Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2016-2017, công tác đào tạo liên tục (ĐTLT) cho điều dưỡng khoa lâm sàng tại các bệnh viện đa khoa tuyến huyện tỉnh Bắc Ninh đã được triển khai nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Với tổng số 169 điều dưỡng viên tham gia nghiên cứu, tuổi trung bình là 31,5, trong đó nhóm tuổi 20-30 chiếm 54,4%, nữ giới chiếm 79,9%. Tỉnh Bắc Ninh, với hệ thống y tế gồm 7 bệnh viện đa khoa huyện, đang trong quá trình nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế nhằm đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng ĐTLT của điều dưỡng khoa lâm sàng tại 4 bệnh viện đa khoa tuyến huyện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại các bệnh viện đa khoa huyện Từ Sơn, Yên Phong, Thuận Thành và Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2018. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho Sở Y tế và các bệnh viện trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo liên tục phù hợp, nâng cao năng lực điều dưỡng viên, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại tuyến huyện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đào tạo y khoa liên tục (Continuing Medical Education - CME) và phát triển nghề nghiệp liên tục (Continuing Professional Development - CPD) do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Liên đoàn Giáo dục Y học Thế giới (WFME) đề xuất. CME được hiểu là quá trình cập nhật kiến thức và kỹ năng chuyên môn không ngừng của cán bộ y tế nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe. CPD nhấn mạnh sự thay đổi thái độ và phát triển toàn diện của nhân viên y tế trong môi trường làm việc. Các khái niệm chính bao gồm: đào tạo liên tục, cơ sở đào tạo liên tục, điều dưỡng viên, nhu cầu đào tạo và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo. Khung lý thuyết cũng phân nhóm các yếu tố ảnh hưởng thành nhóm cá nhân (tuổi, giới, trình độ chuyên môn, thâm niên), nhóm cơ quan chủ quản (kinh phí, nhân lực, tài liệu, trang thiết bị, chính sách) và nhóm yếu tố tổ chức đào tạo (kế hoạch, nội dung, thời gian, địa điểm).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng gồm toàn bộ 169 điều dưỡng khoa lâm sàng tại 4 bệnh viện đa khoa tuyến huyện tỉnh Bắc Ninh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp thu thập số liệu định lượng là phát vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi tự điền dựa trên các văn bản pháp luật và chuẩn năng lực điều dưỡng. Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu 13 người có liên quan đến công tác đào tạo như lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa và điều dưỡng trưởng. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo công tác đào tạo liên tục năm 2016-2017 của các bệnh viện và Sở Y tế. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 18 với các thống kê mô tả và phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng. Số liệu định tính được xử lý bằng phương pháp phân tích nội dung theo chủ đề. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân và sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tham gia ĐTLT: Khoảng 77% điều dưỡng viên đã được cử đi đào tạo liên tục trong hai năm 2016-2017, trong đó 63,9% tham gia tại cơ sở đào tạo tuyến tỉnh, 10,1% tại tuyến trung ương và 26% tại các trường chuyên nghiệp. Địa điểm tổ chức chủ yếu là tại đơn vị (51,5%). Kinh phí đào tạo phần lớn do đơn vị chi trả (68,6%), cá nhân tự chi trả chỉ chiếm 5,3%.
Hiểu biết và nhận thức về ĐTLT: 54,4% điều dưỡng viên thường xuyên được cập nhật thông tin về ĐTLT, nhưng 56,2% không biết quy định về số tiết học bắt buộc (48 tiết trong 2 năm). Đánh giá về thời gian, nội dung và giảng viên ĐTLT phần lớn là phù hợp hoặc rất phù hợp (trên 80%), tuy nhiên 27,2% cho rằng cơ sở vật chất chưa đầy đủ và 31,9% nhận xét tài liệu chưa phù hợp.
Mức độ thực hành và tự tin kỹ thuật: Mức độ thực hành và tự tin của điều dưỡng viên khác nhau theo khoa và kỹ thuật. Ví dụ, kỹ thuật đo dấu hiệu sinh tồn có tỷ lệ thực hành và tự tin đạt gần 100%, trong khi kỹ thuật truyền máu chỉ có khoảng 21,6% điều dưỡng hạng III thực hành thường xuyên. Mức độ thực hành và tự tin cao hơn ở các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản và ngoại khoa so với hồi sức cấp cứu và nhi khoa.
Yếu tố ảnh hưởng đến ĐTLT: Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm cơ chế chính sách của bệnh viện, kinh phí, nhân lực thay thế, chất lượng giảng viên, nội dung và thời gian đào tạo. Phân tích hồi quy logistic cho thấy nữ giới và những người có thâm niên công tác từ 5-19 năm có nhu cầu ĐTLT cao hơn, mặc dù không có ý nghĩa thống kê rõ ràng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác ĐTLT tại các bệnh viện đa khoa tuyến huyện tỉnh Bắc Ninh đã có những bước tiến đáng kể với tỷ lệ điều dưỡng tham gia đào tạo đạt gần 77%. Tuy nhiên, việc hiểu biết về quy định ĐTLT còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc tuân thủ và hiệu quả đào tạo. Mức độ thực hành và tự tin kỹ thuật phản ánh sự phân bố không đồng đều về năng lực giữa các khoa, tương tự các nghiên cứu tại các tỉnh khác và quốc tế. Các khó khăn về kinh phí, nhân lực và chất lượng đào tạo là những thách thức chung trong ngành y tế Việt Nam. Việc tổ chức đào tạo tại đơn vị chiếm ưu thế giúp giảm chi phí và thuận tiện cho người học nhưng cần đảm bảo chất lượng. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tham gia ĐTLT theo địa điểm, mức độ tự tin kỹ thuật theo khoa và phân tích các yếu tố ảnh hưởng sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này. Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác đào tạo liên tục cho điều dưỡng viên tuyến huyện.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch đào tạo định kỳ và sát thực tế: Các bệnh viện cần phối hợp với Sở Y tế xây dựng kế hoạch ĐTLT hàng năm dựa trên khảo sát nhu cầu thực tế của điều dưỡng viên, đảm bảo nội dung phù hợp với đặc thù công việc và trình độ chuyên môn.
Tăng cường nguồn lực tài chính và nhân sự: Cần có chính sách hỗ trợ kinh phí đào tạo liên tục, ưu tiên ngân sách cho ĐTLT và huy động các nguồn lực xã hội. Đồng thời, bố trí nhân lực thay thế hợp lý để đảm bảo công tác chuyên môn không bị gián đoạn khi điều dưỡng đi đào tạo.
Nâng cao chất lượng giảng viên và tài liệu đào tạo: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng sư phạm cho giảng viên, cập nhật tài liệu đào tạo theo hướng thực tiễn và dễ tiếp cận, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong đào tạo.
Đẩy mạnh truyền thông và nâng cao nhận thức: Tăng cường công tác truyền thông về quy định, lợi ích của ĐTLT để nâng cao nhận thức và động lực tham gia của điều dưỡng viên, đặc biệt là về số tiết học bắt buộc và các hình thức đào tạo đa dạng.
Phát triển hình thức đào tạo linh hoạt: Khuyến khích áp dụng các hình thức đào tạo ngắn hạn, tập huấn tại chỗ, đào tạo trực tuyến để phù hợp với điều kiện công việc và thời gian của điều dưỡng viên, giảm áp lực nhân lực cho bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo Sở Y tế và các bệnh viện tuyến huyện: Để xây dựng và điều chỉnh chính sách, kế hoạch đào tạo liên tục phù hợp với thực trạng và nhu cầu của điều dưỡng viên, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế.
Điều dưỡng viên và cán bộ quản lý điều dưỡng: Nhận thức rõ hơn về vai trò, quyền lợi và trách nhiệm trong công tác đào tạo liên tục, từ đó chủ động tham gia và đề xuất nhu cầu đào tạo phù hợp.
Các cơ sở đào tạo liên tục và giảng viên: Cập nhật thông tin về thực trạng, nhu cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến ĐTLT để thiết kế chương trình đào tạo hiệu quả, đáp ứng yêu cầu thực tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo nhân lực y tế và quản lý chất lượng dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Đào tạo liên tục là gì và tại sao quan trọng với điều dưỡng?
Đào tạo liên tục là quá trình cập nhật kiến thức, kỹ năng chuyên môn không ngừng nhằm nâng cao năng lực làm việc. Điều dưỡng cần ĐTLT để đáp ứng yêu cầu chăm sóc bệnh nhân ngày càng cao và tuân thủ quy định cấp chứng chỉ hành nghề.Tỷ lệ điều dưỡng tham gia ĐTLT tại Bắc Ninh hiện nay ra sao?
Khoảng 77% điều dưỡng viên tại 4 bệnh viện đa khoa tuyến huyện Bắc Ninh đã tham gia ĐTLT trong 2 năm 2016-2017, chủ yếu tại cơ sở đào tạo tuyến tỉnh và tại đơn vị công tác.Những khó khăn chính trong công tác ĐTLT là gì?
Khó khăn gồm hạn chế về kinh phí, thiếu nhân lực thay thế khi điều dưỡng đi đào tạo, chất lượng giảng viên và tài liệu chưa đồng đều, cũng như nhận thức chưa đầy đủ về quy định ĐTLT.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ĐTLT cho điều dưỡng?
Cần xây dựng kế hoạch sát thực tế, tăng cường nguồn lực, nâng cao chất lượng giảng viên và tài liệu, truyền thông nâng cao nhận thức, đồng thời áp dụng các hình thức đào tạo linh hoạt như đào tạo trực tuyến và tập huấn tại chỗ.Ai chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý công tác ĐTLT?
Sở Y tế là cơ quan quản lý nhà nước, các bệnh viện đa khoa tuyến huyện chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, tổ chức và giám sát thực hiện ĐTLT cho điều dưỡng viên tại đơn vị mình.
Kết luận
- Thực trạng ĐTLT cho điều dưỡng tại các bệnh viện đa khoa tuyến huyện Bắc Ninh đã đạt tỷ lệ tham gia khoảng 77%, chủ yếu tổ chức tại đơn vị và cơ sở đào tạo tuyến tỉnh.
- Hiểu biết về quy định ĐTLT còn hạn chế, với hơn 56% điều dưỡng không biết số tiết học bắt buộc, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.
- Mức độ thực hành và tự tin kỹ thuật điều dưỡng không đồng đều giữa các khoa, phản ánh nhu cầu đào tạo chuyên sâu và phù hợp hơn.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cơ chế chính sách, kinh phí, nhân lực, chất lượng giảng viên và nội dung đào tạo.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác ĐTLT, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao tại tuyến huyện.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và bệnh viện cần phối hợp xây dựng kế hoạch đào tạo liên tục sát thực tế, tăng cường nguồn lực và đổi mới phương pháp đào tạo. Để biết thêm chi tiết và áp dụng các giải pháp hiệu quả, quý độc giả và các đơn vị liên quan nên tiếp cận toàn văn luận văn và các tài liệu hướng dẫn chuyên môn.