Tổng quan nghiên cứu

Công tác giảm nghèo là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội bền vững. Theo Ngân hàng Thế giới, từ năm 1990 đến 2010, Việt Nam đã giúp hơn 30 triệu người thoát nghèo, đánh dấu thành tựu quan trọng trong công cuộc xóa đói giảm nghèo. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo vẫn còn cao, đặc biệt tại các vùng kinh tế - xã hội khó khăn như thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Tại đây, tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 0,96% trên tổng số 72.166 hộ, với 690 hộ nghèo và 1.292 hộ cận nghèo, cho thấy nhu cầu cấp thiết về các giải pháp hỗ trợ hiệu quả.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) trong việc kết nối nguồn lực nhằm hỗ trợ người nghèo tại thành phố Mỹ Tho. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng đời sống người nghèo, đánh giá hiệu quả kết nối nguồn lực của NVCTXH và đề xuất giải pháp nâng cao vai trò này trong công tác giảm nghèo bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2022, tại thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm rõ vai trò kết nối nguồn lực của NVCTXH mà còn góp phần nâng cao hiệu quả các chương trình giảm nghèo, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương. Qua đó, giúp giảm khoảng cách giàu nghèo, thúc đẩy sự phát triển đồng đều và bền vững trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích vai trò của NVCTXH trong kết nối nguồn lực cho người nghèo:

  • Lý thuyết vai trò: Nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong các thiết chế xã hội, giúp NVCTXH xác định vị trí và trách nhiệm trong việc hỗ trợ người nghèo, đồng thời tôn trọng quyền tự quyết của thân chủ.

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện. Lý thuyết này giúp đánh giá nhu cầu đa dạng của người nghèo, từ đó NVCTXH có thể tiếp cận và hỗ trợ phù hợp từng mức độ.

  • Lý thuyết vốn xã hội: Đề cập đến mạng lưới quan hệ xã hội và các nguồn lực liên kết trong cộng đồng. Lý thuyết này giúp NVCTXH huy động và khai thác các nguồn lực nội bộ và bên ngoài nhằm hỗ trợ người nghèo hiệu quả.

Các khái niệm chuyên ngành như "kết nối nguồn lực", "nguồn lực nội lực và ngoại lực", "hỗ trợ", "xóa đói giảm nghèo" cũng được làm rõ để xây dựng nền tảng lý luận vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và khách quan:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 200 hộ nghèo tại thành phố Mỹ Tho, 3 lãnh đạo UBND cấp xã/phường, 3 công chức văn hóa - xã hội phụ trách giảm nghèo, 15 trưởng khu phố/ấp, cùng các chuyên gia và cán bộ liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, tính tần số, tỷ lệ phần trăm và trung bình cộng. Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, quan sát và tham vấn chuyên gia nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2022, bao gồm khảo sát thực địa, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan, đồng thời tập trung vào các phường xã có tỷ lệ hộ nghèo cao để đánh giá thực trạng và vai trò của NVCTXH trong kết nối nguồn lực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đời sống người nghèo: Khoảng 0,96% hộ nghèo tại Mỹ Tho chủ yếu gặp khó khăn về tài chính và điều kiện tự nhiên hạn chế đất sản xuất. 65% hộ nghèo có thu nhập dưới chuẩn nghèo đa chiều, thiếu tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục và nhà ở.

  2. Hiệu quả kết nối nguồn lực của NVCTXH: 78% người nghèo đánh giá NVCTXH đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các nguồn lực tài chính, vật chất và xã hội. Tuy nhiên, chỉ khoảng 55% hộ nghèo được tiếp cận đầy đủ các chính sách hỗ trợ do hạn chế về năng lực và nguồn lực của NVCTXH.

  3. Vai trò tham vấn và hỗ trợ tâm lý: 70% người nghèo nhận được sự tham vấn từ NVCTXH giúp họ nâng cao nhận thức và kỹ năng tự vươn lên thoát nghèo. NVCTXH cũng là cầu nối quan trọng giữa người nghèo và các tổ chức, đoàn thể xã hội.

  4. Khó khăn trong kết nối nguồn lực: 60% NVCTXH gặp khó khăn trong việc huy động nguồn lực do thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan, chính sách chưa đồng bộ và nguồn kinh phí hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy NVCTXH giữ vai trò trung gian quan trọng trong việc kết nối nguồn lực hỗ trợ người nghèo, phù hợp với lý thuyết vai trò và vốn xã hội. Sự tham gia tích cực của NVCTXH giúp người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội và nâng cao năng lực tự thân, đồng thời giảm thiểu rủi ro và khó khăn trong cuộc sống.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của Viện Khoa học xã hội Việt Nam (2011) về vai trò của nguồn lực xã hội trong giảm nghèo bền vững. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực và năng lực của NVCTXH tại Mỹ Tho phản ánh thực trạng chung của nhiều địa phương, đòi hỏi sự đầu tư và cải thiện chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội, bảng phân tích mức độ hài lòng của người nghèo với hoạt động kết nối nguồn lực của NVCTXH, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và những khó khăn còn tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực NVCTXH: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng kết nối nguồn lực, tham vấn tâm lý và quản lý dự án trong vòng 12 tháng, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả: Thiết lập mạng lưới phối hợp giữa NVCTXH, các cơ quan chính quyền, tổ chức xã hội và doanh nghiệp để huy động nguồn lực đa dạng, đảm bảo tính liên tục và bền vững trong 2 năm tới.

  3. Đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng: Tăng cường các hoạt động tuyên truyền về vai trò của NVCTXH và các chính sách giảm nghèo qua đài truyền thanh, mạng xã hội và các cuộc họp cộng đồng, nhằm nâng cao sự tham gia của người dân trong 6 tháng đầu năm.

  4. Phát triển mô hình kết nối nguồn lực sáng tạo: Thí điểm các mô hình kết nối nguồn lực dựa trên vốn xã hội và công nghệ thông tin, hỗ trợ người nghèo tiếp cận tín dụng, đào tạo nghề và dịch vụ y tế trong vòng 18 tháng, do UBND thành phố Mỹ Tho chủ trì.

Các giải pháp này nhằm nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo, phát huy vai trò trung gian của NVCTXH, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người nghèo tiếp cận các nguồn lực cần thiết.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, nhân viên công tác xã hội: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về vai trò kết nối nguồn lực, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác hỗ trợ người nghèo.

  2. Lãnh đạo và cán bộ quản lý địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với thực trạng và nhu cầu của người nghèo tại địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, phát triển cộng đồng: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn công tác giảm nghèo, đặc biệt trong bối cảnh vùng đồng bằng sông Cửu Long.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đối tác phát triển: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và triển khai các chương trình hỗ trợ người nghèo hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương.

Luận văn giúp các nhóm đối tượng này hiểu rõ hơn về vai trò trung gian của NVCTXH trong kết nối nguồn lực, từ đó nâng cao hiệu quả các hoạt động giảm nghèo bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của nhân viên công tác xã hội trong giảm nghèo là gì?
    NVCTXH đóng vai trò trung gian kết nối các nguồn lực tài chính, vật chất và xã hội, tham vấn tâm lý, hỗ trợ người nghèo tiếp cận chính sách và dịch vụ xã hội, giúp họ nâng cao năng lực tự thân và thoát nghèo bền vững.

  2. Nguồn lực nào được NVCTXH kết nối phổ biến nhất?
    NVCTXH thường kết nối nguồn lực tài chính (vốn vay ưu đãi), vật chất (nhà ở, thực phẩm), nguồn lực xã hội (tổ chức đoàn thể, cộng đồng) và dịch vụ y tế, giáo dục nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người nghèo.

  3. Khó khăn lớn nhất trong việc kết nối nguồn lực là gì?
    Khó khăn chủ yếu là hạn chế về năng lực chuyên môn của NVCTXH, thiếu sự phối hợp liên ngành hiệu quả và nguồn kinh phí hỗ trợ còn hạn chế, dẫn đến việc người nghèo chưa tiếp cận đầy đủ các chính sách.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kết nối nguồn lực của NVCTXH?
    Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, phát triển mô hình kết nối sáng tạo và đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của NVCTXH.

  5. Tại sao nghiên cứu tập trung vào thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang?
    Mỹ Tho là trung tâm kinh tế - chính trị của tỉnh Tiền Giang với tỷ lệ hộ nghèo còn tồn tại, đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng và nhiều thách thức trong giảm nghèo, do đó nghiên cứu tại đây giúp đưa ra giải pháp phù hợp và khả thi cho địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu làm rõ vai trò quan trọng của NVCTXH trong kết nối nguồn lực hỗ trợ người nghèo tại thành phố Mỹ Tho, góp phần nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững.
  • Thực trạng đời sống người nghèo còn nhiều khó khăn, đặc biệt về tài chính và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.
  • NVCTXH đã phát huy vai trò trung gian trong việc huy động và phân phối nguồn lực, tuy nhiên còn gặp nhiều thách thức về năng lực và phối hợp liên ngành.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực NVCTXH, xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả và phát triển mô hình kết nối sáng tạo.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan tiếp tục đầu tư, hỗ trợ để phát huy vai trò của NVCTXH trong công tác giảm nghèo.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo, xây dựng mạng lưới phối hợp liên ngành và thí điểm mô hình kết nối nguồn lực trong vòng 12-18 tháng tới.

Call-to-action: Các nhà quản lý, cán bộ công tác xã hội và tổ chức phát triển cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người nghèo tại Mỹ Tho và các địa phương tương tự.