## Tổng quan nghiên cứu
Thị trường dịch vụ điện thoại di động tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong hơn một thập kỷ qua, với số lượng thuê bao dự kiến đạt trên 65 triệu vào cuối năm 2008, tương đương mật độ khoảng 71% dân số. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các nhà mạng, S-Fone – mạng di động đầu tiên sử dụng công nghệ CDMA tại Việt Nam – đã khai trương từ năm 2003 nhưng chưa đạt được hiệu quả phát triển như kỳ vọng. Thị trường điện thoại di động Việt Nam đang bước vào giai đoạn bão hòa, với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt và áp lực giảm giá dịch vụ từ xã hội và cơ quan quản lý nhà nước.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển thị trường dịch vụ điện thoại di động CDMA của S-Fone từ năm 2003 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển thị trường đến năm 2018 nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động phát triển thị trường của S-Fone trên toàn quốc, trong bối cảnh thị trường có sự tham gia của 6 nhà mạng lớn với các công nghệ GSM và CDMA khác nhau.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp S-Fone xác định lại chiến lược phát triển thị trường, tận dụng cơ hội từ công nghệ 3G và xu hướng tiêu dùng mới, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành viễn thông Việt Nam. Các chỉ số quan trọng được phân tích bao gồm số lượng thuê bao, vùng phủ sóng, doanh thu bình quân trên thuê bao, và hiệu suất sử dụng mạng.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thị trường và phát triển thị trường, bao gồm:
- **Lý thuyết thị trường và phân khúc thị trường**: Thị trường được hiểu là tập hợp khách hàng tiềm năng có nhu cầu và khả năng trao đổi sản phẩm/dịch vụ. Phân khúc thị trường giúp chia nhỏ khách hàng theo các tiêu chí nhân khẩu học, tâm lý học và hành vi để lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp.
- **Mô hình Marketing hỗn hợp 4P**: Bao gồm Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (phân phối), Promotion (xúc tiến) – các công cụ quan trọng trong phát triển thị trường.
- **Lý thuyết lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm**: Đánh giá mức độ hấp dẫn của các phân khúc thị trường và xác định vị trí cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ trong từng phân khúc.
- **Khái niệm phát triển thị trường**: Mở rộng thị trường hiện có hoặc phát triển sản phẩm/dịch vụ mới nhằm tăng doanh số và thị phần.
Các khái niệm chuyên ngành như CDMA, GSM, dịch vụ giá trị gia tăng (VAS/GTGT), ARPU (doanh thu bình quân trên thuê bao) cũng được sử dụng để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
### Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
- **Nguồn dữ liệu**: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành, số liệu thống kê của Bộ Thông tin và Truyền thông, các công ty nghiên cứu thị trường như AC Nielsen, GFK Việt Nam, cùng các tài liệu nội bộ của S-Fone. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát khách hàng, phỏng vấn chuyên gia và phân tích thị trường.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của S-Fone. Phân tích định lượng và định tính được kết hợp để đưa ra nhận định chính xác.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khảo sát khách hàng với cỡ mẫu từ 100 đến 500 người, phân bố đều theo giới tính, độ tuổi từ 16 đến 55, thu nhập từ khoảng 2 triệu đồng/tháng trở lên, nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phân khúc thị trường mục tiêu.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ 2003 đến 2008, với dự báo và đề xuất giải pháp phát triển thị trường đến năm 2018.
Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, khoa học và khả thi trong việc phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển thị trường cho S-Fone.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Thị phần và số lượng thuê bao**: Tính đến tháng 6/2008, S-Fone có hơn 3 triệu thuê bao, chiếm khoảng 6% thị phần, thấp hơn nhiều so với Viettel (41%), MobiFone (28%) và Vinaphone (25%). Hiệu suất sử dụng mạng của S-Fone chỉ đạt 43%, thấp nhất trong các mạng di động tại Việt Nam.
- **Vùng phủ sóng và cơ sở hạ tầng**: S-Fone đã phủ sóng toàn quốc 64/64 tỉnh thành vào cuối năm 2006, tuy nhiên mật độ vùng phủ sóng và dung lượng mạng còn hạn chế so với các đối thủ GSM như Viettel và MobiFone. Số lượng trạm BTS của S-Fone chỉ khoảng 1/4 so với các mạng lớn.
- **Doanh thu bình quân trên thuê bao (ARPU)**: Doanh thu bình quân của S-Fone thấp hơn đáng kể so với các mạng khác, với mức khoảng 7.17 USD/tháng, trong khi Viettel đạt 16.2 USD/tháng cho thuê bao trả sau và 6.02 USD/tháng cho thuê bao trả trước.
- **Chiến lược thị trường và phân khúc khách hàng**: S-Fone đã nhiều lần thay đổi thị trường mục tiêu, từ nhóm khách hàng thu nhập cao (2003-2004), sang nhóm thu nhập trung bình và thấp (2005-2006), và tập trung vào nhóm thu nhập thấp, sinh viên, người già (2007-2008). Tuy nhiên, chiến lược này chưa mang lại hiệu quả phát triển thị trường như mong đợi.
- **Hoạt động marketing và phát triển sản phẩm**: S-Fone là mạng tiên phong trong việc đa dạng hóa gói cước và cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT) trên nền công nghệ EVDO như xem truyền hình trực tuyến, tải nhạc, gọi hội nghị. Tuy nhiên, hạn chế về thiết bị đầu cuối và giá cước vẫn là rào cản lớn.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến kết quả trên bao gồm hạn chế về cơ sở hạ tầng kỹ thuật, đặc biệt là vùng phủ sóng và dung lượng mạng, khiến S-Fone khó cạnh tranh với các mạng GSM có nền tảng hạ tầng mạnh hơn. Việc thay đổi liên tục thị trường mục tiêu và chiến lược marketing chưa thực sự phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng cũng làm giảm hiệu quả phát triển thị trường.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như thành công của DoCoMo tại Nhật Bản với dịch vụ I-Mode hay chiến lược phát triển PHS tại Trung Quốc, cho thấy việc xác định đúng thị trường mục tiêu và phát triển công nghệ đón đầu là yếu tố then chốt. Tương tự, bài học từ thị trường Ấn Độ cho thấy giá thiết bị thấp và chính sách giá cước hợp lý giúp tăng nhanh số thuê bao và doanh thu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân chia thị phần, biểu đồ tăng trưởng vùng phủ sóng, và bảng so sánh doanh thu bình quân trên thuê bao giữa các mạng để minh họa rõ nét hơn về vị thế của S-Fone trên thị trường.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Mở rộng và nâng cấp vùng phủ sóng**: Tăng cường đầu tư mở rộng vùng phủ sóng rộng và dày đặc trên toàn quốc, nâng cao dung lượng mạng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, đặt mục tiêu hoàn thành trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm điện thoại di động CDMA (S-Fone).
- **Hoàn thiện hệ thống chăm sóc khách hàng**: Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, duy trì và nâng cao vị trí dẫn đầu về dịch vụ khách hàng, tập trung vào nhóm khách hàng trẻ và thu nhập thấp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng Marketing và Khối hành chính nhân sự.
- **Phát triển và cung cấp thiết bị đầu cuối phù hợp**: Triển khai chương trình cung cấp thiết bị đầu cuối qua hai giai đoạn, ưu tiên các dòng máy giá rẻ, đa dạng mẫu mã, phù hợp với nhu cầu thị trường mục tiêu, đồng thời hợp tác với các nhà sản xuất để giảm giá thành. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Phòng Thiết bị đầu cuối và Phòng Kinh doanh.
- **Mở rộng kênh phân phối**: Tăng cường phát triển kênh phân phối rộng khắp, đặc biệt tại các khu vực ngoại ô, nông thôn và các tỉnh thành nhỏ, nhằm tiếp cận nhóm khách hàng thu nhập thấp và sinh viên. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Phòng Kênh phân phối.
- **Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT) cao cấp và khác biệt**: Tập trung phát triển các dịch vụ GTGT trên nền tảng công nghệ 3G, tạo sự khác biệt so với đối thủ, nâng cao doanh thu bình quân trên thuê bao. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Khối Marketing và Khối hệ thống mạng.
- **Chính sách giá và gói cước linh hoạt**: Thiết kế các gói cước mới phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đặc biệt là các gói cước ưu đãi cho nhóm thu nhập thấp và sinh viên, đồng thời duy trì chính sách giảm giá hợp lý để mở rộng thị trường. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Marketing.
- **Tích hợp các hoạt động tiếp thị truyền thông**: Thực hiện các chiến dịch truyền thông tích hợp đa kênh, tăng cường quảng bá thương hiệu và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nâng cao nhận biết thương hiệu S-Fone. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Marketing.
- **Phát triển nguồn nhân lực**: Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên, đặc biệt là nhân viên kỹ thuật và marketing, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển công nghệ và thị trường. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Khối hành chính và nhân sự.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông**: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển thị trường dịch vụ điện thoại di động, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
- **Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và viễn thông**: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về phát triển thị trường và cạnh tranh trong ngành viễn thông.
- **Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing, viễn thông**: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và làm luận văn liên quan đến thị trường dịch vụ di động.
- **Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách**: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển ngành viễn thông, quản lý cạnh tranh và thúc đẩy phát triển thị trường bền vững.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao S-Fone chưa phát triển mạnh như các mạng GSM khác?**
S-Fone gặp hạn chế về vùng phủ sóng, dung lượng mạng và thiết bị đầu cuối, cùng với chiến lược thị trường chưa ổn định, dẫn đến hiệu suất sử dụng thấp và doanh thu bình quân thấp hơn các mạng GSM.
2. **Phân khúc thị trường mục tiêu của S-Fone là gì?**
S-Fone từng tập trung vào nhóm khách hàng thu nhập cao, sau đó mở rộng sang nhóm thu nhập trung bình và thấp, hiện chủ yếu hướng đến nhóm thu nhập thấp, sinh viên và người già tại các tỉnh thành trên toàn quốc.
3. **Các dịch vụ giá trị gia tăng của S-Fone có gì đặc biệt?**
S-Fone cung cấp nhiều dịch vụ GTGT trên nền công nghệ EVDO như xem truyền hình trực tuyến, tải nhạc, gọi hội nghị, với giá cước rẻ hơn so với các mạng khác, phù hợp với nhu cầu của giới trẻ và sinh viên.
4. **Làm thế nào để S-Fone nâng cao doanh thu bình quân trên thuê bao?**
Cần tập trung phát triển dịch vụ GTGT cao cấp, đa dạng hóa gói cước, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường sang phân khúc khách hàng thu nhập trung và cao.
5. **Vai trò của chính sách giá trong phát triển thị trường của S-Fone?**
Chính sách giá linh hoạt giúp mở rộng thị trường, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường bão hòa.
## Kết luận
- S-Fone đã có những bước phát triển quan trọng trong việc phủ sóng toàn quốc và đa dạng hóa dịch vụ, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng và chiến lược thị trường.
- Thị phần và doanh thu bình quân của S-Fone thấp hơn đáng kể so với các mạng GSM lớn, đòi hỏi sự điều chỉnh chiến lược phát triển thị trường.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về mở rộng vùng phủ sóng, phát triển thiết bị đầu cuối, kênh phân phối, dịch vụ giá trị gia tăng và chính sách giá nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Việc thực hiện các giải pháp cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa S-Fone và các cơ quan quản lý nhà nước để tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và hỗ trợ phát triển.
- Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật xu hướng công nghệ, thị trường để điều chỉnh chiến lược phù hợp, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2018 và xa hơn.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao kết quả và điều chỉnh kịp thời nhằm nâng cao vị thế của S-Fone trên thị trường dịch vụ điện thoại di động Việt Nam.