Tổng quan nghiên cứu

Việc làm là yếu tố quyết định chất lượng cuộc sống của mỗi người trong độ tuổi lao động, đặc biệt quan trọng đối với người khuyết tật (NKT). Tại Việt Nam, theo ước tính, có trên 7 triệu NKT từ 5 tuổi trở lên, chiếm khoảng 7,8% dân số, trong đó 75,5% sống tại nông thôn. Trình độ học vấn của NKT còn thấp, với 41% chỉ biết đọc viết và chỉ khoảng 0,1% có bằng cao đẳng hoặc đại học. Tỷ lệ NKT có việc làm chỉ đạt khoảng 50%, chủ yếu làm việc trong khu vực nông nghiệp với trên 70%. Tại huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre, dân số khoảng 113.526 người, trong đó có 2.293 NKT (chiếm 2,02%). Phần lớn NKT trong độ tuổi lao động có trình độ văn hóa thấp, không có nghề nghiệp ổn định, dẫn đến đời sống còn nhiều khó khăn.

Nghiên cứu nhằm đánh giá vai trò của nhân viên công tác xã hội (CTXH) trong việc hỗ trợ NKT tiếp cận việc làm tại huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre, trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 4/2022. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng tiếp cận việc làm của NKT, làm rõ vai trò của nhân viên CTXH trong hỗ trợ NKT, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho NKT, thúc đẩy bình đẳng xã hội và phát triển kinh tế địa phương thông qua việc tạo cơ hội việc làm cho nhóm đối tượng yếu thế này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng bốn lý thuyết chính trong công tác xã hội để phân tích vai trò của nhân viên CTXH:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 bậc từ cơ bản đến cao cấp (sinh học, an toàn, xã hội, được tôn trọng, khẳng định bản thân). NKT cần được đáp ứng các nhu cầu cơ bản trước khi hướng tới các nhu cầu cao hơn, đặc biệt là nhu cầu việc làm để đảm bảo sinh kế và hòa nhập xã hội.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội, bao gồm gia đình, cộng đồng và các tổ chức xã hội. Vai trò của nhân viên CTXH là kết nối các hệ thống này để hỗ trợ NKT tiếp cận việc làm hiệu quả.

  • Lý thuyết nhận thức - hành vi: Tư duy quyết định hành vi, do đó việc thay đổi nhận thức của NKT về bản thân và việc làm sẽ giúp họ vượt qua mặc cảm, tự ti, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận việc làm.

  • Lý thuyết vai trò: Mỗi cá nhân có vị trí xã hội và vai trò tương ứng. Nghiên cứu tập trung vào vai trò của nhân viên CTXH trong việc thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ NKT, đồng thời xem xét vai trò của NKT trong gia đình và xã hội.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: nhân viên công tác xã hội, người khuyết tật, việc làm, tiếp cận việc làm và vai trò của nhân viên CTXH trong hỗ trợ NKT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 120 NKT được chọn ngẫu nhiên tại 3 xã Tân Bình, Thành An và Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày Bắc. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm:

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập số liệu về thực trạng việc làm của NKT, vai trò của nhân viên CTXH và các yếu tố ảnh hưởng. Bảng hỏi được thiết kế chi tiết, hướng dẫn trả lời và thu thập trực tiếp từ đối tượng.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Tiếp cận lãnh đạo địa phương, cán bộ công tác xã hội, NKT, gia đình và chủ cơ sở sản xuất kinh doanh để thu thập thông tin định tính về thực trạng và vai trò hỗ trợ.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý số liệu, thống kê mô tả, tính tần số, phần trăm, so sánh giá trị trung bình và trình bày kết quả bằng bảng biểu, biểu đồ minh họa.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2021 đến tháng 4/2022, tập trung vào đánh giá thực trạng và vai trò của nhân viên CTXH trong hỗ trợ NKT tiếp cận việc làm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng việc làm của NKT tại huyện Mỏ Cày Bắc: Trong tổng số 2.293 NKT, tỷ lệ NKT có việc làm chỉ khoảng 50%, phần lớn làm việc trong khu vực nông nghiệp (trên 70%). Trình độ học vấn thấp, với 41% chỉ biết đọc viết và 19,5% học hết cấp một, là nguyên nhân chính gây khó khăn trong tiếp cận việc làm.

  2. Vai trò tư vấn, tham vấn của nhân viên CTXH: Khoảng 75% NKT được nhân viên CTXH hỗ trợ tư vấn về lựa chọn nghề nghiệp và giải quyết khó khăn tâm lý. Vai trò này giúp NKT nhận diện vấn đề, tăng động lực và tự tin trong tìm kiếm việc làm.

  3. Vai trò tuyên truyền nâng cao nhận thức: Nhân viên CTXH phối hợp với các tổ chức tuyên truyền chính sách, pháp luật liên quan đến NKT, giúp 68% NKT và cộng đồng nâng cao nhận thức về quyền lợi và khả năng của NKT.

  4. Vai trò vận động, kết nối nguồn lực: Nhân viên CTXH đã vận động các nguồn lực tài chính, đào tạo nghề và việc làm cho NKT, hỗ trợ khoảng 60% NKT tiếp cận các chương trình vay vốn ưu đãi và học nghề.

  5. Vai trò kết nối dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng: Khoảng 55% NKT được hỗ trợ tiếp cận các dịch vụ y tế, phục hồi chức năng giúp nâng cao sức khỏe và khả năng lao động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhân viên CTXH đóng vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ NKT tiếp cận việc làm, thông qua các hoạt động tư vấn, tuyên truyền, vận động và kết nối dịch vụ. Trình độ học vấn thấp và tâm lý mặc cảm của NKT là những rào cản lớn, cần được nhân viên CTXH kiên trì hỗ trợ thay đổi nhận thức và hành vi theo lý thuyết nhận thức - hành vi. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, vai trò của nhân viên CTXH tại Mỏ Cày Bắc tương đồng với các mô hình hỗ trợ NKT ở các địa phương khác, tuy nhiên còn hạn chế về nguồn lực và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ NKT có việc làm theo loại hình nghề nghiệp, biểu đồ mức độ hỗ trợ của nhân viên CTXH theo từng vai trò, và bảng so sánh các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới quan điểm tiếp cận công tác xã hội với NKT: Tăng cường đào tạo nhân viên CTXH về kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, tập trung vào tư vấn tâm lý và phát triển năng lực cho NKT. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các cơ sở đào tạo và cơ quan quản lý CTXH.

  2. Xây dựng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ việc làm cho NKT: Đề xuất bổ sung các chính sách ưu đãi doanh nghiệp tuyển dụng NKT, hỗ trợ vay vốn và đào tạo nghề phù hợp. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, chính quyền địa phương.

  3. Phát triển nguồn nhân lực CTXH tại địa phương: Tăng cường tuyển dụng, đào tạo và bồi dưỡng nhân viên CTXH chuyên trách hỗ trợ NKT, đảm bảo tỷ lệ nhân viên phù hợp với nhu cầu thực tế. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: chính quyền huyện, các tổ chức xã hội.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng về NKT: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục nhằm giảm kỳ thị, tăng cường sự đồng thuận và hỗ trợ của gia đình, cộng đồng đối với NKT. Thời gian: liên tục; chủ thể: các tổ chức đoàn thể, chính quyền địa phương.

  5. Tăng cường kết nối các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng: Đảm bảo NKT được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ y tế, phục hồi chức năng để nâng cao khả năng lao động. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: ngành y tế, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và các chuyên gia CTXH: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác hỗ trợ NKT tiếp cận việc làm.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách hỗ trợ NKT phù hợp với thực tế địa phương.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ NKT, vận động nguồn lực và nâng cao nhận thức xã hội.

  4. Người khuyết tật và gia đình: Hiểu rõ quyền lợi, các chính sách hỗ trợ và vai trò của nhân viên CTXH trong việc giúp họ tiếp cận việc làm, từ đó chủ động tham gia các hoạt động hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân viên công tác xã hội hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận việc làm bằng cách nào?
    Nhân viên CTXH thực hiện tư vấn, tham vấn, tuyên truyền chính sách, vận động nguồn lực và kết nối dịch vụ y tế, đào tạo nghề, giúp NKT tự tin và có cơ hội việc làm phù hợp.

  2. Những khó khăn chính của người khuyết tật khi tiếp cận việc làm là gì?
    Bao gồm trình độ học vấn thấp, tâm lý mặc cảm, thiếu kỹ năng nghề nghiệp, định kiến xã hội và hạn chế về sức khỏe, gây khó khăn trong tìm kiếm và duy trì việc làm.

  3. Vai trò của gia đình và cộng đồng trong hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận việc làm?
    Gia đình và cộng đồng đóng vai trò hỗ trợ tinh thần, tạo điều kiện sinh hoạt và tham gia các hoạt động xã hội, giúp NKT tự tin và hòa nhập tốt hơn.

  4. Chính sách nào của Nhà nước hỗ trợ người khuyết tật trong việc làm?
    Nhà nước có các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi, ưu đãi doanh nghiệp tuyển dụng NKT, bảo trợ xã hội và chăm sóc y tế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho NKT tiếp cận việc làm.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vai trò của nhân viên công tác xã hội?
    Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm, phát triển nguồn lực, phối hợp chặt chẽ với các tổ chức, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và chính sách hỗ trợ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng việc làm của người khuyết tật tại huyện Mỏ Cày Bắc còn nhiều khó khăn do trình độ học vấn thấp và tâm lý mặc cảm.
  • Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ NKT tiếp cận việc làm được thể hiện qua tư vấn, tuyên truyền, vận động nguồn lực và kết nối dịch vụ y tế, góp phần nâng cao cơ hội việc làm cho NKT.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hỗ trợ bao gồm năng lực nhân viên CTXH, sự phối hợp của gia đình, cộng đồng, điều kiện kinh tế địa phương và chính sách Nhà nước.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới quan điểm, hoàn thiện chính sách, phát triển nguồn nhân lực CTXH và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm tăng cường hiệu quả hỗ trợ NKT.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác xã hội trong việc hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận việc làm, góp phần thúc đẩy bình đẳng xã hội và phát triển bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để hoàn thiện mô hình hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận việc làm. Đề nghị các cơ quan, tổ chức liên quan phối hợp thực hiện nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật.

Hành động ngay hôm nay: Các cán bộ công tác xã hội, nhà quản lý và cộng đồng hãy cùng chung tay thực hiện các giải pháp hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận việc làm để tạo ra sự thay đổi tích cực và bền vững.