Tổng quan nghiên cứu

Trẻ em khuyết tật (TEKT) là nhóm đối tượng đặc biệt trong xã hội, với khoảng 88 trẻ đang được nuôi dưỡng tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ trẻ em khuyết tật chưa từng được đi học hoặc đã thôi học chiếm tới 80%, đặc biệt ở nhóm tuổi từ 11 đến 14 tuổi lên đến 91,4%. Mặc dù Việt Nam đã có nhiều chính sách bảo vệ và hỗ trợ TEKT như Luật Trẻ em 2016, Luật Người khuyết tật 2010, cùng các đề án trợ giúp giai đoạn 2012-2020, nhưng các dịch vụ công tác xã hội (DVCTXH) dành cho TEKT vẫn còn hạn chế về số lượng và chất lượng. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ công tác xã hội với TEKT tại cơ sở bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả các dịch vụ tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực trợ giúp, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm giúp TEKT phát huy khả năng, hòa nhập cộng đồng và tự lập trong cuộc sống. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm đối tượng yếu thế này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: Thuyết hệ thống và Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow. Thuyết hệ thống giúp phân tích cơ sở bảo trợ xã hội như một hệ thống phức hợp gồm nhiều tiểu hệ thống như nhân viên công tác xã hội, trẻ em khuyết tật, gia đình và các tổ chức liên quan. Mối quan hệ tương tác giữa các tiểu hệ thống này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cung cấp dịch vụ. Lý thuyết nhu cầu Maslow được áp dụng để đánh giá các nhu cầu đa dạng của TEKT, từ nhu cầu sinh lý, an toàn đến nhu cầu xã hội, tôn trọng và phát triển bản thân. Qua đó, nghiên cứu xác định mức độ đáp ứng các nhu cầu này thông qua các dịch vụ công tác xã hội hiện có.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ bao gồm: công tác xã hội, nhân viên công tác xã hội, người khuyết tật với 6 dạng khuyết tật (vận động, nghe nói, nhìn, thần kinh-tâm thần, trí tuệ, khác), mức độ khuyết tật (đặc biệt nặng, nặng, nhẹ), trẻ em và trẻ em khuyết tật, dịch vụ xã hội và dịch vụ công tác xã hội với TEKT. Ba dịch vụ CTXH trọng tâm nghiên cứu là: tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực trợ giúp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Cỡ mẫu gồm 88 trẻ em khuyết tật đang nuôi dưỡng tại cơ sở bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ đối tượng trong phạm vi nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện.

Nguồn dữ liệu bao gồm: tài liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội, Sở Lao động-TB&XH tỉnh Bắc Giang; hồ sơ trẻ em khuyết tật tại cơ sở; dữ liệu sơ cấp thu thập qua quan sát, điều tra bảng hỏi với 88 trẻ, phỏng vấn sâu với 4 gia đình trẻ, 2 nhân viên công tác xã hội, 2 giáo viên và 2 lãnh đạo cơ sở.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 cho số liệu định lượng và phương pháp phân tích nội dung cho dữ liệu định tính. Thời gian nghiên cứu kéo dài 8 tháng từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020. Các bảng biểu và biểu đồ được sử dụng để minh họa kết quả như biểu đồ mức độ hài lòng dịch vụ, bảng phân loại dạng khuyết tật và nhu cầu của TEKT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dịch vụ tư vấn chính sách: Khoảng 85% TEKT và gia đình được cung cấp thông tin về chính sách chăm sóc y tế, giáo dục và bảo trợ xã hội. Tuy nhiên, chỉ 60% trong số đó cảm thấy thông tin được cung cấp đầy đủ và dễ hiểu. Biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng cho thấy 40% TEKT chưa hài lòng với dịch vụ tư vấn chính sách.

  2. Dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp: 70% TEKT nhận thức được tầm quan trọng của việc học nghề và việc làm, nhưng chỉ 45% được tư vấn hướng nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân. Bảng khảo sát cho thấy 55% TEKT mong muốn được học nghề phù hợp với tình trạng sức khỏe và khả năng của mình.

  3. Dịch vụ kết nối nguồn lực trợ giúp: 65% TEKT và gia đình được hỗ trợ tiếp cận các nguồn lực như y tế, giáo dục, vay vốn và việc làm. Tuy nhiên, chỉ 50% đánh giá dịch vụ này hiệu quả do hạn chế về mạng lưới kết nối và nguồn lực vật chất. Biểu đồ thể hiện sự thay đổi tích cực về các vấn đề của TEKT sau khi sử dụng dịch vụ kết nối nguồn lực với tỷ lệ cải thiện khoảng 40%.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: Qua phân tích, yếu tố nhân viên công tác xã hội có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất (khoảng 60%), tiếp theo là yếu tố cơ sở vật chất (45%), chính sách pháp luật (40%) và đặc điểm của TEKT cùng gia đình (35%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy dịch vụ công tác xã hội tại cơ sở bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang đã đáp ứng phần nào nhu cầu của TEKT, đặc biệt trong việc cung cấp thông tin chính sách và hỗ trợ hướng nghiệp. Tuy nhiên, mức độ hài lòng chưa cao do hạn chế về năng lực nhân viên, thiếu nguồn lực vật chất và mạng lưới kết nối chưa phát triển toàn diện. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như mô hình tại Singapore và Nhật Bản, việc đào tạo chuyên sâu nhân viên CTXH và phát triển mạng lưới dịch vụ đa dạng là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng từng dịch vụ, bảng phân tích các yếu tố tác động và biểu đồ đường mô tả sự thay đổi về nhu cầu của TEKT sau khi sử dụng dịch vụ. Việc áp dụng lý thuyết hệ thống giúp hiểu rõ mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố ảnh hưởng, trong khi lý thuyết nhu cầu Maslow hỗ trợ xác định ưu tiên đáp ứng nhu cầu của TEKT theo từng cấp độ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, hướng nghiệp và kết nối nguồn lực cho nhân viên CTXH trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Sở Lao động-TB&XH phối hợp với các trường đào tạo CTXH.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng học, phòng tư vấn và trang thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng trong 18 tháng tới nhằm tạo môi trường thuận lợi cho TEKT. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo cơ sở bảo trợ xã hội.

  3. Phát triển mạng lưới kết nối nguồn lực: Xây dựng hệ thống liên kết với các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng để mở rộng nguồn lực hỗ trợ TEKT trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện là nhân viên CTXH phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của TEKT và gia đình về quyền lợi, dịch vụ và kỹ năng tự bảo vệ trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện là cơ sở bảo trợ xã hội và các tổ chức cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý cơ sở bảo trợ xã hội: Giúp nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách hỗ trợ TEKT và phát triển hệ thống dịch vụ công tác xã hội.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Hỗ trợ trong việc thiết kế chương trình can thiệp, kết nối nguồn lực và vận động xã hội hóa dịch vụ cho TEKT.

  4. Gia đình và người thân của trẻ em khuyết tật: Nâng cao nhận thức về quyền lợi, nhu cầu và các dịch vụ hỗ trợ nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển và hòa nhập của trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ công tác xã hội với trẻ em khuyết tật là gì?
    Dịch vụ công tác xã hội với TEKT bao gồm các hoạt động tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt, học tập, phát triển kỹ năng và hòa nhập xã hội của trẻ.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ công tác xã hội?
    Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào năng lực nhân viên CTXH, cơ sở vật chất, chính sách pháp luật và đặc điểm của TEKT cùng gia đình. Ví dụ, nhân viên có kỹ năng tốt sẽ tư vấn hiệu quả hơn, giúp trẻ phát huy khả năng.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dịch vụ công tác xã hội tại cơ sở bảo trợ xã hội?
    Cần đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, phát triển mạng lưới kết nối nguồn lực và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức của TEKT và gia đình.

  4. Tại sao hướng nghiệp lại quan trọng đối với trẻ em khuyết tật?
    Hướng nghiệp giúp TEKT nhận biết khả năng bản thân, lựa chọn nghề phù hợp, từ đó tăng cơ hội việc làm, tự lập và hòa nhập cộng đồng, giảm thiểu mặc cảm và phụ thuộc.

  5. Gia đình có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ trẻ em khuyết tật?
    Gia đình là môi trường đầu tiên và quan trọng nhất giúp trẻ phát triển toàn diện. Sự quan tâm, chia sẻ và hỗ trợ của gia đình giúp trẻ tự tin, giảm mặc cảm và phát huy tiềm năng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng dịch vụ công tác xã hội với trẻ em khuyết tật tại cơ sở bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang, với 3 dịch vụ trọng tâm: tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực.
  • Các dịch vụ đã đáp ứng phần nào nhu cầu của TEKT nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng và hiệu quả do yếu tố nhân lực, cơ sở vật chất và mạng lưới kết nối.
  • Nghiên cứu áp dụng thành công lý thuyết hệ thống và lý thuyết nhu cầu Maslow để phân tích các yếu tố tác động và ưu tiên đáp ứng nhu cầu của TEKT.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, phát triển mạng lưới kết nối và tăng cường truyền thông trong vòng 6-24 tháng tới.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và gia đình cùng phối hợp thực hiện để nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần phát triển toàn diện và hòa nhập xã hội cho trẻ em khuyết tật.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm hoàn thiện hệ thống dịch vụ công tác xã hội cho TEKT tại Bắc Giang và các địa phương khác.