Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn y tế (CTRYT) phát sinh tại các cơ sở y tế ngày càng gia tăng do sự phát triển nhanh chóng của ngành y tế và số lượng giường bệnh tăng lên. Theo ước tính, trên toàn quốc hiện nay phát sinh khoảng 600 tấn CTRYT mỗi ngày, trong đó có khoảng 47 tấn là chất thải nguy hại. Mức tăng trưởng chất thải y tế được dự báo khoảng 7,6% mỗi năm, với dự kiến đến năm 2020 lượng chất thải này sẽ lên tới 800 tấn/ngày. Tỷ lệ thu gom CTRYT hiện đạt trên 75%, trong khi tỷ lệ thu gom và xử lý chất thải nguy hại chỉ đạt khoảng 65%. Tại Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ, với quy mô 180 giường bệnh và khoảng 191 cán bộ y tế, lượng CTRYT phát sinh trung bình khoảng 50 kg/ngày. Tuy nhiên, công tác quản lý chất thải tại đây còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và nhận thức của cán bộ y tế về quản lý chất thải chưa cao.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng quản lý CTRYT tại Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ năm 2016, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 11 khoa lâm sàng và cận lâm sàng có phát sinh CTRYT nguy hại, trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện công tác quản lý chất thải y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải y tế, trong đó có:

  • Khái niệm chất thải y tế: bao gồm chất thải y tế nguy hại (lây nhiễm, hóa học, sắc nhọn), chất thải y tế thông thường và nước thải y tế.
  • Quản lý chất thải y tế: quá trình giảm thiểu, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, xử lý và giám sát chất thải y tế.
  • Mô hình quản lý chất thải y tế theo Thông tư liên tịch 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT: quy định chi tiết về phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải y tế.
  • Khái niệm phân loại chất thải y tế: phân loại theo màu sắc bao bì, dụng cụ lưu chứa (vàng, đen, xanh, trắng) tương ứng với từng loại chất thải.
  • Ma trận SWOT: được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động quản lý chất thải y tế tại bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu định lượng thu thập qua quan sát thực tế tại 11 khoa lâm sàng và cận lâm sàng, với 33 lượt quan sát phân loại chất thải khi tiêm truyền, 33 lượt quan sát thu gom và vận chuyển chất thải.
    • Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu 5 đối tượng gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn, trưởng phòng điều dưỡng, kỹ thuật viên xét nghiệm và nhân viên quản lý khu vực lưu giữ chất thải.
    • Thảo luận nhóm với 2 nhóm gồm điều dưỡng trưởng khoa và hộ lý/nhân viên vệ sinh.
  • Cỡ mẫu: 33 điều dưỡng tham gia quan sát phân loại chất thải, 11 hộ lý và nhân viên vệ sinh tham gia quan sát thu gom, vận chuyển.

  • Phương pháp phân tích:

    • Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để phân tích mô tả tỷ lệ phần trăm, trung bình.
    • Phân tích ma trận SWOT để đề xuất giải pháp.
    • Phân tích nội dung phỏng vấn và thảo luận nhóm theo chủ đề.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2016, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dụng cụ và trang thiết bị phục vụ quản lý CTRYT:

    • 7/11 khoa có đầy đủ xe vận chuyển chuyên dụng, 4 khoa còn lại vận chuyển bằng tay nhiều lần.
    • 100% các khoa có thùng, túi đựng chất thải đúng màu sắc quy định.
    • Tuy nhiên, một số túi đựng chất thải không phải loại chuyên dụng, không có biểu tượng nhận diện rõ ràng, ảnh hưởng đến kiểm soát chất lượng.
  2. Thực trạng phân loại chất thải khi tiêm truyền:

    • Trong 33 lượt quan sát, chỉ có khoảng 54,5% điều dưỡng thực hiện phân loại đúng quy định.
    • 6/11 khoa chưa đáp ứng yêu cầu về phân loại chất thải.
    • Tỷ lệ điều dưỡng có trình độ đại học, cao đẳng chiếm 60,6%, nhưng vẫn còn hạn chế trong thực hành phân loại.
  3. Thực trạng thu gom và vận chuyển chất thải:

    • 4/11 khoa không đạt yêu cầu trong công tác thu gom.
    • Tần suất thu gom chất thải lây nhiễm đạt tối thiểu 1 lần/ngày theo quy định.
    • Một số khoa chưa có đường vận chuyển riêng biệt, gây nguy cơ lây nhiễm chéo.
  4. Lưu giữ và xử lý chất thải:

    • Bệnh viện có khu vực lưu giữ chất thải riêng biệt, bảo đảm điều kiện thoáng khí, có tủ bảo ôn giữ chất thải dưới 8°C.
    • Thời gian lưu giữ chất thải lây nhiễm không quá 2 ngày, tuân thủ quy định.
    • Chất thải lây nhiễm được xử lý tại lò đốt rác không khói của bệnh viện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý CTRYT tại Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ đã có những cải thiện đáng kể, đặc biệt sau khi áp dụng Thông tư liên tịch 58/2015. Việc tổ chức tập huấn, ban hành nội quy và giám sát định kỳ đã nâng cao nhận thức và thực hành của cán bộ y tế. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về nhân lực chuyên môn, trang thiết bị vận chuyển chưa đồng bộ và thực hành phân loại chưa triệt để tại một số khoa.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ phân loại và thu gom đúng quy định tại bệnh viện này tương đối cao nhưng chưa đạt mức tối ưu. Ví dụ, tại một số bệnh viện trong nước, tỷ lệ phân loại đúng chỉ đạt 30-60%, trong khi tại bệnh viện Phúc Thọ đạt trên 50%. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm trình độ chuyên môn, thâm niên công tác và sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phân loại, thu gom, vận chuyển đúng quy định tại từng khoa, bảng tổng hợp khối lượng chất thải phát sinh theo loại và biểu đồ đường thể hiện tần suất giám sát công tác quản lý chất thải trong năm 2016.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về quản lý chất thải y tế, đặc biệt nhấn mạnh kỹ thuật phân loại, thu gom và vận chuyển. Mục tiêu nâng tỷ lệ phân loại đúng lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  2. Đầu tư trang thiết bị vận chuyển chuyên dụng: Mua bổ sung xe vận chuyển chất thải chuyên dụng cho 4 khoa chưa có, đảm bảo 100% khoa có phương tiện vận chuyển đạt chuẩn trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Quản lý bệnh viện.

  3. Tăng cường giám sát và thi đua giữa các khoa: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, báo cáo hàng tháng về công tác quản lý chất thải, đồng thời tổ chức các cuộc thi thi đua giữa các khoa nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm. Mục tiêu đạt 90% khoa đạt chuẩn trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và Phòng Điều dưỡng.

  4. Cấp kinh phí thường xuyên cho hoạt động quản lý chất thải: Bảo đảm nguồn kinh phí ổn định để duy trì hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải, đồng thời nâng cấp cơ sở vật chất lưu giữ chất thải. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và Phòng Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện tuyến huyện và tỉnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp quản lý chất thải y tế phù hợp với điều kiện bệnh viện quy mô vừa và nhỏ.

  2. Cán bộ khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng Điều dưỡng: Tham khảo để nâng cao hiệu quả công tác giám sát, đào tạo và thực hiện quy trình quản lý chất thải y tế.

  3. Nhân viên y tế trực tiếp tham gia quản lý chất thải: Học hỏi các kỹ thuật phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải đúng quy định, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý bệnh viện: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý chất thải y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phân loại chất thải y tế lại quan trọng?
    Phân loại chất thải y tế giúp tách riêng các loại chất thải nguy hại, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho xử lý đúng quy trình.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất thải y tế tại bệnh viện?
    Bao gồm trình độ chuyên môn của nhân viên, sự quan tâm của lãnh đạo, cơ sở vật chất, trang thiết bị và quy trình giám sát, đào tạo thường xuyên.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của nhân viên y tế về quản lý chất thải?
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ, xây dựng quy chế thi đua, giám sát chặt chẽ và tạo môi trường làm việc an toàn, thân thiện.

  4. Bệnh viện có thể áp dụng công nghệ xử lý chất thải nào thân thiện với môi trường?
    Các công nghệ không đốt như nồi hấp (autoclave), xử lý bằng vi sóng, plasma hoặc thủy phân kiềm được ưu tiên nhằm giảm phát thải khí độc hại.

  5. Kinh phí quản lý chất thải y tế được sử dụng như thế nào?
    Kinh phí chủ yếu dùng cho mua sắm dụng cụ phân loại, thu gom, vận chuyển, chi phí vận hành lò đốt, đào tạo nhân viên và giám sát công tác quản lý chất thải.

Kết luận

  • Chất thải rắn y tế tại Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ phát sinh trung bình khoảng 50 kg/ngày, với nhiều loại chất thải nguy hại cần quản lý nghiêm ngặt.
  • Công tác quản lý chất thải đã có nhiều tiến bộ sau khi áp dụng Thông tư liên tịch 58/2015, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về nhân lực, trang thiết bị và thực hành phân loại.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm trình độ chuyên môn, sự quan tâm của lãnh đạo và cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như đào tạo, đầu tư trang thiết bị, giám sát và cấp kinh phí thường xuyên nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất thải.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bệnh viện tương tự áp dụng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả sau 12 tháng và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác trong khu vực.

Call to action: Các đơn vị y tế cần ưu tiên đầu tư và nâng cao năng lực quản lý chất thải y tế để đảm bảo an toàn cho người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng.