Tổng quan nghiên cứu
Chất thải y tế (CTYT) là nguồn ô nhiễm tiềm ẩn nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là tại các cơ sở y tế. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, tại các nước đang phát triển, chất thải rắn y tế (CTRYT) nguy hại chiếm khoảng 22,5% tổng lượng chất thải y tế, phần lớn là chất thải lây nhiễm. Ở Việt Nam, các cơ sở y tế phát sinh khoảng 450 tấn chất thải y tế mỗi ngày, trong đó có 47 tấn là chất thải nguy hại. Ước tính đến năm 2020, lượng chất thải y tế phát sinh sẽ tăng lên khoảng 800 tấn/ngày, với tỷ lệ chất thải nguy hại chiếm từ 10-25%. Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc, với quy mô 120 giường bệnh và hơn 100 cán bộ y tế, đã tiếp nhận hơn 12.000 lượt khám, điều trị trong năm 2017. Tuy nhiên, công tác quản lý chất thải y tế tại đây còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và thực hành của cán bộ y tế, như phân loại sai, thu gom và vận chuyển chưa đúng quy định.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kiến thức, thực hành và thực trạng quản lý chất thải rắn y tế của cán bộ y tế tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc năm 2018, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2018 đến tháng 3/2019, tập trung tại các khoa lâm sàng, cận lâm sàng, khối hành chính và khoa Dược của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời góp phần cải thiện các chỉ số an toàn môi trường trong bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết quản lý chất thải y tế, bao gồm các khái niệm chính như: phân loại chất thải y tế (chất thải lây nhiễm, chất thải nguy hại không lây nhiễm, chất thải thông thường), thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải y tế theo quy định tại Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT. Mô hình nghiên cứu tập trung vào ba nhóm chỉ số chính: kiến thức, thực hành và thực trạng quản lý chất thải y tế của cán bộ y tế. Các yếu tố liên quan được phân tích gồm tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, bộ phận công tác và việc tham gia đào tạo, tập huấn về quản lý chất thải y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Cỡ mẫu gồm toàn bộ 106 cán bộ y tế đang công tác tại các khoa, phòng của Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc, được chọn theo tiêu chuẩn tự nguyện và có thời gian công tác từ 6 tháng trở lên. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền đánh giá kiến thức và thực hành quản lý chất thải y tế, quan sát thực hành phân loại chất thải tại các khoa, thảo luận nhóm với lãnh đạo và cán bộ liên quan, cùng việc thu thập hồ sơ, tài liệu quản lý chất thải trong 3 năm (2016-2018).
Quá trình thu thập số liệu diễn ra từ tháng 9/2018 đến tháng 1/2019, với các bước chuẩn bị công cụ, tập huấn điều tra viên, thu thập và giám sát dữ liệu. Số liệu được nhập và xử lý trên phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 18, sử dụng thống kê mô tả và phân tích mối liên quan bằng tỷ suất chênh (OR). Các sai số được kiểm soát bằng cách giải thích rõ mục đích nghiên cứu, giám sát chặt chẽ quá trình thu thập và nhập liệu, đồng thời đảm bảo tính bảo mật và tự nguyện của người tham gia. Nghiên cứu đã được Hội đồng xét duyệt đề cương của Trường Đại học Y Hà Nội phê duyệt và có sự đồng ý của Ban giám đốc bệnh viện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức chung về quản lý chất thải y tế: Tỷ lệ cán bộ y tế có kiến thức đạt về quản lý chất thải y tế là 72,6%, trong đó kiến thức đúng cao nhất về vận chuyển chất thải theo mô hình tập trung đạt 73,6%, thấp nhất về phân loại chất thải chỉ đạt 25,5%. (Bảng 3.1, Biểu đồ 1)
Thực hành quản lý chất thải y tế: Tỷ lệ cán bộ y tế thực hành đúng các bước quản lý chất thải đạt 65%, với tỷ lệ phân loại chất thải ngay tại nơi phát sinh cao nhất (88,7%), trong khi phân loại đúng chất thải lây nhiễm sắc nhọn thấp hơn (79,2%). (Bảng 3.2, Biểu đồ 2)
Thực trạng cơ sở vật chất và công tác quản lý: Tất cả các khoa đều có thùng thu gom chất thải với nắp đậy kín và hướng dẫn phân loại, tuy nhiên một số khoa như Dược và Dinh dưỡng thiếu thùng thu gom chất thải lây nhiễm và hộp đựng sắc nhọn. Kho lưu giữ chất thải tại bệnh viện chưa đạt tiêu chuẩn, không có kho riêng biệt cho các loại chất thải. Việc vận chuyển chất thải chủ yếu bằng phương tiện không chuyên dụng, tần suất vận chuyển xử lý là 1 lần/tuần. (Bảng 3.4, 3.6)
Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa tuổi, trình độ chuyên môn, và việc tham gia đào tạo với kiến thức và thực hành quản lý chất thải y tế. Cán bộ y tế trên 35 tuổi có kiến thức cao hơn 2,49 lần, cán bộ được đào tạo có kiến thức cao hơn 6,94 lần và thực hành tốt hơn 2,68 lần so với nhóm không được đào tạo. (Bảng 3.8, 3.9)
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành quản lý chất thải y tế tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc tương đối tốt nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong phân loại chất thải. Tỷ lệ kiến thức đạt 72,6% tương đồng với các nghiên cứu trong nước như tại Bệnh viện đa khoa Đông Anh (86,6%) và Bệnh viện Tim Hà Nội (81,5%). Tuy nhiên, tỷ lệ thực hành đạt 65% thấp hơn so với một số bệnh viện đa khoa khác, phản ánh sự cần thiết tăng cường đào tạo và giám sát thực hành.
Cơ sở vật chất chưa đồng bộ, thiếu kho lưu giữ riêng biệt và phương tiện vận chuyển chuyên dụng là những yếu tố khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất thải. Kinh phí hạn chế cũng được xác định là nguyên nhân chính khiến bệnh viện chưa thể đầu tư đầy đủ trang thiết bị. Ngoài ra, đặc thù bệnh viện tâm thần với bệnh nhân không kiểm soát hành vi và sự tham gia của người nhà cũng gây khó khăn trong việc duy trì quy trình phân loại và thu gom chất thải.
Việc mối liên quan giữa đào tạo và trình độ chuyên môn với kiến thức, thực hành quản lý chất thải y tế được khẳng định phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhấn mạnh vai trò của các chương trình tập huấn chuyên môn trong nâng cao hiệu quả quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt theo nhóm tuổi, trình độ và đào tạo, cũng như bảng tổng hợp thực trạng cơ sở vật chất và công tác quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn chuyên sâu: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quản lý chất thải y tế cho toàn bộ cán bộ y tế, đặc biệt nhóm trẻ và trình độ thấp, nhằm nâng cao kiến thức và thực hành đúng quy trình. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Đào tạo phối hợp khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn chủ trì.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư xây dựng kho lưu giữ chất thải riêng biệt, trang bị đầy đủ thùng thu gom đúng màu sắc, hộp đựng sắc nhọn và phương tiện vận chuyển chuyên dụng theo quy định. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Tài chính kế toán thực hiện.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và giám sát chặt chẽ công tác phân loại, thu gom, vận chuyển chất thải y tế tại các khoa phòng, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót. Thực hiện liên tục, do khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng Quản lý chất lượng đảm nhiệm.
Nâng cao nhận thức của người bệnh và người nhà: Xây dựng các bảng hướng dẫn, biển báo phân loại chất thải rõ ràng, tổ chức tuyên truyền, phổ biến quy định cho người bệnh và người nhà nhằm hạn chế việc vứt rác không đúng nơi quy định. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do phòng Công tác xã hội phối hợp khoa Điều dưỡng thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất thải y tế, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch cải thiện công tác quản lý chất thải trong bệnh viện.
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành quản lý chất thải y tế đúng quy trình, góp phần bảo vệ sức khỏe bản thân và môi trường làm việc.
Chuyên gia môi trường và y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về quản lý chất thải y tế tại bệnh viện chuyên khoa tâm thần, làm cơ sở cho các nghiên cứu và đề xuất giải pháp bảo vệ môi trường.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức y tế: Tham khảo để đánh giá hiệu quả thực thi các quy định về quản lý chất thải y tế, từ đó điều chỉnh, bổ sung chính sách phù hợp với thực tế tại các cơ sở y tế.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý chất thải y tế là gì và tại sao quan trọng?
Quản lý chất thải y tế là quá trình phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải phát sinh từ hoạt động y tế nhằm giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc quản lý tốt giúp ngăn ngừa lây nhiễm và ô nhiễm môi trường.Những loại chất thải y tế nào cần được phân loại riêng?
Chất thải y tế được phân thành ba nhóm chính: chất thải lây nhiễm (ví dụ kim tiêm, bông gạc dính máu), chất thải nguy hại không lây nhiễm (hóa chất, dược phẩm độc hại), và chất thải thông thường (rác sinh hoạt). Phân loại đúng giúp xử lý hiệu quả và an toàn.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành quản lý chất thải y tế của cán bộ y tế?
Tuổi tác, trình độ chuyên môn và việc tham gia đào tạo, tập huấn là những yếu tố quan trọng. Cán bộ y tế trên 35 tuổi và có đào tạo chuyên môn thường có kiến thức và thực hành tốt hơn.Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc gặp khó khăn gì trong quản lý chất thải y tế?
Bệnh viện thiếu kho lưu giữ riêng biệt, phương tiện vận chuyển chuyên dụng chưa đầy đủ, kinh phí hạn chế và đặc thù bệnh nhân tâm thần gây khó khăn trong việc duy trì quy trình phân loại và thu gom chất thải.Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý chất thải y tế tại bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo cán bộ, cải thiện cơ sở vật chất, nâng cao công tác kiểm tra giám sát và tuyên truyền nâng cao nhận thức cho người bệnh, người nhà. Các giải pháp này giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường.
Kết luận
- Tỷ lệ cán bộ y tế có kiến thức đạt về quản lý chất thải y tế tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc là 72,6%, thực hành đạt 65%.
- Phân loại chất thải là khâu yếu nhất trong quản lý chất thải y tế, cần được cải thiện.
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ quản lý chất thải còn nhiều hạn chế, đặc biệt kho lưu giữ và phương tiện vận chuyển.
- Tuổi tác, trình độ chuyên môn và việc tham gia đào tạo có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành quản lý chất thải y tế.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường giám sát và nâng cao nhận thức người bệnh, người nhà là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế.
Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu trong 6 tháng tới, đồng thời lập kế hoạch đầu tư cơ sở vật chất trong vòng 12 tháng. Mời các cán bộ quản lý và nhân viên y tế tham khảo và áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng quản lý chất thải y tế tại bệnh viện.