Tổng quan nghiên cứu
Hiệu quả kinh doanh là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và nền kinh tế số đang tạo ra nhiều cơ hội cũng như thách thức mới. Tại Việt Nam, ngành viễn thông - công nghệ thông tin phát triển nhanh chóng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội. VNPT Phú Thọ, một đơn vị kinh tế trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, hoạt động trên địa bàn tỉnh Phú Thọ với quy mô hơn 200 lao động, đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ năm 2018 đến 2020. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần của VNPT Phú Thọ chỉ đạt khoảng 3,59%/năm, thấp hơn mức tăng trưởng bình quân ngành là 4,8%/năm.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh của VNPT Phú Thọ trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của VNPT Phú Thọ trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh và các nguồn thông tin nội bộ. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về hiệu quả kinh doanh, trong đó tập trung vào:
Khái niệm hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả kinh doanh được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra và chi phí đầu vào trong một kỳ nhất định, phản ánh khả năng sử dụng các nguồn lực để đạt mục tiêu kinh doanh. Công thức phổ biến là hiệu quả tương đối = kết quả đầu ra / chi phí đầu vào.
Phân loại hiệu quả kinh doanh: Bao gồm hiệu quả tổng hợp và hiệu quả bộ phận; hiệu quả ngắn hạn và dài hạn; hiệu quả cá biệt và hiệu quả kinh tế - xã hội; hiệu quả tuyệt đối và tương đối.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh: Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), số vòng quay tài sản, hiệu quả sử dụng vốn, chi phí và lao động.
Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Môi trường bên trong (vốn, con người, công nghệ, quản trị, thông tin) và môi trường bên ngoài (chính trị - pháp luật, kinh tế, tự nhiên, cơ sở hạ tầng, cạnh tranh, công nghệ, hội nhập).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh của VNPT Phú Thọ giai đoạn 2018-2020; các văn bản pháp luật liên quan; số liệu thống kê tỉnh Phú Thọ; tài liệu nghiên cứu lý thuyết và các báo cáo ngành.
Phương pháp phân tích: Kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phân tích thống kê các chỉ tiêu tài chính, so sánh các chỉ tiêu qua các năm và với các doanh nghiệp cùng ngành. Sử dụng phương pháp duy vật biện chứng, duy vật lịch sử để đánh giá quá trình phát triển và tác động của môi trường kinh doanh.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của VNPT Phú Thọ trong giai đoạn 2018-2020 được sử dụng làm mẫu nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến năm 2020, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu thuần: Doanh thu thuần của VNPT Phú Thọ tăng từ 434,794 triệu đồng năm 2017 lên 483,142 triệu đồng năm 2020, đạt tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 3,59%/năm, thấp hơn mức tăng trưởng bình quân ngành 4,8%/năm.
Cơ cấu doanh thu dịch vụ: Doanh thu dịch vụ di động giảm trung bình 5,8%/năm, thuê bao giảm 1,5%/năm do chính sách quản lý thuê bao và xu hướng chuyển sang dịch vụ OTT miễn phí. Ngược lại, dịch vụ băng rộng cố định tăng trưởng doanh thu bình quân 10,7%/năm, thuê bao tăng 11,2%/năm; dịch vụ MyTV tăng trưởng doanh thu 30,2%/năm, thuê bao tăng 57,5%/năm; dịch vụ CNTT tăng trưởng doanh thu 49,1%/năm.
Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn: Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) duy trì ổn định, tuy nhiên có xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn 2018-2020, phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực được cải thiện.
Chi phí và lợi nhuận: Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp tăng nhẹ, trong khi lợi nhuận sau thuế tăng từ 33,569 triệu đồng năm 2017 lên 39,317 triệu đồng năm 2020, đạt tốc độ tăng trưởng 10,4%/năm, cho thấy khả năng kiểm soát chi phí và gia tăng lợi nhuận có sự cải thiện.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến tốc độ tăng trưởng doanh thu thấp là do sự sụt giảm mạnh của dịch vụ di động, một dịch vụ truyền thống chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu. Việc siết chặt quản lý thuê bao và xu hướng chuyển đổi sang các dịch vụ miễn phí trên nền tảng OTT đã làm giảm cả doanh thu và số lượng thuê bao. Tuy nhiên, VNPT Phú Thọ đã bù đắp phần nào bằng sự tăng trưởng mạnh mẽ của các dịch vụ băng rộng cố định, MyTV và CNTT, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu dịch vụ phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng.
Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn được cải thiện nhờ vào việc tối ưu hóa quản lý tài sản, đầu tư nâng cấp hạ tầng và áp dụng công nghệ mới. Lợi nhuận tăng trưởng ổn định cho thấy doanh nghiệp đã kiểm soát tốt chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và đa dạng hóa dịch vụ nhằm thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh thu từng dịch vụ, biểu đồ tỷ trọng doanh thu theo dịch vụ, bảng phân tích các chỉ tiêu ROA, ROE, ROS qua các năm để minh họa rõ nét hơn về hiệu quả kinh doanh và sự chuyển dịch cơ cấu dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển dịch vụ băng rộng cố định và CNTT: Đẩy mạnh đầu tư hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng thị trường khách hàng doanh nghiệp và cá nhân nhằm tăng doanh thu và thị phần. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu dịch vụ CNTT ít nhất 15%/năm trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kinh doanh.
Cải thiện chất lượng và hiệu quả dịch vụ di động: Tập trung nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng, phát triển các gói dịch vụ giá trị gia tăng, tối ưu hóa kênh phân phối để giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút thuê bao mới. Mục tiêu giảm tỷ lệ rời mạng dưới 5%/năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Kỹ thuật.
Tiết kiệm chi phí quản lý và vận hành: Áp dụng công nghệ số trong quản lý, tự động hóa quy trình, kiểm soát chặt chẽ chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp nhằm giảm chi phí tối thiểu 5% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán - Kế hoạch và Ban Giám đốc.
Nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật, quản lý và dịch vụ khách hàng, xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt trong lĩnh vực CNTT và dịch vụ số. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên lên 85% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự - Tổng hợp.
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và điều hành: Triển khai các hệ thống quản lý hiện đại, phân tích dữ liệu khách hàng để nâng cao hiệu quả kinh doanh và ra quyết định chính xác. Mục tiêu hoàn thành triển khai hệ thống CRM và ERP trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Phú Thọ: Nhận diện rõ thực trạng hiệu quả kinh doanh, các điểm mạnh, điểm yếu và có cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Các nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông và CNTT: Tham khảo các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh, phương pháp phân tích và giải pháp nâng cao hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính doanh nghiệp: Học hỏi cách thức áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tế.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức của doanh nghiệp nhà nước trong ngành viễn thông, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
Hiệu quả kinh doanh là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra và chi phí đầu vào, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để đạt mục tiêu kinh doanh. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp tồn tại, phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh.Các chỉ tiêu chính để đánh giá hiệu quả kinh doanh gồm những gì?
Các chỉ tiêu phổ biến gồm ROA, ROE, ROS, số vòng quay tài sản, hiệu quả sử dụng vốn, chi phí và lao động. Ví dụ, ROA cho biết lợi nhuận thu được trên mỗi đồng tài sản đầu tư.Tại sao doanh thu dịch vụ di động của VNPT Phú Thọ giảm trong giai đoạn 2018-2020?
Nguyên nhân chính là do chính sách siết chặt quản lý thuê bao, xóa bỏ thuê bao không đủ thông tin, cùng xu hướng khách hàng chuyển sang sử dụng dịch vụ miễn phí trên nền tảng OTT.Giải pháp nào giúp VNPT Phú Thọ tăng trưởng doanh thu dịch vụ CNTT?
Tập trung tư vấn, phát triển khách hàng trong khối cơ quan nhà nước, trường học, y tế; nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.Làm thế nào để doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả?
Áp dụng công nghệ số trong quản lý, tự động hóa quy trình, kiểm soát chặt chẽ chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp, đồng thời đào tạo nhân viên nâng cao năng lực quản lý chi phí.
Kết luận
- Hiệu quả kinh doanh của VNPT Phú Thọ giai đoạn 2018-2020 có sự tăng trưởng nhưng còn thấp hơn mức bình quân ngành, chủ yếu do sự sụt giảm dịch vụ di động truyền thống.
- Các dịch vụ băng rộng cố định, MyTV và CNTT tăng trưởng mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Hiệu quả sử dụng tài sản, vốn và chi phí được cải thiện, lợi nhuận sau thuế tăng trưởng ổn định.
- Đề xuất các giải pháp tập trung phát triển dịch vụ mới, nâng cao chất lượng dịch vụ truyền thống, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực nguồn nhân lực.
- Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý để nâng cao hiệu quả kinh doanh, hướng tới phát triển bền vững trong giai đoạn tiếp theo.
Tác giả kêu gọi các nhà quản lý VNPT Phú Thọ và các bên liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với diễn biến thị trường và công nghệ.