Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn y tế (CTRYT) là một trong những nguồn ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, lượng chất thải rắn y tế tại Việt Nam tăng trung bình 7,6% mỗi năm, ước tính đạt khoảng 600 tấn/ngày năm 2018 và dự kiến lên tới 800 tấn/ngày vào năm 2020. Trong đó, từ 10-25% là chất thải nguy hại chứa các tác nhân vi sinh, hóa chất độc hại và kim loại nặng, có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tại Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang, với công suất sử dụng giường bệnh đạt 114% và hơn 185.000 lượt khám bệnh mỗi năm, việc quản lý chất thải rắn y tế đang gặp nhiều khó khăn do thiếu hệ thống xử lý tiêu hủy theo quy định.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2018 nhằm mục tiêu mô tả thực trạng quản lý chất thải rắn y tế theo Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT tại Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 7 khoa lâm sàng chính của bệnh viện, với sự tham gia của các cán bộ y tế trực tiếp quản lý và xử lý chất thải. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về các khâu phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải mà còn làm rõ các yếu tố chính sách, quản lý, cơ sở vật chất và ý thức nhân viên y tế ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý chất thải y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, đồng thời hỗ trợ bệnh viện xây dựng các quy trình, chính sách phù hợp nhằm cải thiện công tác quản lý chất thải rắn y tế trong bối cảnh lượng chất thải ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và quy định pháp luật về quản lý chất thải y tế, đặc biệt là Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT của Bộ Y tế và Bộ Tài nguyên và Môi trường. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất thải y tế: Chất thải phát sinh trong hoạt động y tế, gồm chất thải nguy hại, chất thải thông thường và nước thải y tế.
  • Chất thải y tế nguy hại: Chất thải chứa yếu tố lây nhiễm hoặc đặc tính nguy hại vượt ngưỡng, bao gồm chất thải lây nhiễm và không lây nhiễm.
  • Quản lý chất thải y tế: Quá trình giảm thiểu, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái chế, xử lý và giám sát chất thải y tế.
  • Phân loại chất thải y tế: Theo màu sắc bao bì và tính chất, gồm chất thải lây nhiễm sắc nhọn (màu vàng), chất thải nguy hại không lây nhiễm (màu đen), chất thải y tế thông thường (màu xanh), và chất thải tái chế (màu trắng).
  • Quy trình quản lý chất thải rắn y tế: Bao gồm các bước phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý theo quy định của Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT.

Khung lý thuyết cũng tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất thải y tế như chính sách pháp luật, quản lý lãnh đạo, cơ sở vật chất, ý thức và kiến thức của nhân viên y tế, cũng như các yếu tố xã hội khác như ý thức của bệnh nhân và người nhà.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thứ cấp từ hồ sơ, sổ sách, báo cáo quản lý chất thải y tế của Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa.
    • Số liệu sơ cấp thu thập qua quan sát thực tế, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các cán bộ y tế, điều dưỡng, hộ lý và lãnh đạo bệnh viện.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Quan sát 7 khoa lâm sàng với 182 lượt quan sát phân loại chất thải, 7 lượt quan sát thu gom, 1 lượt quan sát lưu giữ và 1 lượt quan sát vận chuyển.
    • Phỏng vấn sâu 11 người gồm lãnh đạo, trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn, điều dưỡng trưởng và nhân viên trực tiếp quản lý chất thải.
    • Thảo luận nhóm với 18 nhân viên y tế gồm điều dưỡng trưởng, điều dưỡng viên và hộ lý.
  • Phương pháp phân tích:

    • Số liệu định lượng được nhập và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel sử dụng công cụ Analysis Toolpak để thống kê mô tả.
    • Thông tin định tính được mã hóa, phân nhóm theo chủ đề và phân tích nội dung để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2018 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức nghiên cứu của Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ quản lý chất thải rắn y tế:

    • 100% các khoa lâm sàng có túi nilon đựng chất thải với màu sắc riêng biệt theo quy định.
    • 100% có thùng đựng chất thải sắc nhọn đảm bảo tiêu chuẩn, có nắp đậy và vị trí cố định.
    • Tuy nhiên, 0% các khoa có thùng đựng chất thải màu đen dành cho chất thải nguy hại không lây nhiễm, do loại chất thải này ít phát sinh và được lưu giữ riêng tại kho.
  2. Thực trạng phân loại chất thải rắn y tế:

    • Tỷ lệ phân loại chất thải lây nhiễm ngay tại nơi phát sinh đạt 83,5%.
    • Tỷ lệ phân loại chất thải y tế thông thường đạt 100%.
    • Tỷ lệ phân loại chất thải nguy hại chưa được thực hiện đúng quy định (0% phân loại đúng theo mẫu quan sát).
    • Thu gom chất thải được thực hiện đúng cách và đúng giờ ở 75% lượt quan sát, còn 25% có sai sót như không đậy kín nắp thùng.
  3. Lưu giữ và vận chuyển chất thải:

    • Bệnh viện có khu vực lưu giữ chất thải riêng biệt, tuy nhiên kho lưu giữ chưa đảm bảo tiêu chuẩn về cơ sở vật chất như thiếu điều hòa và thiết bị bảo quản lạnh.
    • Vận chuyển chất thải được thực hiện bằng đường vận chuyển riêng, có hợp đồng với công ty môi trường xử lý chất thải đúng quy định.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất thải rắn y tế:

    • Yếu tố tích cực: Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT, sự giám sát, kiểm tra và chế tài xử phạt, kinh phí phân bổ cho quản lý chất thải.
    • Yếu tố gây khó khăn: Thiếu thùng đựng chất thải màu đen, cung ứng túi nilon chưa đủ số lượng và màu sắc, ý thức của bệnh nhân và người nhà còn kém, quy trình hướng dẫn chưa đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa đã thực hiện tương đối tốt công tác phân loại và thu gom chất thải y tế, với tỷ lệ phân loại chất thải lây nhiễm đạt trên 80%, tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn khác trong nước. Tuy nhiên, việc thiếu thùng đựng chất thải nguy hại không lây nhiễm (màu đen) và các sai sót trong thu gom cho thấy còn tồn tại những hạn chế về cơ sở vật chất và nhận thức của nhân viên y tế.

So sánh với các nghiên cứu tại Hà Nội và các tỉnh khác, tỷ lệ phân loại và thu gom tại bệnh viện này cao hơn mức trung bình của một số bệnh viện tuyến huyện, nhưng vẫn thấp hơn các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương. Việc lưu giữ chất thải chưa đạt tiêu chuẩn về cơ sở vật chất cũng là điểm yếu, có thể làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe nhân viên và cộng đồng.

Yếu tố chính sách và sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện được đánh giá là động lực quan trọng thúc đẩy công tác quản lý chất thải. Tuy nhiên, việc thiếu hụt trang thiết bị và ý thức của người bệnh, người nhà bệnh nhân là những thách thức cần được giải quyết. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phân loại đúng theo từng loại chất thải và bảng so sánh trang thiết bị hiện có với tiêu chuẩn quy định để minh họa rõ hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Trang bị đầy đủ cơ sở vật chất và thiết bị phân loại, thu gom, lưu giữ chất thải

    • Mua bổ sung thùng đựng chất thải màu đen cho chất thải nguy hại không lây nhiễm.
    • Cải tạo kho lưu giữ chất thải đảm bảo tiêu chuẩn về che chắn, điều hòa nhiệt độ và thiết bị bảo quản lạnh.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tài chính kế toán.
  2. Xây dựng và hoàn thiện quy trình, quy định quản lý chất thải rắn y tế

    • Soạn thảo quy trình chi tiết về phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải phù hợp với Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT và thực tế bệnh viện.
    • Thời gian thực hiện: 3 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp phòng Quản lý chất lượng.
  3. Tăng cường đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên y tế

    • Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quản lý chất thải y tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của phân loại và thu gom đúng quy định.
    • Thời gian thực hiện: hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
  4. Nâng cao ý thức của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân về phân loại chất thải

    • Triển khai các chương trình truyền thông, hướng dẫn cụ thể tại các khoa, phòng khám về phân loại chất thải y tế.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác xã hội phối hợp Khoa Khám bệnh.
  5. Tăng cường công tác giám sát, kiểm tra và chế tài xử phạt vi phạm

    • Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng chế tài xử phạt nghiêm minh đối với các vi phạm trong quản lý chất thải.
    • Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất thải y tế để xây dựng chính sách, quy trình phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân viên.
  2. Nhân viên y tế trực tiếp quản lý và xử lý chất thải

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành quản lý chất thải đúng quy định.
    • Use case: Áp dụng quy trình phân loại, thu gom và lưu giữ chất thải tại các khoa phòng.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và môi trường

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh chính sách, ban hành văn bản pháp luật phù hợp.
    • Use case: Giám sát và hỗ trợ các bệnh viện tuyến huyện trong công tác quản lý chất thải y tế.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong lĩnh vực quản lý chất thải y tế.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng vào thực tiễn quản lý bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phân loại chất thải y tế lại quan trọng?
    Phân loại chất thải giúp tách biệt chất thải nguy hại với chất thải thông thường, giảm nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường. Ví dụ, chất thải sắc nhọn chứa mầm bệnh cần được xử lý riêng để tránh tai nạn và lây nhiễm.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý chất thải y tế tại bệnh viện tuyến huyện là gì?
    Thiếu trang thiết bị phù hợp, ý thức nhân viên và người bệnh chưa cao, quy trình chưa hoàn chỉnh và kinh phí hạn chế là những thách thức phổ biến. Nghiên cứu tại Hiệp Hòa cho thấy thiếu thùng đựng chất thải màu đen và cung ứng túi nilon chưa đủ.

  3. Làm thế nào để nâng cao ý thức của nhân viên y tế về quản lý chất thải?
    Tổ chức đào tạo, tập huấn định kỳ, giám sát chặt chẽ và áp dụng chế tài xử phạt vi phạm giúp nâng cao nhận thức và thực hành đúng quy định. Ví dụ, các khóa tập huấn tại bệnh viện đã cải thiện tỷ lệ phân loại đúng lên trên 80%.

  4. Quy trình lưu giữ chất thải y tế cần đảm bảo những yêu cầu gì?
    Khu vực lưu giữ phải có mái che, đảm bảo an toàn, có thiết bị bảo quản lạnh nếu cần, và phân loại riêng biệt theo loại chất thải. Thời gian lưu giữ không quá 2 ngày đối với chất thải lây nhiễm trong điều kiện bình thường.

  5. Bệnh viện có thể xử lý chất thải y tế nguy hại như thế nào để đảm bảo an toàn?
    Ưu tiên sử dụng công nghệ không đốt thân thiện môi trường như hấp tiệt trùng, hoặc xử lý tại các cơ sở tập trung có hệ thống xử lý đạt chuẩn. Việc đốt phải đảm bảo có thiết bị xử lý khí thải để tránh phát tán chất độc hại.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa đã thực hiện tốt công tác phân loại và thu gom chất thải y tế với tỷ lệ phân loại lây nhiễm đạt 83,5% và thu gom đúng quy định 75%.
  • Cơ sở vật chất phục vụ quản lý chất thải còn thiếu, đặc biệt là thùng đựng chất thải nguy hại không lây nhiễm và kho lưu giữ chưa đạt tiêu chuẩn.
  • Các yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm chính sách pháp luật, sự giám sát và kinh phí; trong khi khó khăn đến từ trang thiết bị chưa đầy đủ và ý thức của người bệnh, nhân viên y tế.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trang bị cơ sở vật chất, xây dựng quy trình, đào tạo nhân viên và nâng cao ý thức cộng đồng nhằm cải thiện hiệu quả quản lý chất thải y tế.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai ngay là hoàn thiện quy trình quản lý, đầu tư trang thiết bị và tổ chức đào tạo định kỳ cho nhân viên y tế.

Call to action: Ban lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng quản lý chất thải y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường bền vững.