Tổng quan nghiên cứu

Hiện nay, Việt Nam có khoảng 7.158 hồ chứa thủy lợi với tổng dung tích khoảng 12 tỷ m³, trong đó có 221 hồ chứa lớn hơn 10 triệu m³ và 232 hồ chứa từ 3 đến 10 triệu m³. Hồ chứa nước Lanh Ra, tỉnh Ninh Thuận, với dung tích 14 triệu m³, là công trình thủy lợi quan trọng phục vụ tưới tiêu cho hơn 1.050 ha đất sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và cải tạo môi trường sinh thái vùng khô hạn. Tuy nhiên, nhiều hồ chứa, đặc biệt là các hồ vừa và nhỏ, đang đối mặt với tình trạng xuống cấp, hư hỏng do công tác bảo trì chưa được quan tâm đúng mức, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả khai thác.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng bảo trì công trình hồ chứa nước Lanh Ra, từ đó đảm bảo an toàn, duy trì công năng và kéo dài tuổi thọ công trình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác bảo trì và an toàn hồ chứa nước Lanh Ra trong giai đoạn quản lý vận hành, dựa trên số liệu thu thập từ năm 2016 đến 2018 và các quy định pháp luật hiện hành. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện công tác quản lý bảo trì công trình thủy lợi, góp phần phát triển bền vững ngành thủy lợi và bảo vệ tài sản quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng bảo trì công trình xây dựng, đặc biệt là công trình thủy lợi. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM): Nhấn mạnh việc duy trì và cải tiến liên tục chất lượng bảo trì thông qua quy trình chuẩn hóa, kiểm soát chất lượng và sự tham gia của các bên liên quan.

  2. Mô hình vòng đời công trình (Life Cycle Management): Tập trung vào việc quản lý toàn diện từ thiết kế, thi công, vận hành đến bảo trì và sửa chữa nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tuổi thọ công trình.

Các khái niệm chính bao gồm: bảo trì công trình xây dựng, kiểm tra và đánh giá chất lượng kết cấu, quy trình bảo trì, an toàn hồ đập thủy lợi, và các loại hình hư hỏng kết cấu như nứt thân đập, xói lở mái đập, thấm nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ hồ chứa nước Lanh Ra giai đoạn 2016-2018, bao gồm kinh phí bảo trì, báo cáo kỹ thuật, hồ sơ hoàn công, và các tài liệu pháp luật liên quan như Nghị định 46/2015/NĐ-CP, Luật Thủy lợi 2017.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng các dữ liệu thu thập được, đánh giá hiện trạng công tác bảo trì, xác định các nguyên nhân gây xuống cấp và đề xuất giải pháp. Sử dụng phương pháp kiểm tra, quan trắc, kiểm định chất lượng kết cấu bê tông cốt thép và các thiết bị vận hành.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, với giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu kéo dài khoảng 6 tháng, tiếp theo là đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng công tác bảo trì hồ Lanh Ra còn nhiều hạn chế: Kinh phí bảo trì hàng năm dao động từ khoảng 629 triệu đồng năm 2016 đến hơn 1,397 triệu đồng năm 2018, chủ yếu tập trung vào sửa chữa nhỏ, xử lý xói lở và gia cố kênh mương. Tuy nhiên, công tác bảo trì chưa đồng bộ và chưa áp dụng đầy đủ quy trình chuẩn, dẫn đến tình trạng xuống cấp vẫn diễn ra.

  2. Tình trạng hư hỏng kết cấu phổ biến: Ghi nhận các vết nứt dọc thân đập xuất hiện từ năm 2015, cùng với hiện tượng xói lở mái hạ lưu, thấm nước qua thân đập và hư hỏng thiết bị vận hành cửa van. Các chỉ số công năng như độ an toàn chịu lực và khả năng làm việc bình thường của kết cấu đã giảm sút, đòi hỏi phải có biện pháp sửa chữa kịp thời.

  3. Quản lý kỹ thuật và vận hành chưa hiệu quả: Nhân sự vận hành gồm 9 người với trình độ kỹ thuật đa dạng nhưng chưa có quy trình vận hành và bảo trì chi tiết, đồng thời thiếu hệ thống giám sát vận hành và cảnh báo an toàn hiện đại. Việc vận hành cửa van và tràn xả lũ chưa tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kỹ thuật, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.

  4. Khung pháp lý và quy định chưa được thực hiện đầy đủ: Mặc dù có nhiều văn bản pháp luật như Nghị định 46/2015/NĐ-CP, Luật Thủy lợi 2017, và các thông tư hướng dẫn, nhưng việc áp dụng vào thực tế còn hạn chế, đặc biệt trong việc lập kế hoạch bảo trì, kiểm tra định kỳ và quản lý kinh phí bảo trì.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể quản lý, năng lực cán bộ quản lý và vận hành còn yếu, cùng với nguồn kinh phí bảo trì hạn chế và chưa được phân bổ hợp lý. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và thủy lợi, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều công trình thủy lợi vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Việc thiếu hệ thống giám sát vận hành hiện đại làm giảm khả năng phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng, dẫn đến sửa chữa mang tính ứng phó, không có kế hoạch dài hạn. Biểu đồ phân bổ kinh phí bảo trì cho thấy phần lớn chi phí tập trung vào sửa chữa nhỏ, chưa đầu tư đủ cho công tác kiểm tra, đánh giá và nâng cấp thiết bị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng tổng hợp kinh phí bảo trì theo năm và biểu đồ thể hiện tỷ lệ các loại hư hỏng kết cấu, giúp minh họa rõ ràng hơn về tình trạng và xu hướng xuống cấp của công trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và thực hiện quy trình bảo trì chuẩn hóa: Thiết lập quy trình bảo trì chi tiết, bao gồm kiểm tra thường xuyên, định kỳ và kiểm định chất lượng kết cấu, tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý hồ chứa nước Lanh Ra. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm 2024.

  2. Đầu tư hệ thống giám sát vận hành và cảnh báo an toàn hiện đại: Lắp đặt thiết bị quan trắc tự động, hệ thống cảnh báo sớm để phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng và nguy cơ mất an toàn. Chủ thể thực hiện: Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Ninh Thuận phối hợp với đơn vị chuyên môn. Thời gian: 12 tháng kể từ khi có kinh phí.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý vận hành, bảo trì và an toàn hồ đập cho cán bộ kỹ thuật và công nhân vận hành. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Thủy lợi phối hợp với Ban quản lý hồ. Thời gian: liên tục hàng năm.

  4. Bố trí và quản lý kinh phí bảo trì hiệu quả: Xây dựng kế hoạch phân bổ kinh phí bảo trì hợp lý, ưu tiên cho công tác kiểm tra, đánh giá và sửa chữa lớn nhằm kéo dài tuổi thọ công trình. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Ninh Thuận và các cơ quan liên quan. Thời gian: lập kế hoạch hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và vận hành công trình thủy lợi: Nắm bắt các giải pháp nâng cao chất lượng bảo trì, áp dụng quy trình chuẩn và kỹ thuật giám sát hiện đại để đảm bảo an toàn và hiệu quả khai thác.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng và thủy lợi: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng vào các công trình tương tự.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và thủy lợi: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện công tác bảo trì công trình thủy lợi.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản lý xây dựng, thủy lợi: Học tập các kiến thức chuyên sâu về bảo trì công trình, quy trình vận hành và quản lý chất lượng công trình thủy lợi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo trì công trình thủy lợi là gì?
    Bảo trì công trình thủy lợi là tập hợp các công việc nhằm duy trì sự làm việc bình thường, an toàn của công trình theo quy định thiết kế trong suốt quá trình khai thác sử dụng, bao gồm kiểm tra, quan trắc, bảo dưỡng và sửa chữa.

  2. Tại sao công tác bảo trì hồ chứa nước Lanh Ra còn hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do nguồn kinh phí bảo trì hạn chế, thiếu quy trình bảo trì chuẩn hóa, năng lực nhân sự vận hành chưa cao và chưa đầu tư hệ thống giám sát hiện đại.

  3. Các loại hư hỏng thường gặp ở hồ chứa nước Lanh Ra là gì?
    Bao gồm nứt dọc thân đập, xói lở mái hạ lưu, thấm nước qua thân đập, hư hỏng thiết bị vận hành cửa van và tràn xả lũ.

  4. Luật và nghị định nào quy định về bảo trì công trình xây dựng?
    Các văn bản pháp luật chính gồm Luật Xây dựng 2014, Nghị định 46/2015/NĐ-CP về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng, Luật Thủy lợi 2017 và các thông tư hướng dẫn liên quan.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng bảo trì hồ chứa nước?
    Bao gồm xây dựng quy trình bảo trì chuẩn hóa, đầu tư hệ thống giám sát hiện đại, đào tạo nâng cao năng lực nhân sự và quản lý kinh phí bảo trì hiệu quả.

Kết luận

  • Công tác bảo trì hồ chứa nước Lanh Ra hiện còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả khai thác công trình.
  • Các hư hỏng kết cấu phổ biến như nứt thân đập, xói lở mái đập và hư hỏng thiết bị vận hành cần được xử lý kịp thời.
  • Việc áp dụng các quy định pháp luật và quy trình bảo trì chuẩn hóa chưa được thực hiện đầy đủ.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, kỹ thuật và đào tạo nhằm nâng cao chất lượng bảo trì, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ công trình.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, đơn vị vận hành và nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp trong thời gian tới để phát huy hiệu quả đầu tư.

Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần nhanh chóng xây dựng kế hoạch thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả công tác bảo trì trong vòng 1-2 năm tới nhằm đảm bảo an toàn và phát triển bền vững công trình hồ chứa nước Lanh Ra.