Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn y tế (CTRYT) là một trong những nguồn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, chứa nhiều thành phần nguy hại như vi sinh vật gây bệnh, hóa chất độc hại, dược phẩm và vật sắc nhọn. Tại Việt Nam, công tác quản lý CTRYT đã được chú trọng hơn trong những năm gần đây với nhiều văn bản pháp luật và quy chuẩn kỹ thuật được ban hành nhằm kiểm soát và xử lý chất thải y tế một cách hiệu quả. Tuy nhiên, tại các cơ sở y tế nhỏ, vùng sâu vùng xa như thành phố Lai Châu, công tác này vẫn còn nhiều khó khăn do thiếu trang thiết bị, phương tiện và quy trình chưa đồng bộ.

Thành phố Lai Châu, trung tâm hành chính - kinh tế của tỉnh Lai Châu, có sự phát triển nhanh chóng của các cơ sở y tế với tổng số giường bệnh thực kê khoảng 805 giường tại các bệnh viện đa khoa, chuyên khoa và phòng khám tư nhân. Lượng chất thải y tế phát sinh ngày càng tăng, đặc biệt là chất thải y tế nguy hại với các loại như chất thải lây nhiễm sắc nhọn chiếm khoảng 12% tổng lượng chất thải nguy hại, tương đương 47,4 kg/ngày, và chất thải lây nhiễm không sắc nhọn chiếm khoảng 80%, tương đương 316 kg/ngày.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý chất thải rắn y tế trên địa bàn thành phố Lai Châu, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 5/2021, tập trung tại các bệnh viện đa khoa tỉnh, bệnh viện phổi, bệnh viện y học cổ truyền, trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh, các trạm y tế xã, phường và phòng khám tư nhân trên địa bàn.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc định hướng quản lý chất thải y tế theo hướng phát triển bền vững, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao chất lượng phục vụ ngành y tế và bảo vệ môi trường tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các khái niệm và lý thuyết quản lý chất thải y tế, bao gồm:

  • Chất thải y tế: Chất thải phát sinh trong quá trình hoạt động của các cơ sở y tế, gồm chất thải y tế nguy hại, chất thải y tế thông thường và nước thải y tế.
  • Chất thải y tế nguy hại: Chất thải chứa yếu tố lây nhiễm hoặc đặc tính nguy hại vượt ngưỡng chất thải nguy hại, bao gồm chất thải lây nhiễm sắc nhọn, không sắc nhọn, chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao, chất thải giải phẫu và chất thải nguy hại không lây nhiễm.
  • Quản lý chất thải y tế: Quá trình giảm thiểu, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái chế, xử lý và giám sát chất thải y tế.
  • Phân loại chất thải y tế theo màu sắc thùng chứa: Vàng cho chất thải lây nhiễm, đen cho chất thải nguy hại không lây nhiễm, xanh cho chất thải y tế thông thường, trắng cho chất thải tái chế.
  • Ảnh hưởng của chất thải y tế đến sức khỏe và môi trường: Bao gồm nguy cơ lây nhiễm bệnh, độc hại hóa học, ô nhiễm đất, nước và không khí.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các mô hình quản lý chất thải y tế theo quy định của pháp luật Việt Nam và các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tham khảo các mô hình xử lý chất thải y tế hiệu quả trên thế giới như xử lý bằng lò đốt nhiệt độ cao, hấp ướt, tiệt trùng hóa học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập tài liệu, khảo sát thực địa và phân tích số liệu:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các báo cáo của Sở Y tế, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lai Châu, các cơ sở y tế trên địa bàn, kết quả quan trắc môi trường, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu tham khảo trong nước và quốc tế.
  • Phương pháp khảo sát thực địa: Điều tra, phỏng vấn trực tiếp lãnh đạo, cán bộ phụ trách môi trường, nhân viên y tế và bệnh nhân tại các bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế xã, phường và phòng khám tư nhân. Tổng số phiếu điều tra là 26 phiếu cho cán bộ và 26 phiếu cho bệnh nhân/người nhà.
  • Phương pháp điều tra mẫu: Cân đo và theo dõi lượng chất thải y tế phát sinh tại các cơ sở nghiên cứu trong 2 tháng, vào các ngày tiêm chủng mở rộng.
  • Phân tích số liệu: Số liệu được mã hóa, nhập vào phần mềm Excel để xử lý, tổng hợp và trình bày dưới dạng bảng biểu, sơ đồ, biểu đồ nhằm minh họa các kết quả nghiên cứu.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các cơ sở y tế đại diện gồm 3 bệnh viện lớn, trung tâm kiểm soát bệnh tật, 3 trạm y tế xã, phường và 3 phòng khám tư nhân nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác, khách quan, phản ánh thực trạng công tác quản lý chất thải rắn y tế trên địa bàn thành phố Lai Châu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn gốc và khối lượng phát sinh chất thải y tế

    • Tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Đa khoa tỉnh, lượng chất thải y tế nguy hại phát sinh năm 2019 đạt khoảng 31.180 kg/năm, trong đó chất thải lây nhiễm không sắc nhọn chiếm phần lớn.
    • Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh phát sinh khoảng 1.560 kg chất thải y tế nguy hại năm 2020, chủ yếu là chất thải lây nhiễm sắc nhọn và không sắc nhọn.
    • Các phòng khám tư nhân và trạm y tế xã, phường phát sinh lượng chất thải y tế nhỏ hơn nhưng vẫn chưa có hệ thống xử lý tập trung hiệu quả.
  2. Thực trạng công tác thu gom và phân loại

    • 100% các bệnh viện trên địa bàn thực hiện thu gom, phân loại chất thải y tế theo quy định, sử dụng thùng đựng có mã màu và hộp đựng kim tiêm.
    • Tuy nhiên, các phương tiện thu gom chưa đồng bộ, thiếu thùng đựng đạt chuẩn, một số thùng chứa chưa được dán nhãn đầy đủ, gây khó khăn trong phân loại và xử lý.
    • Tần suất thu gom chất thải tại các khoa là 1-2 lần/ngày, nhưng vẫn còn tình trạng thùng chứa quá đầy, vượt mức ¾ dung tích quy định.
  3. Lưu giữ và xử lý chất thải y tế

    • Các bệnh viện có khu vực lưu giữ chất thải nguy hại đảm bảo quy chuẩn, thời gian lưu giữ tối đa 1 ngày đối với chất thải không bảo quản lạnh và 7 ngày đối với chất thải bảo quản lạnh.
    • Lò đốt chất thải y tế tại các bệnh viện có công suất từ 5 đến 70 kg/h, tuy nhiên một số lò đốt đã xuống cấp, hiệu quả xử lý thấp, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.
    • Các cơ sở y tế nhỏ và phòng khám tư nhân chưa được trang bị lò đốt hoặc phải sử dụng lò đốt thủ công, chôn lấp không đạt tiêu chuẩn.
  4. Nhận thức và đánh giá của cán bộ y tế và bệnh nhân

    • Cán bộ y tế được tập huấn về quản lý chất thải y tế nhưng việc kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên, đặc biệt tại một số bệnh viện chuyên khoa.
    • Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân có nhận thức cơ bản về công tác quản lý chất thải y tế nhưng chưa hoàn toàn yên tâm về mức độ an toàn và hiệu quả xử lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý chất thải rắn y tế tại các bệnh viện lớn trên địa bàn thành phố Lai Châu đã đạt được những tiến bộ đáng kể, đặc biệt trong thu gom, phân loại và lưu giữ chất thải theo quy định. Tuy nhiên, các hạn chế về trang thiết bị, phương tiện thu gom chưa đồng bộ và hiệu quả xử lý chất thải tại các lò đốt còn thấp là những điểm cần khắc phục.

So sánh với các nghiên cứu tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Lai Châu còn nhiều khó khăn do điều kiện kinh tế - xã hội và hạ tầng kỹ thuật chưa phát triển đồng bộ. Các cơ sở y tế nhỏ và phòng khám tư nhân chưa được trang bị đầy đủ thiết bị xử lý chất thải, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

Việc phân loại chất thải y tế tại nguồn được thực hiện tương đối tốt nhưng vẫn còn tình trạng bỏ lẫn chất thải sinh hoạt vào thùng chứa chất thải nguy hại, gây khó khăn cho quá trình xử lý. Điều này phản ánh sự cần thiết tăng cường đào tạo, giám sát và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế và nhân viên thu gom.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh khối lượng chất thải phát sinh và xử lý tại các cơ sở y tế, bảng phân loại chất thải theo loại và màu sắc thùng chứa, cũng như sơ đồ quy trình thu gom, phân loại và xử lý chất thải y tế tại bệnh viện đa khoa tỉnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp và đầu tư trang thiết bị xử lý chất thải y tế

    • Đầu tư lò đốt chất thải y tế công suất phù hợp, có hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn tại các bệnh viện lớn và trung tâm y tế.
    • Trang bị phương tiện thu gom, phân loại đồng bộ, đạt tiêu chuẩn cho các cơ sở y tế, đặc biệt là phòng khám tư nhân và trạm y tế xã, phường.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Lai Châu.
  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn và giám sát công tác quản lý chất thải y tế

    • Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho cán bộ y tế, nhân viên thu gom về phân loại, thu gom, lưu giữ và xử lý chất thải y tế theo quy định.
    • Thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra thường xuyên tại các cơ sở y tế để đảm bảo tuân thủ quy trình quản lý chất thải.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ sở y tế.
  3. Xây dựng mô hình quản lý chất thải y tế theo cụm

    • Phối hợp các cơ sở y tế nhỏ, phòng khám tư nhân trong cùng khu vực để xây dựng mô hình thu gom, vận chuyển và xử lý tập trung nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả xử lý.
    • Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Y tế, các cơ sở y tế liên quan.
  4. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng

    • Triển khai các chương trình truyền thông về tác hại của chất thải y tế và vai trò của cộng đồng trong việc giám sát, phản ánh các vi phạm về quản lý chất thải y tế.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Trung tâm truyền thông, Sở Y tế, các tổ chức xã hội.
  5. Hoàn thiện chính sách và cơ chế tài chính hỗ trợ

    • Xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính cho các cơ sở y tế nhỏ và phòng khám tư nhân trong công tác quản lý chất thải y tế.
    • Ban hành các chính sách khuyến khích đầu tư công nghệ xử lý chất thải thân thiện môi trường.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành y tế và môi trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư trang thiết bị xử lý chất thải y tế tại địa phương.
  2. Nhân viên y tế và cán bộ phụ trách môi trường tại cơ sở y tế

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức, kỹ năng phân loại, thu gom và xử lý chất thải y tế đúng quy trình.
    • Use case: Tổ chức tập huấn, cải thiện quy trình quản lý chất thải tại bệnh viện, phòng khám.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên và môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tế, phương pháp nghiên cứu và các phân tích chuyên sâu về quản lý chất thải y tế tại địa phương miền núi.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phi chính phủ

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách hiện hành, đề xuất các chương trình hỗ trợ và can thiệp phù hợp.
    • Use case: Xây dựng dự án hỗ trợ quản lý chất thải y tế tại vùng khó khăn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý chất thải y tế lại quan trọng?
    Quản lý chất thải y tế giúp ngăn ngừa lây nhiễm bệnh, bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và cộng đồng, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí. Ví dụ, chất thải sắc nhọn nếu không xử lý đúng cách có thể gây thương tích và lây truyền HIV, viêm gan B, C.

  2. Các loại chất thải y tế nguy hại gồm những gì?
    Bao gồm chất thải lây nhiễm sắc nhọn (kim tiêm, dao mổ), chất thải lây nhiễm không sắc nhọn (bông băng, gạc), chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao (mẫu bệnh phẩm), chất thải giải phẫu và chất thải hóa học, dược phẩm độc hại.

  3. Phương pháp xử lý chất thải y tế hiệu quả hiện nay là gì?
    Lò đốt nhiệt độ cao là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để tiêu diệt mầm bệnh và giảm thiểu ô nhiễm. Ngoài ra, hấp ướt và tiệt trùng hóa học cũng được áp dụng để khử nhiễm trước khi tái chế hoặc xử lý tiếp.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý chất thải y tế tại Lai Châu là gì?
    Thiếu trang thiết bị xử lý hiện đại, phương tiện thu gom chưa đồng bộ, nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ, lò đốt xuống cấp và chưa có cơ sở xử lý tập trung cho các cơ sở y tế nhỏ và phòng khám tư nhân.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế nhỏ?
    Xây dựng mô hình quản lý theo cụm, đầu tư trang thiết bị xử lý tập trung, tăng cường đào tạo và giám sát, đồng thời hỗ trợ tài chính và chính sách phù hợp để các cơ sở y tế nhỏ có thể thực hiện đúng quy trình.

Kết luận

  • Công tác quản lý chất thải rắn y tế tại các bệnh viện lớn trên địa bàn thành phố Lai Châu đã đạt được những tiến bộ đáng kể về thu gom, phân loại và lưu giữ theo quy định.
  • Vẫn còn tồn tại hạn chế về trang thiết bị thu gom chưa đồng bộ, lò đốt xuống cấp và hiệu quả xử lý chưa cao, đặc biệt tại các cơ sở y tế nhỏ và phòng khám tư nhân.
  • Nhận thức của cán bộ y tế và cộng đồng về quản lý chất thải y tế cơ bản tốt nhưng cần tăng cường đào tạo và giám sát thường xuyên.
  • Đề xuất các giải pháp đầu tư trang thiết bị, xây dựng mô hình quản lý theo cụm, tăng cường đào tạo và truyền thông nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực cho công tác quản lý chất thải y tế tại các địa phương miền núi, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cơ sở y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật công tác quản lý chất thải y tế để đảm bảo hiệu quả lâu dài.