Tổng quan nghiên cứu

Quản lý chất thải rắn y tế (QLCTRYT) là một vấn đề cấp thiết trong bối cảnh gia tăng nhanh chóng số lượng cơ sở y tế và giường bệnh tại Việt Nam. Ước tính năm 2015, lượng chất thải rắn y tế phát sinh đạt khoảng 600 tấn/ngày và dự báo tăng lên 800 tấn/ngày vào năm 2020. Chất thải y tế nguy hại (CTYTNH) chiếm phần đáng kể trong tổng lượng này, với khoảng 800 nghìn tấn/năm, gây ra nhiều nguy cơ về sức khỏe và môi trường. Các chất thải này có thể chứa vi sinh vật gây bệnh truyền nhiễm như HIV, viêm gan B, tụ cầu, đồng thời có thể phát tán các hóa chất độc hại, phóng xạ và chất gây độc tế bào.

Nghiên cứu được thực hiện tại ba bệnh viện đa khoa tỉnh thuộc các vùng Bắc, Trung, Nam gồm Bệnh viện Đa khoa Đức Giang (Hà Nội), Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An và Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kiên Giang trong giai đoạn 2018-2019. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng quản lý chất thải rắn y tế và đánh giá kiến thức của cán bộ y tế (CBYT) về QLCTRYT tại các bệnh viện này. Nghiên cứu nhằm cung cấp số liệu thực tiễn làm cơ sở cho các nhà quản lý xây dựng chính sách và cải thiện công tác quản lý chất thải y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khung lý thuyết và quy định pháp luật hiện hành về quản lý chất thải y tế, đặc biệt là Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT quy định về quản lý chất thải y tế có hiệu lực từ năm 2016. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất thải y tế (CTYT): Chất thải phát sinh trong hoạt động của cơ sở y tế, gồm chất thải y tế nguy hại, chất thải y tế thông thường và nước thải y tế.
  • Chất thải y tế nguy hại (CTYTNH): Chất thải chứa yếu tố lây nhiễm hoặc đặc tính nguy hại vượt ngưỡng, bao gồm chất thải lây nhiễm, chất thải nguy hại không lây nhiễm.
  • Quản lý chất thải rắn y tế: Quá trình giảm thiểu, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái chế, xử lý và giám sát chất thải y tế.
  • Mô hình phân loại chất thải: Theo Thông tư 58/2015, chất thải y tế được phân thành ba nhóm chính: chất thải lây nhiễm, chất thải nguy hại không lây nhiễm và chất thải y tế thông thường, với quy định mã màu bao bì lưu chứa tương ứng.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình quản lý chất thải y tế quốc tế và các báo cáo của WHO về phân loại và xử lý chất thải y tế, cũng như các nghiên cứu về tác động sức khỏe và môi trường của chất thải y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Địa điểm và thời gian: Ba bệnh viện đa khoa tỉnh tại Hà Nội, Nghệ An và Kiên Giang, thu thập số liệu từ tháng 10/2018 đến 12/2019.
  • Cỡ mẫu: 399 cán bộ y tế được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, dựa trên công thức tính cỡ mẫu ước tính tỷ lệ kiến thức đạt về phân loại chất thải rắn y tế (p=78,1%, độ chính xác 10%, mức ý nghĩa 0,05).
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp quan sát, phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn, cùng khảo sát bằng phiếu tự điền đánh giá kiến thức CBYT về QLCTRYT.
  • Công cụ: Bộ câu hỏi đánh giá kiến thức gồm 32 câu hỏi đa lựa chọn và đơn lựa chọn, được xây dựng dựa trên Thông tư 58/2015 và tham khảo ý kiến chuyên gia.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để phân tích thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ phần trăm) và phân tích mối liên quan (OR, khoảng tin cậy 95%, p<0,05).
  • Quản lý chất lượng: Tập huấn điều tra viên, kiểm tra chéo thông tin, làm sạch dữ liệu trước khi phân tích.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng xét duyệt đề cương Trường Đại học Y Hà Nội phê duyệt, đảm bảo quyền tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý chất thải rắn y tế tại các bệnh viện:

    • Cả ba bệnh viện đều có cán bộ phụ trách và thực hiện công tác QLCTRYT theo Thông tư 58/2015.
    • Tỷ lệ bệnh viện xây dựng kế hoạch, phân công cán bộ, có báo cáo và giám sát công tác QLCTRYT đạt 100%.
    • Tổng lượng chất thải rắn y tế phát sinh hàng ngày năm 2017 lần lượt là: 320 kg (Đức Giang), 435 kg (Nghệ An), 750 kg (Kiên Giang).
    • Tổng lượng chất thải y tế nguy hại phát sinh hàng ngày cao nhất tại BV Đức Giang (92 kg), tiếp theo là Nghệ An (56 kg) và Kiên Giang (46 kg).
    • Tần suất thu gom chất thải từ khoa về lưu giữ dao động từ 1-3 lần/ngày, tần suất chuyển giao chất thải 4 lần/tuần.
    • Các bệnh viện chủ yếu chuyển giao chất thải cho đơn vị xử lý bên ngoài, riêng BV Đức Giang có tự xử lý chất thải có khả năng tái chế bằng khử nhiễm bán tái chế.
  2. Kiến thức của cán bộ y tế về quản lý chất thải rắn y tế:

    • Tỷ lệ CBYT có kiến thức chung đạt về quản lý chất thải rắn y tế là 75,4%.
    • Kiến thức về quy định quản lý chất thải y tế theo Thông tư 58 đạt 82,2%, kiến thức về các bước trong quy trình quản lý đạt 83,2%, nhưng kiến thức về khái niệm quản lý chất thải rắn y tế chỉ đạt 31,1%.
    • Kiến thức về phân loại chất thải rắn y tế đạt cao nhất (89,2%), tiếp theo là phân loại chất thải lây nhiễm (79,5%), phân loại chất thải nguy hại không lây nhiễm (67,7%) và phân loại chất thải thông thường (62,9%).
    • Kiến thức về quản lý chất thải y tế thông thường phục vụ mục đích tái chế chỉ đạt 53,9%.
  3. Yếu tố liên quan đến kiến thức của CBYT:

    • Hầu hết CBYT (90%) đã được tập huấn về quản lý chất thải rắn y tế.
    • Độ tuổi, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác và việc tham gia tập huấn có ảnh hưởng tích cực đến mức độ kiến thức.
    • Nữ giới chiếm đa số (71,4%) trong nhóm nghiên cứu, chủ yếu là điều dưỡng (56,4%).

Thảo luận kết quả

Thực trạng quản lý chất thải rắn y tế tại các bệnh viện đa khoa tỉnh đã có nhiều tiến bộ, thể hiện qua việc xây dựng kế hoạch, phân công cán bộ, giám sát và thực hiện phân loại, thu gom theo quy định. Tuy nhiên, lượng chất thải phát sinh ngày càng tăng, đặc biệt là chất thải nguy hại, đặt ra thách thức lớn cho công tác xử lý và bảo vệ môi trường. Việc một số bệnh viện vẫn tự xử lý chất thải có khả năng tái chế cho thấy sự chủ động trong quản lý, nhưng cũng cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để tránh rủi ro.

Kiến thức của CBYT về QLCTRYT nhìn chung đạt mức khá, nhất là về quy định và phân loại chất thải, phù hợp với tỷ lệ tập huấn cao. Tuy nhiên, kiến thức về khái niệm quản lý chất thải rắn y tế và quản lý chất thải thông thường phục vụ tái chế còn hạn chế, cho thấy cần tăng cường đào tạo chuyên sâu và thực hành cụ thể hơn. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi mà nhận thức và thực hành của nhân viên y tế về quản lý chất thải y tế còn nhiều điểm cần cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức đạt theo từng nội dung, bảng so sánh lượng chất thải phát sinh và xử lý tại các bệnh viện, giúp minh họa rõ nét thực trạng và điểm mạnh, điểm yếu trong công tác quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn chuyên sâu cho cán bộ y tế về quản lý chất thải rắn y tế, đặc biệt tập trung vào kiến thức về khái niệm quản lý và quản lý chất thải thông thường phục vụ tái chế. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ sở đào tạo y tế.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị thu gom, lưu giữ, vận chuyển chất thải theo đúng tiêu chuẩn quy định tại Thông tư 58/2015, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong toàn bộ quy trình. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý bệnh viện và Sở Y tế địa phương.

  3. Xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm thiểu chất thải y tế nguy hại, khuyến khích áp dụng các biện pháp tái chế an toàn và xử lý chất thải tại chỗ khi có thể, giảm phụ thuộc vào đơn vị bên ngoài. Thời gian: 24 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phối hợp với Cục Quản lý môi trường y tế.

  4. Tăng cường công tác giám sát, kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm trong quản lý chất thải y tế, đồng thời xây dựng hệ thống báo cáo minh bạch, chính xác về lượng chất thải phát sinh và xử lý. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn, Ban Giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Có thể sử dụng số liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý chất thải y tế phù hợp với điều kiện thực tế từng bệnh viện.

  2. Cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn và môi trường y tế: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về quy trình quản lý chất thải rắn y tế, từ đó nâng cao hiệu quả công tác giám sát và thực hiện.

  3. Nhân viên y tế các khoa lâm sàng và cận lâm sàng: Hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của phân loại, thu gom và xử lý chất thải y tế, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về quản lý chất thải y tế và bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý chất thải rắn y tế lại quan trọng?
    Quản lý chất thải rắn y tế giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh truyền nhiễm cho nhân viên y tế, bệnh nhân và cộng đồng, đồng thời bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm đất, nước và không khí.

  2. Các nhóm chất thải y tế được phân loại như thế nào?
    Theo Thông tư 58/2015, chất thải y tế được phân thành ba nhóm chính: chất thải lây nhiễm, chất thải nguy hại không lây nhiễm và chất thải y tế thông thường, mỗi nhóm có mã màu bao bì lưu chứa riêng biệt.

  3. Làm thế nào để nâng cao kiến thức của cán bộ y tế về quản lý chất thải?
    Tăng cường tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ, kết hợp với giám sát thực hành và cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể giúp cán bộ y tế nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý chất thải.

  4. Các bệnh viện có thể tự xử lý chất thải y tế không?
    Một số bệnh viện có thể tự xử lý chất thải có khả năng tái chế bằng phương pháp khử nhiễm bán tái chế, nhưng cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn môi trường.

  5. Nguy cơ sức khỏe do chất thải y tế là gì?
    Chất thải y tế có thể gây tổn thương do vật sắc nhọn, lây nhiễm các bệnh như viêm gan B, HIV, viêm phổi, và ảnh hưởng độc hại từ hóa chất, phóng xạ nếu không được quản lý đúng cách.

Kết luận

  • Thực trạng quản lý chất thải rắn y tế tại ba bệnh viện đa khoa tỉnh đã được tổ chức bài bản, với 100% bệnh viện có kế hoạch, phân công cán bộ và giám sát công tác quản lý.
  • Lượng chất thải rắn y tế và chất thải nguy hại phát sinh có xu hướng tăng, đòi hỏi nâng cao năng lực xử lý và giảm thiểu.
  • Kiến thức của cán bộ y tế về quản lý chất thải rắn y tế đạt mức khá, nhưng vẫn còn hạn chế ở một số nội dung như khái niệm quản lý và quản lý chất thải thông thường phục vụ tái chế.
  • Các yếu tố như tập huấn, trình độ chuyên môn và thâm niên công tác có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức của cán bộ y tế.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, nâng cấp trang thiết bị, xây dựng kế hoạch giảm thiểu chất thải và tăng cường giám sát nhằm cải thiện hiệu quả quản lý chất thải y tế.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá thực trạng tại các bệnh viện tuyến huyện và trung ương để có cái nhìn toàn diện hơn.

Call to action: Các nhà quản lý và cán bộ y tế cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành quản lý chất thải y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường bền vững.