Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, mạng xã hội TikTok đã trở thành một hiện tượng toàn cầu với hơn 1 tỷ người dùng trên thế giới và hơn 50 triệu người dùng tại Việt Nam, trong đó phần lớn là giới trẻ. Tại TP. Hồ Chí Minh, TikTok không chỉ là công cụ giải trí mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và tâm lý của sinh viên – nhóm đối tượng nghiên cứu chính của luận văn này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng sử dụng TikTok, đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của mạng xã hội này đến hành vi, tâm lý giới trẻ, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và phát huy mặt tích cực. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 15/06/2023 đến 22/07/2023, với phạm vi khảo sát tại TP. Hồ Chí Minh, tập trung vào sinh viên các trường đại học. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao nhận thức của sinh viên về việc sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, giảng viên và các tổ chức giáo dục trong việc xây dựng chính sách và chương trình giáo dục phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết hành động xã hội: Giải thích cách thức cá nhân tương tác và phản ứng với môi trường xã hội thông qua hành vi trên mạng xã hội.
  • Lý thuyết hành động duy lý: Phân tích các quyết định sử dụng TikTok dựa trên lợi ích và chi phí cá nhân.
  • Lý thuyết truyền thông đại chúng theo quan điểm chức năng luận: Đánh giá vai trò của TikTok trong việc truyền tải thông tin, giải trí và ảnh hưởng đến nhận thức xã hội.
  • Khái niệm tâm lý và hành vi: Tâm lý được hiểu là các hiện tượng tinh thần điều chỉnh hành vi, trong khi hành vi là các phản ứng có thể quan sát được của con người trước môi trường.
  • Thuật ngữ chuyên ngành: TikToker (người sáng tạo nội dung trên TikTok), Digital Wellbeing (sức khỏe kỹ thuật số), Family Pairing (tính năng quản lý gia đình trên TikTok).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu định tính và định lượng. Thu thập thông tin từ tài liệu khoa học, báo cáo ngành, phỏng vấn trực tuyến với 4 sinh viên và khảo sát 60 sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm hành vi và thái độ, kiểm định T-test để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên theo giới tính và thời gian sử dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ 15/06/2023 đến 22/07/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 60 sinh viên từ năm 1 đến năm 4 và sinh viên đã tốt nghiệp, chọn mẫu phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm chuyên ngành xã hội và tự nhiên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Khoảng 80% sinh viên sử dụng TikTok, trong đó 50% dành dưới 2 giờ/ngày, 31,3% từ 2-4 giờ, 12,5% từ 4-6 giờ và 6,3% trên 6 giờ.
  • Sinh viên chuyên ngành xã hội sử dụng TikTok nhiều gấp 3 lần so với chuyên ngành tự nhiên, với 5,3% sinh viên xã hội dùng trên 3 giờ/ngày.
  • Nội dung video được xem đa dạng, với trên 85% sinh viên quan tâm đến các chủ đề giải trí, kỹ năng, mẹo vặt, trong khi chỉ khoảng 75% quan tâm đến thông tin chính trị - xã hội.
  • Ba nhóm hành vi chính được xác định: học hỏi kỹ năng, sử dụng ứng dụng (tạo nội dung, bày tỏ quan điểm), và sử dụng thời gian (có xu hướng tiêu cực do lạm dụng).
  • Thái độ sinh viên chia thành tích cực về học thuật, tích cực về tinh thần và tiêu cực về tinh thần, trong đó nhóm tiêu cực liên quan đến cảm giác lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.
  • Sự khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ trong hành vi học hỏi kỹ năng và thái độ tích cực về học thuật; nữ tập trung vào kỹ năng xã hội, nam thiên về tự nhiên.
  • Thời gian sử dụng TikTok ảnh hưởng đến hành vi và thái độ, với người dùng nhiều thời gian có xu hướng học hỏi sâu hơn nhưng cũng có thái độ tiêu cực về tinh thần cao hơn.
  • Nội dung video về tình cảm gia đình, tình yêu, tình bạn có ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi học hỏi kỹ năng (chiếm 12% ảnh hưởng), trong khi nội dung học tập chiếm tỷ lệ thấp nhất (7%).
  • Khoảng 65,4% sự thay đổi hành vi học hỏi kỹ năng được giải thích bởi nội dung video TikTok.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy TikTok là một công cụ đa năng, vừa là nguồn giải trí vừa là kênh học tập kỹ năng cho sinh viên. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức dẫn đến suy giảm sự tập trung, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thời gian dành cho gia đình, bạn bè. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tác động tiêu cực như nghiện mạng xã hội, giảm trí nhớ ngắn hạn và rối loạn ăn uống cũng được ghi nhận tương tự. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thời gian sử dụng và bảng so sánh thái độ giữa các nhóm sinh viên theo giới tính và thời gian sử dụng. Ý nghĩa nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc quản lý thời gian sử dụng và nâng cao nhận thức về nội dung tiêu cực trên TikTok để bảo vệ sức khỏe tâm lý giới trẻ.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về Luật An toàn thông tin mạng, Luật An ninh mạng và các quy định pháp luật liên quan đến sử dụng mạng xã hội cho sinh viên trong vòng 6 tháng tới, do các trường đại học và cơ quan quản lý giáo dục thực hiện.
  • Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng số và nhận thức truyền thông nhằm giúp sinh viên phân biệt thông tin chính xác và nội dung độc hại trên TikTok, triển khai trong năm học tiếp theo.
  • Khuyến khích sử dụng tính năng quản lý thời gian và kiểm soát nội dung như Digital Wellbeing và Family Pairing trên TikTok, phối hợp với nhà phát triển ứng dụng để phổ biến rộng rãi trong cộng đồng sinh viên trong 3 tháng tới.
  • Xây dựng hệ thống phản hồi và báo cáo nội dung vi phạm trên TikTok tại các trường đại học, nhằm giảm thiểu nội dung độc hại, thực hiện liên tục và đánh giá hiệu quả hàng quý.
  • Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về tác động tích cực và tiêu cực của TikTok, khuyến khích sinh viên sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh, dự kiến thực hiện trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực truyền thông và tâm lý học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về tác động của mạng xã hội đến hành vi, tâm lý giới trẻ.
  • Sinh viên và người dùng mạng xã hội: Hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của TikTok, từ đó điều chỉnh thói quen sử dụng để bảo vệ sức khỏe tinh thần và nâng cao hiệu quả học tập.
  • Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Làm cơ sở xây dựng chính sách, chương trình giáo dục và quản lý nội dung mạng xã hội phù hợp với đối tượng sinh viên.
  • Các tổ chức phát triển ứng dụng và truyền thông xã hội: Tham khảo để cải tiến thuật toán, tăng cường các tính năng bảo vệ người dùng, đặc biệt là giới trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. TikTok ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tâm thần của sinh viên?
    TikTok có thể gây ra căng thẳng, mất ngủ và giảm sự tập trung nếu sử dụng quá mức. Ví dụ, ánh sáng xanh từ màn hình và việc thức khuya xem video ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ.

  2. Sinh viên thường sử dụng TikTok trong bao lâu mỗi ngày?
    Khoảng 50% sinh viên sử dụng dưới 2 giờ/ngày, 31,3% từ 2-4 giờ, và 6,3% sử dụng trên 6 giờ, cho thấy mức độ sử dụng khá đa dạng.

  3. Nội dung nào trên TikTok được sinh viên quan tâm nhất?
    Sinh viên quan tâm nhiều đến các video về kỹ năng sống, mẹo vặt, giải trí và tình cảm gia đình, trong khi nội dung chính trị xã hội ít được xem hơn.

  4. Có sự khác biệt nào về tác động của TikTok giữa sinh viên nam và nữ không?
    Có, sinh viên nữ thường học hỏi kỹ năng xã hội nhiều hơn, trong khi nam giới có thái độ tích cực hơn về học thuật và thiên về các nội dung tự nhiên.

  5. Làm thế nào để sử dụng TikTok một cách an toàn và hiệu quả?
    Người dùng nên sử dụng các tính năng quản lý thời gian như Digital Wellbeing, báo cáo nội dung vi phạm, và nâng cao nhận thức về nội dung tiêu cực để bảo vệ sức khỏe tinh thần.

Kết luận

  • TikTok là nền tảng mạng xã hội phổ biến với hơn 50 triệu người dùng tại Việt Nam, ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và tâm lý giới trẻ, đặc biệt là sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Nghiên cứu xác định ba nhóm hành vi chính và ba thái độ tiêu biểu của sinh viên khi sử dụng TikTok, với sự khác biệt rõ ràng theo giới tính và thời gian sử dụng.
  • TikTok vừa mang lại lợi ích về giải trí, học hỏi kỹ năng, vừa tiềm ẩn nhiều tác động tiêu cực như giảm tập trung, ảnh hưởng sức khỏe tinh thần và thời gian sinh hoạt.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào giáo dục, quản lý thời gian sử dụng và kiểm soát nội dung nhằm phát huy mặt tích cực và hạn chế tiêu cực của TikTok.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các công trình tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng mạng xã hội trong giới trẻ, đồng thời kêu gọi sự phối hợp của nhà trường, gia đình và xã hội trong việc quản lý và giáo dục người dùng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan giáo dục và nhà phát triển ứng dụng cần phối hợp triển khai các giải pháp quản lý và giáo dục người dùng trong vòng 6-12 tháng tới để đảm bảo môi trường mạng xã hội lành mạnh cho giới trẻ.