I. Tổng Quan Quản Lý Chất Thải Rắn Y Tế Bệnh Viện Hiệp Hòa
Chất thải y tế là vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường. Tại Việt Nam, lượng chất thải y tế ngày càng tăng, đặt ra thách thức lớn trong công tác quản lý. Nghiên cứu của Cục Quản Lý Khám Chữa Bệnh ước tính lượng chất thải rắn y tế toàn quốc từ 100-140 tấn/ngày, trong đó chất thải nguy hại chiếm tỷ lệ đáng kể. Báo cáo của Bộ Tài Nguyên - Môi Trường cho thấy mức tăng chất thải y tế hiện nay là 7,6%/năm. Việc quản lý chất thải y tế không hiệu quả dẫn đến ô nhiễm môi trường, lây lan bệnh tật, ảnh hưởng đến sức khỏe nhân viên y tế và cộng đồng. Bệnh viện Đa khoa Hiệp Hòa, với công suất giường bệnh cao, đối mặt với áp lực lớn trong việc quản lý chất thải rắn y tế phát sinh hàng ngày. Do đó, nghiên cứu về thực trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện là cấp thiết để tìm ra giải pháp cải thiện.
1.1. Định Nghĩa Chất Thải Rắn Y Tế Theo Thông Tư 58
Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT quy định rõ các khái niệm liên quan đến chất thải y tế. Chất thải y tế được định nghĩa là chất thải phát sinh trong quá trình hoạt động của các cơ sở y tế, bao gồm chất thải nguy hại, chất thải thông thường và nước thải. Quản lý chất thải y tế bao gồm các hoạt động giảm thiểu, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái chế, xử lý và giám sát quá trình thực hiện. Việc hiểu rõ các định nghĩa này là nền tảng cho việc thực hiện đúng quy trình quản lý chất thải y tế tại bệnh viện. Các loại chất thải bao gồm chất thải lây nhiễm, chất thải nguy hại không lây nhiễm và chất thải thông thường.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Quản Lý Chất Thải Y Tế Hiệu Quả
Quản lý CTRYT hiệu quả có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Việc xử lý không đúng cách có thể dẫn đến ô nhiễm đất, nước, không khí, gây bệnh tật cho con người và động vật. Chất thải y tế nguy hại, đặc biệt là chất thải lây nhiễm, chứa các tác nhân gây bệnh nguy hiểm như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng. Việc tiếp xúc với chất thải này có thể dẫn đến các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như viêm gan B, C, HIV. Ngoài ra, chất thải y tế còn chứa các hóa chất độc hại, kim loại nặng, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.
II. Thách Thức Quản Lý Chất Thải Y Tế Tại Bệnh Viện Hiệp Hòa
Bệnh viện Đa khoa Hiệp Hòa, với số lượng bệnh nhân lớn, đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản lý chất thải rắn y tế. Tình trạng quá tải bệnh nhân, thiếu hụt nhân lực, cơ sở vật chất hạn chế gây khó khăn cho việc thực hiện đúng quy trình phân loại, thu gom, lưu trữ, vận chuyển và xử lý chất thải. Theo tài liệu, bệnh viện chưa có hệ thống xử lý tiêu hủy rác thải y tế theo quy định, gây khó khăn trong quản lý, xử lý chất thải. Ý thức của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân về việc phân loại chất thải còn hạn chế. Do đó, việc đánh giá thực trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện là cần thiết để xác định các vấn đề còn tồn tại và đề xuất giải pháp khắc phục.
2.1. Cơ Sở Vật Chất Và Trang Thiết Bị Còn Thiếu
Theo nghiên cứu, trang thiết bị lưu chứa các loại chất thải tại kho lưu trữ của bệnh viện còn thiếu, chưa đúng theo tiêu chuẩn Bộ Y tế quy định. Tình trạng này ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ an toàn, đảm bảo vệ sinh và phòng ngừa lây nhiễm. Cung ứng túi nilon còn thiếu về số lượng và loại màu sắc, thiếu thùng đựng chất thải sắc nhọn. Việc thiếu hụt cơ sở vật chất và trang thiết bị là một trong những nguyên nhân chính gây khó khăn cho công tác quản lý CTRYT tại bệnh viện.
2.2. Nhận Thức Và Thực Hành Của Nhân Viên Y Tế
Mặc dù nhân viên y tế được đào tạo về quản lý chất thải y tế, nhưng thực tế cho thấy vẫn còn tồn tại tình trạng chưa tuân thủ đúng quy trình. Nghiên cứu chỉ ra rằng, có 25% trường hợp nhân viên y tế thực hiện sai quy định khi thu gom không đậy kín nắp thùng. Các quy trình, hướng dẫn cho nhân viên, người bệnh chưa được xây dựng đầy đủ. Yếu tố này cho thấy cần tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và giám sát thực hành của nhân viên y tế để đảm bảo việc quản lý CTRYT được thực hiện đúng cách.
III. Phương Pháp Đánh Giá Thực Trạng Quản Lý CTRYT Tại Hiệp Hòa
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, kết hợp nghiên cứu định lượng và định tính để đánh giá thực trạng quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa. Phương pháp định lượng sử dụng phần mềm Microsoft Office Exel để nhập liệu và phân tích số liệu thống kê mô tả. Đối tượng nghiên cứu bao gồm hồ sơ sổ sách, văn bản liên quan đến quản lý chất thải rắn y tế, cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ công tác quản lý CTRYT tại bệnh viện, cán bộ y tế (CBYT) bao gồm: Phó giám đốc, Trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn, điều dưỡng trưởng bệnh viện, điều dưỡng trưởng khoa, điều dưỡng viên, hộ lý. Phương pháp định tính sử dụng phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm để thu thập thông tin về nhận thức, thái độ, thực hành của nhân viên y tế liên quan đến quản lý chất thải rắn y tế.
3.1. Thu Thập Dữ Liệu Định Lượng Về Quy Trình Quản Lý
Dữ liệu định lượng được thu thập thông qua việc kiểm tra hồ sơ, sổ sách, văn bản liên quan đến quản lý CTRYT. Bên cạnh đó, thực hiện khảo sát, đánh giá cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ công tác quản lý CTRYT tại bệnh viện. Các bảng kiểm được sử dụng để đánh giá thực trạng trang bị, cơ sở vật chất phân loại CTRYT, hoạt động phân loại CTRYT, hoạt động thu gom CTRYT, thực trạng hoạt động lưu giữ CTRYT và hoạt động vận chuyển và xử lý CTRYT.
3.2. Phỏng Vấn Sâu Cán Bộ Quản Lý Và Nhân Viên
Phỏng vấn sâu được thực hiện với Phó giám đốc, Trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn, điều dưỡng trưởng bệnh viện để thu thập thông tin về chính sách, quy trình, nguồn lực và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý CTRYT. Phỏng vấn điều dưỡng viên, hộ lý để tìm hiểu về nhận thức, thái độ, thực hành của họ trong việc phân loại, thu gom, lưu trữ CTRYT tại nơi làm việc.
IV. Thực Trạng Quản Lý Chất Thải Rắn Y Tế Tại Bệnh Viện Hiệp Hòa
Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác phân loại và thu gom chất thải thông thường và chất thải lây nhiễm ngay tại nơi phát sinh tại bệnh viện được thực hiện khá tốt (82,5%). Tỷ lệ phân loại chất thải đúng chất thải tái chế, chất thải sắc nhọn, chất thải lây nhiễm không sắc nhọn (trên 80%). Các loại chất thải được thu gom đúng cách, đúng giờ quy định và khi cần, có 25% thực hiện sai quy định khi thu gom không đậy kín nắp thùng, không có trường hợp làm rơi, vãi CTRYT. Bệnh viện đã lưu giữ các loại chất thải riêng. Các loại chất thải được hợp đồng với công ty môi trường xử lý đúng và phù hợp với từng loại chất thải. Dù vậy, vẫn còn những tồn tại cần khắc phục để nâng cao hiệu quả.
4.1. Điểm Mạnh Trong Phân Loại Và Thu Gom Chất Thải
Tỷ lệ phân loại và thu gom chất thải tại nguồn tương đối cao cho thấy sự nỗ lực của bệnh viện trong việc tuân thủ quy trình quản lý CTRYT. Điều này góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường. Công tác thu gom được thực hiện đúng giờ cho thấy sự quan tâm của đội ngũ nhân viên cũng như sự tổ chức của Khoa KSNK.
4.2. Hạn Chế Trong Lưu Trữ Và Vận Chuyển
Việc trang thiết bị lưu chứa các loại chất thải tại kho lưu trữ còn thiếu, chưa đúng theo tiêu chuẩn Bộ Y tế quy định là một hạn chế cần khắc phục. Ngoài ra, cần đảm bảo việc vận chuyển CTRYT được thực hiện đúng quy trình, tránh gây rơi vãi, rò rỉ chất thải ra môi trường. Về vận chuyển: còn 25% thực hiện sai quy định khi thu gom không đậy kín nắp thùng, không có trường hợp làm rơi, vãi CTRYT.
V. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quản Lý Chất Thải Rắn Y Tế Hiệu Quả
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động quản lý CTRYT bao gồm: (1) Chính sách (Thông tư liên tịch số 58/TTLT-… và văn bản do bệnh viện xây dựng); (2) Quản lý, lãnh đạo (tập huấn, kiểm tra giám sát, chế tài xử phạt); (3) Cơ sở vật chất (trang bị cho phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý; Đường vận chuyển 2 chất thải; Kho lưu giữ chất thải); (4) Yếu tố khác (ý thức của bệnh nhân/người nhà bệnh nhân; Ý thức của nhân viên y tế). Thông tư 58/TTLT/BYT-BTNMT, Giám sát, kiểm tra, chế tài xử phạt; Kinh phí phân bổ cho quản lý CTRYT là các yếu tố tích cực.
5.1. Vai Trò Của Chính Sách Và Quy Định
Thông tư 58/TTLT/BYT-BTNMT đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và quy định các hoạt động quản lý CTRYT. Việc bệnh viện xây dựng các văn bản hướng dẫn chi tiết, phù hợp với điều kiện thực tế sẽ giúp nhân viên y tế thực hiện đúng quy trình. Các chính sách cần được cập nhật, sửa đổi phù hợp với tình hình thực tế và các quy định mới của pháp luật.
5.2. Tầm Quan Trọng Của Quản Lý Và Lãnh Đạo
Quản lý và lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả quản lý CTRYT. Tập huấn, kiểm tra, giám sát, chế tài xử phạt là những biện pháp quan trọng để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của nhân viên y tế. Bên cạnh đó, cần đảm bảo nguồn lực tài chính đầy đủ cho công tác quản lý CTRYT.
VI. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Quản Lý Chất Thải Rắn Y Tế
Nghiên cứu khuyến nghị Bệnh viện Đa khoa huyện Hiệp Hòa cần: (i) Trang bị đầy đủ về trang bị, cơ sở vật chất phục vụ quản lý CTRYT (ii) Xây dựng các quy trình, quy định về quản lý CTRYT phù hợp với Thông tư liên tịch số 58/TTLT/BYT-BTNMT và tình hình thực tế tại đơn vị. Bên cạnh đó, cần tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của nhân viên y tế. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định. Phối hợp với các cơ quan chức năng để được hỗ trợ về kỹ thuật và nguồn lực.
6.1. Đầu Tư Cơ Sở Vật Chất Và Trang Thiết Bị
Bệnh viện cần đầu tư đầy đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ công tác quản lý CTRYT, bao gồm thùng đựng chất thải các loại, xe vận chuyển chuyên dụng, kho lưu trữ đảm bảo tiêu chuẩn. Cần ưu tiên các giải pháp thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí.
6.2. Nâng Cao Nhận Thức Và Trách Nhiệm Của Nhân Viên
Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ cho nhân viên y tế về quản lý CTRYT. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục cho bệnh nhân và người nhà bệnh nhân về tầm quan trọng của việc phân loại chất thải. Xây dựng văn hóa trách nhiệm trong toàn bệnh viện.