Tổng quan nghiên cứu
Nguồn nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt nhân lực y tế toàn cầu và khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Tại Việt Nam, sự phân bố nhân lực y tế không đồng đều giữa các vùng miền, trong đó tỉnh Khánh Hòa gặp nhiều khó khăn về đội ngũ bác sĩ và dược sĩ đại học với tỷ lệ bác sĩ chỉ khoảng 5 người/vạn dân. Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa, với dân số khoảng 106.880 người, mật độ 190 người/km², chủ yếu sống bằng nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, cũng đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế, đặc biệt là về số lượng và trình độ chuyên môn.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 6 năm 2014 nhằm đánh giá mức độ hài lòng đối với công việc của nhân viên y tế và khảo sát các yếu tố liên quan. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) Đánh giá sự hài lòng công việc của nhân viên y tế tại trung tâm; (2) Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu để xây dựng chính sách quản lý, thu hút và phát triển nguồn nhân lực y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.
Tỷ lệ hài lòng chung của nhân viên y tế tại trung tâm đạt khoảng 87%, trong đó mối quan hệ với đồng nghiệp có tỷ lệ hài lòng cao nhất (87%), còn yếu tố lương và phúc lợi thấp nhất (61%). Kết quả này phản ánh thực trạng và nhu cầu cải thiện các chính sách nhân sự, điều kiện làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp tại đơn vị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự hài lòng công việc và quản lý nguồn nhân lực y tế, tập trung vào các khái niệm chính sau:
- Sự hài lòng công việc: Được định nghĩa là trạng thái cảm xúc và thái độ của nhân viên đối với công việc, bao gồm các yếu tố như lương, điều kiện làm việc, mối quan hệ với lãnh đạo và đồng nghiệp, cơ hội học tập và phát triển (Weiss, 2002; Đại học Oxford).
- Nguồn nhân lực y tế: Bao gồm tất cả các cá nhân tham gia cung cấp dịch vụ y tế như bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, kỹ thuật viên và nhân viên hỗ trợ, đóng vai trò quyết định trong hiệu quả hoạt động của hệ thống y tế (WHO).
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Mối quan hệ lãnh đạo - nhân viên, mối quan hệ đồng nghiệp, lương và phúc lợi, cơ hội học tập và phát triển, cơ sở vật chất và điều kiện làm việc.
- Mô hình phân tích nhân tố: Sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, thực hiện tại Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm từ tháng 01 đến tháng 6 năm 2014.
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 237 nhân viên y tế thuộc biên chế trung tâm, trong đó 223 người tham gia (tỷ lệ 94%). Đối tượng bao gồm 22 bác sĩ, 1 dược sĩ đại học, 145 điều dưỡng trung cấp, 20 dược sĩ trung học, 35 nhân viên khác.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ nhân viên có mặt trong thời gian nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu:
- Định lượng: Phiếu khảo sát gồm 48 câu hỏi, trong đó 35 câu đánh giá sự hài lòng theo thang điểm Likert 5 mức độ (1: rất không hài lòng đến 5: rất hài lòng).
- Định tính: 04 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trung tâm y tế, đội y tế dự phòng và đội bảo vệ sức khỏe bà mẹ trẻ em.
- Xử lý dữ liệu: Số liệu định lượng được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng Stata 12, sử dụng kiểm định chi-square và hồi quy logistic đa biến. Dữ liệu định tính được ghi âm, gỡ băng và mã hóa theo chủ đề.
- Cỡ mẫu: 223 người, đảm bảo phù hợp cho phân tích nhân tố khám phá với trung bình 6 đối tượng cho mỗi biến quan sát.
- Biện pháp đạo đức: Nghiên cứu được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân, không yêu cầu ký tên trên phiếu khảo sát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hài lòng chung: 87% nhân viên y tế hài lòng với công việc tại Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm. Mức độ hài lòng hoàn toàn chiếm 25%, hài lòng trung gian 63%, không hài lòng 12%.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng:
- Mối quan hệ đồng nghiệp có tỷ lệ hài lòng cao nhất (87%), điểm trung bình 3,9.
- Mối quan hệ lãnh đạo - nhân viên đạt 84% hài lòng, điểm trung bình 3,7.
- Cơ sở vật chất và điều kiện làm việc đạt 75% hài lòng, điểm trung bình 3,5.
- Lương và phúc lợi có tỷ lệ hài lòng thấp nhất (61%), điểm trung bình 3,5.
- Cơ hội học tập và phát triển đạt 72% hài lòng, điểm trung bình 3,6.
Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy:
- Nhân viên hài lòng với cơ hội học tập và phát triển có khả năng hài lòng chung với công việc gấp 50,9 lần so với nhóm không hài lòng.
- Hài lòng với mối quan hệ lãnh đạo tăng khả năng hài lòng chung gấp 22,7 lần.
- Hài lòng với lương và chế độ tăng khả năng hài lòng chung gấp 15,4 lần.
- Hài lòng với cơ sở vật chất và điều kiện làm việc tăng khả năng hài lòng chung gấp 6,9 lần.
- Giới tính cũng ảnh hưởng, nhân viên nam có khả năng hài lòng chung cao gấp 4,24 lần so với nữ.
Phân bố theo khu vực làm việc:
- Tỷ lệ hài lòng chung cao nhất ở đội y tế dự phòng (100%), tiếp theo là trạm y tế (94%), bệnh viện (83%) và đội bảo vệ sức khỏe bà mẹ trẻ em thấp nhất (40%).
- Yếu tố lương và phúc lợi có tỷ lệ chưa hài lòng cao nhất tại đội bảo vệ sức khỏe bà mẹ trẻ em và trạm y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng chung của nhân viên y tế tại Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt là về lương, phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Mối quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo được đánh giá tích cực, góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ.
So sánh với các nghiên cứu tại Việt Nam như tại Bình Xuyên, Phú Yên, Hà Nội, tỷ lệ hài lòng về lương và phúc lợi tại Cam Lâm cao hơn, có thể do chính sách ưu đãi và điều kiện làm việc tương đối ổn định. Tuy nhiên, trình độ chuyên môn trung cấp trở xuống chiếm đa số (82%) và thu nhập phổ biến ở mức 2,5 - dưới 5 triệu đồng/tháng vẫn là thách thức lớn ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Phân tích hồi quy cho thấy cơ hội học tập và phát triển là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng chung, nhấn mạnh vai trò của đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong ngành y tế. Mối quan hệ lãnh đạo và điều kiện làm việc cũng đóng vai trò quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về quản lý nhân sự y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng nhân tố và bảng hồi quy logistic đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng chung, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện ưu tiên cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cơ hội học tập và phát triển: Xây dựng kế hoạch đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên tuyến trạm trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm Y tế phối hợp với Sở Y tế.
Cải thiện chính sách lương và phúc lợi: Rà soát, điều chỉnh mức lương, bổ sung các chế độ phụ cấp, thưởng nhằm nâng cao thu nhập và động viên tinh thần nhân viên trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Khánh Hòa và Ban Giám đốc Trung tâm.
Nâng cấp cơ sở vật chất và điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị y tế phù hợp với năng lực chuyên môn, cải thiện môi trường làm việc trong 2 năm tới để tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên phát huy năng lực. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm và các đơn vị tài trợ.
Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực: Tổ chức các hoạt động giao lưu, hỗ trợ đồng nghiệp, củng cố mối quan hệ lãnh đạo - nhân viên nhằm tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm áp lực công việc. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể: Ban Chấp hành Công đoàn và Ban Giám đốc.
Tăng cường giám sát và đánh giá sự hài lòng: Áp dụng bộ câu hỏi đánh giá sự hài lòng hàng năm để theo dõi, điều chỉnh chính sách kịp thời. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Sở Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế tại các trung tâm y tế huyện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
Cơ quan hoạch định chính sách y tế tỉnh Khánh Hòa: Tham khảo để điều chỉnh các chính sách thu hút, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực y tế phù hợp với đặc thù địa phương.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sự hài lòng công việc của nhân viên y tế tại tuyến huyện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Nhân viên y tế và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng nghề nghiệp, từ đó chủ động nâng cao năng lực và tham gia các chương trình đào tạo phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng với cơ hội học tập và phát triển lại quan trọng nhất?
Cơ hội học tập giúp nhân viên nâng cao trình độ, kỹ năng, từ đó tăng hiệu quả công việc và cảm thấy được trân trọng, góp phần nâng cao sự hài lòng chung.Lương và phúc lợi ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Mức lương và các chế độ phụ cấp là yếu tố cơ bản đảm bảo đời sống vật chất, tạo động lực làm việc và giữ chân nhân viên y tế, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh nguồn nhân lực.Mối quan hệ lãnh đạo - nhân viên có vai trò gì?
Quan hệ tích cực giúp nhân viên cảm thấy được hỗ trợ, chia sẻ khó khăn, từ đó giảm áp lực công việc và tăng sự gắn bó với tổ chức.Tại sao tỷ lệ hài lòng ở đội y tế dự phòng cao hơn bệnh viện?
Đội y tế dự phòng có quy mô nhỏ, công việc ổn định, ít áp lực cấp cứu, đồng thời được tổ chức đào tạo thường xuyên, tạo môi trường làm việc thuận lợi hơn.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của nhân viên y tế tuyến trạm?
Cần tạo điều kiện học tập, đầu tư trang thiết bị phù hợp, tăng thu nhập qua các dịch vụ y tế và xây dựng chính sách công bằng, minh bạch trong quản lý.
Kết luận
- Tỷ lệ hài lòng chung của nhân viên y tế tại Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm đạt 87%, với mối quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo là hai yếu tố hài lòng cao nhất.
- Lương và phúc lợi là yếu tố có tỷ lệ hài lòng thấp nhất, cần được cải thiện để giữ chân nhân lực.
- Cơ hội học tập và phát triển có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng chung, nhấn mạnh vai trò của đào tạo liên tục.
- Giới tính và các yếu tố nhân khẩu học có ảnh hưởng đến mức độ hài lòng, trong đó nhân viên nam có tỷ lệ hài lòng cao hơn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế bền vững tại địa phương.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chính sách y tế cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời duy trì đánh giá sự hài lòng định kỳ để điều chỉnh kịp thời, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.