Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn y tế (CTRYT) là một trong những nguồn ô nhiễm nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe nhân viên y tế, bệnh nhân và cộng đồng. Theo báo cáo của ngành y tế, tổng lượng CTRYT phát sinh toàn quốc vào năm 2009-2010 ước tính khoảng 100-140 tấn/ngày, trong đó có 16-30 tấn/ngày là chất thải nguy hại. Tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn, với công suất 251 giường bệnh, lượng chất thải rắn thông thường phát sinh trung bình là 750 kg/ngày (tương đương 2,98 kg/giường/ngày), trong khi lượng CTRYT nguy hại là 140 kg/ngày (0,55 kg/giường/ngày), cao hơn mức trung bình cả nước lần lượt 3,46 lần và 2,75-3,92 lần. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý hiệu quả CTRYT nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Nghiên cứu “Thực trạng phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn năm 2017” được thực hiện nhằm mô tả chi tiết các phương tiện, dụng cụ phục vụ công tác quản lý CTRYT và đánh giá kiến thức thực hành của nhân viên y tế (NVYT) và nhân viên vệ sinh (NVVS) trong các khâu này. Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn từ tháng 12/2016 đến tháng 10/2017, với thu thập số liệu chính từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2017 tại các khoa lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp đánh giá thực trạng quản lý CTRYT tại bệnh viện mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần giảm thiểu rủi ro về môi trường và sức khỏe.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết quản lý chất thải y tế theo Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT, trong đó quản lý CTRYT bao gồm các bước: giảm thiểu, phân định, phân loại, thu gom, vận chuyển, lưu giữ, tái chế, xử lý và giám sát. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:

  1. Lý thuyết quản lý chất thải y tế: Nhấn mạnh nguyên tắc phân loại ngay tại nguồn, sử dụng mã màu tiêu chuẩn cho các loại chất thải (vàng cho chất thải lây nhiễm, đen cho chất thải nguy hại không lây nhiễm, xanh cho chất thải thông thường, trắng cho chất thải tái chế), và quy trình thu gom, vận chuyển, lưu giữ đảm bảo an toàn, không gây ô nhiễm.

  2. Mô hình yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất thải: Bao gồm các yếu tố tiền đề (chính sách pháp luật, sự quan tâm của lãnh đạo), yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ, kiến thức, thực hành), yếu tố hạ tầng (cơ sở vật chất, trang thiết bị), và yếu tố điều kiện (tập huấn, truyền thông).

Các khái niệm chính gồm: phân loại CTRYT, thu gom CTRYT, vận chuyển CTRYT, lưu giữ CTRYT, kiến thức và thực hành của nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn từ tháng 12/2016 đến tháng 10/2017, thu thập số liệu chính trong 3 tháng đầu năm 2017. Cỡ mẫu khảo sát là 304 người, gồm 282 nhân viên y tế (điều dưỡng, hộ lý, kỹ thuật viên, nữ hộ sinh) và 22 nhân viên vệ sinh trực tiếp tham gia quản lý CTRYT tại 12 khoa lâm sàng và cận lâm sàng.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ đối tượng nghiên cứu phù hợp với tiêu chí tham gia. Thu thập số liệu sơ cấp bằng phương pháp phát vấn với bộ câu hỏi thiết kế dựa trên Thông tư 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT, gồm 55 câu hỏi đánh giá thông tin chung, kiến thức và thực hành về phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ CTRYT. Đồng thời, quan sát thực trạng trang thiết bị, dụng cụ phục vụ công tác quản lý CTRYT tại các khoa.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Epi Data 3.1, áp dụng phân tích mô tả, tính tỷ lệ phần trăm và trung bình. Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức và thực hành là đạt từ 70% tổng số điểm trở lên. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng thuận của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phương tiện, dụng cụ quản lý CTRYT: Tất cả 12 khoa lâm sàng và cận lâm sàng đều được trang bị đầy đủ bảng hướng dẫn phân loại, thu gom, vận chuyển CTRYT; túi, thùng màu vàng đựng chất thải lây nhiễm (100%); túi, thùng màu xanh đựng chất thải thông thường (100%); túi, thùng màu trắng đựng chất thải tái chế (100%). Tuy nhiên, túi, thùng màu đen đựng chất thải hóa học nguy hại chỉ có ở 2 khoa (16,67%). Hộp đựng chất thải sắc nhọn đạt 100% tiêu chuẩn về chất liệu, kích thước, nắp đậy và biểu tượng. Thùng thu gom CTRYT đạt 100% tiêu chuẩn về chất liệu, dung tích, bánh xe và biểu tượng, riêng thùng thu gom chất thải phóng xạ chỉ có 8,3%. Phương tiện vận chuyển CTRYT tại các khoa đều có xe chuyên dụng với nắp đậy kín, dễ vệ sinh (100%). Nhà lưu giữ CTRYT có mái che, hàng rào bảo vệ, hệ thống thoát nước và phương tiện bảo hộ đạt 100%, nhưng diện tích lưu giữ chưa phù hợp với lượng chất thải phát sinh.

  2. Kiến thức của nhân viên y tế về quản lý CTRYT: Tỷ lệ đạt kiến thức đúng về phân loại CTRYT là 56%, thu gom 64%, vận chuyển 65,2%, lưu giữ 63,5%. Tổng thể kiến thức chung đạt 70% trở lên chiếm khoảng 60% số NVYT khảo sát.

  3. Kiến thức của nhân viên vệ sinh về quản lý CTRYT: Tỷ lệ đạt kiến thức đúng về phân loại và thu gom CTRYT là 100%, vận chuyển 54,5%, lưu giữ 90,9%. Điều này cho thấy nhân viên vệ sinh có kiến thức tốt về phân loại và thu gom nhưng còn hạn chế về vận chuyển.

  4. Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu: Nhân viên y tế chủ yếu là nữ (85,5%), độ tuổi tập trung từ 20-40 chiếm 90,8%. Nhân viên vệ sinh toàn bộ là nữ, độ tuổi chủ yếu trên 40 chiếm 72,7%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh viện đã đầu tư đầy đủ trang thiết bị, dụng cụ phục vụ công tác quản lý CTRYT theo quy định, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải. Tuy nhiên, việc thiếu thùng đựng chất thải hóa học nguy hại ở hầu hết các khoa phản ánh sự chưa đồng bộ trong trang bị, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý loại chất thải này.

Kiến thức của nhân viên y tế về phân loại và quản lý CTRYT còn ở mức trung bình, thấp hơn so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ như nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò với tỷ lệ kiến thức đạt chung 75%. Nguyên nhân có thể do chưa có chương trình tập huấn thường xuyên và chưa chú trọng đúng mức đến công tác truyền thông nội bộ. Ngược lại, nhân viên vệ sinh có kiến thức tốt về phân loại và thu gom, phù hợp với vai trò trực tiếp thực hiện các công đoạn này, nhưng kiến thức về vận chuyển còn hạn chế, cần được nâng cao để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển CTRYT.

Việc nhà lưu giữ CTRYT có diện tích chưa phù hợp với lượng chất thải phát sinh là một hạn chế do điều kiện đất đai của bệnh viện, có thể ảnh hưởng đến việc lưu giữ an toàn và vệ sinh môi trường. Kết quả này tương đồng với báo cáo của JICA về tình trạng thiếu đồng bộ phương tiện thu gom và lưu giữ tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ trang bị phương tiện đạt chuẩn tại các khoa, biểu đồ tròn phân bố kiến thức đúng của nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh theo từng khâu quản lý CTRYT, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tập huấn, đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh về phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ CTRYT, nhằm nâng cao tỷ lệ kiến thức đạt chuẩn lên trên 80% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.

  2. Đầu tư bổ sung trang thiết bị, dụng cụ cho các khoa chưa đủ thùng đựng chất thải hóa học nguy hại nhằm đảm bảo 100% các khoa có đầy đủ phương tiện theo quy định trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý vật tư thiết bị y tế.

  3. Cải tạo, mở rộng hoặc bố trí lại khu vực lưu giữ CTRYT để đảm bảo diện tích phù hợp với lượng chất thải phát sinh, đồng thời nâng cấp hệ thống thoát nước và thông khí trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất bệnh viện phối hợp với đơn vị tư vấn xây dựng.

  4. Xây dựng quy trình giám sát, kiểm tra định kỳ và đột xuất về công tác quản lý CTRYT nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt Thông tư 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT. Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp Phòng Hành chính quản trị.

  5. Tăng cường truyền thông nội bộ và nâng cao nhận thức của toàn bộ nhân viên bệnh viện về tầm quan trọng của quản lý CTRYT, qua các buổi sinh hoạt chuyên đề, bảng tin và tài liệu hướng dẫn, nhằm duy trì ý thức và thực hành đúng quy trình trong toàn bệnh viện. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Truyền thông bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp đánh giá thực trạng quản lý CTRYT tại cơ sở, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến, nâng cao hiệu quả quản lý chất thải, giảm thiểu rủi ro môi trường và sức khỏe.

  2. Nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh bệnh viện: Nâng cao nhận thức và kiến thức thực hành về phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ CTRYT, góp phần thực hiện đúng quy trình, đảm bảo an toàn trong công tác hàng ngày.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và môi trường y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, cơ sở khoa học để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý chất thải y tế, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện tư nhân.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và môi trường: Tham khảo để đánh giá hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý CTRYT, từ đó đề xuất chính sách, hướng dẫn phù hợp với thực tế tại các bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phân loại chất thải y tế lại quan trọng?
    Phân loại chất thải y tế giúp tách biệt các loại chất thải nguy hại và thông thường, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm, ô nhiễm môi trường và đảm bảo xử lý đúng phương pháp. Ví dụ, chất thải sắc nhọn được đựng riêng trong hộp cứng để tránh tai nạn.

  2. Nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh cần có kiến thức gì về quản lý CTRYT?
    Họ cần hiểu rõ các loại chất thải, mã màu túi đựng, quy trình thu gom, vận chuyển và lưu giữ an toàn. Nghiên cứu cho thấy nhân viên vệ sinh có kiến thức tốt về thu gom nhưng cần nâng cao về vận chuyển.

  3. Bệnh viện cần trang bị những phương tiện gì để quản lý CTRYT hiệu quả?
    Bao gồm túi, thùng đựng theo mã màu tiêu chuẩn, hộp đựng sắc nhọn, xe vận chuyển có nắp đậy kín, khu vực lưu giữ có mái che, khóa an toàn và hệ thống thoát nước. Tất cả phải đảm bảo không gây rò rỉ, ô nhiễm.

  4. Thời gian lưu giữ chất thải lây nhiễm trong bệnh viện là bao lâu?
    Theo quy định, không quá 2 ngày trong điều kiện bình thường, hoặc tối đa 7 ngày nếu lưu giữ trong thiết bị bảo quản lạnh dưới 8°C, nhằm hạn chế phát tán mầm bệnh.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý CTRYT tại bệnh viện?
    Cần kết hợp đào tạo liên tục, đầu tư trang thiết bị đầy đủ, xây dựng quy trình giám sát chặt chẽ và nâng cao nhận thức toàn bộ nhân viên. Ví dụ, tổ chức tập huấn định kỳ và kiểm tra thực hành sẽ giúp cải thiện kiến thức và kỹ năng.

Kết luận

  • Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn đã trang bị đầy đủ phương tiện, dụng cụ phục vụ công tác quản lý CTRYT theo quy định, tuy nhiên còn thiếu thùng đựng chất thải hóa học nguy hại tại một số khoa.
  • Kiến thức của nhân viên y tế về phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ CTRYT đạt mức trung bình, trong khi nhân viên vệ sinh có kiến thức tốt về phân loại và thu gom nhưng còn hạn chế về vận chuyển.
  • Nhà lưu giữ CTRYT có đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nhưng diện tích chưa phù hợp với lượng chất thải phát sinh, cần được cải tạo hoặc mở rộng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý CTRYT tại bệnh viện, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai tập huấn nâng cao kiến thức, đầu tư bổ sung trang thiết bị, cải tạo khu lưu giữ và xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế tại bệnh viện của bạn!