Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn y tế (CTRYT) là một trong những vấn đề cấp thiết trong quản lý bệnh viện, đặc biệt tại các cơ sở y tế chuyên khoa như Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Hà Nam. Theo ước tính, lượng chất thải y tế phát sinh tại Việt Nam năm 2015 khoảng 600 tấn/ngày và dự kiến tăng lên 800 tấn/ngày vào năm 2020. Tại TP Hà Nội, lượng chất thải rắn y tế phát sinh lên tới gần 3.000 tấn/năm, trong đó chất thải nguy hại chiếm khoảng 1,4 tấn. Tuy nhiên, chỉ khoảng 45,3% cơ sở y tế có nơi lưu giữ chất thải đảm bảo theo quy định, tỷ lệ thu gom chất thải rắn y tế đạt trên 75%, còn chất thải nguy hại chỉ đạt khoảng 65%. Tình trạng này tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng hoạt động quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Hà Nam năm 2016, một bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh với quy mô 100 giường bệnh và công suất sử dụng 100%. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả thực trạng quản lý CTRYT, đánh giá kiến thức và thực hành của nhân viên y tế, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động quản lý này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn của Bộ Y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và quy định quản lý chất thải y tế, trong đó nổi bật là Quyết định 43/2007/QĐ-BYT của Bộ Y tế về Quy chế quản lý chất thải y tế. Khung lý thuyết tập trung vào bốn hoạt động chủ yếu trong quản lý CTRYT: phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất thải rắn y tế (CTRYT): Chất thải dạng rắn phát sinh từ các hoạt động y tế, bao gồm chất thải nguy hại và chất thải thông thường.
  • Phân loại chất thải: Việc phân loại ngay tại nguồn phát sinh theo mã màu và loại chất thải để đảm bảo xử lý phù hợp.
  • Thu gom và vận chuyển: Quá trình tập hợp, đóng gói và di chuyển chất thải đến nơi lưu giữ hoặc xử lý.
  • Lưu giữ chất thải: Bảo quản chất thải tạm thời trong điều kiện an toàn, đúng quy định về thời gian và địa điểm.

Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CTRYT như cơ sở vật chất, nhân lực, kinh phí và công tác kiểm tra giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu gồm 108 người, bao gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo và nhân viên y tế tại 7 khoa lâm sàng, cận lâm sàng, khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và 2 phòng chức năng. Cỡ mẫu được chọn toàn bộ đối tượng liên quan trực tiếp đến quản lý CTRYT.

Phương pháp thu thập số liệu gồm:

  • Phát vấn kiến thức: Sử dụng bộ câu hỏi tự điền đánh giá kiến thức về phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ CTRYT.
  • Quan sát thực hành: Đánh giá thực hành phân loại qua hoạt động tiêm thuốc của điều dưỡng (252 lần quan sát), thu gom và vận chuyển của hộ lý (21 lần mỗi hoạt động), lưu giữ tại các khu vực lưu giữ tạm thời và tập trung.
  • Phỏng vấn sâu: 9 cuộc phỏng vấn với các lãnh đạo và nhân viên y tế nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
  • Thu thập số liệu khối lượng chất thải: Dữ liệu từ sổ theo dõi của khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn trong 3 tháng.

Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 18. Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề từ nội dung phỏng vấn sâu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng chất thải rắn y tế phát sinh: Trung bình mỗi tháng, bệnh viện phát sinh khoảng 2.031,34 kg chất thải rắn y tế, trong đó chất thải nguy hại chiếm 272,04 kg (13,4%). Cụ thể, chất thải lây nhiễm chiếm 271,17 kg/tháng, chất thải hóa học 0,2 kg, chất thải bình áp suất 0,67 kg, chất thải thông thường 1.759,3 kg.

  2. Trang thiết bị và dụng cụ quản lý CTRYT: 100% các khoa có đủ túi nilon đựng chất thải với màu sắc và thể tích phù hợp, tuy nhiên không có túi đựng có đường kẻ ngang mức ¾ và dòng chữ cảnh báo. Hộp đựng chất thải sắc nhọn đạt 100% về chất lượng nhưng không có quai đeo hoặc hệ thống cố định. Thùng đựng chất thải có đủ mã màu và chất lượng, nhưng không có nắp đậy mở bằng đạp chân và biểu tượng chỉ loại chất thải.

  3. Kiến thức quản lý CTRYT của nhân viên y tế: Tỷ lệ nhân viên có kiến thức đạt yêu cầu về phân loại, thu gom, vận chuyển, lưu giữ và kiến thức chung lần lượt là 53,27%, 67,5%, 61,4%, 76,3% và 52,1%.

  4. Thực hành quản lý CTRYT: Tỷ lệ thực hành phân loại đúng chỉ đạt 36,5%, trong khi thực hành thu gom đạt 71,4%. Vận chuyển chất thải chưa được thực hiện đúng quy định, nhưng lưu giữ chất thải được thực hiện đúng.

Thảo luận kết quả

Khối lượng chất thải phát sinh tại bệnh viện tương đối lớn, đặc biệt là chất thải nguy hại, phản ánh nhu cầu quản lý nghiêm ngặt để tránh nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường. Trang thiết bị tuy đủ về số lượng nhưng thiếu các yếu tố về quy cách và an toàn như quai đeo hộp sắc nhọn, nắp đạp chân thùng đựng, điều này có thể làm giảm hiệu quả quản lý và tăng nguy cơ tai nạn nghề nghiệp.

Kiến thức của nhân viên y tế về quản lý CTRYT còn hạn chế, đặc biệt trong phân loại và vận chuyển, dẫn đến thực hành chưa đồng bộ và chưa đạt yêu cầu. Tỷ lệ thực hành phân loại thấp (36,5%) cho thấy cần tăng cường đào tạo và giám sát. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy vấn đề chung về nhận thức và thực hành quản lý chất thải y tế.

Việc vận chuyển chất thải chưa đúng quy định có thể do thiếu phương tiện chuyên dụng và đường vận chuyển riêng biệt, như được ghi nhận trong nghiên cứu. Lưu giữ chất thải được thực hiện tốt hơn, có thể do quy trình rõ ràng và kiểm soát chặt chẽ tại khu vực lưu giữ tập trung.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt yêu cầu theo từng hoạt động quản lý, cũng như bảng tổng hợp trang thiết bị đạt và chưa đạt tiêu chuẩn tại các khoa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tập huấn và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải y tế, tập trung vào các nhóm nhân viên có tỷ lệ kiến thức và thực hành thấp. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt yêu cầu lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  2. Cải thiện trang thiết bị và cơ sở vật chất: Đầu tư mua sắm xe vận chuyển chuyên dụng, thùng đựng có nắp đạp chân, hộp đựng sắc nhọn có quai đeo và các dụng cụ đạt chuẩn theo quy định. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán và Ban Quản lý bệnh viện.

  3. Xây dựng và thực hiện quy trình vận chuyển chất thải riêng biệt: Thiết lập đường vận chuyển chất thải riêng biệt, đảm bảo không lẫn lộn với các hoạt động khác trong bệnh viện, giảm thiểu nguy cơ rơi vãi và phát tán mùi hôi. Mục tiêu hoàn thành trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ, báo cáo kết quả và xử lý nghiêm các vi phạm trong quản lý chất thải y tế. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và giảm sai sót trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Chống nhiễm khuẩn và Ban Giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và các cơ sở y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất thải y tế, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch cải thiện phù hợp.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý chất thải: Nâng cao kiến thức và thực hành quản lý chất thải y tế, áp dụng các quy trình chuẩn trong công tác hàng ngày.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và môi trường: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để hoàn thiện các văn bản pháp luật, quy định và hướng dẫn quản lý chất thải y tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý chất thải y tế và bảo vệ môi trường trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý chất thải rắn y tế lại quan trọng tại bệnh viện?
    Quản lý chất thải rắn y tế giúp ngăn ngừa lây nhiễm bệnh, bảo vệ sức khỏe nhân viên và bệnh nhân, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ví dụ, chất thải sắc nhọn nếu không được xử lý đúng cách có thể gây tai nạn và lây truyền HIV, viêm gan B.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất thải y tế?
    Bao gồm kiến thức và thực hành của nhân viên, cơ sở vật chất, trang thiết bị, kinh phí, công tác kiểm tra giám sát và sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện. Thiếu hụt trang thiết bị như xe vận chuyển chuyên dụng làm giảm hiệu quả vận chuyển chất thải.

  3. Làm thế nào để nâng cao kiến thức và thực hành của nhân viên y tế về quản lý chất thải?
    Tổ chức tập huấn thường xuyên, xây dựng quy trình rõ ràng, giám sát chặt chẽ và tạo môi trường làm việc an toàn. Nghiên cứu cho thấy nhân viên được đào tạo có thực hành tốt hơn đáng kể.

  4. Bệnh viện cần trang bị những thiết bị gì để quản lý chất thải hiệu quả?
    Bao gồm túi đựng chất thải đúng màu sắc và kích thước, hộp đựng sắc nhọn có nắp và quai đeo, thùng đựng có nắp đạp chân, xe vận chuyển chuyên dụng và khu vực lưu giữ chất thải an toàn.

  5. Thời gian lưu giữ chất thải y tế tối đa là bao lâu?
    Theo quy định, chất thải rắn y tế được lưu giữ tối đa 48 giờ trong điều kiện thường và 72 giờ nếu có hệ thống bảo quản lạnh. Chất thải giải phẫu phải được xử lý hàng ngày để tránh nguy cơ lây nhiễm.

Kết luận

  • Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Hà Nam phát sinh trung bình hơn 2 tấn chất thải rắn y tế mỗi tháng, trong đó chất thải nguy hại chiếm khoảng 13,4%.
  • Trang thiết bị phục vụ quản lý chất thải đủ về số lượng nhưng thiếu các tiêu chuẩn về quy cách và an toàn.
  • Kiến thức và thực hành quản lý chất thải của nhân viên y tế còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong phân loại và vận chuyển.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cơ sở vật chất, nhân lực, kinh phí và công tác kiểm tra giám sát chưa hiệu quả.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như tập huấn, cải thiện trang thiết bị, xây dựng quy trình vận chuyển riêng và tăng cường giám sát để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế.

Next steps: Bệnh viện cần lập kế hoạch chi tiết thực hiện các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần ưu tiên nguồn lực cho công tác quản lý chất thải y tế nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường bền vững.