Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng, đặc biệt là lĩnh vực tài chính tiêu dùng với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 20% mỗi năm, quy mô thị trường đã đạt khoảng 646 nghìn tỷ đồng, phục vụ hơn 20 triệu lượt khách hàng trên toàn quốc. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các công ty tài chính trong nước và quốc tế đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao hiệu quả kinh doanh. Công ty Tài chính TNHH HD Saison – Chi nhánh Hóc Môn, một trong những đơn vị dẫn đầu thị trường tài chính tiêu dùng, đang đối mặt với nhiều thách thức như rủi ro tín dụng, sai phạm trong quy trình cho vay và sự chênh lệch lãi suất không minh bạch.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm vận dụng công cụ thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) để đánh giá hiệu quả kinh doanh của Chi nhánh Hóc Môn, tập trung vào bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2018 tại Chi nhánh Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả, góp phần phát triển bền vững cho công ty trong giai đoạn 2019-2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về hiệu quả kinh doanh và mô hình thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC). Hiệu quả kinh doanh được hiểu là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh mức độ sử dụng các nguồn lực để tạo ra kết quả tối ưu, bao gồm các chỉ số tài chính và phi tài chính. Mô hình BSC do Kaplan và Norton phát triển, chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành các chỉ tiêu đo lường cụ thể qua bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu quả kinh doanh: Đánh giá tổng thể về khả năng sử dụng nguồn lực và tạo ra lợi nhuận.
  • Thẻ điểm cân bằng (BSC): Công cụ quản trị chiến lược toàn diện, cân bằng giữa các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
  • Chỉ số đo lường cốt lõi (KPI): Các chỉ số định lượng dùng để đánh giá hiệu suất trong từng viễn cảnh của BSC.
  • Viễn cảnh tài chính: Tập trung vào các chỉ tiêu như lợi nhuận, doanh thu, chi phí.
  • Viễn cảnh khách hàng: Đánh giá sự hài lòng, trung thành và phản hồi của khách hàng.
  • Viễn cảnh quy trình nội bộ: Đánh giá hiệu quả các quy trình vận hành và quản lý rủi ro.
  • Viễn cảnh đào tạo và phát triển: Đánh giá năng lực nhân viên, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích số liệu thứ cấp và sơ cấp. Cỡ mẫu gồm khoảng 100 nhân viên và các chuyên gia tại Chi nhánh Hóc Môn. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất dựa trên chuyên gia và nhân viên chủ chốt.

Nguồn dữ liệu:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh, tài liệu nội bộ của Chi nhánh từ năm 2015 đến 2017.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát ý kiến chuyên gia và khách hàng thông qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, mô tả, so sánh và đánh giá các chỉ số KPI theo bốn viễn cảnh của BSC. Phương pháp Delphi được áp dụng để thống nhất các chỉ tiêu đánh giá với sự tham gia của các chuyên gia trong Chi nhánh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Viễn cảnh tài chính: Nguồn vốn huy động năm 2017 đạt 586 tỷ đồng, tăng 5,7% so với năm 2016 và đạt 97,2% kế hoạch. Dư nợ cho vay tăng 13,7% so với năm trước, đạt 639 tỷ đồng, vượt 7% kế hoạch. Tuy nhiên, lợi nhuận năm 2017 chỉ đạt 16,7 tỷ đồng, giảm 5,7% so với kế hoạch do chi phí dự phòng rủi ro tăng và chính sách tài chính thay đổi.

  2. Viễn cảnh khách hàng: Số lượng phản ánh tiêu cực giảm từ 22% năm 2016 xuống còn 15,2% năm 2017. Chỉ số hài lòng khách hàng cải thiện rõ rệt, đặc biệt về thủ tục vay và phương thức thanh toán. Tuy nhiên, thái độ nhân viên vẫn còn một số phản hồi chưa tích cực, chiếm 3,4% trong năm 2017.

  3. Viễn cảnh quy trình nội bộ: Công tác quản lý rủi ro và kiểm soát chi phí có chuyển biến tích cực nhưng chưa đạt hiệu quả tối ưu. Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát tốt hơn, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các sai phạm trong quy trình cho vay như thủ tục đơn giản hóa quá mức và lãi suất không minh bạch.

  4. Viễn cảnh đào tạo và phát triển: Tỷ lệ nhân viên được đào tạo đạt khoảng 62% trong năm 2017, năng suất lao động tăng đều qua các năm với doanh thu bình quân trên mỗi nhân viên đạt mức ổn định. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc giảm nhẹ, cho thấy sự gắn bó và hài lòng trong môi trường làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc áp dụng thẻ điểm cân bằng giúp Chi nhánh Hóc Môn có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả kinh doanh, không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính mà còn chú trọng đến khách hàng, quy trình và nhân sự. Việc giảm tỷ lệ phản ánh tiêu cực và tăng sự hài lòng khách hàng phản ánh hiệu quả của các chính sách cải tiến dịch vụ. Tuy nhiên, lợi nhuận chưa đạt kế hoạch do chi phí dự phòng rủi ro tăng và cạnh tranh thị trường gay gắt, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành tài chính tiêu dùng tại Việt Nam.

Phân tích dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ phản ánh khách hàng và năng suất lao động để minh họa xu hướng và so sánh hiệu quả qua các năm. So với các nghiên cứu khác, việc ứng dụng BSC tại Chi nhánh Hóc Môn đã góp phần nâng cao nhận thức chiến lược và cải thiện hiệu quả vận hành, tuy nhiên vẫn cần tăng cường đào tạo và kiểm soát quy trình để giảm thiểu rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro và kiểm soát chi phí: Áp dụng các quy trình kiểm soát chặt chẽ hơn trong việc phê duyệt hồ sơ vay, giảm thiểu sai phạm và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc và Phòng Tài chính – Kế toán.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và xử lý phản hồi khách hàng nhằm giảm tỷ lệ phàn nàn xuống dưới 10% trong năm 2019. Phòng Marketing và Phòng Kinh doanh chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Phát triển nguồn nhân lực và đào tạo liên tục: Tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo lên 80% trong năm 2019, tập trung vào kỹ năng chuyên môn và quản lý rủi ro. Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban thực hiện.

  4. Xây dựng hệ thống KPI cụ thể và minh bạch: Thiết lập các chỉ số đo lường hiệu quả theo từng viễn cảnh của BSC, đảm bảo tính định lượng và khả năng truy cập để theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược. Ban Giám đốc và Phòng Kế hoạch chịu trách nhiệm xây dựng và giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của các công ty tài chính tiêu dùng: Giúp hiểu rõ cách áp dụng thẻ điểm cân bằng để đánh giá và nâng cao hiệu quả kinh doanh toàn diện.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về mô hình BSC trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng tại Việt Nam.

  3. Phòng nhân sự và đào tạo doanh nghiệp: Tham khảo các chỉ số đào tạo và phát triển nhân lực nhằm nâng cao năng suất và sự gắn bó của nhân viên.

  4. Các chuyên gia tư vấn quản trị và chiến lược: Áp dụng mô hình BSC để tư vấn xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả kinh doanh phù hợp với đặc thù doanh nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẻ điểm cân bằng là gì và tại sao nên áp dụng trong doanh nghiệp tài chính?
    Thẻ điểm cân bằng là công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả toàn diện qua bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. Áp dụng BSC giúp doanh nghiệp không chỉ tập trung vào tài chính mà còn cải thiện dịch vụ và năng lực nhân sự, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.

  2. Làm thế nào để xây dựng các chỉ số KPI phù hợp với mô hình BSC?
    Các chỉ số KPI cần liên kết chặt chẽ với chiến lược doanh nghiệp, có tính định lượng, dễ hiểu và khả năng truy cập. Nên lựa chọn từ 20-25 chỉ số chính, phân bổ đều cho bốn viễn cảnh, đảm bảo đo lường được hiệu quả hoạt động và hỗ trợ ra quyết định.

  3. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng thẻ điểm cân bằng tại các doanh nghiệp Việt Nam?
    Khó khăn bao gồm thiếu sự cam kết từ lãnh đạo, năng lực tiếp nhận của nhân viên chưa đồng đều, chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. Do đó, cần có kế hoạch đào tạo và truyền thông rõ ràng.

  4. Thẻ điểm cân bằng giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh như thế nào?
    BSC giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao sự hài lòng khách hàng, tối ưu quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực, góp phần tăng trưởng lợi nhuận bền vững.

  5. Có thể áp dụng thẻ điểm cân bằng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa không?
    Có thể, nhưng cần điều chỉnh các chỉ số và phạm vi áp dụng phù hợp với nguồn lực và quy mô doanh nghiệp. Việc xây dựng BSC linh hoạt giúp doanh nghiệp nhỏ vừa tận dụng được lợi ích mà không gây quá tải về quản lý.

Kết luận

  • Thẻ điểm cân bằng là công cụ hiệu quả giúp đánh giá toàn diện hiệu quả kinh doanh tại Công ty Tài chính TNHH HD Saison – Chi nhánh Hóc Môn, vượt ra ngoài các chỉ số tài chính truyền thống.
  • Nghiên cứu đã xác định được các chỉ số KPI phù hợp cho bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển, làm cơ sở cho việc xây dựng chiến lược kinh doanh giai đoạn 2019-2020.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự cải thiện rõ rệt về nguồn vốn, dư nợ cho vay, sự hài lòng khách hàng và năng suất lao động, tuy nhiên lợi nhuận chưa đạt kế hoạch do chi phí dự phòng rủi ro tăng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, cải thiện dịch vụ khách hàng, phát triển nguồn nhân lực và xây dựng hệ thống KPI minh bạch.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả thực hiện, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng BSC cho các chi nhánh khác trong hệ thống.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn!