Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hoạt động chăm sóc sức khỏe nhân dân, các cơ sở y tế, đặc biệt là bệnh viện, phát sinh một lượng lớn chất thải y tế, trong đó có chất thải rắn y tế nguy hại. Tại Việt Nam, tổng lượng chất thải rắn y tế phát sinh khoảng 450 tấn/ngày, trong đó có khoảng 47 tấn là chất thải rắn y tế nguy hại. Việc quản lý không đúng cách các chất thải này gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe nhân viên y tế, bệnh nhân, người nhà bệnh nhân và cộng đồng dân cư, đồng thời làm gia tăng nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện. Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp, là bệnh viện hạng III thuộc tuyến huyện, đang đối mặt với những thách thức về cơ sở vật chất, hạ tầng và hệ thống xử lý chất thải chưa đồng bộ, chưa đáp ứng đầy đủ các quy định của Bộ Y tế.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả kiến thức và thực hành quản lý chất thải rắn y tế của nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò trong năm 2014. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá kiến thức về phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải rắn y tế; mô tả thực hành quản lý chất thải của nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh; xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành quản lý chất thải. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2014, tại bệnh viện đa khoa huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách và biện pháp cải thiện công tác quản lý chất thải y tế tại các bệnh viện tuyến huyện, đặc biệt trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và định nghĩa về chất thải y tế, chất thải rắn y tế, chất thải y tế nguy hại và chất thải y tế thông thường theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Các khái niệm chính bao gồm:
- Chất thải rắn y tế (CTRYT): Vật chất rắn phát sinh từ các cơ sở y tế, bao gồm chất thải nguy hại và chất thải thông thường.
- Quản lý chất thải y tế: Hoạt động phân loại, xử lý ban đầu, thu gom, vận chuyển, lưu giữ, giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế, xử lý và tiêu hủy chất thải y tế.
- Phân loại chất thải y tế: Theo WHO, chất thải y tế được phân thành 8 loại, bao gồm chất thải nhiễm trùng, sắc nhọn, thuốc thải, chất thải độc tế bào, hóa chất, kim loại nặng, bình chứa khí nén và chất thải phóng xạ.
- Nguy cơ sức khỏe và môi trường: Chất thải y tế có thể gây tổn thương, lây nhiễm bệnh truyền nhiễm, ô nhiễm đất, nước và không khí nếu không được quản lý đúng cách.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình quản lý chất thải y tế theo quy chế quản lý chất thải y tế của Việt Nam, bao gồm các quy định về phân loại, thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý chất thải.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Đối tượng nghiên cứu gồm 120 người, bao gồm 100 nhân viên y tế (điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên) của 8 khoa lâm sàng và 20 nhân viên vệ sinh của công ty Sao Việt tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò.
- Nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu với trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn, trưởng phòng Điều dưỡng và 5 điều dưỡng trưởng khoa.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy toàn bộ nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh có mặt tại thời điểm nghiên cứu.
Phương pháp thu thập số liệu:
- Đánh giá kiến thức qua bộ câu hỏi tự điền dựa trên quy chế quản lý chất thải y tế của Bộ Y tế.
- Quan sát thực hành phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải y tế trong 120 lượt quan sát tại các khoa lâm sàng.
- Phỏng vấn sâu để thu thập thông tin định tính về quy trình và quy định quản lý chất thải.
Phân tích số liệu:
- Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích mô tả, tính tỷ lệ phần trăm, trung bình và phân tích mối liên quan giữa các biến số.
- Dữ liệu định tính được mã hóa, phân nhóm theo chủ đề để phân tích nội dung.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2014.
Cỡ mẫu: 120 người cho nghiên cứu định lượng, 7 người cho nghiên cứu định tính.
Đảm bảo đạo đức: Tuân thủ quy định của Hội đồng đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân, thu thập dữ liệu dựa trên sự đồng ý tự nguyện của đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về quản lý chất thải rắn y tế:
- Kiến thức cơ bản đạt trung bình 76,7%.
- Kiến thức về các quy định chung đạt 73,3%.
- Kiến thức về phân loại đạt 71,7%.
- Kiến thức về thu gom đạt 81,7%.
- Kiến thức về lưu giữ đạt 74,2%.
- Tỉ lệ nhân viên được tập huấn về quản lý chất thải là 59,2%.
Thực hành quản lý chất thải:
- Thực hành phân loại chất thải đạt 72,5%.
- Thực hành thu gom và vận chuyển của nhân viên vệ sinh đạt 55%.
- Thực hành lưu giữ chất thải tại bệnh viện chưa đạt tiêu chuẩn đầy đủ.
Yếu tố liên quan:
- Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa việc tập huấn với kiến thức phân loại và thu gom (p < 0,05).
- Kiến thức phân loại có mối liên quan chặt chẽ với thực hành phân loại (p < 0,05).
- Nhân viên vệ sinh có kiến thức và thực hành về lưu giữ chất thải cao hơn so với các nhóm khác.
Thông tin chung về đối tượng:
- Độ tuổi trung bình của nhân viên y tế là 25-34 tuổi chiếm 59,8%.
- Giới tính nữ chiếm 72,5%.
- Thời gian công tác chủ yếu từ 1 đến 10 năm (73,2%).
- Điều dưỡng chiếm đa số (55,8%), nhân viên vệ sinh chiếm 16,7%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò đạt mức trung bình khá, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Tỉ lệ nhân viên được tập huấn chưa đạt 60%, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kiến thức và thực hành của họ. Mối liên quan giữa tập huấn và kiến thức phân loại, thu gom cho thấy việc đào tạo là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỉ lệ kiến thức và thực hành tại bệnh viện này tương đối phù hợp với mức trung bình của các bệnh viện tuyến huyện khác, nhưng thấp hơn so với các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương. Thực tế, việc thiếu đồng bộ về cơ sở vật chất, phương tiện thu gom và lưu giữ chất thải cũng là nguyên nhân làm giảm hiệu quả quản lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỉ lệ kiến thức và thực hành theo từng bộ phận công tác và vị trí việc làm, giúp minh họa rõ sự khác biệt giữa các nhóm nhân viên. Bảng phân tích mối liên quan giữa tập huấn và kiến thức cũng góp phần làm rõ vai trò của đào tạo trong nâng cao năng lực quản lý chất thải.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tập huấn và đào tạo:
- Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quản lý chất thải y tế cho toàn bộ nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh.
- Mục tiêu nâng tỉ lệ nhân viên được tập huấn lên trên 90% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng đào tạo và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:
- Trang bị đầy đủ thùng, túi đựng chất thải theo mã màu tiêu chuẩn, xe đẩy chuyên dụng cho thu gom và vận chuyển.
- Mục tiêu hoàn thiện hệ thống thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải đạt tiêu chuẩn Bộ Y tế trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện phối hợp với phòng Hành chính - Kỹ thuật.
Xây dựng quy trình quản lý chất thải rõ ràng, đồng bộ:
- Ban hành và phổ biến quy trình phân loại, thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý chất thải y tế.
- Mục tiêu đảm bảo 100% nhân viên nắm rõ và thực hiện đúng quy trình trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng Điều dưỡng.
Tăng cường giám sát và đánh giá thực hành:
- Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ việc thực hiện quản lý chất thải, xử lý kịp thời các vi phạm.
- Mục tiêu giảm thiểu sai sót trong phân loại và thu gom chất thải xuống dưới 10% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn và tổ giám sát nội bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện:
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng quản lý chất thải, từ đó xây dựng kế hoạch cải thiện cơ sở vật chất và đào tạo nhân viên.
- Use case: Lập đề án đầu tư hệ thống xử lý chất thải phù hợp với quy định.
Nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh bệnh viện:
- Lợi ích: Nâng cao kiến thức và thực hành quản lý chất thải, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và tai nạn nghề nghiệp.
- Use case: Áp dụng quy trình phân loại và thu gom chất thải đúng chuẩn trong công việc hàng ngày.
Cơ quan quản lý y tế và môi trường:
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý chất thải y tế hiệu quả.
- Use case: Đánh giá hiệu quả các chương trình tập huấn và đầu tư công nghệ xử lý chất thải.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Xây dựng đề tài nghiên cứu về quản lý chất thải y tế hoặc các vấn đề liên quan đến kiểm soát nhiễm khuẩn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý chất thải y tế lại quan trọng trong bệnh viện?
Quản lý chất thải y tế giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh truyền nhiễm, bảo vệ sức khỏe nhân viên và cộng đồng, đồng thời hạn chế ô nhiễm môi trường. Ví dụ, vật sắc nhọn không được xử lý đúng cách có thể gây tổn thương và truyền HIV, viêm gan B.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành quản lý chất thải của nhân viên y tế?
Tập huấn chuyên môn là yếu tố quan trọng nhất, có mối liên quan chặt chẽ với kiến thức và thực hành. Ngoài ra, vị trí công tác và kinh nghiệm làm việc cũng ảnh hưởng đến mức độ hiểu biết và thực hiện.Bệnh viện Lấp Vò đã áp dụng những công nghệ xử lý chất thải nào?
Hiện bệnh viện chưa có lò đốt riêng mà hợp đồng xử lý chất thải nguy hại với bệnh viện đa khoa Sa Đéc, còn chất thải thông thường được thu gom hàng ngày bởi công ty vệ sinh môi trường đô thị.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế tại các bệnh viện tuyến huyện?
Cần tăng cường đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng quy trình quản lý đồng bộ và giám sát chặt chẽ việc thực hiện. Việc phối hợp với các cơ sở xử lý chất thải tập trung cũng rất cần thiết.Có những nguy cơ sức khỏe nào khi tiếp xúc với chất thải y tế không được quản lý đúng cách?
Nguy cơ bao gồm tổn thương do vật sắc nhọn, lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm như HIV, viêm gan B, viêm gan C, nhiễm khuẩn da, đường hô hấp và tiêu hóa. Ví dụ, tại Mỹ, CDC ghi nhận nhiều trường hợp nhiễm HIV nghề nghiệp do kim tiêm bị nhiễm khuẩn.
Kết luận
- Kiến thức và thực hành quản lý chất thải rắn y tế của nhân viên y tế và nhân viên vệ sinh tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò đạt mức trung bình khá, với tỉ lệ kiến thức cơ bản 76,7% và thực hành phân loại 72,5%.
- Việc tập huấn có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành, cần được tăng cường để nâng cao hiệu quả quản lý.
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ quản lý chất thải còn thiếu và chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng thu gom, vận chuyển và lưu giữ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng các giải pháp cải thiện công tác quản lý chất thải y tế tại bệnh viện tuyến huyện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, đầu tư trang thiết bị và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả trong vòng 12-18 tháng.
Hành động ngay: Ban Giám đốc bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng quản lý chất thải y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.