Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu sơ bộ của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Việt Nam hiện có khoảng 200.000 người mắc chứng tự kỷ, trong đó trẻ em chiếm tỷ lệ khoảng 1% số trẻ sinh ra. Tổng cục Thống kê công bố tháng 1 năm 2019 cho thấy có khoảng 6,2 triệu người khuyết tật từ 2 tuổi trở lên, trong đó khoảng 1 triệu người tự kỷ, chiếm khoảng 6,5% dân số. Trẻ tự kỷ gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp, tương tác xã hội và các hành vi lặp đi lặp lại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển và hòa nhập cộng đồng. Việc chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và các chuyên gia, trong đó vai trò của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) là rất quan trọng.
Nghiên cứu tập trung vào vai trò của NVCTXH trong việc nâng cao năng lực cho gia đình về chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ tại Trung tâm Hừng Đông, Hà Nội, trong giai đoạn từ tháng 12 năm 2020 đến tháng 5 năm 2021. Mục tiêu chính là tìm hiểu thực trạng năng lực của cha mẹ, những khó khăn và nhu cầu trong chăm sóc trẻ tự kỷ, đồng thời làm rõ vai trò của NVCTXH trong việc hỗ trợ, giáo dục và kết nối nguồn lực cho gia đình. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ công tác xã hội, góp phần giúp trẻ tự kỷ phát triển kỹ năng xã hội, tự phục vụ và hòa nhập cộng đồng hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính:
Thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, được yêu thương và thừa nhận, đến nhu cầu được tôn trọng và phát huy bản ngã. Lý thuyết này giúp hiểu rõ nhu cầu cơ bản và nâng cao của cha mẹ có con tự kỷ, như mong muốn được chia sẻ, cảm thông và hỗ trợ từ cộng đồng.
Lý thuyết học tập xã hội của Bandura: Nhấn mạnh vai trò của việc học thông qua quan sát và bắt chước hành vi của người khác. Đối với trẻ tự kỷ, việc bắt chước giúp hình thành kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội. Lý thuyết này cũng làm cơ sở cho việc NVCTXH hỗ trợ cha mẹ trong việc tạo môi trường học tập và can thiệp phù hợp tại nhà.
Các khái niệm chính bao gồm: tự kỷ, trẻ tự kỷ, năng lực gia đình, chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ, vai trò của nhân viên công tác xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
Phân tích tài liệu: Tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về tự kỷ, công tác xã hội và vai trò NVCTXH trong hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ.
Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn trực tiếp 30 phụ huynh có con tự kỷ và 10 NVCTXH tại Trung tâm Hừng Đông để thu thập thông tin về nhận thức, khó khăn, nhu cầu và vai trò hỗ trợ.
Điều tra bảng hỏi: Thu thập ý kiến của 70 phụ huynh về hiểu biết, khó khăn và nhu cầu trong chăm sóc, giáo dục trẻ tự kỷ.
Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chí tự nguyện và đại diện cho đối tượng nghiên cứu tại Trung tâm Hừng Đông. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm tổng hợp định tính từ phỏng vấn và phân tích thống kê mô tả từ bảng hỏi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thời điểm phát hiện trẻ tự kỷ: Chỉ khoảng 4,3% cha mẹ phát hiện con mắc tự kỷ trong giai đoạn 15-18 tháng tuổi, 58,6% phát hiện trong khoảng 1,5 đến 3 tuổi, và 37,1% phát hiện sau 3 tuổi. Điều này cho thấy phần lớn trẻ được phát hiện muộn, làm giảm hiệu quả can thiệp sớm.
Nguồn phát hiện: 82,8% trường hợp do chuyên gia đánh giá rối loạn phát triển phát hiện, trong khi chỉ 5,7% cha mẹ tự nhận biết được vấn đề của con. Điều này phản ánh sự hạn chế về kiến thức và nhận thức của gia đình về tự kỷ.
Khó khăn của cha mẹ: Cha mẹ gặp nhiều khó khăn về kiến thức chăm sóc, kỹ năng giáo dục, kinh phí điều trị và tìm kiếm môi trường học tập phù hợp. Khoảng 65,7% gia đình có điều kiện kinh tế trung bình, 11,4% gặp khó khăn về tài chính, ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con.
Vai trò của NVCTXH: NVCTXH tại Trung tâm Hừng Đông thực hiện nhiều vai trò như giáo dục cha mẹ về kiến thức chăm sóc, hỗ trợ kỹ năng giao tiếp và quản lý hành vi cho trẻ, tham vấn tâm lý, kết nối nguồn lực tài chính và môi trường hòa nhập. Tuy nhiên, NVCTXH chưa tham gia sâu vào tham vấn tâm lý do hạn chế về đào tạo chuyên môn.
Thảo luận kết quả
Việc phát hiện muộn trẻ tự kỷ là một thách thức lớn, làm giảm hiệu quả can thiệp sớm, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy phát hiện sớm là yếu tố quyết định trong quá trình hỗ trợ trẻ tự kỷ. Sự hạn chế về nhận thức của cha mẹ về tự kỷ dẫn đến việc chậm trễ trong việc tìm kiếm hỗ trợ chuyên môn.
Khó khăn về kinh tế và thiếu kiến thức là rào cản lớn trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ tự kỷ tại nhà. Vai trò của NVCTXH trong việc cung cấp kiến thức, kỹ năng và kết nối nguồn lực là rất cần thiết để nâng cao năng lực gia đình. Tuy nhiên, việc NVCTXH chưa được đào tạo sâu về tham vấn tâm lý cho thấy cần có sự đầu tư nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thời điểm phát hiện trẻ tự kỷ, bảng thống kê đặc điểm kinh tế và khó khăn của gia đình, cũng như sơ đồ vai trò của NVCTXH trong hỗ trợ gia đình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho NVCTXH: Đào tạo sâu về tham vấn tâm lý và kỹ năng hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng can thiệp hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các cơ sở đào tạo công tác xã hội phối hợp với Trung tâm Hừng Đông thực hiện.
Xây dựng chương trình tập huấn kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ tự kỷ cho cha mẹ: Tổ chức các lớp tập huấn định kỳ, cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể về chăm sóc, giáo dục và quản lý hành vi trẻ tự kỷ. Mục tiêu nâng cao nhận thức và năng lực thực hành của cha mẹ trong vòng 6 tháng.
Phát triển mạng lưới kết nối nguồn lực hỗ trợ tài chính và môi trường hòa nhập: NVCTXH chủ động liên kết với các tổ chức, nhà hảo tâm để hỗ trợ kinh phí điều trị và tạo điều kiện cho trẻ tham gia các môi trường giáo dục hòa nhập. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu.
Tăng cường công tác truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về tự kỷ: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức xã hội, giảm kỳ thị và tạo sự đồng thuận hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý xã hội phối hợp với Trung tâm Hừng Đông, trong vòng 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực chuyên môn, áp dụng hiệu quả trong công tác hỗ trợ trẻ tự kỷ và gia đình.
Phụ huynh có con tự kỷ: Giúp hiểu rõ về tự kỷ, nhận diện khó khăn và nhu cầu, từ đó biết cách phối hợp với NVCTXH và các chuyên gia để chăm sóc, giáo dục con hiệu quả.
Nhà quản lý và hoạch định chính sách xã hội: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp nhằm xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp cho trẻ tự kỷ và gia đình, nâng cao chất lượng dịch vụ công tác xã hội.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Tham khảo để phát triển các chương trình hỗ trợ, kết nối nguồn lực và truyền thông nâng cao nhận thức về tự kỷ trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tự kỷ là gì và ảnh hưởng như thế nào đến trẻ?
Tự kỷ là rối loạn phát triển tồn tại suốt đời, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi lặp đi lặp lại của trẻ. Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong học tập và hòa nhập xã hội.Tại sao phát hiện sớm tự kỷ lại quan trọng?
Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời, giảm thiểu hành vi bất thường, tăng cường kỹ năng giao tiếp và tự phục vụ, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của trẻ.Vai trò cụ thể của nhân viên công tác xã hội trong hỗ trợ gia đình trẻ tự kỷ là gì?
NVCTXH giáo dục kiến thức, hỗ trợ kỹ năng chăm sóc, tham vấn tâm lý, kết nối nguồn lực tài chính và môi trường hòa nhập, giúp gia đình nâng cao năng lực chăm sóc và giáo dục trẻ.Cha mẹ có thể làm gì để hỗ trợ con tự kỷ tại nhà?
Cha mẹ cần trang bị kiến thức về tự kỷ, kiên nhẫn trong chăm sóc, tạo môi trường an toàn, tương tác thường xuyên và phối hợp với chuyên gia để can thiệp phù hợp.Làm thế nào để tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ cho trẻ tự kỷ?
Gia đình có thể liên hệ NVCTXH tại các trung tâm chuyên biệt để được tư vấn, kết nối với các tổ chức, nhà hảo tâm và chính sách hỗ trợ của nhà nước.
Kết luận
- Trẻ tự kỷ tại Việt Nam được phát hiện muộn, gây khó khăn cho việc can thiệp sớm và hiệu quả.
- Cha mẹ gặp nhiều khó khăn về kiến thức, kỹ năng và tài chính trong chăm sóc, giáo dục trẻ tự kỷ.
- NVCTXH đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục, hỗ trợ tâm lý và kết nối nguồn lực cho gia đình trẻ tự kỷ.
- Cần tăng cường đào tạo chuyên môn cho NVCTXH và xây dựng các chương trình hỗ trợ gia đình bài bản, hiệu quả.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao năng lực gia đình, góp phần giúp trẻ tự kỷ phát triển và hòa nhập cộng đồng tốt hơn.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và tập huấn cho NVCTXH và cha mẹ, đồng thời xây dựng mạng lưới kết nối nguồn lực hỗ trợ. Mời các nhà nghiên cứu, cán bộ công tác xã hội và phụ huynh quan tâm tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ tự kỷ.