Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, công tác an toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ) trở thành yếu tố then chốt góp phần phát triển bền vững của doanh nghiệp và quốc gia. Theo số liệu thống kê của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, ngành sản xuất cơ khí và vật liệu xây dựng luôn nằm trong nhóm có nguy cơ cao về tai nạn lao động (TNLĐ) và bệnh nghề nghiệp (BNN). Tại Công ty TNHH Cơ khí Mạnh Quang, với hơn 252 lao động, trong đó 74,3% là nam và 45,7% trong độ tuổi 18-25, công tác ATVSLĐ càng được chú trọng nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng suất lao động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ tại Công ty TNHH Cơ khí Mạnh Quang, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động sản xuất cơ khí của công ty tại trụ sở chính ở Hà Nội, trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giảm thiểu tai nạn, bảo vệ sức khỏe người lao động, đồng thời nâng cao uy tín và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba hệ thống quản lý tiêu chuẩn quốc tế: ISO 9001:2015 về quản lý chất lượng, ISO 14001:2015 về quản lý môi trường và ISO 45001:2018 về quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp. ISO 9001:2015 tập trung vào kiểm soát rủi ro và cải tiến liên tục nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự hài lòng khách hàng. ISO 14001:2015 giúp doanh nghiệp quản lý tác động môi trường, giảm thiểu lãng phí và chi phí phát sinh. ISO 45001:2018 hướng đến việc phát hiện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro về an toàn sức khỏe nghề nghiệp, nâng cao nhận thức và hiệu quả công tác ATVSLĐ.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đánh giá rủi ro an toàn lao động theo quy trình 5 bước: xác định mối nguy, xác định người bị ảnh hưởng, đánh giá rủi ro, phân công trách nhiệm và giám sát thực hiện. Các khái niệm chính bao gồm: yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại, mức độ thương tật, khả năng phát sinh tai nạn và biện pháp kiểm soát rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ công ty, báo cáo tai nạn lao động, phiếu khảo sát kiến thức và thực trạng công tác kỹ thuật an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân, cũng như các tài liệu pháp luật liên quan. Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ 252 người lao động tại công ty, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tai nạn theo năm, đánh giá mức độ rủi ro theo ma trận điểm và phân tích SWOT để đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác ATVSLĐ tại công ty: Công ty có bộ phận chuyên trách an toàn với 4 cán bộ, tuy nhiên chưa thành lập Hội đồng ATVSLĐ theo quy định. Tỷ lệ lao động phổ thông chiếm 41%, đây là nhóm có nguy cơ cao do thiếu kiến thức về an toàn. Số vụ tai nạn lao động chết người trong lĩnh vực cơ khí chiếm khoảng 6-7% tổng số vụ toàn ngành, với điện giật và vật văng bắn là nguyên nhân chính chiếm trên 10% các vụ tai nạn nghiêm trọng.

  2. Đánh giá rủi ro tại phân xưởng hàn dập: Qua khảo sát và đánh giá, các yếu tố nguy hiểm như tiếng ồn trên 85 dBA chiếm tỷ lệ 60%, bụi và khí độc hại cũng được ghi nhận ở mức cao. Mức độ rủi ro trung bình được đánh giá là 9-12 điểm trên thang 16, cho thấy nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp vẫn còn đáng kể.

  3. Hiệu quả công tác huấn luyện và trang bị bảo hộ: Năm 2019, hơn 80% người lao động được tham gia tập huấn ATVSLĐ, tuy nhiên chất lượng phương tiện bảo hộ cá nhân còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc tuân thủ nội quy an toàn chưa đồng đều, đặc biệt ở nhóm lao động phổ thông.

  4. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành: Công ty có tỷ lệ tai nạn thấp hơn mức trung bình ngành cơ khí tại Việt Nam, nhưng vẫn chưa đạt mức an toàn tối ưu do thiếu sự tham gia tích cực của lãnh đạo và chưa áp dụng đầy đủ các hệ thống quản lý ISO.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro và tai nạn lao động tại công ty xuất phát từ việc chưa hoàn thiện hệ thống quản lý ATVSLĐ, đặc biệt là thiếu Hội đồng ATVSLĐ và sự tham gia của người lao động trong công tác an toàn. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của các doanh nghiệp cơ khí trong nước, nơi mà ý thức và kiến thức an toàn của lao động phổ thông còn hạn chế.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO 9001, 14001 và 45001 chưa được tích hợp đồng bộ, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ rủi ro theo từng yếu tố nguy hiểm và bảng so sánh tỷ lệ tai nạn theo năm để minh họa xu hướng và điểm cần cải thiện.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để doanh nghiệp nhận diện rõ các nguy cơ, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và bảo vệ sức khỏe người lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thành lập Hội đồng ATVSLĐ: Xây dựng và vận hành Hội đồng ATVSLĐ theo quy định pháp luật nhằm tăng cường sự phối hợp giữa người sử dụng lao động và người lao động trong công tác an toàn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc chủ trì.

  2. Tăng cường huấn luyện và tuyên truyền ATVSLĐ: Định kỳ tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn cho toàn bộ lao động, đặc biệt nhóm lao động phổ thông. Mục tiêu đạt 100% lao động được huấn luyện hàng năm, do Phòng An toàn phối hợp với Công đoàn thực hiện.

  3. Cải thiện chất lượng phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE): Đầu tư trang bị PPE đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm tra định kỳ và thay thế kịp thời. Mục tiêu giảm thiểu tai nạn do thiếu hoặc sử dụng PPE không đúng cách trong vòng 12 tháng, do Phòng An toàn và Phòng Kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  4. Áp dụng hệ thống quản lý tích hợp ISO 45001:2018: Xây dựng và triển khai hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001 nhằm kiểm soát rủi ro một cách hệ thống và hiệu quả. Thời gian triển khai dự kiến 18 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Quản lý chất lượng phối hợp thực hiện.

  5. Đánh giá và kiểm soát rủi ro định kỳ: Thực hiện đánh giá rủi ro hàng năm và khi có thay đổi về công nghệ, quy trình sản xuất. Phân công rõ trách nhiệm và giám sát thực hiện các biện pháp kiểm soát. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro xuống mức chấp nhận được trong 12 tháng, do Phòng An toàn chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất cơ khí: Nhận diện các yếu tố rủi ro và xây dựng chiến lược quản lý ATVSLĐ hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí do tai nạn.

  2. Chuyên viên an toàn lao động và cán bộ quản lý: Áp dụng các phương pháp đánh giá rủi ro và hệ thống quản lý ISO để cải thiện môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe người lao động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, số liệu cụ thể và các giải pháp ứng dụng trong doanh nghiệp cơ khí.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn trong công tác ATVSLĐ tại doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác ATVSLĐ lại quan trọng đối với doanh nghiệp cơ khí?
    Công tác ATVSLĐ giúp giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, bảo vệ sức khỏe người lao động, đồng thời giảm chi phí phát sinh do tai nạn và tăng năng suất lao động. Ví dụ, tại Công ty Mạnh Quang, việc cải thiện ATVSLĐ góp phần giữ vững thị phần và uy tín thương hiệu.

  2. Các tiêu chuẩn ISO nào liên quan đến quản lý ATVSLĐ?
    Ba tiêu chuẩn chính là ISO 9001:2015 (quản lý chất lượng), ISO 14001:2015 (quản lý môi trường) và ISO 45001:2018 (quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp). ISO 45001 đặc biệt tập trung vào kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả công tác an toàn.

  3. Làm thế nào để đánh giá rủi ro trong an toàn lao động?
    Đánh giá rủi ro được thực hiện qua 5 bước: xác định mối nguy, xác định người bị ảnh hưởng, đánh giá mức độ rủi ro theo ma trận điểm, phân công trách nhiệm và giám sát thực hiện. Phương pháp này giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa tai nạn.

  4. Những khó khăn phổ biến trong công tác ATVSLĐ tại doanh nghiệp cơ khí là gì?
    Khó khăn gồm thiếu sự tham gia của lãnh đạo, tỷ lệ lao động phổ thông cao với kiến thức hạn chế, trang bị bảo hộ cá nhân chưa đạt chuẩn và hệ thống quản lý chưa tích hợp đồng bộ. Điều này làm giảm hiệu quả công tác an toàn.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao công tác ATVSLĐ tại doanh nghiệp?
    Thành lập Hội đồng ATVSLĐ, tăng cường huấn luyện, cải thiện trang thiết bị bảo hộ, áp dụng hệ thống quản lý ISO 45001 và đánh giá rủi ro định kỳ là các giải pháp thiết thực. Các biện pháp này đã được áp dụng thành công tại Công ty Mạnh Quang.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng công tác ATVSLĐ tại Công ty TNHH Cơ khí Mạnh Quang, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.
  • Áp dụng các tiêu chuẩn ISO 9001, 14001 và 45001 là nền tảng quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý an toàn và chất lượng sản phẩm.
  • Đánh giá rủi ro theo quy trình khoa học giúp nhận diện và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như thành lập Hội đồng ATVSLĐ, tăng cường huấn luyện, cải thiện phương tiện bảo hộ và áp dụng hệ thống quản lý tích hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Kêu gọi hành động: Doanh nghiệp và các bên liên quan cần ưu tiên đầu tư và thực hiện nghiêm túc công tác ATVSLĐ nhằm bảo vệ người lao động và phát triển bền vững trong ngành cơ khí.