## Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Bến Tre hiện có khoảng 85 trẻ em khuyết tật vận động (TEKTVĐ), chiếm tỷ lệ 0,39% tổng số trẻ em trên địa bàn. Trẻ em khuyết tật vận động là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt, học tập và hòa nhập xã hội. Vấn đề hỗ trợ TEKTVĐ được xem là một nhiệm vụ quan trọng của chính quyền và xã hội nhằm đảm bảo quyền lợi, nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ. Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) trong việc hỗ trợ TEKTVĐ tại thành phố Bến Tre, với mục tiêu đánh giá thực trạng, nhu cầu của trẻ, vai trò của NVCTXH và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023, tại các trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật và cộng đồng trên địa bàn thành phố. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công tác xã hội mà còn hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp, giúp TEKTVĐ phát triển toàn diện, hòa nhập cộng đồng, từ đó cải thiện các chỉ số về sức khỏe thể chất, tinh thần và giáo dục của trẻ.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính:  
- **Thuyết nhu cầu của Maslow**: Phân tích các nhu cầu cơ bản đến nhu cầu cao cấp của TEKTVĐ, từ nhu cầu vật chất, an toàn, tình yêu thương đến nhu cầu được tôn trọng và tự khẳng định.  
- **Lý thuyết hệ thống**: Xem xét TEKTVĐ trong mối quan hệ tương tác với các hệ thống gia đình, cộng đồng, chính sách xã hội và dịch vụ hỗ trợ, từ đó đánh giá vai trò của NVCTXH trong việc kết nối và vận động các nguồn lực.  
- **Lý thuyết vai trò**: Giải thích vai trò đa dạng của NVCTXH như người chăm sóc, nhà giáo dục, người kết nối nguồn lực, người biện hộ pháp lý và người xây dựng mạng lưới hỗ trợ cho TEKTVĐ.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: trẻ em khuyết tật vận động, nhân viên công tác xã hội, hỗ trợ xã hội, vai trò của NVCTXH trong hỗ trợ TEKTVĐ.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:  
- **Nguồn dữ liệu**: Khảo sát 85 trẻ em khuyết tật vận động từ 7-15 tuổi tại thành phố Bến Tre, phỏng vấn sâu 5 trẻ em, 10 NVCTXH và 1 lãnh đạo quản lý.  
- **Phương pháp chọn mẫu**: Lấy mẫu thuận tiện qua sự giới thiệu của tổ chức Đoàn thanh niên và các cơ sở nuôi dạy trẻ khuyết tật.  
- **Phân tích dữ liệu**: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để xử lý số liệu, áp dụng thống kê mô tả (phần trăm, điểm trung bình, độ lệch chuẩn) và thống kê suy luận để đánh giá mức độ hài lòng, tầm quan trọng và tác động của các vai trò NVCTXH.  
- **Timeline nghiên cứu**: Từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Đặc điểm nhân khẩu học**: Trong 85 trẻ khảo sát, tỷ lệ nam là 48,2%, nữ 51,8%. Trình độ học vấn chủ yếu là tiểu học (71,7%), trung học cơ sở (16,5%), và 11,8% chưa đi học. Dạng khuyết tật vận động chủ yếu là khuyết tật chân (45,9%), tay (25,9%), thân mình (17,6%) và đầu, cổ (10,6%).  
- **Thực trạng hỗ trợ**: Các hoạt động hỗ trợ được đánh giá cao gồm phẫu thuật (điểm trung bình 4,58), khám và chăm sóc sức khỏe thường xuyên (4,53), vật lý trị liệu/phục hồi chức năng (4,21), tư vấn tâm lý (4,15), tạo điều kiện học tập, đào tạo nghề (4,04).  
- **Vai trò NVCTXH**: NVCTXH được đánh giá là người chăm sóc, nhà giáo dục, người kết nối nguồn lực và biện hộ pháp lý quan trọng cho TEKTVĐ. Mức độ hài lòng về vai trò của NVCTXH đạt trên 80%, với vai trò chăm sóc và tư vấn tâm lý được đánh giá cao nhất.  
- **Nhân tố ảnh hưởng**: Các nhân tố khách quan như chính sách pháp luật, nguồn lực cộng đồng và sự phối hợp giữa các ngành có tác động tích cực đến hiệu quả vai trò của NVCTXH.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy NVCTXH đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ TEKTVĐ, từ việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế, phục hồi chức năng đến hỗ trợ tâm lý và giáo dục hòa nhập. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, vai trò của NVCTXH tại Bến Tre tương đồng với các mô hình hỗ trợ trẻ khuyết tật ở các nước phát triển, nhấn mạnh vai trò kết nối và biện hộ chính sách. Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế về nguồn lực và nhận thức xã hội, ảnh hưởng đến mức độ tiếp cận dịch vụ của trẻ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố dạng khuyết tật, mức độ hài lòng về các hoạt động hỗ trợ và bảng so sánh vai trò NVCTXH theo các tiêu chí đánh giá.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo chuyên môn cho NVCTXH** nhằm nâng cao kỹ năng chăm sóc, tư vấn và kết nối nguồn lực, đặt mục tiêu 100% NVCTXH được đào tạo bài bản trong vòng 2 năm, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đại học thực hiện.  
- **Phát triển mạng lưới hỗ trợ cộng đồng** bằng cách xây dựng các câu lạc bộ hỗ trợ TEKTVĐ tại các phường, xã, tăng cường sự tham gia của gia đình và tổ chức xã hội, nhằm nâng tỷ lệ trẻ được tiếp cận dịch vụ lên 90% trong 3 năm tới.  
- **Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức xã hội** về quyền và nhu cầu của TEKTVĐ, giảm kỳ thị và phân biệt đối xử, thông qua các chương trình truyền thông tại trường học, cộng đồng, do UBND thành phố chủ trì.  
- **Hoàn thiện chính sách hỗ trợ tài chính và y tế** cho TEKTVĐ, đảm bảo trẻ được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm y tế, hỗ trợ phục hồi chức năng và giáo dục hòa nhập, phối hợp giữa các ngành Y tế, Giáo dục và Lao động – Thương binh và Xã hội.  
- **Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động NVCTXH** trong hỗ trợ TEKTVĐ, áp dụng công nghệ thông tin để quản lý dữ liệu và phản hồi, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1 năm tới.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý**: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực hỗ trợ TEKTVĐ, áp dụng trong công tác chuyên môn và xây dựng chương trình đào tạo.  
- **Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước**: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển dịch vụ xã hội cho trẻ khuyết tật vận động.  
- **Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng**: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, vận động nguồn lực và nâng cao nhận thức xã hội.  
- **Gia đình và người chăm sóc TEKTVĐ**: Hiểu rõ vai trò của NVCTXH và các dịch vụ hỗ trợ, từ đó phối hợp hiệu quả trong việc chăm sóc và phát triển trẻ.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Vai trò chính của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ TEKTVĐ là gì?**  
NVCTXH đóng vai trò chăm sóc, tư vấn tâm lý, kết nối nguồn lực và biện hộ pháp lý, giúp TEKTVĐ tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và hòa nhập cộng đồng.

2. **Những khó khăn phổ biến của TEKTVĐ tại Bến Tre là gì?**  
Trẻ gặp khó khăn về vận động, tâm lý tự ti, thiếu tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục phù hợp, cũng như sự kỳ thị trong xã hội.

3. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**  
Kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu, quan sát) và định lượng (khảo sát bảng hỏi), với cỡ mẫu 85 trẻ em và 15 nhân sự liên quan.

4. **Các hoạt động hỗ trợ nào được đánh giá cao nhất?**  
Phẫu thuật chỉnh hình (điểm trung bình 4,58), chăm sóc sức khỏe thường xuyên (4,53), vật lý trị liệu (4,21) và tư vấn tâm lý (4,15).

5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vai trò của NVCTXH?**  
Thông qua đào tạo chuyên môn, phát triển mạng lưới hỗ trợ, hoàn thiện chính sách và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức xã hội.

## Kết luận

- Nghiên cứu làm rõ vai trò đa dạng và quan trọng của NVCTXH trong hỗ trợ TEKTVĐ tại thành phố Bến Tre.  
- Đánh giá thực trạng cho thấy trẻ được hỗ trợ về y tế, giáo dục và tâm lý nhưng còn nhiều hạn chế về nguồn lực và nhận thức xã hội.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực NVCTXH, phát triển mạng lưới hỗ trợ và hoàn thiện chính sách bảo trợ xã hội.  
- Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn cho công tác xã hội với trẻ khuyết tật vận động, làm cơ sở cho các nghiên cứu và chính sách tiếp theo.  
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong vòng 1-3 năm nhằm nhân rộng mô hình hỗ trợ hiệu quả cho TEKTVĐ trên địa bàn tỉnh và các khu vực lân cận.

**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật vận động.