013, bao gồm 5 thành phần cấu thành hệ thống KSNB: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Hoạt động giám sát. COSO 2013 cung cấp 17 nguyên tắc kiểm soát chi tiết giúp tổ chức thiết lập và vận hành hệ thống KSNB hiệu quả, phù hợp với đặc thù hoạt động của doanh nghiệp viễn thông.
Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các khái niệm chuyên ngành về kiểm soát nội bộ theo Luật Kế toán Việt Nam 2015 và chuẩn mực kiểm toán quốc tế ISA 400, nhấn mạnh vai trò của KSNB trong việc phòng ngừa, phát hiện rủi ro, bảo vệ tài sản và đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Đặc biệt, luận văn phân tích đặc điểm kênh bán hàng trực tiếp trong lĩnh vực viễn thông, như tính đa dạng lực lượng lao động, chi phí quản lý cao, và yêu cầu kiểm soát chặt chẽ các hoạt động bán hàng, thu cước, tồn kho.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hệ thống hóa lý thuyết, khảo sát thực trạng và phân tích dữ liệu định lượng, định tính. Cỡ mẫu khảo sát gồm 53 phiếu hợp lệ, thu thập từ cộng tác viên bán hàng và Giám đốc Viettel huyện kiêm Đội trưởng bán hàng trực tiếp tại hai đơn vị hành chính có số lượng cộng tác viên đông nhất (Quy Nhơn và Tuy Phước).
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và có trọng điểm nhằm đảm bảo tính đại diện cho lực lượng bán hàng trực tiếp. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 80 câu, phân bổ theo 5 thành phần của COSO 2013, kết hợp quan sát thực tế và thu thập các quy định, chính sách nội bộ. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá mức độ hài lòng, hiệu quả kiểm soát.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát: Khoảng 85% nhân viên khảo sát đánh giá môi trường kiểm soát tại Viettel Bình Định có tính chính trực và giá trị đạo đức cao, với quy tắc ứng xử rõ ràng và được truyền đạt qua các kênh như ứng dụng MOCHA và các cuộc họp định kỳ. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% cho biết áp lực hoàn thành chỉ tiêu kinh doanh vẫn còn lớn, ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy tắc đạo đức.
Đánh giá rủi ro: Hơn 70% người tham gia khảo sát nhận diện được các rủi ro chính như thất thoát tiền, hàng hóa và vi phạm quy định pháp luật viễn thông. Tuy nhiên, việc đánh giá và quản lý rủi ro chưa đồng bộ, còn tồn tại các lỗ hổng trong kiểm soát tài chính và thị trường.
Hoạt động kiểm soát: Khoảng 65% ý kiến cho rằng các hoạt động kiểm soát hiện tại còn mang tính hình thức, chưa thực sự hiệu quả do mô hình tổ chức thường xuyên thay đổi và chưa có sự kiểm soát độc lập chặt chẽ. Mặc dù các phần mềm chuyên dụng hỗ trợ kiểm soát tài chính khá tốt, nhưng kiểm soát phân công nhiệm vụ và kiểm tra chéo còn hạn chế.
Thông tin và truyền thông: Trên 80% đánh giá hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ được duy trì tốt, với các cuộc họp trực tuyến, báo cáo kịp thời và hệ thống phần mềm quản lý hiện đại. Tuy nhiên, việc truyền thông về các quy định kiểm soát nội bộ và xử lý vi phạm chưa được thực hiện thường xuyên và sâu sát.
Hoạt động giám sát: Khoảng 70% cho biết hoạt động giám sát được thực hiện định kỳ và thường xuyên, nhưng chưa có sự đánh giá khách quan và hệ thống hóa kết quả giám sát để điều chỉnh kịp thời. Việc giám sát chủ yếu dựa vào sự tham gia trực tiếp của lãnh đạo hơn là các quy trình kiểm tra độc lập.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát phản ánh thực trạng hệ thống KSNB tại kênh bán hàng trực tiếp Viettel Bình Định đang trong quá trình hoàn thiện nhưng còn nhiều điểm cần cải tiến. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng vững chắc, tuy nhiên áp lực doanh số và sự đa dạng lực lượng lao động cộng tác viên gây khó khăn trong việc duy trì tính kỷ luật và đạo đức nghề nghiệp.
So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông và các doanh nghiệp khác, mức độ nhận diện rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin của Viettel Bình Định tương đối cao, nhưng hoạt động kiểm soát và giám sát chưa đạt hiệu quả tối ưu do tổ chức bộ máy thay đổi liên tục và thiếu sự kiểm soát độc lập. Việc này dẫn đến nguy cơ thất thoát tài sản và sai sót trong báo cáo tài chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá tích cực theo từng thành phần KSNB, bảng so sánh mức độ hiệu quả kiểm soát giữa các huyện và phân tích xu hướng thay đổi theo thời gian. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường kiểm soát ổn định, tăng cường đào tạo nhân viên và hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Tăng cường truyền thông và đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, quy tắc ứng xử cho toàn bộ lực lượng bán hàng trực tiếp, đặc biệt là cộng tác viên. Thiết lập các chương trình giảm áp lực doanh số nhằm nâng cao tinh thần làm việc và tuân thủ quy định. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Viettel Bình Định, trong vòng 6 tháng.
Nâng cao đánh giá và quản lý rủi ro: Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để nhận diện sớm các rủi ro tài chính và thị trường. Thiết lập cơ chế phản hồi nhanh và xử lý kịp thời các rủi ro phát sinh. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kiểm soát nội bộ, phối hợp với phòng Kế hoạch tổng hợp, trong 9 tháng.
Tăng cường hoạt động kiểm soát: Ổn định mô hình tổ chức kênh bán hàng trực tiếp, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm. Áp dụng kiểm soát độc lập và kiểm tra chéo thường xuyên giữa các bộ phận. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý kênh bán hàng trực tiếp, trong 12 tháng.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đẩy mạnh truyền thông nội bộ về các quy định kiểm soát nội bộ, xử lý vi phạm và các chính sách mới. Phát triển kênh truyền thông riêng biệt như đường dây nóng để tiếp nhận phản ánh và khiếu nại. Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông và Bộ phận kiểm soát nội bộ, trong 6 tháng.
Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập quy trình giám sát khách quan, định kỳ và tổng hợp kết quả đánh giá để điều chỉnh kịp thời. Đào tạo đội ngũ đánh giá viên có năng lực chuyên môn cao. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Bộ phận kiểm soát nội bộ, trong 9 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Bình Định: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong hệ thống KSNB để xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Bộ phận kiểm soát nội bộ và kế toán: Áp dụng các nguyên tắc và giải pháp đề xuất để hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.
Nhân viên bán hàng trực tiếp và cộng tác viên: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong hệ thống kiểm soát, nâng cao ý thức tuân thủ quy định và đạo đức nghề nghiệp, từ đó cải thiện hiệu quả công việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh, Viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng KSNB trong doanh nghiệp viễn thông, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng với kênh bán hàng trực tiếp?
Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Với kênh bán hàng trực tiếp, KSNB giúp giảm thiểu thất thoát, sai sót và nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó tăng hiệu quả kinh doanh.Phương pháp khảo sát thực trạng KSNB tại Viettel Bình Định như thế nào?
Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi 80 câu dựa trên khuôn mẫu COSO 2013, khảo sát 53 nhân viên bán hàng và quản lý trực tiếp, kết hợp quan sát thực tế và thu thập tài liệu nội bộ để đánh giá toàn diện các thành phần KSNB.Những hạn chế chính của hệ thống KSNB hiện tại tại Viettel Bình Định là gì?
Hệ thống còn mang tính hình thức, thiếu kiểm soát độc lập, mô hình tổ chức thay đổi liên tục gây khó khăn trong phân công nhiệm vụ, áp lực doanh số ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp và truyền thông nội bộ chưa sâu sát.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?
Hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao đánh giá rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát và giám sát, cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông, đồng thời ổn định mô hình tổ chức và đào tạo nhân viên.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn doanh nghiệp viễn thông khác?
Các nguyên tắc và giải pháp trong luận văn có thể được điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp, tập trung vào xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ kênh bán hàng trực tiếp tại Viettel Bình Định, chỉ ra các ưu điểm và hạn chế cụ thể.
- Áp dụng khuôn mẫu COSO 2013 giúp phân tích chi tiết 5 thành phần cấu thành hệ thống KSNB, từ môi trường kiểm soát đến hoạt động giám sát.
- Kết quả khảo sát cho thấy môi trường kiểm soát tốt nhưng hoạt động kiểm soát và giám sát còn nhiều điểm cần cải thiện do tổ chức bộ máy thay đổi và áp lực doanh số.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường tuân thủ pháp luật.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai và đánh giá hiệu quả các giải pháp, đồng thời là tài liệu tham khảo quý giá cho các doanh nghiệp viễn thông và nhà quản lý.
Call to action: Các đơn vị và cá nhân liên quan nên áp dụng ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.