Tổng quan nghiên cứu
Chất thải rắn y tế (CTRYT) là một trong những loại chất thải nguy hại nhất, phát sinh từ các hoạt động khám chữa bệnh, xét nghiệm và chăm sóc tại các cơ sở y tế. Theo ước tính, tổng lượng CTRYT phát sinh tại Việt Nam năm 2019 đạt khoảng 617,1 tấn/ngày, trong đó có khoảng 42 tấn/ngày là chất thải nguy hại. Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Thành phố Hồ Chí Minh, với quy mô 550 giường bệnh và phục vụ khoảng 1500 lượt bệnh nhân mỗi ngày, là một trong những cơ sở y tế phát sinh lượng lớn CTRYT, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Mặc dù bệnh viện đã chú trọng công tác quản lý chất thải, thực trạng vẫn còn nhiều bất cập như phân loại chưa đồng bộ, cơ sở vật chất hạn chế và áp lực từ dịch bệnh làm quá tải công tác quản lý.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng quản lý CTRYT tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới trong năm 2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 22 khoa lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh viện, với dữ liệu thu thập từ tháng 9/2021 đến tháng 3/2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý CTRYT, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo an toàn trong phòng chống dịch bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải y tế, tập trung vào các khái niệm chính sau:
- Phân loại chất thải y tế: Theo Tổ chức Y tế Thế giới và Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT, chất thải y tế được phân thành các nhóm như chất thải lây nhiễm sắc nhọn, không sắc nhọn, nguy hại không lây nhiễm, và chất thải y tế thông thường (tái chế và không tái chế).
- Quản lý chất thải y tế: Bao gồm các khâu giảm thiểu, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, xử lý và giám sát theo quy định pháp luật.
- Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CTRYT: Cơ chế chính sách, nguồn nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất, theo dõi đánh giá và mạng lưới xử lý chất thải.
Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố tác động đến hiệu quả quản lý CTRYT tại bệnh viện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: Quan sát 220 lượt phân loại CTRYT tại 22 khoa lâm sàng và cận lâm sàng, đánh giá cơ sở vật chất, trang thiết bị, thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý chất thải.
- Định tính: Phỏng vấn sâu 6 đại diện lãnh đạo và tổ chức 3 nhóm thảo luận với nhân viên y tế gồm bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên.
Phương pháp phân tích:
- Định lượng: Phân tích thống kê mô tả, tần suất và tỷ lệ bằng phần mềm Stata 14.
- Định tính: Phân tích nội dung theo chủ đề từ các cuộc phỏng vấn và thảo luận nhóm.
Cỡ mẫu:
- Định lượng: 220 lượt quan sát phân loại CTRYT, dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ với sai số 5% và tỷ lệ ước tính 89,9%.
- Định tính: 6 phỏng vấn sâu và 3 thảo luận nhóm với tổng 18 nhân viên y tế.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 9/2021 đến tháng 3/2022 tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Thành phố Hồ Chí Minh.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được Hội đồng đạo đức nghiên cứu y sinh học Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ phân loại CTRYT tại nguồn và thời điểm phát sinh:
- 90,0% CTRYT được phân loại đúng ngay tại nguồn phát sinh.
- 85,5% CTRYT được phân loại đúng ngay tại thời điểm phát sinh.
Tỷ lệ phân loại đúng theo nhóm chất thải:
- CTRYT lây nhiễm sắc nhọn: 98,0% đạt tiêu chuẩn về phương tiện lưu giữ và phân loại.
- CTRYT lây nhiễm không sắc nhọn: 75,5% đạt tiêu chuẩn phân loại.
- CTRYT nguy hại không lây nhiễm: 94,2% đạt tiêu chuẩn về phương tiện lưu giữ, nhưng chỉ 82,2% đạt mã màu đúng.
- CTRYT thông thường tái chế: 87,7% đạt tiêu chuẩn về phương tiện lưu giữ, 83,8% đạt mã màu đúng.
- CTRYT thông thường không tái chế: 85,5% đạt tiêu chuẩn về phương tiện lưu giữ, 83,6% đạt mã màu đúng.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị:
- 81,8% các khoa đạt tiêu chí về thiết bị, dụng cụ lưu giữ và thu gom CTRYT.
- 100% các khoa đạt tiêu chí về dụng cụ phân loại, thu gom, vận chuyển và lưu giữ CTRYT.
Yếu tố ảnh hưởng:
- Cơ sở hạ tầng bệnh viện cũ, diện tích hạn chế gây khó khăn trong thu gom, vận chuyển và lưu giữ.
- Quy trình, quy định về quản lý CTRYT được cập nhật đầy đủ, tạo thuận lợi cho công tác quản lý.
- Nguồn nhân lực đảm bảo về số lượng nhưng còn hạn chế về chuyên môn và quá tải trong đại dịch COVID-19.
- Kinh phí đầu tư trang thiết bị và hợp đồng xử lý chất thải bên ngoài được đảm bảo.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ phân loại CTRYT đạt 85% chung cho thấy bệnh viện đã thực hiện tốt công tác phân loại, đặc biệt với nhóm chất thải lây nhiễm sắc nhọn đạt tới 98%. Tuy nhiên, tỷ lệ phân loại nhóm CTRYT lây nhiễm không sắc nhọn và nhóm chất thải thông thường còn thấp hơn, phản ánh sự cần thiết tăng cường đào tạo và giám sát. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, nơi mà việc phân loại chất thải chưa đồng đều và còn tồn tại sai sót.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị được đánh giá tương đối đầy đủ, tuy nhiên hạn chế về diện tích và cơ sở hạ tầng cũ kỹ ảnh hưởng đến hiệu quả thu gom và lưu giữ. Điều này cũng được nhiều nghiên cứu trong nước và quốc tế ghi nhận là yếu tố cản trở trong quản lý chất thải y tế.
Nguồn nhân lực có đủ số lượng nhưng chịu áp lực lớn trong bối cảnh dịch COVID-19, dẫn đến quá tải và ảnh hưởng đến chất lượng quản lý. Việc duy trì và nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên y tế là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý CTRYT.
Việc bệnh viện ký hợp đồng với đơn vị xử lý chất thải bên ngoài giúp giảm tải cho bệnh viện nhưng cũng đặt ra yêu cầu giám sát chặt chẽ để đảm bảo quy trình xử lý đạt chuẩn, tránh nguy cơ ô nhiễm môi trường và lây nhiễm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phân loại đúng theo từng nhóm chất thải và bảng đánh giá tiêu chí thiết bị, cơ sở vật chất để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn nhân viên y tế
- Thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo, cập nhật kiến thức về phân loại và quản lý CTRYT.
- Mục tiêu nâng tỷ lệ phân loại đúng lên trên 95% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý chất thải bệnh viện phối hợp với khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cải tạo và nâng cấp cơ sở vật chất
- Cải tạo khu vực lưu giữ, thu gom và vận chuyển chất thải để phù hợp với quy định và thuận tiện cho công tác quản lý.
- Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, giảm thiểu rủi ro rò rỉ và ô nhiễm môi trường.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Hành chính quản trị.
Tăng cường giám sát và đánh giá công tác quản lý CTRYT
- Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, kiểm tra đột xuất và báo cáo kết quả quản lý chất thải.
- Mục tiêu đảm bảo 100% các khoa tuân thủ quy trình quản lý CTRYT.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý chất thải và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Mở rộng và củng cố mạng lưới xử lý chất thải bên ngoài
- Đảm bảo hợp đồng với đơn vị xử lý chất thải có đủ năng lực, giấy phép và tuân thủ quy định pháp luật.
- Mục tiêu duy trì xử lý chất thải đúng quy trình, không để tồn đọng chất thải quá 2 ngày.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Kế hoạch tổng hợp.
Tăng cường nguồn lực tài chính cho quản lý CTRYT
- Đề xuất cấp kinh phí riêng cho công tác quản lý chất thải, ưu tiên đầu tư thiết bị và đào tạo.
- Mục tiêu đảm bảo nguồn kinh phí ổn định trong 3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ quan quản lý cấp trên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện
- Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CTRYT để xây dựng chính sách, kế hoạch cải thiện công tác quản lý chất thải.
Nhân viên y tế và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn
- Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng thực hành phân loại, thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải y tế đúng quy định.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và môi trường
- Tham khảo dữ liệu thực tiễn để hoàn thiện các văn bản pháp luật, hướng dẫn và giám sát công tác quản lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế.
Đơn vị thu gom, xử lý chất thải y tế
- Hiểu rõ quy trình, yêu cầu kỹ thuật và các khó khăn trong quản lý chất thải tại bệnh viện để nâng cao chất lượng dịch vụ thu gom và xử lý.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc phân loại chất thải y tế lại quan trọng?
Phân loại đúng giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm, bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế và cộng đồng, đồng thời giảm chi phí xử lý chất thải. Ví dụ, chất thải lây nhiễm phải được xử lý riêng biệt để tránh phát tán mầm bệnh.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất thải y tế tại bệnh viện?
Bao gồm cơ chế chính sách, nguồn nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất, quy trình quản lý và mạng lưới xử lý chất thải. Đại dịch COVID-19 cũng làm tăng áp lực lên công tác quản lý.Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới đã đạt được những kết quả gì trong quản lý CTRYT?
Tỷ lệ phân loại đúng CTRYT đạt khoảng 85%, trong đó nhóm chất thải lây nhiễm sắc nhọn đạt tới 98%, cho thấy sự chú trọng và hiệu quả trong công tác phân loại.Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý chất thải y tế trong bối cảnh dịch bệnh?
Cần tăng cường đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, giám sát chặt chẽ và đảm bảo nguồn lực tài chính, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình phòng chống dịch.Vai trò của đơn vị xử lý chất thải bên ngoài trong quản lý CTRYT là gì?
Đơn vị này giúp giảm tải cho bệnh viện trong xử lý cuối cùng, đảm bảo chất thải được xử lý đúng quy chuẩn, tránh ô nhiễm môi trường và nguy cơ lây nhiễm.
Kết luận
- Tỷ lệ phân loại chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới đạt khoảng 85%, với nhóm chất thải lây nhiễm sắc nhọn đạt tỷ lệ cao nhất 98%.
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ quản lý CTRYT tương đối đầy đủ nhưng còn hạn chế về diện tích và hạ tầng cũ.
- Nguồn nhân lực đảm bảo về số lượng nhưng chịu áp lực lớn trong bối cảnh đại dịch COVID-19, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
- Quy trình, quy định về quản lý CTRYT được cập nhật và thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao chất lượng công tác quản lý.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân viên, cải tạo cơ sở vật chất, tăng cường giám sát và củng cố mạng lưới xử lý chất thải bên ngoài.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả công tác quản lý CTRYT sau cải tiến.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường bền vững.