Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường. Công ty TNHH TM DV Môi Trường Nguyệt Minh 2, hoạt động trong lĩnh vực tái chế phế liệu kim loại màu, đã trải qua giai đoạn phát triển ổn định nhưng gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận khi năm 2018 lợi nhuận giảm gần 40% so với năm 2017. Nguyên nhân chủ yếu là do tốc độ tăng doanh thu chỉ đạt khoảng 16% trong khi chi phí hoạt động tăng tới 56,88%, dẫn đến hiệu quả kinh doanh suy giảm nghiêm trọng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là vận dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để đánh giá thành quả hoạt động của Công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2018 tại Công ty TNHH TM DV Môi Trường Nguyệt Minh 2, với trọng tâm là xây dựng hệ thống đo lường thành quả hoạt động toàn diện dựa trên bốn phương diện của BSC: tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và học hỏi phát triển.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ hệ thống đánh giá truyền thống chỉ dựa trên các chỉ tiêu tài chính sang một hệ thống đánh giá toàn diện, kết hợp cả các chỉ số tài chính và phi tài chính, nhằm nâng cao khả năng dự báo và quản trị chiến lược trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) do Robert Kaplan và David Norton phát triển vào đầu những năm 1990. BSC là công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đo lường qua bốn phương diện chính:

  • Phương diện tài chính: Đánh giá hiệu quả tài chính và giá trị tạo ra cho cổ đông.
  • Phương diện khách hàng: Đo lường mức độ hài lòng và giữ chân khách hàng.
  • Phương diện quy trình kinh doanh nội bộ: Tối ưu hóa các quy trình để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Phương diện học hỏi và phát triển: Nâng cao năng lực nhân sự và đổi mới sáng tạo.

Ngoài ra, luận văn còn vận dụng lý thuyết về chiến lược cạnh tranh của Michael Porter, tập trung vào hai chiến lược cơ bản: khác biệt hóa sản phẩm và dẫn đầu về chi phí. Bản đồ chiến lược được sử dụng để minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược trong bốn phương diện của BSC, giúp doanh nghiệp xác định rõ các hành động cần thực hiện để đạt được mục tiêu tổng thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích số liệu thực tế từ Công ty TNHH TM DV Môi Trường Nguyệt Minh 2 trong giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tài chính, báo cáo nội bộ và khảo sát mức độ hài lòng khách hàng.

Các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu gồm:

  • Quan sát tài liệu: Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu liên quan đến BSC.
  • Phân tích báo cáo tài chính và báo cáo nội bộ: Đánh giá thực trạng đo lường thành quả hoạt động trên bốn phương diện của BSC.
  • Phỏng vấn sâu: Khảo sát ý kiến ban lãnh đạo và các nhà quản lý cấp cao để xác định nguyên nhân tồn tại và nhu cầu vận dụng BSC.
  • Phân tích định tính và quy nạp: Tổng hợp kết quả khảo sát, phân tích để đề xuất giải pháp phù hợp.

Phương pháp phân tích số liệu tài chính sử dụng các chỉ tiêu như hệ số thanh toán, hệ số nợ trên tổng tài sản, vòng quay hàng tồn kho, hệ số lợi nhuận trên doanh thu và vốn chủ sở hữu nhằm đánh giá hiệu quả tài chính. Phương pháp khảo sát khách hàng sử dụng thang điểm 5 mức độ hài lòng để đo lường các tiêu chí về chất lượng sản phẩm, giá cả, phương thức thanh toán, tiến độ giao hàng và thái độ phục vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính giảm sút rõ rệt: Năm 2018, lợi nhuận của Công ty giảm 40,62% so với năm 2017. Doanh thu tăng 16% nhưng chi phí hoạt động tăng tới 56,88%, làm giảm mạnh lợi nhuận. Các chỉ tiêu sinh lời như hệ số lợi nhuận sau thuế trên doanh thu giảm từ 2,29% năm 2017 xuống còn 1,17% năm 2018; hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm từ 33,17% xuống 11,34%.

  2. Khách hàng giảm mức độ hài lòng: Kết quả khảo sát năm 2018 cho thấy điểm hài lòng về chất lượng sản phẩm giảm từ 8,34 xuống 7,4; giá cả sản phẩm cũng giảm mức hài lòng so với năm trước. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và khả năng giữ chân khách hàng.

  3. Quy trình kinh doanh nội bộ còn nhiều hạn chế: Công ty chưa có hệ thống đánh giá toàn diện, các quy trình chưa đồng bộ, dẫn đến sai sót trong kiểm tra nguyên liệu và sản phẩm đầu ra, làm tăng tỷ lệ hàng trả lại và chi phí vận chuyển.

  4. Nguồn nhân lực và học hỏi phát triển chưa được chú trọng: Chính sách đào tạo chưa hiệu quả, nhân viên nghỉ việc nhiều do chưa hài lòng với chính sách đãi ngộ và đánh giá thành tích còn mang tính cảm tính, thiếu minh bạch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm hiệu quả hoạt động là do Công ty chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính truyền thống mà chưa áp dụng hệ thống đo lường toàn diện, dẫn đến việc quản lý chi phí kém hiệu quả và thiếu dự báo cho tương lai. Việc giảm mức độ hài lòng khách hàng phản ánh sự thiếu quan tâm đến các yếu tố phi tài chính, ảnh hưởng đến thị phần và doanh thu.

So sánh với các nghiên cứu và thực tiễn áp dụng BSC tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước, việc vận dụng BSC giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược. Ví dụ, các công ty như Mobil và UPS đã cải thiện đáng kể hiệu quả kinh doanh nhờ áp dụng BSC, tăng sự gắn kết nhân viên và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lợi nhuận và chi phí qua các năm, bảng tổng hợp các chỉ tiêu tài chính và bảng khảo sát mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ ràng xu hướng và vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai hệ thống Thẻ điểm cân bằng (BSC): Thiết lập các mục tiêu và chỉ tiêu đo lường cụ thể trên bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo phối hợp với phòng kế toán và phòng nhân sự chủ trì.

  2. Tăng cường quản lý chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất: Áp dụng các chỉ số hiệu suất quy trình kinh doanh nội bộ để kiểm soát chi phí, giảm tỷ lệ hàng lỗi và chi phí vận chuyển. Mục tiêu giảm chi phí hoạt động ít nhất 15% trong năm đầu tiên.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Xây dựng chương trình đào tạo nhân viên bán hàng, cải tiến quy trình giao hàng và phương thức thanh toán, nhằm tăng điểm hài lòng khách hàng lên trên 8 điểm trong vòng 6 tháng.

  4. Phát triển nguồn nhân lực và chính sách đãi ngộ minh bạch: Thiết kế hệ thống đánh giá thành tích công bằng, xây dựng chính sách lương thưởng gắn với hiệu quả công việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% mỗi năm. Thực hiện trong vòng 1 năm với sự phối hợp của phòng nhân sự và Ban lãnh đạo.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và báo cáo: Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý BSC để theo dõi, đánh giá và báo cáo kết quả định kỳ, giúp Ban lãnh đạo ra quyết định kịp thời và chính xác. Dự kiến hoàn thành trong 9 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất và tái chế: Giúp hiểu rõ về cách xây dựng hệ thống đánh giá thành quả toàn diện, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Phòng kế toán và quản trị doanh nghiệp: Cung cấp phương pháp kết hợp các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính trong đánh giá hiệu quả hoạt động, hỗ trợ công tác lập báo cáo và phân tích.

  3. Chuyên gia tư vấn quản lý và chiến lược: Là tài liệu tham khảo để tư vấn xây dựng hệ thống BSC phù hợp với đặc thù ngành tái chế và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn vận dụng BSC trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và tái chế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẻ điểm cân bằng (BSC) là gì và tại sao cần áp dụng?
    BSC là công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động toàn diện qua bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Nó giúp cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh.

  2. Làm thế nào để xây dựng bản đồ chiến lược trong BSC?
    Bản đồ chiến lược thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược trong bốn phương diện của BSC. Doanh nghiệp cần xác định tầm nhìn, chiến lược tổng thể, sau đó chuyển đổi thành các mục tiêu cụ thể và liên kết chúng theo chuỗi nguyên nhân - kết quả.

  3. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng trong đánh giá thành quả hoạt động?
    Các chỉ tiêu như hệ số lợi nhuận sau thuế trên doanh thu, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), vòng quay tài sản và hệ số thanh toán ngắn hạn là những chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

  4. Làm sao để đo lường mức độ hài lòng khách hàng hiệu quả?
    Sử dụng khảo sát với thang điểm đánh giá các tiêu chí như chất lượng sản phẩm, giá cả, tiến độ giao hàng và thái độ phục vụ. Tổng hợp điểm trung bình và phân tích xu hướng để xác định các điểm cần cải thiện.

  5. Những khó khăn thường gặp khi triển khai BSC là gì?
    Khó khăn bao gồm thiếu sự cam kết của lãnh đạo, thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự, hệ thống công nghệ thông tin chưa hỗ trợ, và sự kháng cự thay đổi từ nhân viên. Giải pháp là tăng cường truyền thông, đào tạo và xây dựng chính sách khuyến khích phù hợp.

Kết luận

  • Năm 2018, Công ty TNHH TM DV Môi Trường Nguyệt Minh 2 ghi nhận lợi nhuận giảm gần 40% do chi phí tăng nhanh hơn doanh thu.
  • Hệ thống đánh giá thành quả hoạt động hiện tại còn hạn chế, chủ yếu dựa trên các chỉ tiêu tài chính truyền thống, thiếu các chỉ số phi tài chính quan trọng.
  • Vận dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện hơn, cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính.
  • Đề xuất xây dựng hệ thống BSC phù hợp với đặc thù công ty, tập trung vào bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai kế hoạch hành động chi tiết, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin để theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn!