Tổng quan nghiên cứu
Ngành dệt may Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế quốc gia, là một trong những ngành công nghiệp chủ lực và xuất khẩu hàng đầu (PN, 2019). Với dân số trẻ, lực lượng lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp, ngành dệt may có nhiều lợi thế phát triển. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong ngành, điển hình như Công ty TNHH May Am Thương, vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong hội nhập thị trường quốc tế như quản lý chuỗi cung ứng, sử dụng vốn và lao động hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chuỗi cung ứng của Công ty Am Thương, từ khâu mua nguyên liệu đến sản xuất, lưu kho và phân phối, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2017-2019 tại Công ty Am Thương, tỉnh Phú Thọ, với ý nghĩa giúp doanh nghiệp tăng năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận. Qua đó, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chuỗi cung ứng tiêu biểu. Đầu tiên, định nghĩa chuỗi cung ứng theo Dr. Dawei Lu là hệ thống các doanh nghiệp liên kết tạo giá trị từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Ganeshan và Harrison (1995) nhấn mạnh chuỗi cung ứng là mạng lưới các cơ sở và phương thức phân phối thực hiện các chức năng mua nguyên liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm. Chopra và Meindl (2010) mở rộng khái niệm bao gồm tất cả các bên tham gia và chức năng trong tổ chức nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng. Michael Hugos (2010) phân loại các thành phần chuỗi cung ứng gồm nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ, khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ. Năm yếu tố chính điều khiển chuỗi cung ứng gồm sản xuất, tồn kho, vận chuyển, vị trí và thông tin. Các khái niệm về tồn kho chu kỳ, tồn kho an toàn và tồn kho mùa vụ cũng được áp dụng để phân tích quản lý hàng tồn kho. Ngoài ra, mô hình SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Công ty Am Thương trong quản lý chuỗi cung ứng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính dựa trên dữ liệu thực tế của Công ty Am Thương trong giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến chuỗi cung ứng như phòng mua hàng, sản xuất, kho bãi và phân phối. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất, hồ sơ kho và phỏng vấn nhân viên chủ chốt. Phân tích số liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả để đánh giá hiệu quả hoạt động qua các chỉ số doanh thu, lợi nhuận, tồn kho và thời gian giao hàng. Phân tích SWOT được thực hiện để xác định các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu bán hàng của Công ty Am Thương tăng liên tục qua 3 năm, từ khoảng 95 tỷ VND năm 2017 lên 110 tỷ VND năm 2019, tương đương mức tăng trên 10% mỗi năm. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ hơn 29 tỷ VND lên gần 51 tỷ VND, tăng hơn 17% trong cùng kỳ.
Chuỗi cung ứng ổn định nhưng còn hạn chế: Công ty duy trì mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp nguyên liệu uy tín như SUNG IL Vietnam, KEUM HA Textile, đảm bảo chất lượng và tiến độ cung ứng. Tuy nhiên, nguyên liệu chủ yếu nhập khẩu, gây rủi ro biến động giá và nguồn cung.
Quản lý tồn kho hiệu quả nhưng còn tồn đọng: Hệ thống kho bãi đủ lớn, nhân viên quản lý có kinh nghiệm, giúp giảm thiểu tổn thất. Tuy nhiên, tồn kho dư thừa và hao hụt vẫn xảy ra do dự báo không chính xác và quản lý chưa tối ưu.
Phân phối chủ yếu trong nước, hạn chế xuất khẩu: Kênh phân phối chính là qua các đại lý và khách hàng trong nước, đặc biệt là khu vực phía Bắc. Công ty đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu sang Đông Nam Á nhưng chưa thực hiện hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng của Công ty Am Thương. Việc duy trì nguồn nguyên liệu chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu làm tăng rủi ro chi phí và ảnh hưởng đến khả năng ứng phó biến động thị trường. Quản lý tồn kho còn tồn đọng cho thấy cần cải tiến trong dự báo nhu cầu và kiểm soát hàng hóa, có thể được minh họa qua biểu đồ tồn kho theo tháng để xác định điểm nghẽn. Phân phối chủ yếu trong nước giới hạn khả năng mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu, so với các doanh nghiệp dệt may xuất khẩu khác trong khu vực. Kết quả phù hợp với báo cáo ngành cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực quản lý chuỗi cung ứng để hội nhập sâu rộng hơn. Việc áp dụng các công nghệ quản lý hiện đại và đào tạo nhân lực là cần thiết để nâng cao hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu: Chủ động tìm kiếm và phát triển nhà cung cấp trong nước để giảm rủi ro nhập khẩu, đồng thời đàm phán hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp hiện tại nhằm ổn định giá cả. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng mua hàng chủ trì.
Ứng dụng công nghệ quản lý tồn kho: Áp dụng phần mềm quản lý kho hiện đại giúp dự báo chính xác nhu cầu, kiểm soát tồn kho và giảm hao hụt. Mục tiêu giảm tồn kho dư thừa ít nhất 15% trong 1 năm. Phòng kho phối hợp IT triển khai.
Mở rộng kênh phân phối xuất khẩu: Xây dựng chiến lược tiếp cận thị trường Đông Nam Á, hợp tác với các đối tác phân phối nước ngoài, tham gia hội chợ quốc tế. Mục tiêu tăng doanh thu xuất khẩu 20% trong 3 năm tới. Phòng kinh doanh và phát triển thị trường thực hiện.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý chuỗi cung ứng, kỹ thuật sản xuất hiện đại cho cán bộ và công nhân. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động 10% trong 2 năm. Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp dệt may vừa và nhỏ: Có thể áp dụng các giải pháp quản lý chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh, đặc biệt trong việc quản lý tồn kho và mở rộng thị trường.
Nhà quản lý chuỗi cung ứng: Tìm hiểu các mô hình quản lý thực tiễn, phân tích SWOT và các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng trong ngành dệt may Việt Nam.
Chuyên gia tư vấn và đào tạo: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn cải tiến quy trình sản xuất và phân phối cho doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành dệt may, thúc đẩy liên kết chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng của Công ty Am Thương gồm những thành phần nào?
Chuỗi cung ứng bao gồm các hoạt động mua nguyên liệu, sản xuất, lưu kho và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng, với sự tham gia của nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi và kênh phân phối.Nguyên liệu chính của công ty được cung cấp từ đâu?
Nguyên liệu chủ yếu được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín như SUNG IL Vietnam, KEUM HA Textile, đảm bảo chất lượng nhưng tiềm ẩn rủi ro biến động giá.Công ty quản lý tồn kho như thế nào để giảm thiểu tổn thất?
Công ty có hệ thống kho bãi đủ lớn, nhân viên quản lý có kinh nghiệm, kiểm tra chất lượng nguyên liệu và sản phẩm kỹ lưỡng, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm soát tồn kho chặt chẽ.Phân phối sản phẩm của công ty chủ yếu tập trung ở đâu?
Phân phối chủ yếu tập trung vào thị trường trong nước, đặc biệt là khu vực phía Bắc, với kế hoạch mở rộng sang thị trường xuất khẩu Đông Nam Á trong tương lai.Những thách thức lớn nhất trong chuỗi cung ứng của công ty là gì?
Bao gồm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, hạn chế về vốn đầu tư công nghệ và nhân lực, cũng như cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Kết luận
- Chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và lợi nhuận của Công ty Am Thương.
- Doanh thu và lợi nhuận của công ty tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2017-2019, phản ánh hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
- Công ty cần đa dạng hóa nguồn nguyên liệu, ứng dụng công nghệ quản lý tồn kho và mở rộng kênh phân phối xuất khẩu để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Đào tạo nhân lực và đầu tư thiết bị hiện đại là giải pháp quan trọng để đáp ứng yêu cầu thị trường và phát triển bền vững.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể với timeline rõ ràng, tạo cơ sở thực tiễn cho doanh nghiệp và các bên liên quan triển khai trong giai đoạn 2020-2025.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng thị trường, góp phần phát triển ngành dệt may Việt Nam bền vững.